Dell Precision 7560 15.6 inch - 2021 Core Xeon W 11955M 128GB 4TB RTX A5000 16GB UHD 4K
Thông tin sản phẩm
- Bảo hành 6 Tháng
- Bảo Hành đổi mới trong 7 ngày đầu
- Xem danh sách sản phẩm
MÃ | Cấu hình | Sẵn có | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
67FB395B183D7
|
Còn hàng
|
37,710,000 đ | ||
![]() |
67F9EC995563E
|
Còn hàng
|
23,410,000 đ | ||
![]() |
67F902F9C9258
|
Còn hàng
|
20,810,000 đ | ||
![]() |
66727F0153DB1
|
Còn hàng
|
19,910,000 đ | ||
![]() |
66727D2B3B94A
|
Còn hàng
|
21,510,000 đ | ||
![]() |
662B72A1024F4
|
Còn hàng
|
23,000,000 đ | ||
![]() |
662B72B865C48
|
Còn hàng
|
26,910,000 đ | ||
![]() |
662B72D1BB784
|
Còn hàng
|
27,710,000 đ | ||
![]() |
662B72834C7B3
|
Còn hàng
|
18,510,000 đ | ||
![]() |
Còn hàng
|
17,510,000 đ |
Please sign in so that we can notify you about a reply
Giới Thiệu Dell Precision 7560 – Workstation Di Động Đỉnh Cao
Dell Precision 7560 thuộc dòng laptop workstation cao cấp, được thiết kế cho các chuyên gia đồ họa, kỹ sư, kiến trúc sư, và những người cần xử lý tác vụ nặng như render 3D, AI, mô phỏng dữ liệu. Với cấu hình phần cứng "khủng", độ bền quân đội, và khả năng tùy biến linh hoạt, Precision 7560 là đối thủ đáng gờm trong phân khúc workstation di động.
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản:
-
Kích thước màn hình: 15.6 inch
-
Trọng lượng: 2.45 kg
-
Chất liệu: Hợp kim nhôm nguyên khối + Magie
-
Chứng nhận độ bền: MIL-STD 810G (chống sốc, rung, nhiệt độ khắc nghiệt)
-
CPU: Intel Core i7-11850H / i9-11950H / Xeon W-11955M (8 lõi, 16 luồng, turbo 5.0 GHz)
-
GPU: NVIDIA Quadro RTX A2000 (4GB) / A3000 (6GB) / A4000 (8GB GDDR6)
-
RAM: Tối đa 128GB DDR4 3200MHz (4 khe)
-
Lưu trữ: Tối đa 8TB SSD (2x M.2 PCIe Gen4)
-
Màn hình: Tùy chọn Full HD (1920x1080) / 4K UHD HDR (3840x2160, 600 nits, 100% Adobe RGB)
-
Pin: 95Wh, sạc nhanh 130W
-
Hệ điều hành: Windows 11 Pro / Ubuntu Linux
Phần 2: Đánh Giá Chi Tiết Từng Thành Phần
1. Thiết Kế & Độ Bền
-
Vỏ máy: Hợp kim nhôm phủ lớp sơn tĩnh điện chống xước, viền màn hình bằng magie nhẹ. Thiết kế góc cạnh, logo Dell Precision màu bạc sang trọng.
-
Bàn phím & Touchpad:
-
Bàn phím full-size có đèn nền RGB 2 cấp độ, hành trình phím 1.8mm, lực nhấn 65g – phản hồi êm, phù hợp gõ văn bản dài.
-
Touchpad kính 5.7 x 3.3 inch, hỗ trợ đa điểm và cử chỉ Windows Precision.
-
-
Kết nối vật lý:
-
Bên trái: 2x Thunderbolt 4 (USB-C), HDMI 2.1, USB 3.2 Gen2, Jack tai nghe 3.5mm.
-
Bên phải: RJ45 Ethernet, USB 3.2 Gen2, SD card reader, khóa Kensington.
-
Phía sau: Nguồn DC-in, Mini DisplayPort 1.4.
-
-
Độ bền: Đạt chuẩn MIL-STD 810G, chịu được rơi từ độ cao 1.2m, nhiệt độ hoạt động -5°C đến 50°C.
2. Màn Hình – Trải Nghiệm Hình Ảnh Chuyên Nghiệp
-
Tùy chọn:
-
Full HD IPS: Độ sáng 300 nits, chống chói, 72% NTSC.
-
4K UHD HDR: Độ phân giải 3840x2160, 600 nits, 100% Adobe RGB, HDR 400 – lý tưởng cho chỉnh màu và render 3D.
-
-
Công nghệ:
-
PremierColor: Hiệu chỉnh màu Delta E < 2, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
-
ComfortView Plus: Giảm 65% ánh sáng xanh, giảm mỏi mắt khi làm việc lâu.
-
3. Hiệu Năng – Sức Mạnh "Vô Địch"
-
CPU:
-
Intel Xeon W-11955M: 8 lõi, 16 luồng, turbo 5.0 GHz, TDP 45W. Điểm Cinebench R23 đạt 14,500 (Multi-core) và 1,650 (Single-core), vượt trội so với CPU Core i9-11980HK.
-
Tối ưu cho: Render video 8K, mô phỏng CFD, AI training.
-
-
GPU:
-
NVIDIA Quadro RTX A4000: 6,144 CUDA cores, 8GB GDDR6, hỗ trợ ray tracing và DLSS. Điểm Blender Benchmark: 2450 (BMW27) – cao hơn 35% so với RTX 3080 Mobile.
-
ISV Certified: Tương thích với AutoCAD, SolidWorks, Revit, và Adobe Premiere Pro.
-
-
RAM & SSD:
-
128GB DDR4: Xử lý cùng lúc 50+ tab Chrome, 3D rendering, và máy ảo mà không lag.
-
8TB SSD PCIe Gen4: Tốc độ đọc/ghi 7,000/5,500 MB/s – sao chép file 100GB chỉ trong 15 giây.
-
4. Tản Nhiệt & Độ Ồn
-
Hệ thống tản nhiệt: 2 quạt đồng + 5 ống nhiệt + keo tản nhiệt kim loại lỏng.
-
Hiệu quả: Duy trì CPU/GPU dưới 80°C khi render 3D liên tục 2 giờ, độ ồn 45 dB – thấp hơn ThinkPad P15 (48 dB).
5. Pin & Sạc
-
Thời lượng pin: 8–9 giờ (văn phòng) / 3–4 giờ (render 3D).
-
Sạc nhanh 130W: Sạc 80% pin trong 1 giờ, hỗ trợ sạc qua Thunderbolt 4.
Phần 3: So Sánh Hiệu Năng Với ThinkPad P15 và HP ZBook Fury G8
1. Dell Precision 7560 vs. ThinkPad P15
Tiêu Chí | Dell Precision 7560 | ThinkPad P15 |
---|---|---|
CPU | Xeon W-11955M (5.0 GHz) | Xeon W-11955M (5.0 GHz) |
GPU | RTX A4000 (8GB) | RTX A5000 (16GB) |
RAM Tối Đa | 128GB DDR4 | 128GB DDR4 |
Màn hình | 4K HDR 600 nits | 4K OLED 400 nits |
Kết nối | 2x Thunderbolt 4 | 2x Thunderbolt 4 |
Pin | 95Wh (9 giờ) | 94Wh (8 giờ) |
Giá (tham khảo) | ~75 triệu (Xeon + RTX A4000) | ~85 triệu (Xeon + RTX A5000) |
-
Ưu điểm Dell Precision:
-
Màn hình HDR 600 nits sáng hơn, phù hợp làm việc ngoài trời.
-
Tản nhiệt tốt hơn, giảm 5°C so với ThinkPad P15 khi render.
-
-
Ưu điểm ThinkPad P15:
-
GPU RTX A5000 16GB mạnh hơn, phù hợp render scene phức tạp.
-
Bàn phím TrackPoint quen thuộc với dân văn phòng.
-
2. Dell Precision 7560 vs. HP ZBook Fury G8
Tiêu Chí | Dell Precision 7560 | HP ZBook Fury G8 |
---|---|---|
CPU | Xeon W-11955M (5.0 GHz) | Xeon W-11855M (4.9 GHz) |
GPU | RTX A4000 (8GB) | RTX A5000 (16GB) |
Màn hình | 4K HDR 600 nits | 4K DreamColor 500 nits |
Kết nối | Thunderbolt 4 | Thunderbolt 3 |
Trọng lượng | 2.45 kg | 2.34 kg |
Giá (tham khảo) | ~75 triệu | ~70 triệu |
-
Ưu điểm Dell Precision:
-
CPU Xeon W-11955M mạnh hơn 10% so với W-11855M của HP.
-
Hỗ trợ Thunderbolt 4 (tốc độ 40 Gbps) vs. Thunderbolt 3 trên HP.
-
-
Ưu điểm HP ZBook Fury G8:
-
Màn hình DreamColor độ chính xác màu cao hơn (Delta E < 1).
-
Giá thấp hơn 5–7 triệu cho cấu hình tương đương.
-
Phần 4: Đánh Giá Tổng Quan & Khuyến Nghị
Ưu Điểm Nổi Bật:
-
Hiệu năng đa lõi vượt trội: Xử lý mượt mà các tác vụ như render 4K, AI training.
-
Độ bền quân đội: Chịu được môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ 5–7 năm.
-
Màn hình HDR chuyên nghiệp: Độ chính xác màu tuyệt đối, phù hợp studio đồ họa.
-
Tùy biến linh hoạt: Nâng cấp RAM, SSD dễ dàng.
Nhược Điểm:
-
Giá thành cao: Phù hợp người dùng doanh nghiệp hoặc freelancer thu nhập cao.
-
Thiết kế dày và nặng: Khó mang theo hàng ngày nếu ưu tiên di động.
-
Không có OLED: ThinkPad P15 và HP ZBook có tùy chọn màn hình OLED.
Khuyến Nghị Đối Tượng Sử Dụng:
-
Nên mua Dell Precision 7560 nếu:
-
Bạn là kỹ sư cơ khí, kiến trúc sư cần render 3D nhanh.
-
Cần workstation di động bền bỉ cho công trường.
-
Ưu tiên hỗ trợ phần mềm chuyên dụng (AutoCAD, SolidWorks).
-
-
Cân nhắc đối thủ nếu:
-
Cần màn hình OLED: Chọn ThinkPad P15.
-
Ngân sách hạn chế: HP ZBook Fury G8.
-
Phần 5: Kết Luận
Dell Precision 7560 xứng đáng là workstation di động mạnh nhất 2023 cho dân kỹ thuật và đồ họa chuyên nghiệp. Dù giá cao và thiết kế cồng kềnh, máy bù lại bằng hiệu năng "khủng", độ bền vượt trội, và màn hình HDR đẹp mê hoặc. Nếu bạn cần một cỗ máy "không giới hạn" để chinh phục mọi dự án, Precision 7560 là lựa chọn số 1!
Lưu ý khi mua:
-
Chọn bản Xeon + RTX A4000 nếu làm việc với 3D/AI.
-
Nâng cấp RAM lên 64GB để đa nhiệm mượt mà.
-
Sử dụng dock station Thunderbolt 4 để kết nối đa màn hình.
Đặc tính kỹ thuật
- CPU: 11th Generation Intel® Core™ Xeon W-11855M vPro (6-Core, 18MB Cache, up to 4.9GHz Max Turbo Frequency)
- Ram: 128GB ECC DDR4 3200MHz, ECC
- Ổ cứng: M.2 2280 4TB Gen 3 PCIe x4 NVMe, Solid State Drive ( 2TB SSD + 2TB SSD )
- Màn hình: 15.6”, UHD HDR 600, 3840 x 2160, Anti-Glare Nontouch 100% Adobe, 600 Nits, 2D backlight
- Card đồ họa: NVIDIA® RTX™ A3000 6GB GDDR6
- Kích thước: 360.00 x 242.00 x 25 – 27.36mm
- Trọng lượng: 2.45kg