Sony a7S III (Body) (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor R 12.1MP
- - Chip xử lý hình ảnh BIONZ XR
- - Quay video 4K UHD 120p, 4:2:2 10-bit trong máy
- - Xuất dữ liệu Raw 16-bit, HLG & S-Log3 Gamma
- - Fast Hybrid AF 759 điểm
- - EVF OLED QXGA 9.44 triệu điểm
- - Màn hình cảm ứng xoay lật đa hướng 3.0" 1.44 triệu điểm
- - Chống rung hình ảnh quang học SteadyShot 5 trục, Active Mode dành cho quay phim
- - ISO mở rộng 40-409600
- - Chụp liên tiếp 10 fps
- - Hai khay thẻ nhớ CFexpress Type A hoặc SD
Please sign in so that we can notify you about a reply
Ông hoàng quay phim full frame 4K120p, nhạy sáng đỉnh cao
Sony a7S III là chiếc máy ảnh mirrorless full frame sinh ra cho video chuyên nghiệp: cảm biến Exmor R 12.1MP BSI, BIONZ XR sức mạnh tăng gần 8 lần, 4K 120p 10-bit 4:2:2 nội bộ, All-Intra 600 Mb/s, RAW 16-bit qua HDMI, AF 759 điểm và ISO mở rộng 409600. Tất cả gói trong thân máy nhỏ gọn, EVF 9.44 triệu điểm, màn hình xoay lật mở ngang, tản nhiệt tốt cho quay liên tục – khiến a7S III trở thành lựa chọn “must-have” cho filmmaker, wedding, commercial, YouTuber.
1) Cảm biến 12.1MP BSI + BIONZ XR: công thức hình ảnh “đêm như ngày”
Triết lý “S = Sensitivity” của dòng a7S được đẩy lên tầm mới với cảm biến full frame 12.1MP chiếu sáng sau. Số điểm ảnh vừa đủ giúp pixel lớn, thu sáng vượt trội, nhiễu thấp, dải tương phản mượt – lý tưởng cho quay/chụp thiếu sáng.
Bộ xử lý BIONZ XR mới cho hiệu năng tăng gần 8x, giảm độ trễ, xử lý AF/AE và màu sắc thời gian thực, đồng thời mở khóa codec nặng (All-I, XAVC HS/H.265). Kết quả: màu da đẹp, chuyển tông mịn, rolling shutter giảm mạnh so với a7S II.
Điểm nổi bật:
-
ISO tiêu chuẩn 80–102400, mở rộng 40–409600 (phim 80–409600).
-
Dải tương phản đến ~15 stop với S-Log3, dữ liệu màu dày cho hậu kỳ.
-
Hạn chế banding/moire nhờ đọc điểm ảnh tối ưu cho 4K.
2) 4K điện ảnh: 120p 10-bit 4:2:2, All-Intra 600 Mb/s, RAW 16-bit
a7S III ghi 4K UHD 120p nội bộ 10-bit 4:2:2, chọn Long GOP hoặc All-Intra (tối đa 600 Mb/s) để linh hoạt giữa dung lượng và chất lượng. Chuẩn XAVC HS (H.265) tăng hiệu quả nén gần gấp đôi so với XAVC S, vẫn giữ chi tiết màu.
Qua HDMI Type-A, máy xuất RAW 16-bit (4264×2408) cho recorder ngoài – mang lại độ sâu màu và dynamic rangelớn khi cần pipeline grading cao cấp.
Dành cho HDR và color grading:
-
S-Log2/S-Log3, S-Gamut3/S-Gamut3.Cine: dễ khớp màu với dòng Cinema/FX.
-
HLG (Hybrid Log-Gamma): sản xuất HDR nhanh, xem trực tiếp trên TV/monitor tương thích.
-
Creative Look/Style mới: tạo mood sẵn trong máy khi không muốn hậu kỳ phức tạp.
3) AF 759 điểm + Real-time Eye AF/Tracking: bám nét như máy quay chuyên nghiệp
Hệ thống Fast Hybrid AF gồm 759 điểm pha + 425 điểm tương phản phủ ~93% khung hình, hoạt động mượt ngay cả 4K120p.
-
Real-time Eye AF (Người/Động vật): bám mắt chắc, kể cả khi chủ thể quay đầu/đeo kính/bị che một phần.
-
Real-time Tracking: AI phân tích khuôn mặt, màu, hình khối, khoảng cách → bám chuyển động ổn định.
-
EV-6: vẫn lấy nét trong siêu thiếu sáng, hữu ích cho phóng sự đêm, astro, sự kiện.
4) Ổn định 5 trục + Active Mode: cầm tay vẫn “êm như gimbal nhẹ”
Chống rung SteadyShot INSIDE 5 trục cho lợi thế đến ~5.5 stop khi chụp; khi quay, bật Active Mode để có ổn định quang học chính xác nhờ con quay + thuật toán – rất hữu ích khi run-and-gun/vlog. Kết hợp ống kính OSS càng “đầm” hơn.
5) Thiết kế cho video: xoay lật mở ngang, EVF 9.44M-dot, tản nhiệt thông minh
-
Màn hình cảm ứng xoay lật side-open – bố cục dễ, self-shoot/vlog thuận tiện; hỗ trợ Touch AF/Tracking.
-
EVF OLED 9.44 triệu điểm: cực sắc, phóng đại lớn, theo dõi chuyển động mượt.
-
Thân máy tản nhiệt cải thiện: quay 4K thời lượng dài, hạn chế overheat.
-
2 khe thẻ hỗ trợ CFexpress Type A hoặc SD UHS-II: tối ưu tốc độ lẫn chi phí, ghi song song/relay linh hoạt.
-
HDMI Type-A full-size, USB-C PD, micro/phone, multi-interface shoe digital audio: sẵn sàng set-up chuyên nghiệp.
6) Workflow nhà nghề: All-I, Proxy, Timecode, âm thanh sạch
-
All-Intra: mỗi frame độc lập, dễ dựng/chỉnh màu; Long GOP: tiết kiệm dung lượng.
-
XAVC HS/H.265: bit-depth cao, file gọn – tối ưu lưu trữ/truyền tải.
-
Âm thanh digital qua Multi-Interface Shoe (với mic tương thích): ít nhiễu, sạch.
-
Hỗ trợ Proxy để dựng nhanh, sync/TC linh hoạt khi đi multi-cam với FX3/FX6.
7) Ảnh tĩnh vẫn mạnh: 10 fps, RAW “khủng”, màu da đẹp
Dù thiên về video, a7S III vẫn chụp 10 fps (cơ/điện tử) với AF/AE, buffer >1000 RAW khi dùng thẻ tốc độ cao.
Color science mới cho màu da tự nhiên, foliage mềm, gradations mịn; ISO cao vẫn giữ chi tiết – hữu ích cho wedding/documentary.
8) So sánh nhanh: a7S III vs a7 IV vs FX3 (định hướng chọn máy)
| Tính năng | a7S III | a7 IV | FX3 |
|---|---|---|---|
| Mục tiêu | Video chuyên nghiệp/low-light | Hybrid (ảnh+video) | Cinema compact |
| Cảm biến | 12.1MP BSI | 33MP BSI | 12.1MP BSI |
| 4K | 4K120p 10-bit 4:2:2 | 4K60p (crop) | 4K120p 10-bit |
| Codec | All-I 600 Mb/s, XAVC HS/H.265 | XAVC S-I, S-H | Tương tự a7S III |
| RAW qua HDMI | 16-bit | Có | 16-bit / RAW-over-HDMI |
| EVF | 9.44M-dot | 3.69M-dot | Không EVF |
| Thân máy | Mirrorless đa năng | Hybrid | Cinema (quạt, nhiều ngàm ốc) |
Kết luận: Nếu ưu tiên video 4K đỉnh cao, low-light và AF đáng tin, a7S III là lựa chọn “chắc tay” nhất; muốn hybrid thiên ảnh → a7 IV; muốn thân cinema nhỏ gọn, nhiều ngàm → FX3.
9) Thông số chính (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full frame Exmor R 12.1MP BSI
-
Bộ xử lý: BIONZ XR (hiệu năng ~8×)
-
Video nội bộ: 4K 120p / 60p / 24p, 10-bit 4:2:2, All-I/Long GOP, XAVC HS/H.265
-
Video RAW: 16-bit qua HDMI Type-A
-
Log/HDR: S-Log2/3, S-Gamut3/Cine, HLG
-
AF: 759 pha + 425 tương phản, Real-time Eye AF/Tracking, EV-6
-
IBIS: 5 trục, Active Mode khi quay
-
Màn hình/EVF: LCD xoay lật; EVF 9.44M-dot
-
Thẻ nhớ: 2 khe CFexpress Type A / SD UHS-II
-
ISO: 80–102400 (mở rộng 40–409600)
-
Chụp liên tiếp: 10 fps, buffer lớn
-
Cổng/kết nối: HDMI full-size, USB-C PD, Wi-Fi, BT, Multi-Interface Shoe (digital audio)
10) Ai nên chọn Sony a7S III?
-
Filmmaker/Agency/Wedding Studio: 4K120p 10-bit, màu đẹp, ít rolling shutter, set-up âm thanh/chuyển file linh hoạt.
-
Documentary/Run-and-Gun/Travel Film: ISO cao, AF bám chuẩn, Active Mode cầm tay ổn.
-
YouTuber/Streamer/Creator: màn hình xoay, màu da “ngon ngay”, workflow nhanh (Proxy/XAVC HS).
-
Hybrid thiên video: cần ảnh đủ dùng + video “đỉnh”.
11) Kết luận
Sony a7S III là ông hoàng 4K trong thế giới mirrorless full frame: nhạy sáng top-class, màu sắc đẹp, AF mượt, codec chuyên nghiệp, RAW 16-bit, ổn định 5 trục – tất cả phục vụ cho video chất lượng điện ảnh mà vẫn nhỏ gọn, bền bỉ. Nếu bạn cần một thân máy đáng tin cậy cho công việc trả tiền, a7S III xứng đáng là trụ cột trong giàn máy.
Sony a7S III hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & combo phụ kiện quay vlog/điện ảnh. Liên hệ để nhận báo giá tốt, set-up micro/đèn/ống kính theo nhu cầu thực tế!
Đặc tính kỹ thuật:
Ống kính
- NGÀM ỐNG KÍNH
- E-mount
Cảm biến hình ảnh
- TỈ LỆ KHUNG HÌNH
- 3:2
- SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
- Xấp xỉ 12,1 MP
- SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
- Xấp xỉ 12,9 MP
- LOẠI CẢM BIẾN
- Cảm biến Exmor R CMOS full frame (35,6 × 23,8 mm) 35 mm
- HỆ THỐNG CHỐNG BỤI
- Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)
Ghi hình (ảnh tĩnh)
- ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
- JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
- 35 mm full frame L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5,1M), S: 2128 x 1416 (3,0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5,1M), M: 2128 x 1416 (3,0M), S: 1376 x 920 (1,3M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3]
- 35 mm full frame L: 3776 x 2832 (11M), M: 2464 x 1848 (4,6M), S: 1888 x 1416 (2,7M) APS-C L: 2464 x 1848 (4,6M), M: 1888 x 1416 (2,7M), S: 1232 x 920 (1,1M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [16:9]
- 35 mm full frame L: 4240 x 2348 (10M), M: 2768 x 1550 (4,3M), S: 2128 x 1200 (2,6M), APS-C L: 2768 x 1560 (4,3M), M: 2128 x 1200 (2,6M), S: 1376 x 776 (1,1M)
- CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1]
- 35 mm full frame L: 2832 x 2832 (8M), M: 1840 x 1840 (3.4M), S: 1408 x 1408 (2.0M),APS-C L: 1840 x 1840 (3.4M), M: 1408 x 1408 (2.0M), S: 912 x 912 (0.8M)
- CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
- RAW (Nén / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), HEIF(4:2:0 / 4:2:2) (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), RAW & JPEG, RAW & HEIF
- HIỆU ỨNG ẢNH
- -
- PHONG CÁCH SÁNG TẠO
- -
- CẤU HÌNH ẢNH
- Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
- GÓC NHÌN SÁNG TẠO
- ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
- CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG
- Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5))
- KHÔNG GIAN MÀU SẮC
- Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color. Chuẩn BT.2020.
- 14BIT RAW
- Có
Ghi hình (phim)
- ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
- XAVC S, XAVC HS
- NÉN VIDEO
- XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
- ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
- XAVC S:LPCM 2ch, LPCM 2ch(48kHz 16bit), LPCM 2ch(48kHz 24bit), LPCM 4ch(48kHz 24bit), MPEG-4 AAC-LC 2ch
- KHÔNG GIAN MÀU SẮC
- Chuẩn BT.2020 tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
- HIỆU ỨNG ẢNH
- -
- PHONG CÁCH SÁNG TẠO
- -
- CẤU HÌNH ẢNH
- Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
- GÓC NHÌN SÁNG TẠO
- ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
- HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
- 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)
- HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
- 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)
- HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
- 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)
- HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
- 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ.): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)
- HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
- 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)
- CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
- Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây,8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
- CHỨC NĂNG PHIM ẢNH
- Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (6 Mb/giây), 1920 x 1080 (9 Mb/giây), 1920 x 1080 (16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma, Đầu ra RAW (HDMI)
Hệ thống ghi
- LIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
- Có
- PHƯƠNG TIỆN
- Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
- KHE CẮM THẺ NHỚ
- SLOT1: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A
- CHẾ ĐỘ QUAY/GHI TRÊN 2 THẺ NHỚ
- Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
Giảm nhiễu
- GIẢM NHIỄU
- Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây;Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
Cân bằng trắng
- CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
- Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
- KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP
- Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
Lấy nét
- LOẠI LẤY NÉT
- Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
- CẢM BIẾN LẤY NÉT
- Cảm biến CMOS Exmor® R
- ĐIỂM LẤY NÉT
- 35 mm full frame: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 345 điểm (lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 285 điểm (lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
- DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
- Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
- CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
- AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
- KHU VỰC LẤY NÉT
- Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi
- LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT
- [Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)
- CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
- Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
- ĐÈN AF
- Có (với loại đèn LED tích hợp)
- DẢI ĐÈN AF
- Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
- LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG)
- Lấy nét tự động theo pha
Độ phơi sáng
- LOẠI ĐO SÁNG
- Đo sáng tương đối cho vùng 1200
- CẢM BIẾN ĐO SÁNG
- Cảm biến CMOS Exmor® R
- ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
- Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
- CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG
- Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
- BÙ SÁNG
- +/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV))
- CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
- Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)
- KHÓA AE
- Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
- CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
- TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng)
- ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)
- Ảnh tĩnh: ISO 80-102400 (số ISO từ ISO 40 đến ISO 409600 có thể đặt làm dải ISO mở rộng), Phim: tương đương ISO 80-102400 (số ISO từ ISO 409600 có thể đặt làm dải ISO mở rộng).
- CHỤP CHỐNG RUNG.
- Có
- LỰA CHỌN CẢNH
- -
Khung ngắm
- LOẠI KHUNG NGẮM
- Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (màu)
- TỔNG SỐ CHẤM
- 9 437 184 điểm
- PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH
- 100%
- ĐỘ PHÓNG ĐẠI
- Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1)
- ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP
- -4,0 đến +3,0m-1
- ĐIỂM MẮT
- Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m-1 (chuẩn CIPA)
- CHỨC NĂNG HIỂN THỊ
- Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, MF cao nhất, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi GHI HÌNH
- LỰA CHỌN TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH KÍNH NGẮM
- Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
Màn hình LCD
- LOẠI MÀN HÌNH
- TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
- TỔNG SỐ CHẤM
- 1.440.000 điểm
- BẢNG CẢM ỨNG
- Có
- KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
- Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
- GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
- Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ
- PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT
- Có, Phóng đại lấy nét (35 mm full frame: 2,1x / 4,1x, APS-C: 1,5x / 3,0x)
Các tính năng khác
- PLAYMEMORIES CAMERA APPS™
- -
- ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
- Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
- ZOOM KỸ THUẬT SỐ
- Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2x, APS-C: M: Xấp xỉ 1,3x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 6,1x, S: Xấp xỉ 8x, APS-C: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,2x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): 35 mm full frame: Xấp xỉ 4x, APS-C: Xấp xỉ 4x
- NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
- Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
- HẸN GIỜ TỰ CHỤP
- -
- KHÁC
- Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
Nút chụp
- LOẠI
- Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
- LOẠI MÀN TRẬP
- Màn trập cơ/Màn trập điện tử
- TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
- Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
- ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ
- 1/250 giây
- MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC
- Có (BẬT/TẮT)
- CHỤP YÊN LẶNG
- Có (BẬT/TẮT)
Khả năng ổn định hình ảnh
- LOẠI
- Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
- HIỆU ỨNG BÙ SÁNG
- 5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
Điều khiển Flash
- LOẠI
- -
- SỐ HƯỚNG DẪN
- -
- ĐỘ BAO PHỦ FLASH
- -
- ĐIỀU KHIỂN
- TTL trước flash
- BÙ FLASH
- +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
- CHẾ ĐỘ FLASH
- Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao
- THỜI GIAN TÁI QUAY VÒNG
- -
- TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
- Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
- KHÓA MỨC FE
- Có
- ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY
- Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Drive
- CHẾ ĐỘ CHỤP
- Chụp một lần, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau
- TỐC ĐỘ Ổ ĐĨA LIÊN TỤC (XẤP XỈ TỐI ĐA)
- Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây
- SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
- JPEG Extra Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: hơn 1000 khung hình, RAW & JPG: hơn 1000 khung hình, RAW (Không nén): hơn 1000 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: hơn 1000 khung hình
- HẸN GIỜ
- Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
- CÔNG NGHỆ CHỤP NHIỀU ẢNH DỊCH CHUYỂN CẢM BIẾN
- -
Phát lại
- CHỤP ẢNH
- Có
- CHẾ ĐỘ
- Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng / thiếu sáng), Xem nhiều ảnh, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 10,6x, M: 6,92x, S: 5,32x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm
Giao diện
- GIAO DIỆN PC
- Mass-storage / MTP
- ĐẦU NỐI ĐA NĂNG / MICRO USB
- Có, Đầu nối Type-C® (tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
- BLUETOOTH
- Có (Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
- CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
- Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
- ĐẦU NỐI MICRÔ
- Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
- ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI
- -
- ĐẦU NỐI TAI NGHE
- Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
- ĐẦU CẮM BÁNG TAY CẦM DỌC
- Có
- ĐẦU NỐI LAN
- -
- CÁC CHỨC NĂNG
- Chức năng truyền qua FTP, Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa NFC một chạm, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
Âm thanh
- MICRO
- Âm thanh nổi tích hợp
- LOA
- Tích hợp, đơn âm
In
- TIÊU CHUẨN CÓ THỂ TƯƠNG THÍCH
- Exif Print, Print Image Matching III
Chức năng tùy chỉnh
- LOẠI
- Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt Vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt chụp cho nút tùy chỉnh
Bù ống kính
- CÀI ĐẶT
- Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Nguồn
- PIN KÈM THEO MÁY
- Một bộ pin sạc NP-FZ100
- THỜI LƯỢNG PIN (ẢNH TĨNH)
- Xấp xỉ 510 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 600 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
- THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI THỰC TẾ)
- Xấp xỉ 80 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 95 phút (Màn hình LCD)(chuẩn CIPA)
- THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI LIÊN TỤC)
- Xấp xỉ 130 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 135 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
- SẠC PIN BÊN TRONG
- Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG KHUNG NGẮM
- Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 4,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG MÀN HÌNH LCD
- Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,3W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
- NGUỒN CẤP QUA USB
- Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Khác
- NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
- 32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
Kích cỡ & Trọng lượng
- TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)
- Xấp xỉ 699 g, xấp xỉ 1 lb 8,7 oz
- KÍCH THƯỚC (D X R X C)
- Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm, Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 69,7 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

