Sony a7S III (Body) (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor R 12.1MP
  • - Chip xử lý hình ảnh BIONZ XR
  • - Quay video 4K UHD 120p, 4:2:2 10-bit trong máy
  • - Xuất dữ liệu Raw 16-bit, HLG & S-Log3 Gamma
  • - Fast Hybrid AF 759 điểm
  • - EVF OLED QXGA 9.44 triệu điểm
  • - Màn hình cảm ứng xoay lật đa hướng 3.0" 1.44 triệu điểm
  • - Chống rung hình ảnh quang học SteadyShot 5 trục, Active Mode dành cho quay phim
  • - ISO mở rộng 40-409600
  • - Chụp liên tiếp 10 fps
  • - Hai khay thẻ nhớ CFexpress Type A hoặc SD
Còn hàng
75,090,000 đ

Tình trạng sản phẩm

 

Sản phẩm mới 100%

  • Chính hãng Sony Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Đổi hoặc trả trong vòng 14 ngày khi sản phẩm lỗi do nhà sản xuất
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua HD Saison
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Sony a7S III (Body) (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh
Sony a7S III

Ông hoàng quay phim full frame 4K120p, nhạy sáng đỉnh cao

Sony a7S III là chiếc máy ảnh mirrorless full frame sinh ra cho video chuyên nghiệp: cảm biến Exmor R 12.1MP BSI, BIONZ XR sức mạnh tăng gần 8 lần, 4K 120p 10-bit 4:2:2 nội bộ, All-Intra 600 Mb/s, RAW 16-bit qua HDMI, AF 759 điểmISO mở rộng 409600. Tất cả gói trong thân máy nhỏ gọn, EVF 9.44 triệu điểm, màn hình xoay lật mở ngang, tản nhiệt tốt cho quay liên tục – khiến a7S III trở thành lựa chọn “must-have” cho filmmaker, wedding, commercial, YouTuber.


1) Cảm biến 12.1MP BSI + BIONZ XR: công thức hình ảnh “đêm như ngày”

Triết lý “S = Sensitivity” của dòng a7S được đẩy lên tầm mới với cảm biến full frame 12.1MP chiếu sáng sau. Số điểm ảnh vừa đủ giúp pixel lớn, thu sáng vượt trội, nhiễu thấp, dải tương phản mượt – lý tưởng cho quay/chụp thiếu sáng.
Bộ xử lý BIONZ XR mới cho hiệu năng tăng gần 8x, giảm độ trễ, xử lý AF/AE và màu sắc thời gian thực, đồng thời mở khóa codec nặng (All-I, XAVC HS/H.265). Kết quả: màu da đẹp, chuyển tông mịn, rolling shutter giảm mạnh so với a7S II.

Điểm nổi bật:

  • ISO tiêu chuẩn 80–102400, mở rộng 40–409600 (phim 80–409600).

  • Dải tương phản đến ~15 stop với S-Log3, dữ liệu màu dày cho hậu kỳ.

  • Hạn chế banding/moire nhờ đọc điểm ảnh tối ưu cho 4K.


2) 4K điện ảnh: 120p 10-bit 4:2:2, All-Intra 600 Mb/s, RAW 16-bit

a7S III ghi 4K UHD 120p nội bộ 10-bit 4:2:2, chọn Long GOP hoặc All-Intra (tối đa 600 Mb/s) để linh hoạt giữa dung lượngchất lượng. Chuẩn XAVC HS (H.265) tăng hiệu quả nén gần gấp đôi so với XAVC S, vẫn giữ chi tiết màu.
Qua HDMI Type-A, máy xuất RAW 16-bit (4264×2408) cho recorder ngoài – mang lại độ sâu màudynamic rangelớn khi cần pipeline grading cao cấp.

Dành cho HDR và color grading:

  • S-Log2/S-Log3, S-Gamut3/S-Gamut3.Cine: dễ khớp màu với dòng Cinema/FX.

  • HLG (Hybrid Log-Gamma): sản xuất HDR nhanh, xem trực tiếp trên TV/monitor tương thích.

  • Creative Look/Style mới: tạo mood sẵn trong máy khi không muốn hậu kỳ phức tạp.


3) AF 759 điểm + Real-time Eye AF/Tracking: bám nét như máy quay chuyên nghiệp

Hệ thống Fast Hybrid AF gồm 759 điểm pha + 425 điểm tương phản phủ ~93% khung hình, hoạt động mượt ngay cả 4K120p.

  • Real-time Eye AF (Người/Động vật): bám mắt chắc, kể cả khi chủ thể quay đầu/đeo kính/bị che một phần.

  • Real-time Tracking: AI phân tích khuôn mặt, màu, hình khối, khoảng cách → bám chuyển động ổn định.

  • EV-6: vẫn lấy nét trong siêu thiếu sáng, hữu ích cho phóng sự đêm, astro, sự kiện.


4) Ổn định 5 trục + Active Mode: cầm tay vẫn “êm như gimbal nhẹ”

Chống rung SteadyShot INSIDE 5 trục cho lợi thế đến ~5.5 stop khi chụp; khi quay, bật Active Mode để có ổn định quang học chính xác nhờ con quay + thuật toán – rất hữu ích khi run-and-gun/vlog. Kết hợp ống kính OSS càng “đầm” hơn.


5) Thiết kế cho video: xoay lật mở ngang, EVF 9.44M-dot, tản nhiệt thông minh

  • Màn hình cảm ứng xoay lật side-open – bố cục dễ, self-shoot/vlog thuận tiện; hỗ trợ Touch AF/Tracking.

  • EVF OLED 9.44 triệu điểm: cực sắc, phóng đại lớn, theo dõi chuyển động mượt.

  • Thân máy tản nhiệt cải thiện: quay 4K thời lượng dài, hạn chế overheat.

  • 2 khe thẻ hỗ trợ CFexpress Type A hoặc SD UHS-II: tối ưu tốc độ lẫn chi phí, ghi song song/relay linh hoạt.

  • HDMI Type-A full-size, USB-C PD, micro/phone, multi-interface shoe digital audio: sẵn sàng set-up chuyên nghiệp.


6) Workflow nhà nghề: All-I, Proxy, Timecode, âm thanh sạch

  • All-Intra: mỗi frame độc lập, dễ dựng/chỉnh màu; Long GOP: tiết kiệm dung lượng.

  • XAVC HS/H.265: bit-depth cao, file gọn – tối ưu lưu trữ/truyền tải.

  • Âm thanh digital qua Multi-Interface Shoe (với mic tương thích): ít nhiễu, sạch.

  • Hỗ trợ Proxy để dựng nhanh, sync/TC linh hoạt khi đi multi-cam với FX3/FX6.


7) Ảnh tĩnh vẫn mạnh: 10 fps, RAW “khủng”, màu da đẹp

Dù thiên về video, a7S III vẫn chụp 10 fps (cơ/điện tử) với AF/AE, buffer >1000 RAW khi dùng thẻ tốc độ cao.
Color science mới cho màu da tự nhiên, foliage mềm, gradations mịn; ISO cao vẫn giữ chi tiết – hữu ích cho wedding/documentary.


8) So sánh nhanh: a7S III vs a7 IV vs FX3 (định hướng chọn máy)

Tính năng a7S III a7 IV FX3
Mục tiêu Video chuyên nghiệp/low-light Hybrid (ảnh+video) Cinema compact
Cảm biến 12.1MP BSI 33MP BSI 12.1MP BSI
4K 4K120p 10-bit 4:2:2 4K60p (crop) 4K120p 10-bit
Codec All-I 600 Mb/s, XAVC HS/H.265 XAVC S-I, S-H Tương tự a7S III
RAW qua HDMI 16-bit 16-bit / RAW-over-HDMI
EVF 9.44M-dot 3.69M-dot Không EVF
Thân máy Mirrorless đa năng Hybrid Cinema (quạt, nhiều ngàm ốc)

Kết luận: Nếu ưu tiên video 4K đỉnh cao, low-lightAF đáng tin, a7S III là lựa chọn “chắc tay” nhất; muốn hybrid thiên ảnh → a7 IV; muốn thân cinema nhỏ gọn, nhiều ngàm → FX3.


9) Thông số chính (tóm tắt nhanh)

  • Cảm biến: Full frame Exmor R 12.1MP BSI

  • Bộ xử lý: BIONZ XR (hiệu năng ~8×)

  • Video nội bộ: 4K 120p / 60p / 24p, 10-bit 4:2:2, All-I/Long GOP, XAVC HS/H.265

  • Video RAW: 16-bit qua HDMI Type-A

  • Log/HDR: S-Log2/3, S-Gamut3/Cine, HLG

  • AF: 759 pha + 425 tương phản, Real-time Eye AF/Tracking, EV-6

  • IBIS: 5 trục, Active Mode khi quay

  • Màn hình/EVF: LCD xoay lật; EVF 9.44M-dot

  • Thẻ nhớ: 2 khe CFexpress Type A / SD UHS-II

  • ISO: 80–102400 (mở rộng 40–409600)

  • Chụp liên tiếp: 10 fps, buffer lớn

  • Cổng/kết nối: HDMI full-size, USB-C PD, Wi-Fi, BT, Multi-Interface Shoe (digital audio)


10) Ai nên chọn Sony a7S III?

  • Filmmaker/Agency/Wedding Studio: 4K120p 10-bit, màu đẹp, ít rolling shutter, set-up âm thanh/chuyển file linh hoạt.

  • Documentary/Run-and-Gun/Travel Film: ISO cao, AF bám chuẩn, Active Mode cầm tay ổn.

  • YouTuber/Streamer/Creator: màn hình xoay, màu da “ngon ngay”, workflow nhanh (Proxy/XAVC HS).

  • Hybrid thiên video: cần ảnh đủ dùng + video “đỉnh”.


11) Kết luận 

Sony a7S IIIông hoàng 4K trong thế giới mirrorless full frame: nhạy sáng top-class, màu sắc đẹp, AF mượt, codec chuyên nghiệp, RAW 16-bit, ổn định 5 trục – tất cả phục vụ cho video chất lượng điện ảnh mà vẫn nhỏ gọn, bền bỉ. Nếu bạn cần một thân máy đáng tin cậy cho công việc trả tiền, a7S III xứng đáng là trụ cột trong giàn máy.

 Sony a7S III hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & combo phụ kiện quay vlog/điện ảnh. Liên hệ để nhận báo giá tốt, set-up micro/đèn/ống kính theo nhu cầu thực tế!

Đặc tính kỹ thuật:

 

NGÀM ỐNG KÍNH
E-mount
TỈ LỆ KHUNG HÌNH
3:2
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Xấp xỉ 12,1 MP
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
Xấp xỉ 12,9 MP
LOẠI CẢM BIẾN
Cảm biến Exmor R CMOS full frame (35,6 × 23,8 mm) 35 mm
HỆ THỐNG CHỐNG BỤI
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)
ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
35 mm full frame L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5,1M), S: 2128 x 1416 (3,0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5,1M), M: 2128 x 1416 (3,0M), S: 1376 x 920 (1,3M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] 
35 mm full frame L: 3776 x 2832 (11M), M: 2464 x 1848 (4,6M), S: 1888 x 1416 (2,7M) APS-C L: 2464 x 1848 (4,6M), M: 1888 x 1416 (2,7M), S: 1232 x 920 (1,1M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [16:9]
35 mm full frame L: 4240 x 2348 (10M), M: 2768 x 1550 (4,3M), S: 2128 x 1200 (2,6M), APS-C L: 2768 x 1560 (4,3M), M: 2128 x 1200 (2,6M), S: 1376 x 776 (1,1M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 
35 mm full frame L: 2832 x 2832 (8M), M: 1840 x 1840 (3.4M), S: 1408 x 1408 (2.0M),APS-C L: 1840 x 1840 (3.4M), M: 1408 x 1408 (2.0M), S: 912 x 912 (0.8M)
CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
RAW (Nén / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), HEIF(4:2:0 / 4:2:2) (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), RAW & JPEG, RAW & HEIF
HIỆU ỨNG ẢNH
-
PHONG CÁCH SÁNG TẠO
-
CẤU HÌNH ẢNH
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5))
KHÔNG GIAN MÀU SẮC
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color. Chuẩn BT.2020.
14BIT RAW
ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
XAVC S, XAVC HS
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
XAVC S:LPCM 2ch, LPCM 2ch(48kHz 16bit), LPCM 2ch(48kHz 24bit), LPCM 4ch(48kHz 24bit), MPEG-4 AAC-LC 2ch
KHÔNG GIAN MÀU SẮC
Chuẩn BT.2020 tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
HIỆU ỨNG ẢNH
-
PHONG CÁCH SÁNG TẠO
-
CẤU HÌNH ẢNH
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ.): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây,8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
CHỨC NĂNG PHIM ẢNH
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (6 Mb/giây), 1920 x 1080 (9 Mb/giây), 1920 x 1080 (16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma, Đầu ra RAW (HDMI)
LIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
PHƯƠNG TIỆN
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
KHE CẮM THẺ NHỚ
SLOT1: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A
CHẾ ĐỘ QUAY/GHI TRÊN 2 THẺ NHỚ
Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
GIẢM NHIỄU
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây;Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
LOẠI LẤY NÉT
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
CẢM BIẾN LẤY NÉT
Cảm biến CMOS Exmor® R
ĐIỂM LẤY NÉT
35 mm full frame: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 345 điểm (lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 285 điểm (lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
KHU VỰC LẤY NÉT
Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
ĐÈN AF
Có (với loại đèn LED tích hợp)
DẢI ĐÈN AF
Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG)
Lấy nét tự động theo pha
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
CẢM BIẾN ĐO SÁNG
Cảm biến CMOS Exmor® R
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG
Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
BÙ SÁNG
+/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV))
CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)
KHÓA AE
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng)
ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)
Ảnh tĩnh: ISO 80-102400 (số ISO từ ISO 40 đến ISO 409600 có thể đặt làm dải ISO mở rộng), Phim: tương đương ISO 80-102400 (số ISO từ ISO 409600 có thể đặt làm dải ISO mở rộng).
CHỤP CHỐNG RUNG.
LỰA CHỌN CẢNH
-
LOẠI KHUNG NGẮM
Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (màu)
TỔNG SỐ CHẤM
9 437 184 điểm
PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH
100%
ĐỘ PHÓNG ĐẠI
Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1)
ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP
-4,0 đến +3,0m-1
ĐIỂM MẮT
Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m-1 (chuẩn CIPA)
CHỨC NĂNG HIỂN THỊ
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, MF cao nhất, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi GHI HÌNH
LỰA CHỌN TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH KÍNH NGẮM
Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
LOẠI MÀN HÌNH
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
TỔNG SỐ CHẤM
1.440.000 điểm
BẢNG CẢM ỨNG
KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ
PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT
Có, Phóng đại lấy nét (35 mm full frame: 2,1x / 4,1x, APS-C: 1,5x / 3,0x)
PLAYMEMORIES CAMERA APPS™
-
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
ZOOM KỸ THUẬT SỐ
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2x, APS-C: M: Xấp xỉ 1,3x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 6,1x, S: Xấp xỉ 8x, APS-C: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,2x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): 35 mm full frame: Xấp xỉ 4x, APS-C: Xấp xỉ 4x
NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
HẸN GIỜ TỰ CHỤP
-
KHÁC
Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
LOẠI
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
LOẠI MÀN TRẬP
Màn trập cơ/Màn trập điện tử
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ
1/250 giây
MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC
Có (BẬT/TẮT)
CHỤP YÊN LẶNG
Có (BẬT/TẮT)
LOẠI
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG
5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
LOẠI
-
SỐ HƯỚNG DẪN
-
ĐỘ BAO PHỦ FLASH
-
ĐIỀU KHIỂN
TTL trước flash
BÙ FLASH
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
CHẾ ĐỘ FLASH
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao
THỜI GIAN TÁI QUAY VÒNG
-
TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
KHÓA MỨC FE
ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY
Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
CHẾ ĐỘ CHỤP
Chụp một lần, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau
TỐC ĐỘ Ổ ĐĨA LIÊN TỤC (XẤP XỈ TỐI ĐA)
Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây
SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
JPEG Extra Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: hơn 1000 khung hình, RAW & JPG: hơn 1000 khung hình, RAW (Không nén): hơn 1000 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: hơn 1000 khung hình
HẸN GIỜ
Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
CÔNG NGHỆ CHỤP NHIỀU ẢNH DỊCH CHUYỂN CẢM BIẾN
-
CHỤP ẢNH
CHẾ ĐỘ
Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng / thiếu sáng), Xem nhiều ảnh, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 10,6x, M: 6,92x, S: 5,32x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm
GIAO DIỆN PC
Mass-storage / MTP
ĐẦU NỐI ĐA NĂNG / MICRO USB
Có, Đầu nối Type-C® (tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
BLUETOOTH
Có (Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
ĐẦU NỐI MICRÔ
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI
-
ĐẦU NỐI TAI NGHE
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐẦU CẮM BÁNG TAY CẦM DỌC
ĐẦU NỐI LAN
-
CÁC CHỨC NĂNG
Chức năng truyền qua FTP, Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa NFC một chạm, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
MICRO
Âm thanh nổi tích hợp
LOA
Tích hợp, đơn âm
TIÊU CHUẨN CÓ THỂ TƯƠNG THÍCH
Exif Print, Print Image Matching III
LOẠI
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt Vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt chụp cho nút tùy chỉnh
CÀI ĐẶT
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
PIN KÈM THEO MÁY
Một bộ pin sạc NP-FZ100
THỜI LƯỢNG PIN (ẢNH TĨNH)
Xấp xỉ 510 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 600 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI THỰC TẾ)
Xấp xỉ 80 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 95 phút (Màn hình LCD)(chuẩn CIPA)
THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI LIÊN TỤC)
Xấp xỉ 130 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 135 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
SẠC PIN BÊN TRONG
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG KHUNG NGẮM
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 4,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG MÀN HÌNH LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
NGUỒN CẤP QUA USB
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)
Xấp xỉ 699 g, xấp xỉ 1 lb 8,7 oz
KÍCH THƯỚC (D X R X C)
Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm, Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 69,7 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%