Sony A7R IVA (Body) (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor R 61.0MP
- - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & chip ngoại vi LSI
- - Quay phim 4K30p UHD hỗ trợ HLG & S-Log3
- - Tốc độ chụp liên tiếp đến 10 fps
- - ISO 100-32000 (mở rộng đến 50-102400)
- - Fast Hybrid AF, trong đó 567 điểm pha
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 2.36 triệu điểm
- - EVF OLED Tru-Finder 5.76 triệu điểm
- - Pixel Shift Multi Shooting 240MP
- - Ổn định hình ảnh 5 trục, 5.5 bước dừng
- - 2 khay thẻ nhớ SD UHS-II
- - SuperSpeed USB 5Gbps (USB 3.2)
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
Please sign in so that we can notify you about a reply
Sony A7R IVA
Đỉnh cao độ phân giải 61MP, sức mạnh toàn diện cho nhiếp ảnh chuyên nghiệp
Sony A7R IVA là phiên bản hoàn thiện của dòng mirrorless full frame độ phân giải cao danh tiếng nhà Sony. Với cảm biến CMOS BSI Exmor R 61MP, bộ xử lý BIONZ X mạnh mẽ, chụp liên tiếp 10 fps, AF 567 điểm theo pha, Real-time Eye AF/Tracking và chống rung 5 trục SteadyShot INSIDE 5.5 stop, chiếc máy ảnh này mang đến hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện chụp – từ phong cảnh, chân dung, sản phẩm đến ảnh thương mại độ chi tiết cao.
1) Phiên bản “A” – Tối ưu trải nghiệm hiển thị và tốc độ truyền dữ liệu
Phiên bản Sony A7R IVA (2021) cải tiến so với A7R IV nguyên bản với:
-
Màn hình LCD nâng cấp từ 1.44M-dot → 2.36M-dot, hiển thị sắc nét và trung thực hơn.
-
Logo Sony bên dưới LCD được lược bỏ để mở rộng không gian hiển thị.
-
Cổng USB 3.2 SuperSpeed 5Gbps, cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn, đặc biệt hữu ích khi làm việc tether hoặc xử lý ảnh RAW dung lượng lớn.
Những nâng cấp tinh tế này giúp A7R IVA trở thành chiếc máy ảnh chuyên nghiệp hiệu quả, mượt mà và đáng tin cậytrong mọi workflow.
2) Cảm biến 61MP & BIONZ X – Cực đại chi tiết, tự nhiên từng pixel
Trung tâm của A7R IVA là cảm biến Full Frame BSI Exmor R 61MP – độ phân giải cao nhất trong dòng Alpha R, kết hợp bộ xử lý BIONZ X và Front-end LSI.
Hệ thống này mang lại:
-
Độ chi tiết siêu cao, thích hợp cho ảnh in khổ lớn, quảng cáo, thời trang hoặc phong cảnh.
-
Dải tương phản động (Dynamic Range) đến 15 stop, màu sắc mượt và chính xác.
-
ISO 100–32000, mở rộng 50–102400, nhiễu thấp kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
-
Giảm rung, giảm rolling shutter, đảm bảo ảnh trong trẻo khi chụp handheld.
Nhờ cấu trúc chiếu sáng sau (BSI) và dây đồng truyền dẫn tốc độ cao, A7R IVA tái hiện từng sợi tóc, từng lớp vải, từng hoa văn ánh sáng với độ trung thực đáng kinh ngạc.
3) AF 567 điểm + Real-time Eye AF/Tracking – Theo dõi chủ thể chính xác tuyệt đối
Sony A7R IVA tích hợp hệ thống Fast Hybrid AF gồm 567 điểm pha (bao phủ 74% khung hình ngang và 99% dọc) kết hợp 425 điểm tương phản.
Nhờ AI Real-time Tracking và Real-time Eye AF, máy có thể:
-
Bắt mắt chủ thể người, động vật chính xác – kể cả khi họ quay đầu, di chuyển nhanh hay bị che khuất.
-
Theo dõi chuyển động liên tục trong chụp liên tiếp hoặc quay phim.
-
Hoạt động tin cậy trong ánh sáng yếu đến EV -3, hỗ trợ Focus Priority in Aperture Drive khi khép khẩu hoặc môi trường thiếu sáng.
-
Tùy chọn chọn mắt trái/phải, hữu ích cho chụp chân dung sáng tạo.
AF của A7R IVA nhanh, mượt và “dính”, khiến nó không chỉ là máy độ phân giải cao mà còn là công cụ hành động thực thụ.
4) Chụp liên tiếp 10 fps, bộ đệm lớn hơn 1.5×
Bất chấp độ phân giải khổng lồ 61MP, Sony A7R IVA vẫn đạt tốc độ 10 fps (màn trập cơ) và 8 fps ở chế độ live view.
Nhờ bộ nhớ đệm lớn hơn 1.5 lần, máy có thể ghi tới 68 ảnh RAW liên tiếp.
Ở chế độ APS-C crop, người dùng vẫn có ảnh 26.2MP – lý tưởng khi cần zoom hoặc crop hậu kỳ mà vẫn giữ độ sắc nét ấn tượng.
5) Ổn định hình ảnh 5 trục – Ảnh sắc nét ở mọi điều kiện
Hệ thống SteadyShot INSIDE 5 trục trong thân máy giúp giảm rung tương đương 5.5 stop, hiệu quả khi chụp cầm tay hoặc tele.
-
Pitch/Yaw: giảm rung khi lia máy hoặc dùng ống kính dài.
-
Roll/X/Y: ổn định khi chụp macro, chụp chậm hoặc quay video handheld.
Khi kết hợp với ống kính OSS, hiệu quả ổn định còn mạnh mẽ hơn.
6) EVF 5.76M-dot & LCD 2.36M-dot – Trải nghiệm ngắm chụp đỉnh cao
-
EVF OLED UXGA Tru-Finder 5.76 triệu điểm: sắc nét, hiển thị trung thực hơn 1.6× so với A7R III.
-
Chế độ hiển thị “High” giảm moiré, cho hình ảnh mượt và sáng rõ.
-
Tốc độ làm tươi 120/100 fps – theo dõi chủ thể chuyển động không giật.
-
LCD cảm ứng 3.0” 2.36M-dot: điều hướng, lấy nét nhanh chóng, hỗ trợ Touch Focus và Touch Tracking.
7) Quay phim 4K30p oversample, Real-time Eye AF khi quay
A7R IVA ghi 4K UHD 30p bằng đọc toàn cảm biến hoặc Super 35 oversample từ 6K, cho hình ảnh chi tiết, mượt, ít moiré.
-
Hỗ trợ Real-time Eye AF khi quay – bám nét mắt chủ thể như chụp ảnh.
-
HLG (Hybrid Log-Gamma) và S-Log2/S-Log3 cho hậu kỳ chuyên nghiệp.
-
Full HD 120p để quay slow-motion mượt, dễ biên tập.
-
Touch Tracking giúp chọn và theo dõi chủ thể ngay trên màn hình LCD.
8) Thiết kế chuyên nghiệp: pin trâu, 2 khe UHS-II, kết nối linh hoạt
-
2 khe SD tương thích UHS-II: ghi song song, tách RAW/JPEG, ảnh/phim, sao chép chéo.
-
Pin NP-FZ100 dung lượng cao; có thể gắn báng VG-C4EM để tăng gấp đôi thời lượng.
-
Kết nối nhanh: USB 3.2, HDMI, Wi-Fi, Bluetooth, Remote không dây RMT-P1BT.
-
Thân hợp kim magnesium, kháng bụi/ẩm, tay cầm sâu, nút xoay bố trí logic.
9) So sánh nhanh: A7R IIIA vs A7R IVA vs A1
| Tính năng | A7R IIIA | A7R IVA | A1 |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 42.4MP BSI | 61MP BSI | 50.1MP stacked |
| Chụp liên tiếp | 10 fps | 10 fps (Full) | 30 fps (stacked) |
| AF (điểm pha) | 399 | 567 | 759 |
| Real-time Eye AF | Có | Có (người & động vật) | Có (người/động vật/chim) |
| EVF | 3.69M-dot | 5.76M-dot | 9.44M-dot |
| Quay phim | 4K30 | 4K30 (6K oversample) | 8K30 / 4K120 |
| Pixel Shift | 4 ảnh (~169MP) | 16 ảnh (~199MP) | Không có |
| USB | 3.2 5Gbps | 3.2 5Gbps | 10Gbps |
???? Tóm gọn:
-
A7R IIIA: độ phân giải 42MP cân bằng giá/hiệu năng.
-
A7R IVA: độ chi tiết cực cao 61MP, Real-time Eye AF, workflow hiện đại.
-
A1: flagship tốc độ & video 8K, dành cho nhiếp ảnh hành động.
10) Thông số nổi bật (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full Frame BSI Exmor R 61MP
-
Bộ xử lý: BIONZ X + Front-end LSI
-
Dải nhạy sáng: ISO 100–32000 (mở rộng 50–102400)
-
AF: 567 điểm pha + 425 tương phản, Real-time Eye AF & Tracking
-
Chụp liên tiếp: 10 fps, buffer ~68 ảnh
-
Chống rung: 5 trục, ~5.5 stop
-
Video: 4K30p (6K oversample), FHD120p, S-Log2/3, HLG
-
EVF: OLED 5.76M-dot, LCD 3.0” 2.36M-dot cảm ứng
-
Khe thẻ: 2× SD UHS-II
-
Kết nối: USB 3.2, Wi-Fi, Bluetooth, HDMI, Remote không dây
-
Pin: NP-FZ100
-
Khả năng Pixel Shift: 16 ảnh → hợp nhất ~199MP
11) Kết luận & CTA
Sony A7R IVA Body là lựa chọn hoàn hảo cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp yêu cầu độ chi tiết tối đa, AF thông minh, và workflow linh hoạt. Dù bạn chụp phong cảnh, sản phẩm, chân dung hay thời trang, chiếc máy ảnh này mang lại chất lượng hình ảnh đạt chuẩn studio ngay trong thân máy mirrorless nhỏ gọn.
Sony A7R IVA Body hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & set-up combo ống kính/phụ kiện theo nhu cầu.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và trải nghiệm hiệu suất ảnh 61MP thực thụ!
Đặc tính kỹ thuật:
| Lens Mount | Sony E |
| Sensor Type | 35.7 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS |
| Sensor Resolution | Actual: 62.5 Megapixel Effective: 61 Megapixel (9504 x 6336) |
| Crop Factor | None |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 32000 (Extended: 50 to 102400) |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/8000 to 30 Second Bulb Mode 1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 20 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Up to 10 fps at 61 MP for up to 68 Frames (JPEG) |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/5/10-Second Delay |
| Recording Modes | XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [16 to 100 Mb/s] AVCHD Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i [17 to 24 Mb/s] |
| External Recording Modes | 4:2:2 8-Bit DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50i/50p/59.94i/59.94p |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| ISO Sensitivity | Auto: 100 to 12800 Manual: 100 to 32000 |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 567 Contrast Detection: 425 |
| Autofocus Sensitivity | -3 to +20 EV |
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 5,760,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 23 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Size | 3.0" |
| Resolution | 2,359,296 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless |
| Maximum Sync Speed | 1/250 Second |
| Flash Compensation | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | S-TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
| Media/Memory Card Slot | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
| Internal Memory | None |
| Connectivity | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.2 Gen 1) |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 530 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.07 x 3.8 x 3.05" / 128.9 x 96.4 x 77.5 mm |
| Weight | 1.46 lb / 665 g |

