Nikon Z6 II (Chính hãng VIC)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến FX BSI CMOS 24.5MP
- - 2 chip xử lý hình ảnh EXPEED 6
- - Quay video 4K30 UHD; đầu ra N-Log & HDMI 10 bit
- - Chụp liên tiếp 14 fps (AF-S) hoặc 12 fps
- - ISO 100-51200 (mở rộng 50-204800)
- - AF 273 điểm theo pha
- - EVF OLED 3.6 triệu điểm
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" lật 2.1 triệu điểm
- - Chống rung Vibration Reduction 5 trục
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth, SnapBridge
Please sign in so that we can notify you about a reply
Nikon Z6 II
Máy ảnh Mirrorless Full-Frame 24MP đa dụng & mạnh mẽ | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Nikon Z6 II là mẫu máy ảnh mirrorless full-frame (FX-format) của hãng Nikon, được ra mắt vào cuối năm 2020 như một bản nâng cấp đáng kể so với chiếc Z6. Máy mang lại nhiều cải tiến về hiệu năng, khả năng xử lý hình ảnh, video và khả năng sử dụng đa mục đích.
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh full-frame có chất lượng hình ảnh tốt, khả năng đa dụng cho cả chụp ảnh và video, và đầu tư lâu dài — Nikon Z6 II là lựa chọn rất đáng cân nhắc tại Mac24h.vn.
2. Thiết kế & thân máy – chắc chắn, chuyên nghiệp
Máy có thân máy được hoàn thiện chất lượng cao, thiết kế phù hợp người dùng chuyên hoặc bán chuyên với yêu cầu cao. Theo thông số từ Nikon, kích thước máy khoảng 134 × 100.5 × 69.5 mm, trọng lượng ~705 g (kèm pin và thẻ nhớ, không kể nắp máy) hoặc ~615 g (chỉ thân máy) theo nguồn.
Máy hỗ trợ weather-sealing (chống thời tiết) tùy mức – giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng ngoài trời. Màn hình sau nghiêng (tilt) giúp chụp góc thấp hoặc cao thuận tiện, EVF độ phân giải cao giúp ngắm hình rõ hơn.
Tóm lại: thân máy và thiết kế của Z6 II mang lại cảm giác “máy chuyên nghiệp” và khá linh hoạt — rất phù hợp cho người dùng nghiêm túc về nhiếp ảnh.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Z6 II sử dụng cảm biến full-frame kích thước 35.9 × 23.9 mm với độ phân giải hiệu dụng khoảng 24.5 MP.
Cảm biến này là loại BSI-CMOS (back-illuminated), giúp cải thiện khả năng thu sáng và dải dynamic tốt hơn mẫu trước.
Dải ISO tiêu chuẩn bắt đầu từ khoảng 100/50 tới 51200, mở rộng lên tới 204800 (tùy chế độ) theo thông số.
Nhờ cảm biến full-frame và độ phân giải hợp lý, Z6 II cho chi tiết hình ảnh tốt, khả năng xử lý ánh sáng yếu ổn hơn đáng kể so với các mẫu APS-C.
Nếu bạn đang muốn một chiếc máy ảnh full-frame để chụp chân dung, phong cảnh, studio, hoặc ảnh chuyên sâu — thì Z6 II đáp ứng rất tốt.
4. Lấy nét tự động, chống rung & tốc độ sử dụng
Một điểm đáng chú ý: Z6 II được trang bị chống rung trong thân máy (IBIS) 5 trục – hỗ trợ khi chụp tay hoặc dùng ống kính không có VR/OS.
Hệ lấy nét AF được nâng cấp với Dual EXPEED 6 xử lý kép – giúp cải thiện khả năng lấy nét tự động, tracking chủ thể tốt hơn.
Tốc độ chụp liên tiếp: máy có thể đạt tới 14 fps trong chế độ RAW 12-bit với điểm AF đơn (theo review) – giúp bắt được khoảnh khắc chuyển động tốt hơn.
Điều này làm cho Z6 II không chỉ là máy ảnh tĩnh mạnh mẽ mà còn rất phù hợp với những ai cần linh hoạt — chụp chuyển động, event, hoặc dùng lens zoom nhanh.
5. Quay phim & khả năng video chuyên nghiệp
Z6 II hỗ trợ quay video 4K UHD, và theo nhiều nguồn, có khả năng quay 4K/60p (với crop) hoặc 4K/30p full-frame.
Máy cũng hỗ trợ đầu ra HDMI 10-bit, phù hợp cho người làm video hoặc hybrid ảnh-video.
Nếu nhu cầu chính của bạn là quay video chuyên nghiệp — Z6 II là lựa chọn rất mạnh ở phân khúc giá hợp lý. Tuy nhiên nếu bạn cần 8K hoặc tốc độ 4K/120p – có thể hơi giới hạn so mẫu rất cao.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Z6 II thuộc hệ ngàm Z-mount của Nikon – điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể sử dụng rất nhiều ống kính Nikkor Z hiện tại và thông qua adapter FTZ có thể sử dụng nhiều ống F-mount cũ.
Điều này là một lợi thế lớn nếu bạn đang đầu tư lâu dài — hệ ống kính Z-mount đang mở rộng nhanh và chất lượng cao.
Tóm lại: Z6 II không chỉ mạnh về thân máy mà còn dễ dàng xây dựng hệ ống kính để sử dụng lâu dài.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Bạn nên chọn Nikon Z6 II nếu:
-
Bạn là người dùng bán chuyên hoặc chuyên nghiệp muốn máy ảnh full-frame với hiệu suất cao nhưng không muốn chi phí quá “khủng” như mẫu flagship.
-
Bạn chụp ảnh đa dạng: chân dung, sự kiện, quảng cáo, studio, hoặc bạn làm hybrid ảnh + video.
-
Bạn đã hoặc đang sử dụng hệ Nikon – muốn tận dụng ống kính Z-mount hoặc F-mount với adapter.
Máy không phù hợp nếu: -
Bạn cần tốc độ cực cao (ví dụ >20 fps RAW liên tục) hoặc chuyên quay 8K;
-
Ngân sách và độ nhẹ tuyệt đối là ưu tiên cao nhất – vì Z6 II vẫn là máy full-frame và trọng lượng/chi phí sẽ lớn hơn máy APS-C.
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Cảm biến full-frame 24.5MP + IBIS → ảnh chất lượng cao & linh hoạt.
-
Lấy nét và tốc độ chụp được cải thiện đáng kể so mẫu trước.
-
Hỗ trợ video mạnh, phù hợp người dùng hybrid.
-
Hệ ngàm Z-mount & khả năng mở rộng tốt.
Nhược điểm: -
Chi phí đầu tư ống kính full-frame và phụ kiện có thể lớn hơn máy APS-C.
-
Nếu bạn chuyên quay video với yêu cầu cao hơn (8K, 4K/120p) – máy có thể hơi giới hạn.
-
Full-frame đồng nghĩa bạn cần đầu tư hơn về lens, thẻ nhớ nhanh, lưu trữ lớn hơn so với APS-C.
9. Kết luận – Có nên đầu tư Nikon Z6 II tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame đa dụng – hiệu năng mạnh – đầu tư lâu dài thì Nikon Z6 II là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua nên lựa chọn phiên bản chính hãng Nikon Việt Nam, kiểm tra chế độ bảo hành, và nếu có thể – chọn kèm một ống kính Z-mount S-Line hoặc một lens zoom đa dụng để bắt đầu ngay.
Hãy xác định rõ nhu cầu: bạn chủ yếu chụp ảnh hay quay video? bạn mang máy đi nhiều hay đứng yên studio? ngân sách cho ống kính và phụ kiện có đủ? Nếu câu trả lời nghiêng về chụp ảnh tĩnh + video đa dụng + đầu tư lâu dài — thì Nikon Z6 II sẽ là “người bạn đồng hành” rất hợp.
| Lens Mount | Nikon Z |
| Sensor Type | 35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS |
| Sensor Resolution | Actual: 25.28 Megapixel Effective: 24.5 Megapixel (6000 x 4000) |
| Crop Factor | None |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2 |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800) |
| Shutter Speed | 1/8000 to 900 Seconds Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -4 to 17 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
| Continuous Shooting | Up to 14 fps at 24.5 MP for up to 124 Frames |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/5/10/20-Second Delay |
| Recording Modes | H.264/MOV/MP4 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p |
| External Recording Modes | 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160)Full HD (1920 x 1080) |
| Recording Limit | Up to 29 Minutes, 59 Seconds |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input |
| Audio File Format | AAC, Linear PCM (Stereo) |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Full-Time Servo (F), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 273 |
| Autofocus Sensitivity | -6 to +19 EV |
| Viewfinder Type | Electronic |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,690,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 21 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.8x |
| Diopter Adjustment | -4 to +2 |
| Size | 3.2" |
| Resolution | 2,100,000 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
| Maximum Sync Speed | 1/200 Second |
| Flash Compensation | -3 to +1 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | iTTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Media/Memory Card Slot | Slot 1: CFexpress Type B / XQD Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
| Internal Memory | None |
| Connectivity | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), Nikon DC2, USB Type-C (USB 3.0) |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Operating Humidity | 0 to 85% |
| Battery | 1 x EN-EL15c Rechargeable Lithium-Ion |
| Dimensions (W x H x D) | 5.3 x 4 x 2.7" / 134 x 100.5 x 69.5 mm |
| Weight | 1.4 lb / 615 g (Body Only) |

