Sony A7R IIIA (Body) (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor R 42.4MP
  • - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & chip ngoại vi LSI
  • - Quay phim 4K30p UHD hỗ trợ HLG & S-Log3
  • - Tốc độ chụp liên tiếp đến 10 fps
  • - ISO 100-32000 (mở rộng đến 50-102400)
  • - Fast Hybrid AF, trong đó 399 điểm pha
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 2.36 triệu điểm
  • - EVF OLED Tru-Finder 3.9 triệu điểm
  • Pixel Shift Multi Shooting
  • - Ổn định hình ảnh 5 trục, 5.5 bước dừng
  • - 2 khay thẻ nhớ SD
  • - SuperSpeed USB 5Gbps (USB 3.2)
  • - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
Còn hàng
41,690,000 đ

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Sony Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Đổi hoặc trả trong vòng 14 ngày khi sản phẩm lỗi do nhà sản xuất
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua HD Saison
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Sony A7R IIIA (Body) (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Sony A7R IIIA

Độ phân giải 42.4MP, tốc độ 10 fps, 4K sắc nét cho nhiếp ảnh đa dụng

Sony A7R IIIA khẳng định triết lý “R = Resolution” nhưng vẫn cân bằng tốc độ và tính đa phương tiện. Với cảm biến Full Frame Exmor R BSI 42.4MP, BIONZ X cải tiến, chụp liên tiếp 10 fps, AF lai 399 điểm pha + 425 điểm tương phản, quay 4K oversample từ 5K (Super 35)chống rung 5 trục 5.5 stop, A7R IIIA là lựa chọn đa dụng cho phong cảnh, chân dung, sản phẩm, cưới/sự kiện lẫn làm phim bán-chuyên.


1) Phiên bản “A” có gì mới so với A7R III?

Bản A7R IIIA (2021) tinh chỉnh trải nghiệm hiển thị và truyền dữ liệu:

  • LCD sau nâng cấp từ 1.44 triệu2.36 triệu điểm: ảnh/live view sắc nét hơn khi canh nét/chọn màu.

  • Logo Sony dưới LCD được lược bỏ: tối ưu diện tích hiển thị.

  • USB nâng lên SuperSpeed 5Gbps (USB 3.2): tether/truyền file nhanh cho file RAW lớn.

Những thay đổi này giữ nguyên triết lý thân máy gọn, báng cầm chắc và độ bền kháng bụi/ẩm.


2) Cảm biến BSI 42.4MP + BIONZ X – ảnh chi tiết, màu tự nhiên, nhiễu thấp

Cảm biến Exmor R BSI 42.4MP dùng cấu trúc chiếu sáng sau, thấu kính-trên-chip và lớp chống phản xạ để tăng thu sáng, giảm nhiễu, giữ chi tiết mịn. Kết hợp BIONZ X + front-end LSI, máy đạt:

  • Ảnh tĩnh 14-bit giàu chuyển tông.

  • ISO tiêu chuẩn 100–32000, mở rộng 50–102400; thiếu sáng vẫn giữ texture và tông da tự nhiên.

  • Chụp liên tiếp 10 fps (cơ/điện tử) với AF/AE Tracking, bộ đệm ~76 ảnh (tùy định dạng).

Nếu cần live view mượt để theo dõi chuyển động, A7R IIIA vẫn đạt 8 fps với theo dõi AF/AE đầy đủ.


3) AF lai 399 + 425 – bám nét chính xác, linh hoạt đa tình huống

Hệ thống Fast Hybrid AF gồm 399 điểm pha phủ khoảng 68% khung + 425 điểm tương phản cho:

  • Bắt nét nhanhchính xác trong đa dạng ánh sáng (đến –3 EV).

  • Lock-on AF, AF-Area đăng ký/preset, di chuyển điểm AF khi đang nửa nhấn (dùng joystick).

  • Eye AF cho chân dung: hỗ trợ AF-S/AF-C, chọn mắt trái/phải; hoạt động tốt ngay cả khi một phần khuôn mặt bị che hoặc ngược sáng.

  • Touch Focus/Touchpad AF: chạm để chuyển điểm nét khi đang ngắm EVF.

Thuật toán theo dõi mới giúp ấy “dính” chủ thể khi chụp liên tiếp hoặc lia máy nhanh.


4) Ổn định 5 trục 5.5 stop – cầm tay yên tâm, ảnh sắc nét

SteadyShot INSIDE 5 trục bù trừ rung lắc đến ~5.5 stop, hoạt động với mọi ống kính (kể cả MF/adapter).

  • Pitch/Yaw cho tiêu cự dài, X/Y/Roll khi chụp macro/chụp chậm.

  • Hữu ích khi phơi ấn tượng, chụp đêm/indoor, hoặc tele mà không cần tripod cồng kềnh.


5) Quay phim 4K đẹp mắt: oversample từ 5K, S-Log3/HLG, Full HD 120p

A7R IIIA ghi UHD 4K 24/30p:

  • Super 35, máy đọc full pixel không binningoversample ~5K → 4K cho chi tiết cao, giảm moiré/jaggies.

  • 4K full frame cải thiện chất lượng ở ISO trung-cao; Full HD 120p cho slow-motion mượt.

  • Codec XAVC S bit rate tới 100 Mb/s, 8-bit 4:2:0 trong MP4 (phù hợp workflow phổ thông).

  • S-Log2/S-Log3, S-Gamut3/S-Gamut3.Cine cho hậu kỳ linh hoạt; HLG (HDR) để phát trực tiếp trên TV/monitor hỗ trợ HDR.

  • Photo Capture: trích frame 8MP từ video 4K để lấy khoảnh khắc “đắt giá”.


6) Pixel Shift Multi Shooting – hợp nhất ~169.6MP cho ảnh siêu tinh xảo

Chế độ Pixel Shift dịch chuyển cảm biến 4 lần để chụp 4 ảnh liên tiếp rồi ghép bằng phần mềm Imaging Edge, tạo file hợp nhất ~169.6MP (màu sắc/viền cạnh/texture mịn hơn, nhiễu thấp).
Rất phù hợp ảnh sản phẩm, kiến trúc, fine-art khi cần độ chính xác và sắc nét tột đỉnh.


7) Thân máy & giao diện – EVF 3.69M-dot, LCD 2.36M-dot, 2 khe thẻ UHS-II

  • EVF OLED 3.69 triệu điểm: lớn, rõ; hỗ trợ hiển thị mượt khi tracking.

  • LCD 3.0” 2.36 triệu điểm (bản IIIA): nghiêng linh hoạt, chạm để lấy nét.

  • Hai khe SD (1 khe UHS-II): ghi song song/relay, tách RAW/JPEG hoặc ảnh/phim.

  • USB 3.2 5Gbps, HDMI, mic/headphone, PC Remote (tether), Multi-Interface Shoe; pin NP-FZ100 trâu.

Thiết kế magnesium alloy, kháng bụi/ẩm tốt, báng cầm sâu, phím/joystick rõ ràng cho thao tác chuyên nghiệp.


8) So sánh nhanh: A7R IIIA vs A7R III vs A7R IVA

Tính năng A7R IIIA A7R III A7R IVA
Độ phân giải 42.4MP BSI 42.4MP BSI 61MP BSI
LCD sau 2.36M-dot 1.44M-dot 2.36M-dot
USB USB 3.2 5Gbps USB 3.0 USB 3.2 5Gbps
Chụp liên tiếp 10 fps 10 fps 10 fps
AF (pha) 399 điểm 399 điểm 567 điểm
Pixel Shift 4 ảnh (~169.6MP) 4 ảnh 16 ảnh (~199MP)

Kết luận ngắn:

  • A7R IIIA: điểm cân bằng giá/hiệu năng/độ chi tiết 42MP, LCD đẹp, USB nhanh—rất đáng mua.

  • A7R IVA: khi cần độ phân giải tối đa 61MP và AF dày hơn.


9) Thông số nổi bật (tóm tắt nhanh)

  • Cảm biến: Full Frame Exmor R BSI 42.4MP

  • Bộ xử lý: BIONZ X + front-end LSI

  • Ảnh tĩnh: 14-bit RAW; ISO 100–32000 (mở rộng 50–102400)

  • Chụp liên tiếp: 10 fps (AF/AE), buffer khoảng 76 ảnh

  • AF: 399 pha + 425 tương phản, –3 EV, Eye AF (AF-S/AF-C), Lock-on AF, Touch Focus

  • Chống rung: SteadyShot INSIDE 5 trục ~5.5 stop

  • Video: UHD 4K 24/30p (Super 35 oversample 5K; 4K FF cải thiện ISO trung-cao); FHD 120p; XAVC S 100 Mb/s; S-Log2/3, HLG

  • Pixel Shift: 4 ảnh → hợp nhất ~169.6MP bằng phần mềm

  • Màn hình/EVF: LCD 3.0” 2.36M-dot (tilt, cảm ứng); EVF 3.69M-dot

  • Lưu trữ: 2× SD (1 UHS-II)

  • Kết nối: USB 3.2 5Gbps, HDMI, mic/phone, PC Remote, Wi-Fi/Bluetooth, MI Shoe

  • Pin: NP-FZ100 dung lượng cao


10) Ai nên chọn Sony A7R IIIA?

  • Phong cảnh/kiến trúc/sản phẩm/fine-art: 42.4MP + Pixel Shift cho chi tiết “cạo từng sợi vải”.

  • Chân dung/cưới/sự kiện: Eye AF tin cậy, 10 fps bắt khoảnh khắc tự nhiên, màu da đẹp.

  • Content creator/filmmaker bán-chuyên: 4K oversample, S-Log3/HLG, FHD 120p—workflow nhẹ, chất lượng cao.


11) Kết luận & CTA

Sony A7R IIIAđiểm ngọt giữa độ phân giải, tốc độ và giá trị sử dụng: ảnh 42.4MP sắc bén, video 4K rõ nét, AF bền bỉ, chống rung 5 trục và nâng cấp LCD/USB hữu ích cho quy trình hiện đại. Đây là thân máy đa năng đáng tin cậy cho người dùng chuyên và bán-chuyên.

Sony A7R IIIA Body hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & combo ống kính/phụ kiện.
Liên hệ để nhận báo giá tốt và được set-up ống kính/đèn/âm thanh theo nhu cầu chụp/quay thực tế!

Đặc tính kỹ thuật:

Lens Mount Sony E
Sensor Type 35.9 x 24 mm (Full-Frame) CMOS
Sensor Resolution Actual: 43.6 Megapixel
Effective: 42.4 Megapixel (7952 x 5304)
Crop Factor None
Aspect Ratio 3:2, 16:9
Image File Format JPEG, Raw
Bit Depth 14-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100 to 32000 (Extended: 50 to 102400)
Shutter Speed 1/8000 to 30 Seconds
1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode
Bulb Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi-Zone, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Metering Range -3 to 20 EV
White Balance Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Up to 10 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG)
Up to 8 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG)
Up to 6 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG)
Up to 3 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG)
Self-Timer 2/5/10-Second Delay
Video
Recording Modes XAVC S
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [100 Mb/s]
HD (1280 x 720) at 100p/119.88p [50 Mb/s]
AVCHD
Full HD (1920 x 1080) at 50p/59.94p [28 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/50i/59.94i [17 to 24 Mb/s]
MP4
Full HD (1920 x 1080) at 50p/59.94p [28 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 25p/29.97p [16 Mb/s]
HD (1280 x 720) at 25p/29.97p [6 Mb/s]
External Recording Modes 4:2:2 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p
Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/50i/50p/59.94i/59.94p
Recording Limit Up to 29 Minutes
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input
Audio File Format AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo)
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 399
Contrast Detection: 425
Autofocus Sensitivity -2 to +20 EV
Viewfinder
Viewfinder Type Electronic
Viewfinder Size 0.5"
Viewfinder Resolution 3,686,400 Dot
Viewfinder Eye Point 23 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.78x
Diopter Adjustment -4 to +3
Monitor
Size 3.0"
Resolution 2,359,296 Dot
Display Type Tilting Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless
Maximum Sync Speed 1/250 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, PC Terminal
Interface
Media/Memory Card Slot Slot 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Slot 2: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid (UHS-I)
Connectivity 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.0), USB Micro-B (USB 2.0)
Wireless Wi-Fi
Bluetooth
GPS No
Environmental
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
Physical
Battery 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 530 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5 x 3.76 x 2.9" / 126.9 x 95.6 x 73.7 mm
Weight 1.45 lb / 657 g




Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%