Fujifilm GFX 100S (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến CMOS BSI 43.8 x 32.9mm 102MP
  • - Vi xử lý hình ảnh X-Processor 4
  • - Quay phim 4K30; F-Log Gamma, xuất Raw 12 bit
  • - EVF OLED 3.69 triệu điểm
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" 2.36 triệu điểm, lật
  • - Ổn định hình ảnh sensor shift 5 trục
  • - AF theo pha 425 điểm
  • - ISO 100-12800, chụp liên tiếp 5 fps
  • - Chụp pixel shift multi-shot 400MP
  • - 19 chế độ Film Simulation
Còn hàng
87,490,000 đ

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Fujifilm Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
  • Tax refund for tourists
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Fujifilm GFX 100S (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Fujifilm GFX 100S 

Máy ảnh Medium Format 102 MP nhỏ gọn, chất lượng hình ảnh đỉnh cao | Mac24h.vn

1. Giới thiệu tổng quan

Fujifilm GFX 100S là một trong những mẫu máy ảnh medium format mirrorless nổi bật nhất của hãng Fujifilm, sở hữu cảm biến 102 megapixel (43.8 × 32.9 mm) — lớn hơn nhiều so với full-frame – mang lại khả năng ghi hình cảnh và độ chi tiết vượt trội. 
Điểm nổi bật: mặc dù là medium format, GFX 100S có thân máy tương đối “gọn” hơn so với các máy cùng phân khúc, mang lại khả năng sử dụng linh hoạt hơn trong studio, quảng cáo, phong cảnh và nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang hướng tới việc nâng cấp máy ảnh để in khổ lớn, làm quảng cáo cao cấp, chụp nghệ thuật hay muốn “đầu tư lâu dài” cho hệ máy ảnh lớn – thì GFX 100S là lựa chọn đáng cân nhắc.


2. Thiết kế & thân máy – nhẹ hơn và thực dụng hơn

Một trong các ưu điểm của GFX 100S là việc Fujifilm “mini-hoá” body medium format để sử dụng tiện hơn: thân máy chỉ khoảng 900g, giúp mang đi thực tế thuận tiện hơn nhiều so với nhiều máy medium format cỡ lớn. 
Máy có thiết kế báng cầm sâu, các bánh xe điều khiển vật lý, thân vỏ bằng hợp kim magie và được thiết kế để chống chịu điều kiện ngoài trời (chống bụi/ẩm nhẹ) – phù hợp với nhiếp ảnh gia di chuyển hoặc làm việc ngoài studio.
Thân máy trang bị hai khe thẻ SD (UHS-II) — hỗ trợ lưu trữ an toàn khi chụp/ghi ảnh lớn. 
Tóm lại: GFX 100S mang lại sự cân bằng giữa độ phân giải lớn & thân máy sử dụng thực địa linh hoạt.


3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh

GFX 100S sử dụng cảm biến “medium format” kích thước 43.8 × 32.9 mm với độ phân giải khoảng 102 triệu điểm ảnh. 
Cảm biến lớn hơn giúp:

  • Dải dynamic range rộng hơn, khả năng xử lý vùng sáng/tối tốt hơn. 

  • Độ nhiễu thấp hơn ở ISO cao so với cảm biến nhỏ hơn.

  • Khả năng crop hậu kỳ vẫn giữ được chi tiết rất tốt – phù hợp in lớn hoặc “pixel-peepers”.

Máy hỗ trợ ISO tiêu chuẩn 100–12.800, mở rộng tới ISO 50–102.400. 
Qua đánh giá thực tế, GFX 100S cho ảnh sắc nét, chi tiết cao và màu sắc rất “đẹp” – đặc biệt với các nhiếp ảnh gia mode, quảng cáo hoặc phong cảnh. 
Yếu tố này giúp GFX 100S trở thành lựa chọn hàng đầu khi “chất lượng hình ảnh là ưu tiên số 1”.


4. Lấy nét, chống rung & khả năng sử dụng chuyên nghiệp

GFX 100S mang trong mình hệ một số tính năng mạnh:

  • Chống rung thân máy IBIS 5 trục (ước khoảng 6 stops theo CIPA) giúp chụp tay linh hoạt hơn.

  • Hệ lấy nét hybrid (phase + contrast) cùng khả năng AF phủ diện rộng – mặc dù tốc độ chụp liên tiếp không phải là điểm mạnh tối đa, máy hướng nhiều hơn tới chất lượng ảnh tĩnh. 
    Điều này cho thấy: nếu bạn chủ yếu “chụp tĩnh, cần chi tiết, làm hậu kỳ nhiều”, GFX 100S đáp rất tốt. Nếu bạn cần tốc độ cực cao (chụp hành động, thể thao) thì có thể cần cân nhắc khác.


5. Video & kết nối

Về video, GFX 100S hỗ trợ quay 4K (DCI/UHD) với bit-rate cao, có đầu ra HDMI RAW và hỗ trợ F-Log2 – phù hợp với nhu cầu làm video thương mại, phim ngắn. 
Hệ thống kết nối: HDMI, USB-C, WiFi, Bluetooth – thuận tiện cho workflow chuyển ảnh/ghi video.
Tuy nhiên: Khi so với máy full-frame chuyên phim hoặc máy hành động mạnh, GFX 100S có giới hạn hơn về tốc độ khung hình và “crop” trong video – vì nó thiên về ảnh tĩnh chất lượng cao hơn.
Nếu video không phải là ưu tiên hàng đầu hoặc bạn ưu tiên ảnh tĩnh thì đây không phải là hạn chế lớn.


6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng

GFX 100S sử dụng ngàm Fujifilm G-mount, có hệ ống kính GF rất mạnh – bao gồm các ống prime và zoom chuyên nghiệp cho medium format.
Điều này cho phép người dùng đầu tư nghiêm túc vào hệ và nâng cấp theo thời gian: từ lens khẩu lớn, macro, tilt-shift hoặc zoom chuyên dụng.
Nếu bạn chuyển từ máy full-frame sang hệ medium format, GFX 100S mở ra tiềm năng lớn nhưng cũng cần cân nhắc chi phí ống kính, thẻ nhớ dung lượng lớn, hậu kỳ mạnh.
Nhìn chung: GFX 100S là “công cụ chính” phù hợp với nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc bán chuyên muốn chất lượng ảnh lớn.


7. Ai nên đầu tư Fujifilm GFX 100S?

Máy phù hợp với:

  • Nhiếp ảnh gia chuyên thời trang, quảng cáo, in ấn khổ lớn, cần độ phân giải thật cao.

  • Nhiếp ảnh gia phong cảnh, kiến trúc, nghệ thuật – nơi mỗi điểm ảnh và chi tiết đều quan trọng.

  • Studio ảnh hoặc người dùng muốn đầu tư lâu dài vào một hệ máy ảnh lớn.

  • Người muốn chuyển sang medium format từ full-frame và sẵn sàng đầu tư kỹ thuật & phụ kiện.
    Máy không phù hợp nếu:

  • Bạn chủ yếu chụp ảnh hành động nhanh/ thể thao.

  • Bạn cần máy nhẹ cực kỳ để mang du lịch hoặc vlogging linh hoạt.

  • Ngân sách hạn chế cho ống kính, phụ kiện, lưu trữ dung lượng lớn.


8. Ưu & nhược điểm – đánh giá cân nhắc

Ưu điểm:

  • Chất lượng hình ảnh đỉnh cao – 102MP, cảm biến lớn, chi tiết vượt trội.

  • Thân máy nhỏ hơn nhiều máy medium format truyền thống, trọng lượng tương đối nhẹ hơn (~900g) so với nhiều mẫu khác.

  • Hệ ngàm GF và phụ kiện chuyên nghiệp mở rộng tốt.

  • Hỗ trợ hậu kỳ mạnh – phù hợp in lớn, bán quảng cáo.

Nhược điểm:

  • Giá thành không thấp – ngoài thân máy, chi phí ống kính và lưu trữ cao.

  • Tốc độ chụp liên tiếp (fps) không “siêu nhanh” – có thể là hạn chế khi chụp chuyển động mạnh.

  • Video hỗ trợ tốt nhưng không phải thiết kế tối ưu cho quay phim “hành động” như máy full-frame chuyên video.

  • Dùng thân máy lớn hơn và có cảm giác “nặng hơn” khi mang suốt ngày so với máy full-frame nhỏ gọn.


9. Kết luận – Có nên mua Fujifilm GFX 100S tại Mac24h.vn?

Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh medium format mirrorless mà chất lượng hình ảnh là yếu tố hàng đầu – và bạn sẵn sàng đầu tư cho hệ phụ kiện + lưu trữ – thì Fujifilm GFX 100S thực sự là một lựa chọn “vượt trội” trong phân khúc.
Tại Mac24h.vn, bạn nên kiểm tra hàng chính hãng, bảo hành, tình trạng phụ kiện, và tham khảo các gói khuyến mãi ống kính GF đi kèm.
Nếu ngân sách và nhu cầu của bạn thiên về độ phân giải, in ấn lớn hoặc làm thương mại – thì GFX 100S là công cụ mạnh mẽ. Còn nếu bạn chỉ chụp ảnh đời thường, du lịch hoặc quay video nhiều – có thể cân nhắc máy full-frame hoặc APS-C để tiết kiệm hơn

Imaging
Lens Mount FUJIFILM G
Camera Format Medium Format
Sensor Resolution Effective: 102 Megapixel (11,648 x 8736)
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 7:6, 16:9, 65:24
Sensor Type CMOS
Sensor Size 43.8 x 32.9 mm
Image File Format DNG, JPEG, TIFF
Bit Depth 16-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100 to 12800 (Extended: 50 to 102400)
Shutter Type Electronic Shutter, Focal Plane Shutter
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/4000 to 3600 Seconds
1/4000 to 4 Seconds in Program Mode
1/4000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
0 to 60 Minutes in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/16000 to 3600 Seconds
1/16000 to 4 Seconds in Program Mode
1/16000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
0 to 60 Minutes in Bulb Mode
Electronic Front Curtain Shutter
1/4000 to 3600 Seconds
1/4000 to 4 Seconds in Program Mode
1/4000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
0 to 60 Minutes in Bulb Mode
1/4000 to 1/24 Second in Movie Mode
Metering Method Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
White Balance Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Mechanical Shutter
Up to 5 fps at 102 MP for up to 16 Frames (Raw) / 42 Frames (JPEG)
Up to 2 fps at 102 MP for up to 45 Frames (Raw) / Unlimited Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 2.9 fps at 102 MP for up to 23 Frames (Raw) / 64 Frames (JPEG)
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/10-Second Delay
Video
Recording Modes H.265/MOV 4:2:0 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 400 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94i [50 to 200 Mb/s]
H.264/MOV 4:2:0 8-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 400 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s]
External Recording Modes Raw 12-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p
4:2:2 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160)23.976p/24.00p/25p/29.97p
Video Encoding NTSC/PAL
ISO Sensitivity 200 to 12800 (Extended: 200 to 25600)
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format Linear PCM (Stereo)
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 425
Viewfinder
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.5"
Viewfinder Resolution 3,690,000 Dot
Viewfinder Eye Point 23 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.77x
Diopter Adjustment -4 to +2
Monitor
Size 3.2"
Resolution 2,360,000 Dot
Display Type 3-Way Tilting Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, First-Curtain Sync, Hi-Speed Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto
Maximum Sync Speed 1/125 Second (Focal Plane Shutter)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, PC Terminal
Interface
Media/Memory Card Slot Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Connectivity USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, 2.5mm Sub-Mini, PC Sync Socket
Wireless Bluetooth
Wi-Fi
Environmental
Operating Temperature 14 to 104°F / -10 to 40°C
Operating Humidity 10 to 80%
Physical
Battery 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh (Approx. 460 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5.9 x 4.1 x 3.4" / 150 x 104.2 x 87.2 mm
Weight 2 lb / 900 g (Body with Battery and Memory)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%