Sony A1 (Chính hãng)

Giảm 15%

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến full frame CMOS BSI Exmor RS 50.1MP
  • - Chụp liên tiếp 30 fps, ISO 50-102400
  • - Quay phim 8K 30p và 4K 120p 10-bit
  • - Xuất video Raw 4.3K 16-bit, hỗ trợ S-Cinetone
  • - EVF OLED 9.44 triệu điểm, refresh rate 240 fps
  • - Fast Hybrid AF 759 điểm, Real-time Eye AF
  • - Ổn định hình ảnh SteadyShot 5 trục
  • - 2 màn trập cơ, đồng bộ 1/400 giây
  • - Wi-Fi MIMO 5 GHz, Ethernet 1000BASE-T
  • - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type A / SD UHS-II
Còn hàng
155,990,000 đ
131,990,000 đ
Bạn tiết kiệm: 24,000,000 đ

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Sony Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Đổi hoặc trả trong vòng 14 ngày khi sản phẩm lỗi do nhà sản xuất
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua HD Saison
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Sony A1 (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh
Sony Alpha A1

 Flagship mirrorless full frame: 50.1MP, 30 fps, 8K30p & 4K120p

Sony Alpha a1máy ảnh mirrorless full frame flagship hội tụ đủ ba yếu tố: độ phân giải cao, tốc độ chụp “sét đánh”, và năng lực quay phim điện ảnh. Trái tim của a1 là cảm biến CMOS BSI Exmor RS 50.1MP dạng xếp chồng cùng BIONZ XR hiệu năng tăng ~8 lần, cho chụp liên tiếp 30 fps với AF/AE tracking, quay 8K 30p lẫn 4K 120p 10-bit 4:2:2, và AF 759 điểm với Real-time Eye AF (người/động vật/chim). Đó là lý do a1 được xem là “một thân máy làm được tất cả” cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và filmmaker.


1) Độ phân giải & tốc độ: 50.1MP nhưng vẫn 30 fps

Cảm biến 50.1MP stacked BSI tích hợp bộ nhớ đệm trên chip giúp đọc dữ liệu siêu nhanh, giảm rolling shutter và giữ độ chi tiết khổng lồ. Nhờ cấu trúc này, a1 chụp liên tiếp 30 fps (màn trập điện tử) với theo dõi AF/AE đầy đủ, lý tưởng cho thể thao, động vật hoang dã, tin nóng.

  • Chụp không blackout: EVF cập nhật tới 240 fps cho khung ngắm mượt, hạn chế trễ khi lia máy và bám chủ thể.

  • Màn trập điện tử êm: chụp “silent” khi cần yên tĩnh; tốc độ đọc cao giảm méo hình.

  • Màn trập cơ cải tiến: đồng bộ đèn flash đến 1/400 s (full frame); đồng bộ với màn trập điện tử đến 1/200 s – mở thêm không gian sáng tạo khi cần tốc độ cao và flash.


2) Chất lượng ảnh: dải tần rộng, màu da tự nhiên, pixel shift 199MP

Cảm biến mới cùng BIONZ XR mang lại dải tương phản ~15 stop, nhiễu thấpmàu sắc chính xác ngay ở ISO cao.

  • ISO tiêu chuẩn 100–32.000, mở rộng 50–102.400 (ảnh tĩnh) – linh hoạt chụp từ studio đến đêm tối.

  • Pixel Shift Multi Shooting (16 tấm) tạo file hợp nhất ~199MP qua phần mềm, cho ảnh sản phẩm/kiến trúc/phong cảnh siêu chi tiết.

  • Phong cách sáng tạo (Creative Look): 10 preset tinh chỉnh nhanh tông/độ bão hòa/contrast ngay trong máy.


3) AF 759 điểm + AI: Eye AF cho người, động vật và cả… chim

Hệ thống Fast Hybrid AF với 759 điểm pha phủ ~92% khung hình kết hợp AI Real-time Tracking:

  • Real-time Eye AF (Người/Động vật/Chim): bám mắt rất chắc, kể cả khi chủ thể quay đầu, bay/nhảy bất ngờ hoặc bị che khuất một phần.

  • Theo dõi thời gian thực: phân tích khuôn mặt, mắt, màu sắc, độ sáng, hình dạng, khoảng cách → bám nét mượt khi lia máy nhanh.

  • Thiếu sáng: AF vẫn chính xác nhờ độ nhạy cao và thuật toán cải tiến.


4) Quay phim điện ảnh: 8K30p, 4K120p 10-bit, S-Cinetone & RAW 16-bit

Sony a1 là cỗ máy quay phim thực thụ:

  • 8K 30p: độ chi tiết vượt trội, thoải mái downsample cho 4K sắc nét.

  • 4K 120p 10-bit 4:2:2 (Long GOP/All-Intra): slow-motion mượt, dữ liệu màu “dày” cho grading.

  • Super 35 4K: đọc oversample ~2.3×, chi tiết cao, ít moiré.

  • HLG (HDR), S-Log2/3, S-Gamut3.Cine: pipeline hậu kỳ broadcast/cinema.

  • S-Cinetone (kế thừa VENICE/FX Line): tông da đẹp, highlight dịu, “cinematic” ngay trong máy.

  • RAW 16-bit qua HDMI (Type-A full-size): khi cần dynamic range tối đa và workflow chuyên nghiệp.

Thiết kế tản nhiệt tối ưu cho 8K/4K quay dài, hạn chế overheat mà không cần thân máy quá lớn.


5) Ổn định 5 trục 5.5 stop & Active Mode

IBIS 5 trục cho lợi thế tới ~5.5 stop khi chụp; khi quay, bật Active Mode để có ổn định nâng cao phục vụ run-and-gun/vlog. Kết hợp ống kính OSS càng ổn định hơn khi di chuyển.


6) Thân máy & thao tác: EVF 9.44M-dot, LCD cảm ứng, bền bỉ chuyên nghiệp

  • EVF OLED 9.44 triệu điểm, phóng đại 0.9×, tốc độ quét 240 fps – ngắm rõ, mượt, rất “thật tay”.

  • LCD 3.0” cảm ứng dạng lật linh hoạt; Touch AF/Tracking.

  • Hai khe thẻ hỗ trợ CFexpress Type A SD UHS-II: ghi song song/relay, chia RAW/JPEG, ảnh/phim.

  • Thân magnesium alloy, chống bụi/ẩm nâng cấp; nút bấm, vòng xoay, joystick đặt “đúng chỗ”, thao tác nhanh.


7) Kết nối & workflow: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi MIMO 2×2, USB 10Gbps

A1 sinh ra cho nhịp làm việc chuyên nghiệp:

  • LAN 1000BASE-T (Ethernet): FTP/FTPS tốc độ cao, an toàn; truyền nền trong khi tiếp tục chụp.

  • Wi-Fi 2.4/5GHz hỗ trợ MIMO 2×2: truyền file/điều khiển từ xa ổn định, nhanh hơn ~3.5× so với a9 II.

  • USB-C 3.2 10Gbps: tether/livestream/truyền dữ liệu lớn mượt mà.

  • MI Shoe âm thanh số + tùy chọn adapter XLR: thu âm sạch cho phỏng vấn/quảng cáo.


8) Ai nên chọn Sony a1?

  • Nhiếp ảnh thể thao/báo chí/sự kiện: 30 fps, không blackout, Eye AF “dính như keo”, truyền file tốc độ cao.

  • Commercial/fashion/product: 50.1MP + Pixel Shift 199MP + màu sắc chính xác cho in ấn khổ lớn.

  • Filmmaker/agency: 8K/4K120 10-bit, S-Cinetone, RAW 16-bit – một thân máy cho cả B-cam lẫn A-cam gọn nhẹ.

  • Wildlife/birding: Eye AF cho chim, 30 fps, buffer sâu – bắt trọn khoảnh khắc bay/lộn bất ngờ.


9) Thông số chính (tóm tắt nhanh)

  • Cảm biến: Full frame Exmor RS 50.1MP (stacked BSI)

  • Bộ xử lý: BIONZ XR (hiệu năng ↑ ~8×)

  • Chụp liên tiếp: 30 fps e-shutter (AF/AE); 10 fps

  • AF: 759 điểm pha, Real-time Eye AF (người/động vật/chim), Real-time Tracking

  • Video: 8K30p, 4K120p 10-bit 4:2:2 (All-Intra/Long-GOP), RAW 16-bit HDMI

  • Log/HDR: S-Log2/3, S-Gamut3.Cine, HLG, S-Cinetone

  • IBIS: 5 trục, ~5.5 stop; Active Mode khi quay

  • EVF/LCD: EVF 9.44M-dot 240 fps; LCD 3.0” cảm ứng, lật

  • Flash sync: 1/400 s cơ, ~1/200 s điện tử

  • Khe thẻ: 2× CFexpress Type A/SD UHS-II

  • Kết nối: LAN 1000BASE-T, Wi-Fi 2.4/5GHz MIMO 2×2, USB-C 10Gbps, Bluetooth, MI Shoe (âm thanh số)


10) Kết luận & CTA

Nếu bạn cần một thân máy duy nhất để chụp cực nhanh, ảnh siêu chi tiết, và quay video điện ảnh với workflow truyền file siêu tốc, Sony Alpha a1 là lựa chọn flagship “all-in-one” khó có đối thủ.

 Sony Alpha a1 hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & combo ống kính/phụ kiện chuyên nghiệp.
Liên hệ để nhận báo giá tốt và được tư vấn set-up theo nhu cầu chụp/quay thực tế!

Đặc tính kỹ thuật: 

Lens Mount Sony E
Camera Format Full-Frame (1x Crop Factor)
Sensor Resolution Actual: 50.5 Megapixel
Effective: 50.1 Megapixel (8640 x 5760)
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Sensor Type CMOS
Sensor Size 35.9 x 24 mm
Image File Format JPEG, Raw, HEIF
Bit Depth 14-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100 to 32000 (Extended: 50 to 102400)
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/8000 to 30 Second
Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 30 Second
Bulb Mode
1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
Metering Range -3 to 20 EV
White Balance Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Electronic Shutter
Up to 30 fps at 50.1 MP for up to 155 Frames (Raw) / 165 Frames (JPEG)
Up to 20 fps at 50.1 MP for up to 238 Frames (Raw) / 400 Frames (JPEG)
Up to 15 fps at 50.1 MP
Up to 5 fps at 50.1 MP
Mechanical Shutter
Up to 10 fps at 50.1 MP (Raw) / (JPEG)
Up to 8 fps at 50.1 MP
Up to 6 fps at 50.1 MP
Up to 3 fps at 50.1 MP
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/5/10-Second Delay
Video
Recording Modes H.265/XAVC HS 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [50 to 280 Mb/s]
H.265/XAVC HS 4:2:0 10-Bit
UHD 8K (7680 x 4320) at 23.976p/25p/29.97p [200 to 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [30 to 200 Mb/s]
H.264/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [240 to 600 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [89 to 222 Mb/s]
H.264/XAVC S 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [100 to 280 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [50 Mb/s]
H.264/XAVC S 4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [60 to 200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [16 to 100 Mb/s]
External Recording Modes Raw 16-Bit
4.2K (4264 x 2408) up to 59.94p
4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i
4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i
Recording Limit Unlimited
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format AAC LC, Linear PCM (Stereo)
Live Streaming Yes
Webcam Functionality Yes
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 759
Contrast Detection: 425
Autofocus Sensitivity -4 to +20 EV
Viewfinder
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.64"
Viewfinder Resolution 9,437,184 Dot
Viewfinder Eye Point 25 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.9x
Diopter Adjustment -4 to +3
Monitor
Size 3.0"
Resolution 1,440,000 Dot
Display Type Tilting Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync
Maximum Sync Speed 1/400 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Interface
Media/Memory Card Slot Dual Slot: CFexpress Type A / SD
Connectivity HDMI A (Full Size), USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), USB Micro-B (USB 2.0), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, RJ45
Wireless Wi-Fi
Bluetooth
GPS No
Environmental
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
Physical
Battery 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 430 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5.07 x 3.81 x 2.74" / 128.9 x 96.9 x 69.7 mm
Weight 1.6 lb / 737 g (Body Only)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%