Sony A7R IIIA (Body) (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor R 42.4MP
- - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & chip ngoại vi LSI
- - Quay phim 4K30p UHD hỗ trợ HLG & S-Log3
- - Tốc độ chụp liên tiếp đến 10 fps
- - ISO 100-32000 (mở rộng đến 50-102400)
- - Fast Hybrid AF, trong đó 399 điểm pha
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 2.36 triệu điểm
- - EVF OLED Tru-Finder 3.9 triệu điểm
- - Pixel Shift Multi Shooting
- - Ổn định hình ảnh 5 trục, 5.5 bước dừng
- - 2 khay thẻ nhớ SD
- - SuperSpeed USB 5Gbps (USB 3.2)
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
Please sign in so that we can notify you about a reply
Sony A7R IIIA
Độ phân giải 42.4MP, tốc độ 10 fps, 4K sắc nét cho nhiếp ảnh đa dụng
Sony A7R IIIA khẳng định triết lý “R = Resolution” nhưng vẫn cân bằng tốc độ và tính đa phương tiện. Với cảm biến Full Frame Exmor R BSI 42.4MP, BIONZ X cải tiến, chụp liên tiếp 10 fps, AF lai 399 điểm pha + 425 điểm tương phản, quay 4K oversample từ 5K (Super 35) và chống rung 5 trục 5.5 stop, A7R IIIA là lựa chọn đa dụng cho phong cảnh, chân dung, sản phẩm, cưới/sự kiện lẫn làm phim bán-chuyên.
1) Phiên bản “A” có gì mới so với A7R III?
Bản A7R IIIA (2021) tinh chỉnh trải nghiệm hiển thị và truyền dữ liệu:
-
LCD sau nâng cấp từ 1.44 triệu → 2.36 triệu điểm: ảnh/live view sắc nét hơn khi canh nét/chọn màu.
-
Logo Sony dưới LCD được lược bỏ: tối ưu diện tích hiển thị.
-
USB nâng lên SuperSpeed 5Gbps (USB 3.2): tether/truyền file nhanh cho file RAW lớn.
Những thay đổi này giữ nguyên triết lý thân máy gọn, báng cầm chắc và độ bền kháng bụi/ẩm.
2) Cảm biến BSI 42.4MP + BIONZ X – ảnh chi tiết, màu tự nhiên, nhiễu thấp
Cảm biến Exmor R BSI 42.4MP dùng cấu trúc chiếu sáng sau, thấu kính-trên-chip và lớp chống phản xạ để tăng thu sáng, giảm nhiễu, giữ chi tiết mịn. Kết hợp BIONZ X + front-end LSI, máy đạt:
-
Ảnh tĩnh 14-bit giàu chuyển tông.
-
ISO tiêu chuẩn 100–32000, mở rộng 50–102400; thiếu sáng vẫn giữ texture và tông da tự nhiên.
-
Chụp liên tiếp 10 fps (cơ/điện tử) với AF/AE Tracking, bộ đệm ~76 ảnh (tùy định dạng).
Nếu cần live view mượt để theo dõi chuyển động, A7R IIIA vẫn đạt 8 fps với theo dõi AF/AE đầy đủ.
3) AF lai 399 + 425 – bám nét chính xác, linh hoạt đa tình huống
Hệ thống Fast Hybrid AF gồm 399 điểm pha phủ khoảng 68% khung + 425 điểm tương phản cho:
-
Bắt nét nhanh và chính xác trong đa dạng ánh sáng (đến –3 EV).
-
Lock-on AF, AF-Area đăng ký/preset, di chuyển điểm AF khi đang nửa nhấn (dùng joystick).
-
Eye AF cho chân dung: hỗ trợ AF-S/AF-C, chọn mắt trái/phải; hoạt động tốt ngay cả khi một phần khuôn mặt bị che hoặc ngược sáng.
-
Touch Focus/Touchpad AF: chạm để chuyển điểm nét khi đang ngắm EVF.
Thuật toán theo dõi mới giúp ấy “dính” chủ thể khi chụp liên tiếp hoặc lia máy nhanh.
4) Ổn định 5 trục 5.5 stop – cầm tay yên tâm, ảnh sắc nét
SteadyShot INSIDE 5 trục bù trừ rung lắc đến ~5.5 stop, hoạt động với mọi ống kính (kể cả MF/adapter).
-
Pitch/Yaw cho tiêu cự dài, X/Y/Roll khi chụp macro/chụp chậm.
-
Hữu ích khi phơi ấn tượng, chụp đêm/indoor, hoặc tele mà không cần tripod cồng kềnh.
5) Quay phim 4K đẹp mắt: oversample từ 5K, S-Log3/HLG, Full HD 120p
A7R IIIA ghi UHD 4K 24/30p:
-
Ở Super 35, máy đọc full pixel không binning và oversample ~5K → 4K cho chi tiết cao, giảm moiré/jaggies.
-
4K full frame cải thiện chất lượng ở ISO trung-cao; Full HD 120p cho slow-motion mượt.
-
Codec XAVC S bit rate tới 100 Mb/s, 8-bit 4:2:0 trong MP4 (phù hợp workflow phổ thông).
-
S-Log2/S-Log3, S-Gamut3/S-Gamut3.Cine cho hậu kỳ linh hoạt; HLG (HDR) để phát trực tiếp trên TV/monitor hỗ trợ HDR.
-
Photo Capture: trích frame 8MP từ video 4K để lấy khoảnh khắc “đắt giá”.
6) Pixel Shift Multi Shooting – hợp nhất ~169.6MP cho ảnh siêu tinh xảo
Chế độ Pixel Shift dịch chuyển cảm biến 4 lần để chụp 4 ảnh liên tiếp rồi ghép bằng phần mềm Imaging Edge, tạo file hợp nhất ~169.6MP (màu sắc/viền cạnh/texture mịn hơn, nhiễu thấp).
Rất phù hợp ảnh sản phẩm, kiến trúc, fine-art khi cần độ chính xác và sắc nét tột đỉnh.
7) Thân máy & giao diện – EVF 3.69M-dot, LCD 2.36M-dot, 2 khe thẻ UHS-II
-
EVF OLED 3.69 triệu điểm: lớn, rõ; hỗ trợ hiển thị mượt khi tracking.
-
LCD 3.0” 2.36 triệu điểm (bản IIIA): nghiêng linh hoạt, chạm để lấy nét.
-
Hai khe SD (1 khe UHS-II): ghi song song/relay, tách RAW/JPEG hoặc ảnh/phim.
-
USB 3.2 5Gbps, HDMI, mic/headphone, PC Remote (tether), Multi-Interface Shoe; pin NP-FZ100 trâu.
Thiết kế magnesium alloy, kháng bụi/ẩm tốt, báng cầm sâu, phím/joystick rõ ràng cho thao tác chuyên nghiệp.
8) So sánh nhanh: A7R IIIA vs A7R III vs A7R IVA
| Tính năng | A7R IIIA | A7R III | A7R IVA |
|---|---|---|---|
| Độ phân giải | 42.4MP BSI | 42.4MP BSI | 61MP BSI |
| LCD sau | 2.36M-dot | 1.44M-dot | 2.36M-dot |
| USB | USB 3.2 5Gbps | USB 3.0 | USB 3.2 5Gbps |
| Chụp liên tiếp | 10 fps | 10 fps | 10 fps |
| AF (pha) | 399 điểm | 399 điểm | 567 điểm |
| Pixel Shift | 4 ảnh (~169.6MP) | 4 ảnh | 16 ảnh (~199MP) |
Kết luận ngắn:
-
A7R IIIA: điểm cân bằng giá/hiệu năng/độ chi tiết 42MP, LCD đẹp, USB nhanh—rất đáng mua.
-
A7R IVA: khi cần độ phân giải tối đa 61MP và AF dày hơn.
9) Thông số nổi bật (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full Frame Exmor R BSI 42.4MP
-
Bộ xử lý: BIONZ X + front-end LSI
-
Ảnh tĩnh: 14-bit RAW; ISO 100–32000 (mở rộng 50–102400)
-
Chụp liên tiếp: 10 fps (AF/AE), buffer khoảng 76 ảnh
-
AF: 399 pha + 425 tương phản, –3 EV, Eye AF (AF-S/AF-C), Lock-on AF, Touch Focus
-
Chống rung: SteadyShot INSIDE 5 trục ~5.5 stop
-
Video: UHD 4K 24/30p (Super 35 oversample 5K; 4K FF cải thiện ISO trung-cao); FHD 120p; XAVC S 100 Mb/s; S-Log2/3, HLG
-
Pixel Shift: 4 ảnh → hợp nhất ~169.6MP bằng phần mềm
-
Màn hình/EVF: LCD 3.0” 2.36M-dot (tilt, cảm ứng); EVF 3.69M-dot
-
Lưu trữ: 2× SD (1 UHS-II)
-
Kết nối: USB 3.2 5Gbps, HDMI, mic/phone, PC Remote, Wi-Fi/Bluetooth, MI Shoe
-
Pin: NP-FZ100 dung lượng cao
10) Ai nên chọn Sony A7R IIIA?
-
Phong cảnh/kiến trúc/sản phẩm/fine-art: 42.4MP + Pixel Shift cho chi tiết “cạo từng sợi vải”.
-
Chân dung/cưới/sự kiện: Eye AF tin cậy, 10 fps bắt khoảnh khắc tự nhiên, màu da đẹp.
-
Content creator/filmmaker bán-chuyên: 4K oversample, S-Log3/HLG, FHD 120p—workflow nhẹ, chất lượng cao.
11) Kết luận & CTA
Sony A7R IIIA là điểm ngọt giữa độ phân giải, tốc độ và giá trị sử dụng: ảnh 42.4MP sắc bén, video 4K rõ nét, AF bền bỉ, chống rung 5 trục và nâng cấp LCD/USB hữu ích cho quy trình hiện đại. Đây là thân máy đa năng đáng tin cậy cho người dùng chuyên và bán-chuyên.
Sony A7R IIIA Body hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & combo ống kính/phụ kiện.
Liên hệ để nhận báo giá tốt và được set-up ống kính/đèn/âm thanh theo nhu cầu chụp/quay thực tế!
Đặc tính kỹ thuật:
| Lens Mount | Sony E |
| Sensor Type | 35.9 x 24 mm (Full-Frame) CMOS |
| Sensor Resolution | Actual: 43.6 Megapixel Effective: 42.4 Megapixel (7952 x 5304) |
| Crop Factor | None |
| Aspect Ratio | 3:2, 16:9 |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 32000 (Extended: 50 to 102400) |
| Shutter Speed | 1/8000 to 30 Seconds 1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi-Zone, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 20 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Up to 10 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG) Up to 8 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG) Up to 6 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG) Up to 3 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames (Raw) / 76 Frames (JPEG) |
| Self-Timer | 2/5/10-Second Delay |
| Recording Modes | XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [100 Mb/s] HD (1280 x 720) at 100p/119.88p [50 Mb/s] AVCHD Full HD (1920 x 1080) at 50p/59.94p [28 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/50i/59.94i [17 to 24 Mb/s] MP4 Full HD (1920 x 1080) at 50p/59.94p [28 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 25p/29.97p [16 Mb/s] HD (1280 x 720) at 25p/29.97p [6 Mb/s] |
| External Recording Modes | 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/50i/50p/59.94i/59.94p |
| Recording Limit | Up to 29 Minutes |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input |
| Audio File Format | AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 399 Contrast Detection: 425 |
| Autofocus Sensitivity | -2 to +20 EV |
| Viewfinder Type | Electronic |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,686,400 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 23 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Size | 3.0" |
| Resolution | 2,359,296 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless |
| Maximum Sync Speed | 1/250 Second |
| Flash Compensation | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
| Media/Memory Card Slot | Slot 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) Slot 2: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid (UHS-I) |
| Connectivity | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.0), USB Micro-B (USB 2.0) |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 530 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5 x 3.76 x 2.9" / 126.9 x 95.6 x 73.7 mm |
| Weight | 1.45 lb / 657 g |

