Nikon Z9 (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến FX stacked CMOS 45.7MP
- - Vi xử lý hình ảnh EXPEED 7
- - Quay video 8K30p & 4K120p, 10-bit trong máy ảnh
- - Chụp Raw đến 20 fps, JPEG 30 fps
- - Hệ thống AF 493 điểm theo pha
- - Nhận diện và theo dõi chủ thể theo công nghệ AI
- - Ống ngắm Real Live không blackout
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" lật 4 trục
- - Báng cầm dọc, 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type B
- - Wi-Fi 5 GHz, Bluetooth, GNSS
Please sign in so that we can notify you about a reply
Nikon Z9
Máy ảnh Mirrorless Full-Frame Flagship Siêu Hạng | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Nikon Z9 là chiếc máy ảnh mirrorless full-frame thuộc hàng flagship của Nikon, được ra mắt vào cuối năm 2021. Máy mang trong mình rất nhiều công nghệ tiên tiến: cảm biến stacked CMOS độ phân giải ~45.7 MP, khả năng quay video 8K/60p, tốc độ chụp liên tục cực cao, và thân máy được thiết kế cho người dùng chuyên nghiệp.
Với những tính năng như vậy, Nikon Z9 hướng đến các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, quay video, thể thao, động vật hoang dã, sự kiện lớn – nơi hiệu suất và độ tin cậy là tối quan trọng.
2. Thiết kế & thân máy – mạnh mẽ, chuyên nghiệp
Máy được thiết kế với thân máy lớn, tích hợp grip dọc, hoàn thiện cao cấp và nhiều nút điều khiển chuyên nghiệp.
Một điểm đáng chú ý là Z9 không có màn trập cơ (mechanical shutter) – tất cả được xử lý bằng màn trập điện tử, giúp loại bỏ hiện tượng rung màn trập và tăng khả năng hoạt động liên tục.
Kích thước và trọng lượng lớn hơn nhiều so các máy phổ thông — điều này là chấp nhận được khi máy hướng đến nhu cầu chuyên nghiệp, nhưng người dùng mang đi nhiều cũng nên cân nhắc.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Nikon Z9 sử dụng cảm biến full-frame (35.9 × 23.9 mm) độ phân giải hiệu dụng khoảng 45.7 MP với cấu trúc stacked-CMOS — cho phép đọc dữ liệu rất nhanh, giảm hiện tượng rolling shutter và cải thiện tốc độ chụp.
Chất lượng hình ảnh được đánh giá rất cao: chi tiết tốt, dải dynamic rộng, khả năng xử lý ánh sáng yếu mạnh.
Nếu bạn cần ảnh độ phân giải cao, crop hậu kỳ mạnh, in ấn lớn hoặc ảnh chuyên nghiệp – Nikon Z9 nằm trong nhóm đầu top lựa chọn.
4. Lấy nét tự động, tốc độ chụp & chống rung
Z9 nổi bật với khả năng lấy nét tự động rất mạnh: nhận diện chủ thể đa dạng (người, động vật, phương tiện…), theo dõi chuyển động nhanh, và khả năng lấy nét ở điều kiện ánh sáng rất thấp.
Tốc độ chụp liên tục của Z9 cũng rất “khủng”: máy hỗ trợ tới 120 fps (ở độ phân giải thấp hơn) và ~20fps RAW ở độ phân giải đầy đủ.
Chống rung trong thân máy (IBIS) cũng được tích hợp, giúp khi chụp tay hoặc dùng ống kính không có VR vẫn đạt được kết quả tốt.
5. Quay phim & khả năng video chuyên nghiệp
Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Z9 là khả năng quay video chuyên nghiệp:
-
Quay video nội bộ 8K/60p 12-bit RAW.
-
Quay 4K/120p, và ghi hình lâu (có giới hạn nhưng dài hơn nhiều máy khác).
Điều này khiến Nikon Z9 không chỉ là máy ảnh chụp ảnh tĩnh mạnh, mà còn là công cụ mạnh cho video, hybrid ảnh-video chuyên nghiệp.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Z9 sử dụng ngàm Z-mount của Nikon – cho phép sử dụng rất nhiều ống kính Z full-frame hiện tại, và với adapter FTZ bạn cũng có thể dùng ống Nikon F-mount cũ nếu đã sở hữu.
Với một hệ máy đầu tư, Z9 cho khả năng mở rộng rất tốt – phù hợp với người làm nghề hoặc đầu tư lâu dài.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Bạn nên chọn Nikon Z9 nếu:
-
Bạn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc bán chuyên cao, cần máy ảnh full-frame độ phân giải cao + video 8K + tốc độ cực cao.
-
Bạn chụp thể thao, động vật hoang dã, tin tức, sự kiện lớn – hoặc bạn làm video ở mức chuyên.
Máy không quá phù hợp nếu: -
Bạn chỉ chụp ảnh nhẹ, đi du lịch, dùng máy hàng ngày – vì Z9 là đầu tư lớn cả chi phí và trọng lượng.
-
Ngân sách và hệ lens + phụ kiện chưa thực sự sẵn – máy này yêu cầu đầu tư nghiêm túc.
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Cảm biến full-frame stacked 45.7MP → hiệu suất cao và chi tiết lớn.
-
AF cực kỳ hiện đại, tốc độ chụp và video hàng đầu.
-
Quay video 8K/60p, 4K/120p, khả năng ghi hình lâu.
-
Hệ ống kính Z-mount mở rộng mạnh.
Nhược điểm: -
Giá rất cao – phù hợp người dùng chuyên.
-
Thân máy lớn và nặng hơn nhiều mẫu phổ thông – di chuyển nhiều có thể mỏi.
-
Nếu bạn nhu cầu đơn giản sẽ bị “quá sức” – có thể chọn mẫu khác phù hợp hơn.
9. Kết luận – Có nên đầu tư Nikon Z9 tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame tối thượng – đầu tư mạnh về hiệu suất ảnh & video – phục vụ chuyên hoặc rất chuyên, thì Nikon Z9 là lựa chọn cực kỳ đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua bạn nên chọn phiên bản chính hãng Nikon Việt Nam, kiểm tra bảo hành, và nếu có thể – đầu tư kèm ống kính chất lượng cao, thẻ CFexpress tốc độ cao, bộ lưu trữ và máy tính hậu kỳ mạnh để khai thác hết sức mạnh máy.
Trước khi mua, hãy xác định: bạn chụp ảnh chủ yếu hay quay video nhiều? bạn cần tốc độ và độ phân giải cực cao? ngân sách và hệ phụ kiện có sẵn? Nếu câu trả lời nghiêng về mức chuyên – đầu tư lâu dài – chất lượng hàng đầu, thì Nikon Z9 là “vũ khí” rất đáng đầu tư.
| Lens Mount | Nikon Z |
| Sensor Type | 35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS |
| Sensor Resolution | Actual: 52.37 Megapixel Effective: 45.7 Megapixel (8256 x 5504) |
| Crop Factor | None |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 64 to 25600 (Extended: 32 to 102400) |
| Shutter Speed | Electronic Shutter 1/32000 to 30 Seconds 0 to 900 Seconds in Manual Mode Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 17 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
| Continuous Shooting | Electronic Shutter Up to 20 fps at 45.7 MP for up to 1000 Frames (Raw) Up to 30 fps at 45.7 MP Up to 120 fps at 11 MP |
| Interval Recording | Yes |
| Recording Modes | H.265 4:2:2 10-Bit UHD 8K (7680 x 4320) at 23.976p/25p/29.97p UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p ProRes 422 HQ 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p H.265 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p H.264 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p |
| External Recording Modes | UHD 8K (7680 x 4320) up to 29.97p UHD 4K (3840 x 2160) up to 120p |
| Recording Limit | Up to 125 Minutes for UHD 8K (7680 x 4320) at 29.97p(4:2:2 10-Bit) |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
| Audio File Format | AAC, Linear PCM |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 493 |
| Autofocus Sensitivity | -8.5 to +20 EV |
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,690,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 21 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.8x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Size | 3.2" |
| Resolution | 2,100,000 Dot |
| Display Type | 4-Axis Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | First-Curtain Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
| Maximum Sync Speed | 1/200 Second |
| Flash Compensation | -3 to +1 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | iTTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
| Media/Memory Card Slot | Dual Slot: CFexpress Type B / XQD |
| Connectivity | USB Type-C (USB 3.2 Gen 2), HDMI A (Full Size), RJ45, 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, Nikon 10-Pin, PC Sync Socket |
| Wireless | Bluetooth Wi-Fi |
| GPS | Yes |
| Operating Temperature | 14 to 104°F / -10 to 40°C |
| Operating Humidity | 0 to 85% |
| Battery | 1 x EN-EL18d Rechargeable Lithium-Ion, 10.8 VDC, 3300 mAh (Approx. 700 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.9 x 5.9 x 3.6" / 149 x 149.5 x 90.5 mm |
| Weight | 2.9 lb / 1340 g (Body with Battery and Memory) 2.6 lb / 1160 g (Body Only) |

