Sony A1 (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor RS 50.1MP
- - Chụp liên tiếp 30 fps, ISO 50-102400
- - Quay phim 8K 30p và 4K 120p 10-bit
- - Xuất video Raw 4.3K 16-bit, hỗ trợ S-Cinetone
- - EVF OLED 9.44 triệu điểm, refresh rate 240 fps
- - Fast Hybrid AF 759 điểm, Real-time Eye AF
- - Ổn định hình ảnh SteadyShot 5 trục
- - 2 màn trập cơ, đồng bộ 1/400 giây
- - Wi-Fi MIMO 5 GHz, Ethernet 1000BASE-T
- - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type A / SD UHS-II
Please sign in so that we can notify you about a reply
Flagship mirrorless full frame: 50.1MP, 30 fps, 8K30p & 4K120p
Sony Alpha a1 là máy ảnh mirrorless full frame flagship hội tụ đủ ba yếu tố: độ phân giải cao, tốc độ chụp “sét đánh”, và năng lực quay phim điện ảnh. Trái tim của a1 là cảm biến CMOS BSI Exmor RS 50.1MP dạng xếp chồng cùng BIONZ XR hiệu năng tăng ~8 lần, cho chụp liên tiếp 30 fps với AF/AE tracking, quay 8K 30p lẫn 4K 120p 10-bit 4:2:2, và AF 759 điểm với Real-time Eye AF (người/động vật/chim). Đó là lý do a1 được xem là “một thân máy làm được tất cả” cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và filmmaker.
1) Độ phân giải & tốc độ: 50.1MP nhưng vẫn 30 fps
Cảm biến 50.1MP stacked BSI tích hợp bộ nhớ đệm trên chip giúp đọc dữ liệu siêu nhanh, giảm rolling shutter và giữ độ chi tiết khổng lồ. Nhờ cấu trúc này, a1 chụp liên tiếp 30 fps (màn trập điện tử) với theo dõi AF/AE đầy đủ, lý tưởng cho thể thao, động vật hoang dã, tin nóng.
-
Chụp không blackout: EVF cập nhật tới 240 fps cho khung ngắm mượt, hạn chế trễ khi lia máy và bám chủ thể.
-
Màn trập điện tử êm: chụp “silent” khi cần yên tĩnh; tốc độ đọc cao giảm méo hình.
-
Màn trập cơ cải tiến: đồng bộ đèn flash đến 1/400 s (full frame); đồng bộ với màn trập điện tử đến 1/200 s – mở thêm không gian sáng tạo khi cần tốc độ cao và flash.
2) Chất lượng ảnh: dải tần rộng, màu da tự nhiên, pixel shift 199MP
Cảm biến mới cùng BIONZ XR mang lại dải tương phản ~15 stop, nhiễu thấp và màu sắc chính xác ngay ở ISO cao.
-
ISO tiêu chuẩn 100–32.000, mở rộng 50–102.400 (ảnh tĩnh) – linh hoạt chụp từ studio đến đêm tối.
-
Pixel Shift Multi Shooting (16 tấm) tạo file hợp nhất ~199MP qua phần mềm, cho ảnh sản phẩm/kiến trúc/phong cảnh siêu chi tiết.
-
Phong cách sáng tạo (Creative Look): 10 preset tinh chỉnh nhanh tông/độ bão hòa/contrast ngay trong máy.
3) AF 759 điểm + AI: Eye AF cho người, động vật và cả… chim
Hệ thống Fast Hybrid AF với 759 điểm pha phủ ~92% khung hình kết hợp AI Real-time Tracking:
-
Real-time Eye AF (Người/Động vật/Chim): bám mắt rất chắc, kể cả khi chủ thể quay đầu, bay/nhảy bất ngờ hoặc bị che khuất một phần.
-
Theo dõi thời gian thực: phân tích khuôn mặt, mắt, màu sắc, độ sáng, hình dạng, khoảng cách → bám nét mượt khi lia máy nhanh.
-
Thiếu sáng: AF vẫn chính xác nhờ độ nhạy cao và thuật toán cải tiến.
4) Quay phim điện ảnh: 8K30p, 4K120p 10-bit, S-Cinetone & RAW 16-bit
Sony a1 là cỗ máy quay phim thực thụ:
-
8K 30p: độ chi tiết vượt trội, thoải mái downsample cho 4K sắc nét.
-
4K 120p 10-bit 4:2:2 (Long GOP/All-Intra): slow-motion mượt, dữ liệu màu “dày” cho grading.
-
Super 35 4K: đọc oversample ~2.3×, chi tiết cao, ít moiré.
-
HLG (HDR), S-Log2/3, S-Gamut3.Cine: pipeline hậu kỳ broadcast/cinema.
-
S-Cinetone (kế thừa VENICE/FX Line): tông da đẹp, highlight dịu, “cinematic” ngay trong máy.
-
RAW 16-bit qua HDMI (Type-A full-size): khi cần dynamic range tối đa và workflow chuyên nghiệp.
Thiết kế tản nhiệt tối ưu cho 8K/4K quay dài, hạn chế overheat mà không cần thân máy quá lớn.
5) Ổn định 5 trục 5.5 stop & Active Mode
IBIS 5 trục cho lợi thế tới ~5.5 stop khi chụp; khi quay, bật Active Mode để có ổn định nâng cao phục vụ run-and-gun/vlog. Kết hợp ống kính OSS càng ổn định hơn khi di chuyển.
6) Thân máy & thao tác: EVF 9.44M-dot, LCD cảm ứng, bền bỉ chuyên nghiệp
-
EVF OLED 9.44 triệu điểm, phóng đại 0.9×, tốc độ quét 240 fps – ngắm rõ, mượt, rất “thật tay”.
-
LCD 3.0” cảm ứng dạng lật linh hoạt; Touch AF/Tracking.
-
Hai khe thẻ hỗ trợ CFexpress Type A và SD UHS-II: ghi song song/relay, chia RAW/JPEG, ảnh/phim.
-
Thân magnesium alloy, chống bụi/ẩm nâng cấp; nút bấm, vòng xoay, joystick đặt “đúng chỗ”, thao tác nhanh.
7) Kết nối & workflow: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi MIMO 2×2, USB 10Gbps
A1 sinh ra cho nhịp làm việc chuyên nghiệp:
-
LAN 1000BASE-T (Ethernet): FTP/FTPS tốc độ cao, an toàn; truyền nền trong khi tiếp tục chụp.
-
Wi-Fi 2.4/5GHz hỗ trợ MIMO 2×2: truyền file/điều khiển từ xa ổn định, nhanh hơn ~3.5× so với a9 II.
-
USB-C 3.2 10Gbps: tether/livestream/truyền dữ liệu lớn mượt mà.
-
MI Shoe âm thanh số + tùy chọn adapter XLR: thu âm sạch cho phỏng vấn/quảng cáo.
8) Ai nên chọn Sony a1?
-
Nhiếp ảnh thể thao/báo chí/sự kiện: 30 fps, không blackout, Eye AF “dính như keo”, truyền file tốc độ cao.
-
Commercial/fashion/product: 50.1MP + Pixel Shift 199MP + màu sắc chính xác cho in ấn khổ lớn.
-
Filmmaker/agency: 8K/4K120 10-bit, S-Cinetone, RAW 16-bit – một thân máy cho cả B-cam lẫn A-cam gọn nhẹ.
-
Wildlife/birding: Eye AF cho chim, 30 fps, buffer sâu – bắt trọn khoảnh khắc bay/lộn bất ngờ.
9) Thông số chính (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full frame Exmor RS 50.1MP (stacked BSI)
-
Bộ xử lý: BIONZ XR (hiệu năng ↑ ~8×)
-
Chụp liên tiếp: 30 fps e-shutter (AF/AE); 10 fps cơ
-
AF: 759 điểm pha, Real-time Eye AF (người/động vật/chim), Real-time Tracking
-
Video: 8K30p, 4K120p 10-bit 4:2:2 (All-Intra/Long-GOP), RAW 16-bit HDMI
-
Log/HDR: S-Log2/3, S-Gamut3.Cine, HLG, S-Cinetone
-
IBIS: 5 trục, ~5.5 stop; Active Mode khi quay
-
EVF/LCD: EVF 9.44M-dot 240 fps; LCD 3.0” cảm ứng, lật
-
Flash sync: 1/400 s cơ, ~1/200 s điện tử
-
Khe thẻ: 2× CFexpress Type A/SD UHS-II
-
Kết nối: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 2.4/5GHz MIMO 2×2, USB-C 10Gbps, Bluetooth, MI Shoe (âm thanh số)
10) Kết luận & CTA
Nếu bạn cần một thân máy duy nhất để chụp cực nhanh, ảnh siêu chi tiết, và quay video điện ảnh với workflow truyền file siêu tốc, Sony Alpha a1 là lựa chọn flagship “all-in-one” khó có đối thủ.
Sony Alpha a1 hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & combo ống kính/phụ kiện chuyên nghiệp.
Liên hệ để nhận báo giá tốt và được tư vấn set-up theo nhu cầu chụp/quay thực tế!
Đặc tính kỹ thuật:
| Lens Mount | Sony E |
| Camera Format | Full-Frame (1x Crop Factor) |
| Sensor Resolution | Actual: 50.5 Megapixel Effective: 50.1 Megapixel (8640 x 5760) |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
| Sensor Type | CMOS |
| Sensor Size | 35.9 x 24 mm |
| Image File Format | JPEG, Raw, HEIF |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 32000 (Extended: 50 to 102400) |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/8000 to 30 Second Bulb Mode Electronic Shutter 1/32000 to 30 Second Bulb Mode 1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 20 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Electronic Shutter Up to 30 fps at 50.1 MP for up to 155 Frames (Raw) / 165 Frames (JPEG) Up to 20 fps at 50.1 MP for up to 238 Frames (Raw) / 400 Frames (JPEG) Up to 15 fps at 50.1 MP Up to 5 fps at 50.1 MP Mechanical Shutter Up to 10 fps at 50.1 MP (Raw) / (JPEG) Up to 8 fps at 50.1 MP Up to 6 fps at 50.1 MP Up to 3 fps at 50.1 MP |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/5/10-Second Delay |
| Recording Modes | H.265/XAVC HS 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [50 to 280 Mb/s] H.265/XAVC HS 4:2:0 10-Bit UHD 8K (7680 x 4320) at 23.976p/25p/29.97p [200 to 400 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [30 to 200 Mb/s] H.264/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [240 to 600 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [89 to 222 Mb/s] H.264/XAVC S 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [100 to 280 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [50 Mb/s] H.264/XAVC S 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [60 to 200 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [16 to 100 Mb/s] |
| External Recording Modes | Raw 16-Bit 4.2K (4264 x 2408) up to 59.94p 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i |
| Recording Limit | Unlimited |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
| Audio File Format | AAC LC, Linear PCM (Stereo) |
| Live Streaming | Yes |
| Webcam Functionality | Yes |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 759 Contrast Detection: 425 |
| Autofocus Sensitivity | -4 to +20 EV |
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.64" |
| Viewfinder Resolution | 9,437,184 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 25 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.9x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Size | 3.0" |
| Resolution | 1,440,000 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync |
| Maximum Sync Speed | 1/400 Second |
| Flash Compensation | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Media/Memory Card Slot | Dual Slot: CFexpress Type A / SD |
| Connectivity | HDMI A (Full Size), USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), USB Micro-B (USB 2.0), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, RJ45 |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 430 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.07 x 3.81 x 2.74" / 128.9 x 96.9 x 69.7 mm |
| Weight | 1.6 lb / 737 g (Body Only) |

