Sony A9 II (Body) (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame stacked CMOS BSI Exmor RS 24.2MP
- - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & chip ngoại vi LSI
- - Hệ thống AF 693 điểm theo pha
- - Chụp đến 20 fps, ISO 100-204800
- - Video 4K30p UHD, Real-Time Eye AF
- - EVF OLED Quad-VGA 3.7 triệu điểm, blackout-free
- - LCD cảm ứng, lật, 3.0" 1.44 triệu điểm
- - Ổn định hình ảnh SteadyShot INSIDE 5 trục
- - 2 khay khe nhớ UHS-II SD, Voice Memos
- - Wi-Fi 5 GHz, Ethernet 1000BASE-T
Please sign in so that we can notify you about a reply
Sony A9 II
Máy ảnh mirrorless full frame tốc độ cao cho tác nghiệp chuyên nghiệp
Sony A9 II là thế hệ tiếp theo của dòng máy mirrorless full frame tốc độ cao dành cho nhiếp ảnh gia báo chí, thể thao, sự kiện. Kế thừa và nâng cấp từ A9, phiên bản A9 Mark II mang cảm biến Exmor RS 24.2MP dạng xếp chồng (stacked BSI), bộ xử lý BIONZ X nâng cấp, chụp liên tiếp 20 fps (màn trập điện tử, không tiếng ồn), 10 fps (màn trập cơ), AF 693 điểm, EVF 3.69 triệu điểm không blackout, chống rung 5 trục 5.5 stop, cùng kết nối LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 5GHz và Voice Memo – tối ưu toàn diện cho quy trình tác nghiệp tốc độ.
1) Tốc độ là tất cả: 20 fps không tiếng ồn, đo AF/AE 60 lần/giây
Lõi sức mạnh của A9 II là cảm biến stacked BSI với bộ nhớ đệm tích hợp ngay trên cảm biến, cho tốc độ đọc dữ liệu cực nhanh. Kết hợp BIONZ X, máy đạt:
-
20 fps với màn trập điện tử (silent, không blackout khi ngắm),
-
10 fps với màn trập cơ (thuận tiện khi cần đồng bộ flash).
Hệ thống đo AF/AE đến 60 lần/giây giúp A9 II theo kịp những thay đổi ánh sáng và chuyển động đột ngột – cực kỳ quan trọng khi chụp thể thao, bóng đá, điền kinh hay sự kiện đông người. Anti-flicker giảm nháy/hiện tượng lệch màu dưới ánh sáng nhân tạo; màn trập điện tử 1/32000s cho phép mở khẩu lớn ngoài trời mà không cần ND trong nhiều tình huống.
2) AF 693 điểm + AI Tracking: bám nét “đinh” ở mọi khoảnh khắc
Sony A9 II sử dụng Fast Hybrid AF với 693 điểm nhận diện pha và 425 điểm tương phản, bao phủ ~93% khung hình:
-
Real-time Eye AF (người/động vật): tự bắt và giữ mắt chủ thể, kể cả khi quay đầu, đeo kính hay bị che khuất một phần.
-
Real-time Tracking dựa trên AI: phân tích màu sắc, độ sáng, hình dạng, khoảng cách, khuôn mặt/mắt → theo dõi chuyển động mượt, bền bỉ.
-
AF trong thiếu sáng đến EV-3, kèm tùy chọn Focus Priority in Aperture Drive giúp lấy nét tin cậy khi khép khẩu/thiếu sáng.
Tất cả được xử lý thời gian thực, ngay cả khi bạn chụp liên tiếp tốc độ cao – hạn chế mất nét giữa chuỗi ảnh.
3) Chất lượng ảnh 24.2MP: màu sắc chuẩn, dải nhạy ISO rộng
Cảm biến Full Frame 24.2MP dạng stacked BSI duy trì chất lượng ảnh trong trẻo, chi tiết, kiểm soát nhiễu tốt ở ISO cao:
-
ISO tiêu chuẩn rộng, mở rộng đến ISO 204800 – linh hoạt từ trong nhà, đêm tối, đến sân vận động.
-
Color science cải tiến từ dòng Alpha mới: màu da tự nhiên, texture trung thực, dải tương phản mượt.
-
Chống rung 5 trục (IBIS) đạt đến ~5.5 stop – hỗ trợ chụp tay tốc độ thấp, ống tele, và pan-tracking ổn định hơn.
4) Video 4K linh hoạt cho tác nghiệp hiện trường
Dù A9 II được sinh ra cho ảnh tĩnh tốc độ, máy vẫn mang lại video 4K30p chất lượng cao (đọc toàn điểm ảnh không binning, tương đương oversample ~6K→4K), S&Q (slow/quick), Touch Tracking, Real-time Eye AF khi quay. Kết hợp micro gắn Multi-Interface Shoe (giao diện âm thanh số) hoặc adapter XLR, bạn có thể tạo clip phỏng vấn/tin nhanh sắc nét, âm thanh sạch trong môi trường báo chí.
5) EVF không blackout, LCD cảm ứng, thân máy công thái học & bền bỉ
-
EVF OLED 3.69M-dot: sáng, rõ, không blackout khi chụp tốc độ cao → bạn luôn thấy chủ thể trong từng khoảnh khắc.
-
LCD 3.0” 1.44M-dot: nghiêng linh hoạt, chạm để lấy nét/track.
-
Thân magnesium alloy, kháng bụi/ẩm được cải thiện; grip sâu, nút bấm lớn và joystick mượt cho thao tác đeo găng.
-
Hai khe SD UHS-II: ghi song song/relay linh hoạt (RAW/JPEG, ảnh/phim tách thẻ).
6) Kết nối & workflow chuyên nghiệp: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 5GHz, Voice Memo
Sony A9 II giải quyết triệt để bài toán truyền file nhanh, an toàn tại sân đấu/phòng họp báo:
-
LAN 1000BASE-T (Ethernet): FTP/FTPS tốc độ cao, tự động gửi dưới nền khi bạn vẫn tiếp tục chụp.
-
Wi-Fi băng tần kép 2.4/5GHz + Bluetooth: điều khiển/đồng bộ linh hoạt.
-
USB Type-C tốc độ cao tether to PC (Remote Camera Tool) – hữu ích khi camera đặt xa/giới hạn tiếp cận.
-
Voice Memo: ghi chú tối đa 60s gắn vào ảnh; dùng app Transfer & Tagging để chuyển giọng nói → văn bảnchèn metadata, rút ngắn thời gian caption/đăng tải.
7) Dành cho ai? – Báo chí, thể thao, sự kiện, wildlife “hành động nhanh”
-
Photographer thể thao/sự kiện/báo chí: 20 fps silent, không blackout, AF bám “dính”, truyền file tức thời.
-
Wildlife/Action: 20 fps + AF 693 điểm + IBIS 5.5 stop.
-
Wedding/Stage: silent shutter, anti-flicker, Eye AF, chuyển file nhanh để giao ảnh nóng.
8) So sánh nhanh: A9 II vs A9 III vs A1
| Tính năng | A9 II | A9 III | A1 |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 24.2MP stacked BSI | ~24.6MP global shutter | 50.1MP stacked BSI |
| Burst | 20 fps e-shutter / 10 fps cơ | rất cao (đến ~120 fps) | 30 fps e-shutter |
| Blackout | Không blackout | Không blackout | Gần như không blackout |
| Video | 4K30p | 4K tốc độ cao (tối đa 120p) | 8K30p, 4K120p |
| Thế mạnh | Ổn định, workflow pro, giá hợp lý | Tốc độ “vô đối”, global shutter | Độ phân giải + video cao cấp |
???? Kết luận nhanh:
-
A9 II: Cân bằng giá/hiệu năng/workflow cho tác nghiệp chuyên nghiệp.
-
A9 III: Khi tốc độ tối đa & global shutter là ưu tiên số 1.
-
A1: Khi cần độ phân giải + video 8K/4K120 cho công việc đa thể loại.
9) Thông số nổi bật (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full-frame Exmor RS 24.2MP (stacked BSI, bộ nhớ tích hợp)
-
Bộ xử lý: BIONZ X nâng cấp
-
Chụp liên tiếp: 20 fps (điện tử, silent), 10 fps (cơ)
-
AF: 693 điểm pha + 425 điểm tương phản, Real-time Eye AF (người/động vật), Real-time Tracking
-
Đo AF/AE: 60 lần/giây
-
Màn trập điện tử: đến 1/32000s, anti-flicker
-
IBIS: 5 trục ~5.5 stop
-
EVF/LCD: EVF 3.69M-dot không blackout; LCD 3.0” 1.44M-dot cảm ứng, nghiêng
-
Khe thẻ: 2× SD (UHS-II)
-
Kết nối: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 5GHz, Bluetooth, USB-C, MI Shoe (âm thanh số)
-
Tính năng pro: FTP/FTPS, truyền nền, Voice Memo → caption với Transfer & Tagging
10) Kết luận
Nếu bạn đang tìm một thân máy tốc độ cao, AF “dính như keo”, workflow truyền file chuyên nghiệp, độ bền và độ tin cậy đã được chứng minh, Sony A9 II là lựa chọn “chuẩn tác nghiệp” cho báo chí, thể thao, sự kiện – nơi mỗi phần nghìn giây đều quyết định.
???? Sony A9 II Body hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & set-up ống kính/flash/phụ kiện theo nhu cầu.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt và combo tác nghiệp tối ưu!
Đặc tính kỹ thuật:
| Lens Mount | Sony E |
| Camera Format | Full-Frame (1x Crop Factor) |
| Pixels | Actual: 28.3 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel |
| Maximum Resolution | 6000 x 4000 |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
| Sensor Type | CMOS |
| Sensor Size | 35.6 x 23.8 mm |
| Image File Format | JPEG, RAW |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
Exposure Control
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800) |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/8000 to 30 Seconds Bulb Mode Electronic Shutter 1/32000 to 30 Seconds Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi-Zone, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 20 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Up to 20 fps at 24.2 MP for up to 239 Exposures (Raw) Up to 20 fps at 24.2 MP for up to 361 Exposures (JPEG) Up to 10 fps at 24.2 MP for up to 239 Exposures (Raw) Up to 10 fps at 24.2 MP for up to 361 Exposures (JPEG) |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/5/10-Second Delay |
Video
| Recording Modes | XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [50 to 100 Mb/s] AVCHD Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i [17 to 24 Mb/s] |
| External Recording Modes | 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/50i/50p/59.94i/59.94p |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
| Audio File Format | AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM |
Focus
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 693 Contrast Detection: 425 |
| Autofocus Sensitivity | -3 to +20 EV |
Viewfinder and Monitor
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,686,400 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 23 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Monitor Size | 3" |
| Monitor Resolution | 1,440,000 Dot |
| Monitor Type | Tilting Touchscreen LCD |
Flash
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless |
| Maximum Sync Speed | 1/250 Second |
| Flash Compensation | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | P-TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
Interface
| Memory Card Slot | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
| Connectivity | 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.1), X-Sync Socket |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
Environmental
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Physical
| Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 500 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.07 x 3.8 x 3.05" / 128.9 x 96.4 x 77.5 mm |
| Weight | 1.49 lb / 678 g (Body with Battery and Memory) |

