Nikon Z5 II (Chính hãng VIC)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến CMOS FX 24.5MP
- - Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 7
- - Quay video 4K UHD, Full HD 120fps
- - ISO 100-64000, chụp liên tục đến 30 fps
- - EVF OLED 3.6M điểm
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" 2.1M điểm, xoay lật
- - AF phát hiện 9 loại chủ thể
- - Chống rung Vibration Reduction sensor-shift 5 trục
- - 2 khe cắm thẻ nhớ SD UHS-II
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
Please sign in so that we can notify you about a reply
Nikon Z5 II
Máy ảnh Mirrorless Full-Frame 24.5MP nâng cấp toàn diện | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Nikon Z5 II là phiên bản nâng cấp đáng kể của mẫu Z5, đánh dấu bước tiến mạnh mẽ trong phân khúc máy ảnh full-frame “giá phải” của Nikon. Máy được hãng giới thiệu vào năm 2025.
Với cảm biến full-frame 24.5MP BSI-CMOS và bộ xử lý EXPEED 7, Nikon Z5 II mang lại hiệu năng tốt hơn về tốc độ, lấy nét, video và chống rung.
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh full-frame "tiếp bước chuyên nghiệp" nhưng vẫn có giá hợp lý — thì Nikon Z5 II là lựa chọn rất đáng cân nhắc tại Mac24h.vn.
2. Thiết kế & thân máy – nâng cấp mạnh mẽ
Máy có kích thước khoảng 134 × 100.5 × 72 mm và trọng lượng khoảng 700 g (kèm pin/thẻ) theo thông số từ Nikon.
Thiết kế vẫn giữ ngàm Z full-frame, hỗ trợ ống kính Z và dùng adapter FTZ nếu bạn có ống F-mount cũ — mang lại khả năng đầu tư lâu dài.
Điểm nâng cấp đáng chú ý: kính ngắm EVF cao cấp, màn hình xoay lật thấy rõ thông số, và thân máy được cải thiện về trải nghiệm người dùng theo các review.
Tóm lại: Nikon Z5 II mang lại cảm giác thân máy “chuyên nghiệp hơn” so với đời Z5 trước — rất phù hợp người dùng chuyển sang full-frame hoặc nâng cấp.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Máy sử dụng cảm biến full-frame 24.5MP BSI-CMOS, khai thác tốt khả năng thu sáng và chi tiết.
Dải ISO chuẩn được cải thiện, khả năng xử lý ảnh tốt hơn, kết hợp với chống rung trong thân máy (IBIS) giúp chụp cầm tay, ánh sáng yếu tốt hơn.
Review từ PhotographyLife ghi nhận rằng “burst speed tăng đáng kể … chất ảnh vẫn rất ổn” khi dùng Nikon Z5 II.
Kết luận: đối với người dùng muốn hình ảnh full-frame, đầu tư cho in lớn hoặc crop hậu kỳ — Nikon Z5 II là lựa chọn rất mạnh trong phân khúc.
4. Lấy nét tự động, tốc độ chụp & ổn định hình ảnh
Một số thông số nổi bật:
-
Hệ AF hỗ trợ nhận dạng nhiều loại chủ thể như người, động vật, phương tiện.
-
Tốc độ chụp liên tiếp tới 11fps (RAW) và có khả năng JPEG nhanh hơn.
-
Chống rung thân máy (IBIS) được đánh giá khoảng 7.5 stops trong điều kiện tốt.
Những nâng cấp này giúp Nikon Z5 II vượt bật hơn so nhiều máy "entry full-frame" trước đây và trở thành lựa chọn “đa năng” hơn.
5. Quay phim & khả năng video
Máy hỗ trợ quay video 4K UHD với các tùy chọn nâng cao:
-
Theo review: “Nikon Z5 II is a very capable video tool … easily among the best in class.”
-
Hỗ trợ quay N-RAW 10-bit và có nhiều chế độ video hỗ trợ sáng tạo.
Tuy nhiên, nếu bạn cần quay video chuyên 4K/60p full-frame không crop hoặc 6K/8K — có thể vẫn tồn tại giới hạn so với mẫu cao hơn. Nhưng với đa số người dùng ảnh + video, chiếc máy này đáp ứng rất tốt.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Máy sử dụng ngàm Z-mount full-frame của Nikon — cho phép sử dụng rất nhiều ống kính Z hiện có, và sử dụng adapter FTZ để tương thích với ống F-mount Nikon cũ.
Điều này là một lợi thế lớn nếu bạn đã và muốn đầu tư lâu dài vào hệ Nikon — body Nikon Z5 II có thể là bước khởi đầu khả quan trong hệ full-frame.
Gợi ý: Nên đầu tư ống kính chất lượng tốt để tận dụng cảm biến và IBIS của máy, giúp tối ưu hình ảnh và trải nghiệm.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Bạn nên chọn Nikon Z5 II nếu:
-
Bạn là người dùng bán chuyên hoặc nâng cấp sang full-frame, muốn một chiếc máy full-frame đa dụng nhưng không muốn chi đầu rất lớn vào mẫu flagship.
-
Bạn chụp đa dạng: chân dung, du lịch, cảnh vật, hoặc bạn cần quay video hỗ trợ tốt — và muốn máy mạnh hơn “entry” nhưng chưa cần mẫu hàng đầu.
Máy không quá phù hợp nếu: -
Bạn chỉ chụp ảnh nhẹ, dùng máy di chuyển nhiều và ưu tiên thân máy cực nhẹ — vì full-frame thường nặng hơn APS-C.
-
Bạn cần máy chuyên cho quay video 8K/120fps hoặc tốc độ chụp cực cao (>30fps RAW) — sẽ cần mẫu khác mạnh hơn.
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Full-frame 24.5MP + BSI cảm biến → ảnh chi tiết, đầu tư lâu dài.
-
Lấy nét, tốc độ chụp và IBIS được nâng cấp lớn so đời trước.
-
Hệ ống kính Z-mount full-frame mở rộng tốt.
-
Giá tốt hơn nhiều mẫu cao hơn nhưng mang lại rất nhiều giá trị.
Nhược điểm: -
So với mẫu flagship vẫn có giới hạn: độ phân giải không khủng (24.5MP), video không mạnh 8K hoặc crop nhỏ nhất.
-
Chi phí đầu tư full-frame (body + lens) vẫn cao hơn so APS-C.
-
Thân máy + lens full-frame thường nặng hơn — nếu bạn mang máy đi nhiều sẽ cảm thấy hơn máy nhẹ.
9. Kết luận – Có nên đầu tư Nikon Z5 II tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame đa dụng – hiệu suất mạnh – đầu tư lâu dài thì Nikon Z5 II là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua bạn nên chọn phiên bản chính hãng Nikon Việt Nam, kiểm tra chế độ bảo hành, và nếu có thể — đầu tư thêm ống kính Z-mount S-Line hoặc lens chất lượng tốt ngay từ đầu để tận dụng hết sức mạnh máy.
Hãy xác định rõ: bạn chụp ảnh chủ yếu hay quay video? bạn mang máy đi nhiều hay sử dụng cố định? ngân sách cho lens và phụ kiện có đủ? Nếu câu trả lời nghiêng về đầu tư nghiêm túc, ảnh + video chất lượng cao, full-frame & hệ lâu dài — thì Nikon Z5 II sẽ là “người bạn đồng hành” rất hợp.
| Lens Mount | |
| Sensor Resolution | |
| Image Sensor | |
| Sensor Crop (35mm Equivalent) | |
| Image Stabilization | |
| Built-In ND Filter | |
| Capture Type |
| Shutter Type | |
| Shutter Speed | |
| Bulb/Time Mode | |
| ISO Sensitivity Range | |
| Metering Method | |
| Exposure Modes | |
| Exposure Compensation | |
| Metering Range | |
| White Balance | |
| Continuous Shooting | |
| Interval Recording | |
| Self-Timer |
| Aspect Ratio | |
| Image File Format | |
| Bit Depth |
| Internal Recording Modes | |
| External Recording Modes | |
| Fast-/Slow-Motion Support | |
| Recording Limit | |
| IP Streaming | |
| Built-In Microphone | |
| Audio Recording |
| Media/Memory Card Slot | |
| Video I/O | |
| Audio I/O | |
| Power I/O | |
| Other I/O | |
| Wireless | |
| Mobile App Compatible | |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) |
| Display Size | |
| Resolution | |
| Display Type |
| Type | |
| Size | |
| Resolution | |
| Eye Point | |
| Coverage | |
| Magnification | |
| Diopter Adjustment |
| Focus Type | |
| Focus Mode | |
| Autofocus Points | |
| Autofocus Sensitivity |
| Built-In Flash/Light | |
| Flash Modes | |
| Maximum Sync Speed | |
| Flash Compensation | |
| Dedicated Flash System | |
| External Flash Connection |
| Battery | |
| Shoe Mount | |
| Tripod Mounting Thread | |
| Operating Conditions | |
| Dimensions (W x H x D) | |
| Weight |

