Nikon Z7 II (Chính hãng VIC)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến FX BSI CMOS 45.7MP
- - 2 chip xử lý hình ảnh EXPEED 6
- - Quay video 4K60 UHD; đầu ra N-Log & HDMI 10 bit
- - Chụp liên tiếp 10 fps
- - ISO 64-25600 (mở rộng 32-102400)
- - AF 493 điểm theo pha
- - EVF OLED 3.6 triệu điểm
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" lật 2.1 triệu điểm
- - Chống rung Vibration Reduction 5 trục
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth, SnapBridge
Please sign in so that we can notify you about a reply
Nikon Z7 II
Máy ảnh mirrorless Full-Frame 45.7MP mạnh mẽ đa dụng | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Nikon Z7 II là phiên bản nâng cấp mạnh mẽ của dòng Z-series full-frame Nikon, được thiết kế cho người dùng chuyên nghiệp và bán chuyên đang tìm một thân máy ảnh đa dụng, vừa chụp ảnh tĩnh, vừa quay video chất lượng. Máy sử dụng cảm biến 45.7 MP FX-format BSI CMOS, có khả năng quay video 4K ở 60p, được trang bị Dual EXPEED 6 xử lý kép và khe thẻ kép (CFexpress + SD) — giúp hiệu quả và linh hoạt hơn.
Nếu bạn đang tìm một máy ảnh full-frame có hiệu suất cao, đầu tư lâu dài và có thể phục vụ nhiều nhu cầu — thì Nikon Z7 II là một lựa chọn rất đáng cân nhắc tại Mac24h.vn.
2. Thiết kế & thân máy – chuyên nghiệp và linh hoạt
Máy có thiết kế thân máy tương đối lớn và bền bỉ, chất lượng hoàn thiện cao với việc hỗ trợ weather sealing (chống thời tiết) — phù hợp cho việc sử dụng ngoài trời hoặc trong điều kiện khắc nghiệt.
Kính ngắm điện tử EVF độ phân giải cao (~3.69 triệu điểm) và màn hình LCD cảm ứng kích thước 3.2″ nghiêng (tilt) giúp thao tác thuận tiện.
Máy sử dụng ngàm Z-mount của Nikon — cho phép sử dụng các ống kính Nikon Z hiện tại và thông qua adapter FTZ có thể dùng các ống kính F-mount cũ. Đây là lợi thế lớn nếu bạn đã đầu tư vào hệ Nikon.
Tóm lại: thân máy Nikon Z7 II mang lại cảm giác “chuyên nghiệp” và nhiều tùy chỉnh — rất phù hợp với người dùng nghiêm túc về nhiếp ảnh.
3. Cảm biến 45.7MP & chất lượng hình ảnh
Một trong những điểm nổi bật lớn là cảm biến 45.7 MP FX-format — cho độ phân giải cao và khả năng in ấn lớn, crop hậu kỳ tốt.
Dải ISO chuẩn từ 64–25600 (mở rộng từ 32–102400) giúp máy xử lý tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Các review đánh giá Nikon Z7 II có chi tiết hình ảnh xuất sắc, dải dynamic tốt — rất phù hợp cho nhiếp ảnh phong cảnh, chân dung studio, quảng cáo hoặc sản xuất nội dung cần chất lượng cao.
Nếu bạn cần ảnh tĩnh với độ chi tiết cao và đầu tư lâu dài — Z7 II sẽ là “công cụ” rất mạnh.
4. Lấy nét tự động, chống rung & tốc độ sử dụng
Z7 II được trang bị hệ lấy nét hiện đại với các chế độ Eye-Detection (nhận diện mắt người), Animal-Detection (động vật) cho cả ảnh tĩnh và video.
Máy có tốc độ chụp liên tục lên đến ~10 fps với AF/AE theo dõi, giúp người dùng bắt khoảnh khắc chuyển động tốt hơn.
Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý: mặc dù Z7 II có cấu hình mạnh, nhưng vì độ phân giải cao nên ảnh RAW sẽ nặng và cần xử lý hậu kỳ tốt — người dùng cần lưu trữ và máy tính hậu kỳ phù hợp.
Tóm lại: khả năng lấy nét và tốc độ của Z7 II rất tốt cho nhiếp ảnh nghiêm túc — nếu bạn muốn tốc độ cực cao (chụp thể thao/động vật hoang dã) có thể vẫn cân nhắc mẫu chuyên hơn.
5. Quay phim & khả năng video chuyên nghiệp
Máy hỗ trợ quay video 4K UHD ở 60p (với crop nhẹ) và đầu ra HDMI 10-bit, N-Log, HDR (HLG) — đáp ứng tốt cho các bạn muốn làm video chuyên hoặc hybrid ảnh-video.
Tuy nhiên, một số người dùng phản hồi rằng video 4K từ Z7 II có phần “điều chỉnh xử lý dữ liệu” nên chi tiết có thể thấp hơn mức kỳ vọng.
Nếu video là phần quan trọng nhưng bạn cần 8K hoặc tốc độ cao hơn — bạn có thể cân nhắc mẫu khác hoặc kết hợp Z7 II với workflow hậu kỳ mạnh.
Vậy nên: Z7 II rất phù hợp nếu bạn quay video nghiêm túc hoặc làm content chất lượng cao — không phải chỉ chụp ảnh đơn thuần.
6. Kết nối & lưu trữ – đầu tư lâu dài
Z7 II hỗ trợ khe thẻ kép: một khe CFexpress/XQD và một khe SD UHS-II, giúp bạn phân luồng dữ liệu hiệu quả — đặc biệt hữu ích khi quay video hoặc chụp RAW liên tục.
Kết nối USB-C, HDMI, WiFi/Bluetooth giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi, truyền ảnh và làm việc trong workflow chuyên nghiệp dễ dàng.
Tóm lại: Z7 II không chỉ mạnh hình ảnh mà còn mạnh về workflow và khả năng mở rộng — rất phù hợp đầu tư lâu dài.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Bạn nên chọn Nikon Z7 II nếu:
-
Bạn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc bán chuyên muốn máy ảnh full-frame độ phân giải cao, đầu tư hệ ống kính lâu dài.
-
Bạn làm nghề chân dung, quảng cáo, studio, phong cảnh, hoặc người sáng tạo nội dung/đi dựng video chất lượng cao.
-
Bạn đã hoặc sẽ đầu tư vào hệ Nikon Z-mount và muốn tận dụng ống kính cao cấp và workflow nghiêm túc.
Máy không quá phù hợp nếu: -
Bạn chỉ chụp ảnh du lịch, đời thường hoặc ngân sách rất hạn chế. Z7 II là đầu tư lớn cả máy và hệ lens.
-
Bạn cần tốc độ cực cao (chụp thể thao rất nhanh) hoặc zoom rất xa — có thể mẫu khác chuyên hơn.
-
Bạn quay video chủ yếu và cần 8K hoặc chống rung thân máy (IBIS) mạnh hơn — Z7 II có IBIS nhưng có thể vẫn chưa đạt mức “khủng” như máy chuyên video.
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Độ phân giải rất cao (45.7MP) giúp ảnh chi tiết, in khổ lớn đẹp.
-
Full-frame, ngàm Z-mount – hệ ống kính chất lượng và đầu tư lâu dài.
-
Quay video 4K/60p và workflow chuyên nghiệp.
-
Khe thẻ kép và xử lý kép (Dual EXPEED 6) giúp tối ưu hiệu suất.
Nhược điểm: -
Giá thành và chi phí phụ kiện (ống kính, thẻ nhớ CFexpress) cao hơn máy phổ thông.
-
Khi sử dụng ảnh RAW, cần máy tính/ổ lưu trữ mạnh — nếu bạn chỉ dùng ảnh đơn giản thì có thể là “quá”.
-
Nếu bạn quay video chuyên (8K, 4K120fps) hoặc cần tốc độ cực cao — Z7 II có thể không phải lựa chọn “tối đa”.
-
Thân máy và ống kính cho phân khúc chuyên thường lớn hơn — nếu bạn muốn máy thật nhẹ mang đi hàng ngày, có thể cân nhắc mẫu khác.
9. Kết luận – Có nên đầu tư Nikon Z7 II tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame đa dụng – độ phân giải cao – chuyên cho ảnh và video chất lượng cao thì Nikon Z7 II là lựa chọn rất đáng đầu tư.
Tại Mac24h.vn, khi mua bạn nên chọn phiên bản chính hãng Nikon Việt Nam, kiểm tra bảo hành, và nếu có thể — đầu tư thêm ống kính Z-mount S-Line tốt, thẻ CFexpress nhanh, ổ lưu trữ và máy tính hậu kỳ phù hợp để tận dụng hết sức mạnh máy.
Hãy xác định rõ nhu cầu: bạn chụp ảnh chủ yếu hay quay video? bạn thường mang máy đi hay đứng yên studio? ngân sách cho hệ ống kính và phụ kiện có đủ? Nếu câu trả lời nghiêng về đầu tư nghiêm túc, hình ảnh chất lượng cao, full-frame và lâu dài, thì Nikon Z7 II sẽ là “người bạn đồng hành” rất hợp.
| Lens Mount | Nikon Z |
| Camera Format | Full-Frame (1x Crop Factor) |
| Pixels | Actual: 46.89 Megapixel Effective: 45.7 Megapixel |
| Maximum Resolution | 8256 x 5504 |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:5, 16:9 |
| Sensor Type | CMOS |
| Sensor Size | 35.9 x 23.9 mm |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 64 to 25600 (Extended: 32 to 102400) |
| Shutter Speed | Electronic Front Curtain Shutter 1/8000 to 900 Seconds Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 17 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
| Continuous Shooting | Up to 10 fps at 45.7 MP for up to 50 Frames |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/5/10/20-Second Delay |
| Recording Modes | H.264/MOV/MP4 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p |
| External Recording Modes | 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) Full HD (1920 x 1080) |
| Recording Limit | Up to 29 Minutes, 59 Seconds |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input |
| Audio File Format | AAC, Linear PCM (Stereo) |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Full-Time Servo (F), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 493 |
| Viewfinder Type | Electronic |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,690,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 21 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.8x |
| Diopter Adjustment | -4 to +2 |
| Size | 3.2" |
| Resolution | 2,100,000 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
| Maximum Sync Speed | 1/200 Second |
| Flash Compensation | -3 to +1 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | iTTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Memory Card Slot | Slot 1: CFexpress Type B / XQD Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
| Internal Memory | None |
| Connectivity | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), Nikon DC2, USB Type-C (USB 3.0) |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Operating Humidity | 0 to 85% |
| Battery | 1 x EN-EL15c Rechargeable Lithium-Ion |
| Dimensions (W x H x D) | 5.3 x 4 x 2.7" / 134 x 100.5 x 69.5 mm |
| Weight | 1.4 lb / 615 g (Body Only) |

