Nikon Z5 (Chính hãng VIC)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến CMOS FX 24.3MP
- - Chip xử lý hình ảnh EXPEED 6
- - Quay video 4K UHD và Full HD
- - EVF OLED 3.6 triệu điểm
- - LCD 3.2" cảm ứng lật 1.04 triệu điểm
- - Chụp nhanh đến 4.5 fps
- - ISO 100-51200 (mở rộng 50-102400)
- - Chống rung Vibration Reduction sensor-shift 5 trục
- - Hybrid AF 273 điểm
- - Tích hợp kết nối Wi-Fi, Bluetooth
Please sign in so that we can notify you about a reply
Nikon Z5
Máy ảnh mirrorless full-frame “giá hợp lý” cho ảnh và video | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Nikon Z5 là mẫu máy ảnh mirrorless full-frame (FX-format) đầu vào của Nikon, nằm trong hệ ngàm Z (Z-mount), được giới thiệu vào năm 2020.
Máy trang bị cảm biến 24.3 MP FX CMOS, bộ xử lý EXPEED 6, hỗ trợ quay video 4K UHD và có nhiều tính năng đáng giá như chống rung trong thân máy (IBIS), hai khe thẻ nhớ SD UHS-II, lấy nét mắt và động vật.
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh full-frame có chất lượng hình ảnh tốt, khả năng đa dụng và không muốn chi quá lớn – Nikon Z5 là lựa chọn rất hợp lý tại Mac24h.vn.
2. Thiết kế & thân máy – chắc chắn và thân thiện
Máy có thân máy được làm khá tốt, có phần khung hợp kim/magnesium, có độ bền và khả năng chống thời tiết (weather-sealing) tương đối— theo giới thiệu từ Nikon.
Kính ngắm điện tử EVF độ phân giải khoảng 3.69 triệu điểm (3,690k dot) với chất lượng hình ảnh tốt. Màn hình sau kích thước 3.2″ nghiêng (tilt) giúp chụp góc cao/thấp thuận tiện
Máy có tay cầm đủ sâu và bố trí điều khiển thuận tiện cho cả người mới và người dùng chuyên hơn. Một điều cần lưu ý: thân máy mặc dù toàn khung full-frame nhưng vẫn không nặng quá mức (khoảng 590 g body only theo Wikipedia) — giúp người dùng mang theo dễ dàng hơn máy chuyên nghiệp lớn.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Z5 sử dụng cảm biến FX (bằng full-frame) kích thước 35.9 × 23.9 mm với độ phân giải khoảng 24.3 MP.
Dải ISO tiêu chuẩn từ 100-51200, mở rộng tới 50-102400, giúp máy hoạt động tốt hơn trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Theo review, ảnh cho chi tiết tốt, màu sắc Nikon đặc trưng và khả năng xử lý ánh sáng yếu khá ổn.
Điều này khiến Z5 rất phù hợp nếu bạn muốn chuyển sang full-frame nhưng chưa muốn đầu tư quá lớn vào mẫu cao cấp hơn.
4. Lấy nét tự động, chống rung & tốc độ sử dụng
Về lấy nét: Máy có 273-point AF theo thông số Nikon, với khả năng nhận diện mắt người và động vật.
Chống rung trong thân máy (IBIS) được hỗ trợ tới khoảng 5 stop theo tiêu chuẩn CIPA khi gắn ống kính Nikkor Z 24-70mm f/4 S.
Tốc độ chụp liên tiếp: khoảng 4.5-5 fps theo thông số từ DPReview và các review khác.
Nhược điểm nhỏ: Nếu bạn chuyên chụp thể thao tốc độ cao hoặc động vật hoang dã với tốc độ lớn, Z5 có thể hơi giới hạn so với mẫu chuyên hơn.
5. Quay video & khả năng sử dụng video
Máy hỗ trợ quay video 4K UHD ở 30p/25p/24p theo thông số Nikon. Chế độ Full HD (1080p) cũng được hỗ trợ.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Z5 thuộc hệ ngàm Z (Nikon Z-mount) — có nghĩa là bạn có thể sử dụng rất nhiều ống kính Nikkor Z hiện tại, và dùng adapter FTZ nếu muốn gắn ống F-mount cũ Nikon.
Hệ ống kính Z ngày càng phong phú với các lựa chọn khẩu lớn, ống zoom chất lượng cao — giúp bạn đầu tư lâu dài.
Một lưu ý: khi dùng full-frame, ống kính và phụ kiện tốt sẽ tôn lên chất lượng cảm biến hơn — nên đầu tư ống kính tốt sẽ giúp máy phát huy hết sức mạnh.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Bạn nên chọn Nikon Z5 nếu:
-
Bạn là người dùng đang muốn chuyển sang full-frame mà chưa muốn đầu tư vào mẫu chuyên cao rất đắt.
-
Bạn chụp ảnh tĩnh nhiều: chân dung, du lịch, phong cảnh — nơi độ phân giải 24MP và sensor full-frame giúp có độ sâu trường ảnh tốt hơn APS-C.
-
Bạn đã hoặc đang dùng hệ Nikon và muốn tận dụng ống kính Z-mount hoặc ngàm F-mount với adapter.
Máy không phù hợp nếu bạn: -
Cần tốc độ chụp cực cao, burst liên tục, hoặc quay video chuyên 4K/60p, 10bit, gimbal hoặc hữu dụng cho sự kiện nhanh.
-
Cần crop sensor (APS-C) để tăng reach ống kính (ví dụ chụp động vật xa)—Z5 là full-frame nên sẽ tiêu cự “ngắn hơn” APS-C cho cùng ống kính.
8. Ưu & nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Cảm biến full-frame với chi phí “nhập” thấp hơn mẫu cao hơn.
-
IBIS trong thân máy (5 stops) là một điểm mạnh ở phân khúc này.
-
Hệ ống kính Z-mount phong phú và đầu tư lâu dài được.
-
Xử lý ảnh tĩnh rất tốt, khả năng hoạt động đa dụng.
Nhược điểm: -
Tốc độ chụp liên tiếp và video 4K có giới hạn so với mẫu cao hơn.
-
Nếu bạn quay video chuyên hoặc cần 4K/60p hoặc 10bit nội bộ — Z5 có thể chưa đáp ứng tối ưu.
-
Full-frame ≠ miễn nhiệm: bạn vẫn cần đầu tư ống kính và phụ kiện tốt để tận dụng cảm biến.
-
Khi sử dụng ống kính lớn và trọng lượng máy + lens sẽ tăng – mất phần nào ưu điểm “giá tốt”.
9. So sánh nhanh với các mẫu khác
| Đặc điểm | Nikon Z5 | Nikon Z6 II / Z7 II (cao hơn) | Nikon Z6 (ra trước) |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 24.3MP full-frame FX | 24MP / 45.7MP tùy model | 24MP full-frame |
| IBIS | Có 5 stop | Có 5+ stop hoặc hơn | Có |
| Quay video | 4K/30p | 4K/60p hoặc hơn | 4K/30p |
| Giá nhập | Thấp hơn mẫu cao hơn | Cao hơn nhiều | Cao hơn Z5, giảm hơn mới |
| Mục tiêu người dùng | Entry/full-frame “giá tốt” | Trung-cao/pro hybrid | Cũ hơn và giảm giá |
➡️ Nhận xét: Z5 là “full-frame cho người dùng phổ thông” rất tốt — nếu bạn không cần tốc độ tối đa hoặc video chuyên sâu, bạn có thể tiết kiệm nhiều so với mẫu cao hơn và vẫn có trải nghiệm full-frame.
10. Kết luận – Có nên đầu tư Nikon Z5 tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame đa dụng – chất lượng tốt – giá “vừa phải” để chụp ảnh và đôi khi quay video, thì Nikon Z5 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua hãy đảm bảo bạn mua phiên bản chính hãng Nikon Việt Nam – kiểm tra bảo hành, dịch vụ sau bán và nếu có thể chọn kèm ống kính tốt (ví dụ Nikkor Z 24-50mm f/4-6.3) để bắt đầu.
Hãy xác định rõ nhu cầu: bạn chụp ảnh chủ yếu hay quay video? bạn mang máy đi nhiều hay sử dụng cố định? ngân sách cho ống kính và phụ kiện có đủ? Nếu câu trả lời nghiêng về ảnh tĩnh + đa dụng + full-frame “giá tốt” – thì Nikon Z5 sẽ là “người bạn đồng hành” rất hợp.
| Lens Mount | Nikon Z |
| Camera Format | Full-Frame (1x Crop Factor) |
| Pixels | Actual: 24.93 Megapixel Effective: 24.3 Megapixel |
| Maximum Resolution | 6016 x 4016 |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Sensor Type | CMOS |
| Sensor Size | 35.9 x 23.9 mm |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 102400) |
| Shutter Speed | Electronic Front Curtain Shutter 1/8000 to 30 Second Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Matrix |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 17 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
| Continuous Shooting | Up to 4.5 fps at 24.3 MP |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/10-Second Delay |
| Recording Modes | H.264/MOV/MP4 UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p |
| External Recording Modes | 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) up to 29.97p |
| Recording Limit | Up to 29 Minutes, 59 Seconds |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| ISO Sensitivity | Auto/Manual: 100 to 25600 |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input |
| Audio File Format | AAC, Linear PCM |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Full-Time Servo (F), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 273 |
| Autofocus Sensitivity | 3 to +19 EV |
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,690,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 21 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.8x |
| Diopter Adjustment | -4 to +2 |
| Monitor Size | 3.2" |
| Monitor Resolution | 1,040,000 Dot |
| Monitor Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain Sync/Red-Eye Reduction, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
| Maximum Sync Speed | 1/200 Second |
| Flash Compensation | -3 to +1 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | iTTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Memory Card Slot | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
| Connectivity | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), USB Type-C (USB 3.1) |
| Wireless | Bluetooth Wi-Fi |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Operating Humidity | 0 to 85% |
| Battery | 1 x EN-EL15c Rechargeable Lithium-Ion (Approx. 470 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.28 x 3.96 x 2.74" / 134 x 100.5 x 69.5 mm |
| Weight | 1.3 lb / 590 g (Body Only) |

