Fujifilm X-M5

Thông tin sản phẩm

  • Cảm biến ảnh APS-C X-Trans 4 CMOS 26.1MP
  • Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5
  • Các thuật toán xử lý hình ảnh được hỗ trợ bởi AI mới nhất
  • Quay video 6.2K/30p 4:2:2 10bit, 4K/60p và 1080/240p
  • Lấy nét tự động 425 điểm, phát hiện đối tượng dựa trên AI
  • Chụp liên tục JPEG đến 30 khung hình/giây có crop 1.25x
  • 20 chế độ giả lập phim
  • Các chế độ quay video thân thiện với người sáng tạo nội dung
  • Màn hình cảm ứng xoay lật LCD 3.0" 1.04M điểm
  • 1 khe cắm thẻ nhớ SD
  • Tích hợp Bluetooth, Wi-Fi
Còn hàng
25,490,000 đ

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Giá đã bao gồm VAT đối với hàng chính hãng
  • Bảo hành 24 tháng đối với hàng chính hãng
  • Bảo hành 24 tháng đối với hàng nhập khẩu
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Fujifilm X-M5 đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Fujifilm X-M5 

Máy ảnh mirrorless APS-C nhỏ gọn dành cho creator & nhiếp ảnh gia phổ thông | Mac24h.vn

1. Giới thiệu tổng quan

Fujifilm X-M5 là mẫu máy ảnh mirrorless cảm biến APS-C mới nhất từ hãng Fujifilm, nhắm tới người dùng muốn một thân máy nhỏ gọn nhưng vẫn mạnh về chất lượng ảnh và video. Máy sử dụng cảm biến 26.1 MP X-Trans CMOS 4 cùng bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5. 
Điểm nổi bật: trọng lượng chỉ khoảng ~355g (theo thông số) giúp máy dễ mang theo hàng ngày. 
Tại Mac24h.vn, X-M5 là lựa chọn phù hợp nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh đa dụng — vừa chụp ảnh tốt vừa làm được video — mà không cần thân máy lớn và hệ lens quá nặng.


2. Thiết kế & thân máy – rất nhỏ gọn, dễ mang theo

Máy có thiết kế cực kỳ gọn: kích thước chỉ khoảng 111.9 × 66.6 × 38.0 mm và trọng lượng chỉ ~355g (bao gồm pin và thẻ nhớ) theo review. 
Dù nhỏ, máy vẫn được thiết kế chắc chắn và khá đẹp mắt — phù hợp cho người dùng mang đi du lịch, street photography hoặc làm content. 
Tuy nhiên: vì ưu tiên gọn nhẹ nên X-M5 không có kính ngắm EVF tích hợp (theo đội ngũ review) — người dùng cần lưu ý nếu quen dùng EVF. 
Tóm lại: nếu bạn muốn một chiếc máy thật gọn nhưng vẫn dùng được lens X-Mount và sở hữu chất lượng hình ảnh tốt — X-M5 là lựa chọn hấp dẫn.


3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh

Cảm biến APS-C kích thước 23.5 × 15.6 mm, độ phân giải 26.1 MP X-Trans CMOS 4
Máy hỗ trợ ISO tiêu chuẩn từ 160–12.800, mở rộng từ 80–51.200. 
Review nhận xét rằng X-M5 cho chất lượng ảnh rất tốt trong phân khúc gọn nhẹ — chi tiết ổn, màu sắc Fujifilm đặc trưng. P
Điều này khiến X-M5 là lựa chọn rất hợp nếu bạn chủ yếu chụp ảnh tĩnh — du lịch, chân dung, phong cách sống — và muốn máy mang đi dễ dàng.


4. Lấy nét tự động, tốc độ chụp & khả năng video

Máy trang bị bộ xử lý X-Processor 5, hỗ trợ AF hiện đại và các tính năng video mạnh hơn đời trước. 
Về video: X-M5 hỗ trợ quay video đến 6.2K (open-gate) hoặc 4K/60p tùy chế độ. 
Điểm lưu ý: máy không có IBIS (chống rung trong thân máy) theo nhiều review — nếu bạn quay handheld nhiều hoặc ánh sáng yếu, cần cân nhắc.
Tóm lại: X-M5 phù hợp cả ảnh tĩnh và video nhẹ — rất hợp cho creator hoặc người dùng muốn máy đa dụng — nhưng nếu bạn quay video chuyên hoặc chụp hành động tốc độ cao, thì có thể mẫu khác phù hợp hơn.


5. Trải nghiệm người dùng & kết nối

Máy có màn hình cảm ứng xoay lật (articulating) giúp quay vlog hoặc chụp selfie thuận tiện. 
Cổng kết nối USB-C (hỗ trợ sạc/power delivery), mic ngoài, hỗ trợ WiFi/Bluetooth — giúp kết nối và làm nội dung thuận tiện. 
Với thân máy nhỏ gọn, X-M5 phù hợp người dùng muốn một máy nhẹ, dễ mang theo — nhưng nếu bạn cần grip lớn, nhiều nút điều khiển chuyên sâu, có thể cảm nhận có chút hạn chế so với máy chuyên nghiệp.


6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng

X-M5 dùng ngàm Fujifilm X-Mount — đồng nghĩa bạn có thể sử dụng rất nhiều ống kính XF, XC từ Fujifilm. Đây là một lợi thế lớn nếu bạn đã có hoặc muốn xây dựng hệ máy ảnh Fujifilm.
Vì thân máy nhỏ và nhẹ nên nếu gắn ống kính lớn/phụ kiện nhiều có thể làm mất đi ưu điểm “gọn nhẹ”. Hãy cân nhắc ống kính phù hợp để giữ tổng trọng lượng máy + lens ở mức nhẹ khi mang đi.


7. Ai nên chọn Fujifilm X-M5 tại Mac24h.vn?

Máy phù hợp với:

  • Người mới hoặc bán chuyên muốn một chiếc máy ảnh chất lượng tốt nhưng gọn nhẹ, làm máy chính hoặc máy “mang theo”.

  • Content creator/vlogger muốn một máy có video tốt và màu Fujifilm — dùng quay YouTube hoặc mạng xã hội.

  • Người dùng Fujifilm muốn một thân máy nhỏ để travel/street — phối hợp với lens nhỏ gọn.
    Máy không phù hợp nếu bạn:

  • Cần quay video chuyên hoặc chụp thể thao/động vật tốc độ cao.

  • Cần chống rung thân máy mạnh (IBIS) để quay handheld nhiều trong ánh sáng yếu.

  • Cần kính ngắm EVF hoặc grip lớn và nhiều nút điều khiển chuyên nghiệp — vì X-M5 thiên về gọn nhẹ.


8. Ưu & nhược điểm – cân nhắc trước khi mua

Ưu điểm:

  • Thân máy cực kỳ gọn nhẹ (~355 g) — rất thuận tiện mang đi.

  • Cảm biến 26MP APS-C + bộ xử lý mới — chất lượng ảnh tốt.

  • Video hỗ trợ 6.2K/4K — phù hợp người làm nội dung.

  • Ngàm X-Mount lớn, hệ ống kính phong phú.
    Nhược điểm:

  • Không có IBIS — quay handheld/ánh sáng yếu có thể gặp hạn chế.

  • Thiết kế nhỏ có thể ít grip chứa ống kính lớn/giữ chặt tay kém hơn máy lớn.

  • Nếu mục tiêu là chụp thể thao tốc độ cao hoặc quay video chuyên, có thể cần máy mạnh hơn.

  • Vì chú trọng gọn nhẹ nên một số tính năng chuyên sâu có thể bị giản lược.


9. So sánh nhanh với các mẫu khác

Đặc điểm Fujifilm X-M5 Fujifilm X-T50 Fujifilm X-S20
Cảm biến 26.1 MP APS-C X-Trans 4 40 MP APS-C 26.1 MP APS-C + IBIS
IBIS Không có Có IBIS Có IBIS (~7 stops)
Video 6.2K/4K 6.2K/4K 6.2K open gate + 4K/60p
Thân máy & trọng lượng ~355 g, rất gọn nhẹ Trọng lượng lớn hơn X-M5 Thiết kế lớn hơn, hướng video/hybrid
Mục tiêu người dùng Travel, street, content nhẹ Ảnh tĩnh + video, đa dụng Creator/ảnh+video chuyên
Tóm lại: X-M5 là lựa chọn rất gọn nhẹ để bắt đầu hoặc dùng hàng ngày; X-T50 mạnh hơn về độ phân giải; X-S20 mạnh hơn về video và ổn định hình ảnh.      

10. Kết luận – Có nên đầu tư Fujifilm X-M5 tại Mac24h.vn?

Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless APS-C nhỏ gọn – linh hoạt – hiệu năng tốt cho ảnh và video thì Fujifilm X-M5 thực sự là một lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua hãy tìm phiên bản chính hãng Fujifilm Việt Nam, kiểm tra tình trạng bảo hành và nếu có thể chọn thêm ống kính phù hợp để tận dụng ưu điểm gọn nhẹ của thân máy.
Trước khi mua, hãy xác định rõ: bạn thường mang máy đi nhiều không? bạn chủ yếu chụp ảnh hay quay video? bạn cần thân máy nhỏ gọn hay grip lớn và nhiều tùy chỉnh hơn? Nếu câu trả lời nghiêng về chụp ảnh hàng ngày, du lịch, content nhẹ, mang theo dễ dàng — thì Fujifilm X-M5 là “người bạn” rất hợp.

Imaging
Lens Mount
FUJIFILM X
Sensor Resolution
Effective: 26.1 Megapixel
Image Sensor
23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS
Sensor Crop (35mm Equivalent)
Crop Factor: 1.5x 
Image Stabilization
Digital (Video Only)
Built-In ND Filter
No
Capture Type
Stills & Video
Exposure Control
Shutter Type
Mechanical Focal Plane Shutter and Electronic Rolling Shutter 
Shutter Speed
Mechanical Shutter
1/4000 to 30 Seconds in Program Mode
1/4000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
1/4000 to 900 Seconds in Shutter Priority Mode
1/4000 to 900 Seconds in Manual Mode
Up to 60 Minutes in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 30 Seconds in Program Mode
1/32000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
1/32000 to 900 Seconds in Shutter Priority Mode
1/32000 to 900 Seconds in Manual Mode
Fixed 1 Second in Bulb Mode
Electronic Front Curtain Shutter
1/4000 to 30 Seconds
1/4000 to 30 Seconds
1/4000 to 900 Seconds
1/4000 to 900 Seconds
Up to 60 Minutes
Bulb/Time Mode
Bulb Mode
ISO Sensitivity Range
Photo
160 to 12,800 (Extended: 80 to 51,200)
Video
125 to 12,800 (Extended: 25,600)
Metering Method
Average, Center-Weighted Average, Multi, Spot, TTL 256-Zones
Exposure Modes
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
White Balance
2500 to 10,000K
Presets: Auto, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting
Electronic Shutter
Up to 20 fps at 26.1 MP for up to 23 Frames (Raw) / 127 Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 10 fps at 26.1 MP for up to 24 Frames (Raw) / 155 Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 25 Frames (Raw) / 173 Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 30 fps at 20.9 MP for up to 23 Frames (Raw) / 128 Frames
Electronic Shutter
Up to 20 fps at 20.9 MP for up to 24 Frames (Raw) / 141 Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 10 fps at 20.9 MP for up to 25 Frames (Raw) / 204 Frames (JPEG)
Mechanical Shutter
Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 25 Frames (Raw) / 173 Frames (JPEG)
Interval Recording
Yes
Self-Timer
2/3/5/10-Second Delay
Still Image Capture
Image Sizes
3:2
26 MP (6240 x 4160)
13 MP (4416 x 2944)
6.5 MP (3120 x 2080)
16:9
22 MP (6240 x 3512)
11 MP (4416 x 2488)
5.5 MP (3120 x 1760)
1:1
17 MP (4160 x 4160)
8.7 MP (2944 x 2944)
4.3 MP (2080 x 2080)
Aspect Ratio
1:1, 3:2, 16:9
Image File Format
HEIF, JPEG, Raw, TIFF
Bit Depth
14-Bit
Video Capture
Internal Recording Modes
AVC-LongG/H.264 Long GOP/H.265 Long GOP
6240 x 4160 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [8 to 200 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 to 200 Mb/s]
3840 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [8 to 200 Mb/s]
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [8 to 200 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [8 to 200 Mb/s]
External Recording Modes
No
Fast-/Slow-Motion Support
Yes
Gamma Curve
FUJIFILM F-Log, FUJIFILM F-Log 2
Recording Limit
Up to 50 Minutes in 4K
Up to 45 Minutes in 1080p HFR
IP Streaming
No
Built-In Microphone
Stereo
Audio Recording
24-Bit 48 kHz LPCM Audio
AAC Audio
Interface
Media/Memory Card Slot
Single Slot: SD/SDHC/SDXC
Video I/O
1x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O
1x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
1x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
Power I/O
No
Other I/O
1x USB-C Data
Wireless
Wi-Fi (802.11b/g), Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth 4.2
Mobile App Compatible
Yes: Android & iOS
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.)
No
Monitor
Display Size
3"
Resolution
1,040,000 Dot
Display Type
3-Way Tilting Touchscreen LCD
Focus
Focus Type
Auto and Manual Focus
Focus Mode
Continuous-Servo AF, Direct Manual Focus, Single-Servo AF
Autofocus Points
Contrast Detection, Phase Detection: 425
Autofocus Sensitivity
-7 to +7 EV
Flash
Built-In Flash/Light
No
Maximum Sync Speed
1/180 Second
Dedicated Flash System
TTL
External Flash Connection
Shoe Mount
General
Battery Type
1x Rechargeable Lithium-Ion
Shoe Mount
1x Hot Shoe
Tripod Mounting Thread
1/4"-20 Female
Operating Conditions
32 to 104°F / 0 to 40°C at 10 to 80% Humidity
Dimensions (W x H x D)
4.4 x 2.6 x 1.5" / 111.9 x 66.6 x 38 mm
Weight
12.5 oz / 355 g (Body Only)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%