Nikon Z fc (Chính hãng VIC)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến DX CMOS 20.9MP
- - Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 6
- - Quay phim 4K UHD & Full HD
- - Ống ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm
- - Màn hình cảm ứng 3.0" 1.04 triệu điểm, xoay lật đa hướng
- - ISO 100-51200
- - Chụp liên tiếp đến 11 fps
- - Lấy nét tự động Hybrid AF 209 điểm, Eye Detection AF
- - Quay phim time-lapse
- - 20 hiệu ứng Creative Picture Control
- - Tích hợp Wi-Fi & Bluetooth
- - Kết nối USB Type-C
Please sign in so that we can notify you about a reply
Nikon Z fc
Máy ảnh Mirrorless APS-C thiết kế cổ điển, đa dụng cho ảnh & video | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Nikon Z fc là mẫu máy ảnh mirrorless cảm biến APS-C (DX-format) thuộc hệ Z-mount của Nikon, ra mắt vào năm 2021.
Máy sử dụng cảm biến 20.9 MP APS-C cùng bộ xử lý EXPEED 6. Thiết kế của Z fc lấy cảm hứng từ dòng máy film cổ điển Nikon FM2, mang kiểu dáng “retro” với các bánh xoay cơ trên thân máy — rất phù hợp với người dùng yêu thích phong cách và trải nghiệm nhiếp ảnh thủ công.
Tại Mac24h.vn, Nikon Z fc là lựa chọn hấp dẫn nếu bạn muốn một chiếc máy ảnh vừa “chất” về hình ảnh, vừa mang phong cách đẹp mắt — phù hợp cho chụp đường phố (street), du lịch, sáng tạo nội dung.
2. Thiết kế & thân máy – phong cách cổ điển, thao tác vật lý
Máy có thiết kế khá đặc biệt trong phân khúc:
-
Kích thước khoảng 134.5 × 93.5 × 43.5 mm, trọng lượng khoảng 445 g khi đầy pin + thẻ nhớ.
-
Thân máy có kiểu dáng cổ điển với các bánh xoay tốc độ màn trập, ISO, và bánh xoay điều chỉnh phơi sáng – tạo cảm giác rất “nhiếp ảnh gia analog”.
-
Máy trang bị màn hình cảm ứng xoay lật (fully articulated) giúp linh hoạt trong quay video, selfie và chụp từ góc thấp hoặc cao.
Tuy nhiên, vì thiết kế tập trung vào phong cách và nhẹ nhàng nên thân máy có tay cầm nhỏ hơn so nhiều máy mirrorless hiện đại — người dùng nên thử cầm trước nếu dùng ống kính lớn.
Tóm lại: Z fc là lựa chọn rất tốt nếu bạn ưu một chiếc máy ảnh mang phong cách, vừa sử dụng hàng ngày, vừa có “chất” trong ảnh.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Nikon Z fc sử dụng cảm biến APS-C (kích thước 23.5 × 15.7 mm) với độ phân giải hiệu dụng khoảng 20.9MP.
Dải ISO chuẩn khoảng 100-51,200, mở rộng lên ~204,800.
Review từ DPReview cho biết máy “ảnh tĩnh rất ổn trong phân khúc APS-C”, chi tiết tốt, màu sắc Nikon đặc trưng.
Điều này giúp Z fc rất phù hợp cho người dùng muốn một máy ảnh APS-C để chụp ảnh chân dung, đường phố hoặc đời thường — chất lượng đủ tốt để in nhỏ hoặc dùng mạng xã hội.
4. Lấy nét tự động, tốc độ sử dụng & video
-
Hệ lấy nét: máy hỗ trợ khoảng 209 điểm AF (theo thông số Nikon) và khả năng chụp liên tiếp lên tới 11 fps khi sử dụng chế độ nhanh.
-
Quay video: hỗ trợ video 4K/30p (không crop theo review) và Full HD tới 120fps cho slow motion.
-
Một hạn chế: Z fc không có chống rung trong thân máy (IBIS) theo thông số. Vì vậy nếu bạn quay video handheld nhiều hoặc chụp trong điều kiện ánh sáng yếu cần cân nhắc ống kính có VR hoặc gimbal hỗ trợ.
Tóm lại: Z fc đủ mạnh cho ảnh tĩnh và video nhẹ – phù hợp người sáng tạo nội dung, nhưng không phải mẫu cực chuyên video hoặc chụp thể thao cực nhanh.
5. Trải nghiệm người dùng & kết nối
Máy hỗ trợ kết nối WiFi và Bluetooth, cổng USB-C, HDMI – thuận tiện truyền ảnh và quay video.
Điều khiển vật lý (bánh xoay, núm, tuỳ chỉnh) mang lại cảm giác “nhiếp ảnh truyền thống” — điều mà nhiều người dùng đánh giá rất cao. Review cũng nói rằng “Z fc cho trải nghiệm rất vui khi sử dụng”.
Tuy nhiên: thân máy nhỏ và tay cầm không quá sâu nên nếu gắn ống kính lớn nặng hơn, cảm giác cầm có thể hơi “không đầm” bằng máy lớn hơn.
Vậy nên: nếu bạn thích mang máy đi nhiều, sử dụng hàng ngày, ưu nhẹ và đẹp — Z fc là lựa chọn rất đáng.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Máy sử dụng ngàm Nikon Z-mount — điều này giúp bạn có thể sử dụng rất nhiều ống kính Nikkor Z hiện có và qua FTZ adapter nếu muốn dùng ống F-mount cũ.
Điều này là lợi thế lớn: nếu bạn đã hoặc sẽ đầu tư vào hệ Nikon, Z fc sẽ hòa nhập rất tốt.
Một lưu ý nhỏ: vì là máy APS-C, nên khi sử dụng ống kính full-frame Z sẽ auto crop hoặc không tận dụng cảm biến đầy đủ — bạn nên xác định hệ lens phù hợp.
Nói chung: Z fc là lựa chọn tốt cho người muốn bắt đầu hoặc sử dụng lâu dài hệ Nikon Z-mount.
7. Ai nên chọn Nikon Z fc tại Mac24h.vn?
Máy phù hợp với:
-
Người mới hoặc bán chuyên muốn một máy ảnh APS-C gọn nhẹ, phong cách cổ điển nhưng chất lượng tốt.
-
Người sáng tạo nội dung, vlog, chụp người – cần một máy vừa đẹp vừa dùng hàng ngày.
-
Người dùng Nikon muốn thân máy nhỏ để mang đi ngoài trời hoặc street và đã/đang đầu tư hệ lens Z-mount.
Máy không phù hợp nếu bạn: -
Cần chống rung thân máy mạnh (IBIS) cho quay video handheld nhiều.
-
Cần cảm biến lớn hơn full-frame vì độ sâu trường ảnh hoặc ánh sáng yếu là rất quan trọng.
-
Bạn chụp thể thao tốc độ cực nhanh hoặc zoom cực dài – APS-C + thiết kế này có thể là giới hạn.
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Thiết kế đẹp, phong cách retro rất bắt mắt và khác biệt trong phân khúc.
-
Cảm biến APS-C + xử lý tốt – ảnh chi tiết đủ tốt cho nhiều nhu cầu.
-
Ngàm Z-mount giúp đầu tư hệ lens thuận lợi.
-
Video 4K + tốc độ chụp liên tiếp tốt trong phân khúc.
Nhược điểm: -
Không có IBIS — hạn chế khi quay handheld hoặc chụp ánh sáng yếu.
-
APS-C chứ không full-frame — có giới hạn về độ sâu trường ảnh và khả năng ánh sáng yếu.
-
Thân máy nhỏ + tay cầm không quá lớn có thể hạn chế khi dùng ống kính nặng.
-
Hệ lens DX/Z dành cho APS-C của Nikon vẫn chưa đa dạng bằng full-frame – cần kiểm tra nếu bạn muốn nhiều lựa chọn lens.
9. So sánh nhanh với các mẫu khác
| Đặc điểm | Nikon Z fc | Nikon Z 50 | Nikon Z5 (full-frame) |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | APS-C 20.9 MP | APS-C 20.9 MP | Full-frame 24 MP |
| Thiết kế | Retro, bánh xoay cơ | Hiện đại hơn, tay cầm sâu hơn | Full-frame, kích thước lớn hơn |
| IBIS | Không có | Không có | Có IBIS |
| Mục tiêu người dùng | Street/du lịch/creator | Entry APS-C / nâng cấp | Full-frame giá hợp lý |
| Giá & đầu tư lens | Giá hợp lý, hệ lens DX Z | Giá đầu thấp hơn | Giá cao hơn nhưng cảm biến lớn |
➡️ Kết luận: Nếu bạn thích thiết kế đẹp và mang máy đi nhiều, Z fc rất hợp; nếu bạn ưu lens đa dạng và ngân sách thấp hơn có thể xem Z50; nếu bạn cần cảm biến lớn và đầu tư dài hạn full-frame — Z5 sẽ là lựa chọn.
10. Kết luận – Có nên đầu tư Nikon Z fc tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless APS-C gọn nhẹ – phong cách đẹp – đa dụng cho ảnh và video thì Nikon Z fc là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua hãy đảm bảo phiên bản chính hãng Nikon Việt Nam, kiểm tra bảo hành, và nếu có thể chọn kèm bộ lens phù hợp (ví dụ ống Z DX 16-50mm) để sử dụng ngay.
Trước khi mua, bạn nên xác định rõ: bạn mang máy đi nhiều không? bạn chủ yếu chụp ảnh hay quay video? bạn cần thân máy thật nhẹ hay thao tác chuyên sâu hơn? Nếu câu trả lời nghiêng về du lịch, street, content creator, mang theo dễ dàng – thì Nikon Z fc sẽ là “người bạn” rất hợp.
| Lens Mount | Nikon Z |
| Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
| Sensor Resolution | Actual: 21.51 Megapixel Effective: 20.9 Megapixel (5568 x 3712) |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Sensor Type | CMOS |
| Sensor Size | 23.5 x 15.7 mm |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 51200 (Extended: 100 to 204800) |
| Shutter Speed | Electronic Front Curtain Shutter 1/4000 to 30 Second Bulb Mode Time Mode Electronic Shutter 1/4000 to 900 Second Bulb Mode Time Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Matrix, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -4 to 17 EV |
| Continuous Shooting | Up to 11 fps at 20.9 MP |
| Interval Recording | Yes |
| Recording Modes | H.264/MOV/MP4 UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p |
| Recording Limit | Up to 29 Minutes, 59 Seconds |
| ISO Sensitivity | Auto/Manual: 100 to 25600 |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
| Live Streaming | Yes |
| Webcam Functionality | Yes |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 209 |
| Autofocus Sensitivity | -4.5 to +19 EV |
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.39" |
| Viewfinder Resolution | 2,360,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 20 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 1.02x |
| Diopter Adjustment | -3 to +3 |
| Size | 3" |
| Resolution | 1,040,000 Dot |
| Display Type | Free-Angle Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | First-Curtain Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Media/Memory Card Slot | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
| Connectivity | USB Type-C |
| Wireless | Bluetooth Wi-Fi |
| GPS | No |
| Battery | 1 x EN-EL25 Rechargeable Lithium-Ion, 7.6 VDC, 1120 mAh (Approx. 300 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.3 x 3.7 x 1.8" / 13.5 x 9.4 x 4.6 cm |
| Weight | 13.8 oz / 390 g (Body Only) |

