Sony A9 II (Body) (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến full frame stacked CMOS BSI Exmor RS 24.2MP
  • - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & chip ngoại vi LSI
  • - Hệ thống AF 693 điểm theo pha
  • - Chụp đến 20 fps, ISO 100-204800
  • - Video 4K30p UHD, Real-Time Eye AF
  • - EVF OLED Quad-VGA 3.7 triệu điểm, blackout-free
  • - LCD cảm ứng, lật, 3.0" 1.44 triệu điểm
  • - Ổn định hình ảnh SteadyShot INSIDE 5 trục
  • - 2 khay khe nhớ UHS-II SD, Voice Memos
  • - Wi-Fi 5 GHz, Ethernet 1000BASE-T 
Còn hàng
99,490,000 đ

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Sony Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Đổi hoặc trả trong vòng 14 ngày khi sản phẩm lỗi do nhà sản xuất
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Sony A9 II (Body) (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Sony A9 II

Máy ảnh mirrorless full frame tốc độ cao cho tác nghiệp chuyên nghiệp

Sony A9 II là thế hệ tiếp theo của dòng máy mirrorless full frame tốc độ cao dành cho nhiếp ảnh gia báo chí, thể thao, sự kiện. Kế thừa và nâng cấp từ A9, phiên bản A9 Mark II mang cảm biến Exmor RS 24.2MP dạng xếp chồng (stacked BSI), bộ xử lý BIONZ X nâng cấp, chụp liên tiếp 20 fps (màn trập điện tử, không tiếng ồn), 10 fps (màn trập cơ), AF 693 điểm, EVF 3.69 triệu điểm không blackout, chống rung 5 trục 5.5 stop, cùng kết nối LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 5GHzVoice Memo – tối ưu toàn diện cho quy trình tác nghiệp tốc độ.


1) Tốc độ là tất cả: 20 fps không tiếng ồn, đo AF/AE 60 lần/giây

Lõi sức mạnh của A9 IIcảm biến stacked BSI với bộ nhớ đệm tích hợp ngay trên cảm biến, cho tốc độ đọc dữ liệu cực nhanh. Kết hợp BIONZ X, máy đạt:

  • 20 fps với màn trập điện tử (silent, không blackout khi ngắm),

  • 10 fps với màn trập cơ (thuận tiện khi cần đồng bộ flash).

Hệ thống đo AF/AE đến 60 lần/giây giúp A9 II theo kịp những thay đổi ánh sáng và chuyển động đột ngột – cực kỳ quan trọng khi chụp thể thao, bóng đá, điền kinh hay sự kiện đông người. Anti-flicker giảm nháy/hiện tượng lệch màu dưới ánh sáng nhân tạo; màn trập điện tử 1/32000s cho phép mở khẩu lớn ngoài trời mà không cần ND trong nhiều tình huống.


2) AF 693 điểm + AI Tracking: bám nét “đinh” ở mọi khoảnh khắc

Sony A9 II sử dụng Fast Hybrid AF với 693 điểm nhận diện pha425 điểm tương phản, bao phủ ~93% khung hình:

  • Real-time Eye AF (người/động vật): tự bắt và giữ mắt chủ thể, kể cả khi quay đầu, đeo kính hay bị che khuất một phần.

  • Real-time Tracking dựa trên AI: phân tích màu sắc, độ sáng, hình dạng, khoảng cách, khuôn mặt/mắt → theo dõi chuyển động mượt, bền bỉ.

  • AF trong thiếu sáng đến EV-3, kèm tùy chọn Focus Priority in Aperture Drive giúp lấy nét tin cậy khi khép khẩu/thiếu sáng.

Tất cả được xử lý thời gian thực, ngay cả khi bạn chụp liên tiếp tốc độ cao – hạn chế mất nét giữa chuỗi ảnh.


3) Chất lượng ảnh 24.2MP: màu sắc chuẩn, dải nhạy ISO rộng

Cảm biến Full Frame 24.2MP dạng stacked BSI duy trì chất lượng ảnh trong trẻo, chi tiết, kiểm soát nhiễu tốt ở ISO cao:

  • ISO tiêu chuẩn rộng, mở rộng đến ISO 204800 – linh hoạt từ trong nhà, đêm tối, đến sân vận động.

  • Color science cải tiến từ dòng Alpha mới: màu da tự nhiên, texture trung thực, dải tương phản mượt.

  • Chống rung 5 trục (IBIS) đạt đến ~5.5 stop – hỗ trợ chụp tay tốc độ thấp, ống tele, và pan-tracking ổn định hơn.


4) Video 4K linh hoạt cho tác nghiệp hiện trường

Dù A9 II được sinh ra cho ảnh tĩnh tốc độ, máy vẫn mang lại video 4K30p chất lượng cao (đọc toàn điểm ảnh không binning, tương đương oversample ~6K→4K), S&Q (slow/quick), Touch Tracking, Real-time Eye AF khi quay. Kết hợp micro gắn Multi-Interface Shoe (giao diện âm thanh số) hoặc adapter XLR, bạn có thể tạo clip phỏng vấn/tin nhanh sắc nét, âm thanh sạch trong môi trường báo chí.


5) EVF không blackout, LCD cảm ứng, thân máy công thái học & bền bỉ

  • EVF OLED 3.69M-dot: sáng, rõ, không blackout khi chụp tốc độ cao → bạn luôn thấy chủ thể trong từng khoảnh khắc.

  • LCD 3.0” 1.44M-dot: nghiêng linh hoạt, chạm để lấy nét/track.

  • Thân magnesium alloy, kháng bụi/ẩm được cải thiện; grip sâu, nút bấm lớnjoystick mượt cho thao tác đeo găng.

  • Hai khe SD UHS-II: ghi song song/relay linh hoạt (RAW/JPEG, ảnh/phim tách thẻ).


6) Kết nối & workflow chuyên nghiệp: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 5GHz, Voice Memo

Sony A9 II giải quyết triệt để bài toán truyền file nhanh, an toàn tại sân đấu/phòng họp báo:

  • LAN 1000BASE-T (Ethernet): FTP/FTPS tốc độ cao, tự động gửi dưới nền khi bạn vẫn tiếp tục chụp.

  • Wi-Fi băng tần kép 2.4/5GHz + Bluetooth: điều khiển/đồng bộ linh hoạt.

  • USB Type-C tốc độ cao tether to PC (Remote Camera Tool) – hữu ích khi camera đặt xa/giới hạn tiếp cận.

  • Voice Memo: ghi chú tối đa 60s gắn vào ảnh; dùng app Transfer & Tagging để chuyển giọng nói → văn bảnchèn metadata, rút ngắn thời gian caption/đăng tải.


7) Dành cho ai? – Báo chí, thể thao, sự kiện, wildlife “hành động nhanh”

  • Photographer thể thao/sự kiện/báo chí: 20 fps silent, không blackout, AF bám “dính”, truyền file tức thời.

  • Wildlife/Action: 20 fps + AF 693 điểm + IBIS 5.5 stop.

  • Wedding/Stage: silent shutter, anti-flicker, Eye AF, chuyển file nhanh để giao ảnh nóng.


8) So sánh nhanh: A9 II vs A9 III vs A1

Tính năng A9 II A9 III A1
Cảm biến 24.2MP stacked BSI ~24.6MP global shutter 50.1MP stacked BSI
Burst 20 fps e-shutter / 10 fps rất cao (đến ~120 fps) 30 fps e-shutter
Blackout Không blackout Không blackout Gần như không blackout
Video 4K30p 4K tốc độ cao (tối đa 120p) 8K30p, 4K120p
Thế mạnh Ổn định, workflow pro, giá hợp lý Tốc độ “vô đối”, global shutter Độ phân giải + video cao cấp

???? Kết luận nhanh:

  • A9 II: Cân bằng giá/hiệu năng/workflow cho tác nghiệp chuyên nghiệp.

  • A9 III: Khi tốc độ tối đa & global shutter là ưu tiên số 1.

  • A1: Khi cần độ phân giải + video 8K/4K120 cho công việc đa thể loại.


9) Thông số nổi bật (tóm tắt nhanh)

  • Cảm biến: Full-frame Exmor RS 24.2MP (stacked BSI, bộ nhớ tích hợp)

  • Bộ xử lý: BIONZ X nâng cấp

  • Chụp liên tiếp: 20 fps (điện tử, silent), 10 fps (cơ)

  • AF: 693 điểm pha + 425 điểm tương phản, Real-time Eye AF (người/động vật), Real-time Tracking

  • Đo AF/AE: 60 lần/giây

  • Màn trập điện tử: đến 1/32000s, anti-flicker

  • IBIS: 5 trục ~5.5 stop

  • EVF/LCD: EVF 3.69M-dot không blackout; LCD 3.0” 1.44M-dot cảm ứng, nghiêng

  • Khe thẻ: 2× SD (UHS-II)

  • Kết nối: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 5GHz, Bluetooth, USB-C, MI Shoe (âm thanh số)

  • Tính năng pro: FTP/FTPS, truyền nền, Voice Memo → caption với Transfer & Tagging


10) Kết luận 

Nếu bạn đang tìm một thân máy tốc độ cao, AF “dính như keo”, workflow truyền file chuyên nghiệp, độ bền và độ tin cậy đã được chứng minh, Sony A9 II là lựa chọn “chuẩn tác nghiệp” cho báo chí, thể thao, sự kiện – nơi mỗi phần nghìn giây đều quyết định.

???? Sony A9 II Body hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & set-up ống kính/flash/phụ kiện theo nhu cầu.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốtcombo tác nghiệp tối ưu!

Đặc tính kỹ thuật:

Lens Mount Sony E
Camera Format Full-Frame (1x Crop Factor)
Pixels Actual: 28.3 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Maximum Resolution 6000 x 4000
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Sensor Type CMOS
Sensor Size 35.6 x 23.8 mm
Image File Format JPEG, RAW
Bit Depth 14-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis

Exposure Control

ISO Sensitivity Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800)
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/8000 to 30 Seconds
Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 30 Seconds
Bulb Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi-Zone, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Metering Range -3 to 20 EV
White Balance Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Up to 20 fps at 24.2 MP for up to 239 Exposures (Raw)
Up to 20 fps at 24.2 MP for up to 361 Exposures (JPEG)
Up to 10 fps at 24.2 MP for up to 239 Exposures (Raw)
Up to 10 fps at 24.2 MP for up to 361 Exposures (JPEG)
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/5/10-Second Delay

Video

Recording Modes XAVC S
UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [50 to 100 Mb/s]
AVCHD
Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i [17 to 24 Mb/s]
External Recording Modes 4:2:2 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p
Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/50i/50p/59.94i/59.94p
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM

Focus

Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 693
Contrast Detection: 425
Autofocus Sensitivity -3 to +20 EV

Viewfinder and Monitor

Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.5"
Viewfinder Resolution 3,686,400 Dot
Viewfinder Eye Point 23 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.78x
Diopter Adjustment -4 to +3
Monitor Size 3"
Monitor Resolution 1,440,000 Dot
Monitor Type Tilting Touchscreen LCD

Flash

Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless
Maximum Sync Speed 1/250 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Dedicated Flash System P-TTL
External Flash Connection Hot Shoe, PC Terminal

Interface

Memory Card Slot Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Connectivity 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.1), X-Sync Socket
Wireless Wi-Fi
Bluetooth
GPS No

Environmental

Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C

Physical

Battery 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 500 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5.07 x 3.8 x 3.05" / 128.9 x 96.4 x 77.5 mm
Weight 1.49 lb / 678 g (Body with Battery and Memory)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%