Fujifilm GFX 50R (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Thiết kế thân máy rangefinder
- - Cảm biến CMOS 43.8 x 32.9mm 51.4MP
- - Bộ xử lý hình ảnh X-Processor Pro
- - EVF OLED 0.77x 3.69m-Dot tích hợp
- - Màn hình LCD cảm ứng xoay lật 3.2" 2.36m-Dot
- - Hệ thống AF nhận diện tương phản 117 điểm
- - ISO 50-102400 mở rộng
- - Chụp liên tiếp 3 fps
- - Quay video Full HD 1080p 30 fps
- - Kết nối Bluetooth tiết kiệm năng lượng
- - Khe cắm thẻ nhớ SD kép
- - Thân máy hợp kim magie kháng thời tiết
Please sign in so that we can notify you about a reply
Fujifilm GFX 50R
Máy ảnh medium format mirrorless cho chất lượng hình ảnh đỉnh cao | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Fujifilm GFX 50R là phiên bản mirrorless định dạng medium format (cảm biến lớn hơn full-frame) từ hãng Fujifilm, mang đến độ phân giải cao và chất lượng hình ảnh vượt trội cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc bán chuyên. Máy sử dụng cảm biến kích thước 43.8 × 32.9 mm với độ phân giải 51.4 MP. Thiết kế “rangefinder-style” gọn hơn người tiền nhiệm, giúp mang lại trải nghiệm chụp ảnh medium format linh hoạt hơn.
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh để làm việc thương mại, in ấn lớn, chụp nghệ thuật, phong cảnh hoặc studio — GFX 50R là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
2. Thiết kế & thân máy – nhỏ gọn hơn trong phân khúc medium format
Mặc dù thuộc hệ medium format, nhưng GFX 50R được thiết kế để nhẹ và linh hoạt hơn: thân máy kiểu rangefinder, báng cầm hợp lý, hướng tới việc di chuyển và sử dụng ngoài trời.
Máy có màn hình LCD phía sau và kính ngắm điện tử EVF độ phân giải cao (~3.69 triệu điểm) giúp người dùng quan sát rõ ràng khung hình và hậu kỳ thoải mái. Vật liệu thân máy cao cấp với hợp kim magie và các khu vực được chống chịu thời tiết làm việc ngoài trời – theo thông tin từ nhà phân phối tại Việt Nam.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh vượt trội
Cảm biến 43.8 × 32.9 mm với 51.4 triệu “hiệu dụng” điểm ảnh mang lại kích thước pixel lớn hơn so với full-frame, giúp giảm nhiễu, dải dynamic range rộng, và cho hình ảnh có độ “mượt” và “chiều sâu” hơn. Máy hỗ trợ dải ISO tiêu chuẩn từ 100–12.800, mở rộng đến ISO 50–102.400 theo thông số Fujifilm Việt Nam.
Chất lượng ảnh từ GFX 50R được đánh giá rất cao: “transition từ vùng sáng–tối mượt và màu sắc sống động” trong review. Với cảm biến lớn và độ phân giải cao, máy rất phù hợp để chụp ảnh nghệ thuật, in khổ lớn, hoặc crop hậu kỳ mà vẫn giữ chi tiết.
4. Lấy nét & tốc độ – phù hợp nhiếp ảnh tĩnh chuyên sâu
Hệ thống lấy nét của GFX 50R hỗ trợ nhiều điểm lấy nét (117 hoặc 425 điểm tùy bản firmware) và các chế độ Single Point, Zone, Wide/Tracking. Do máy hướng tới chụp tĩnh chất lượng cao hơn tốc độ cực nhanh, nên tốc độ chụp liên tiếp ở khoảng 3 hình/giây.
Điều này có nghĩa: Nếu nhu cầu của bạn là chụp nhân vật/studio/phong cảnh – GFX 50R rất mạnh. Còn nếu chụp thể thao hoặc hành động tốc độ cao, có thể sẽ bị hạn chế phần nào về tốc độ.
5. Video & kết nối – tính năng bổ trợ
GFX 50R hỗ trợ quay video Full HD (1080p) chứ không phải 4K (ở thời điểm công bố) – theo thông số B&H. Vì vậy, nếu nhu cầu chính của bạn là video chất lượng 4K/6K cao cấp thì có thể cân nhắc nâng cấp lên mẫu khác trong dòng GFX hoặc thương hiệu khác.
Máy có hai khe thẻ SD UHS-II (dual slot) – là một ưu điểm lớn cho việc sao lưu dữ liệu quan trọng. Ngoài ra, hỗ trợ kết nối WiFi/Bluetooth và các chế độ chuyển ảnh không dây rất tiện khi làm việc ngoài trời.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
GFX 50R thuộc hệ ngàm Fujifilm G-mount, tương thích với các ống kính GF của Fujifilm – là các ống kính chất lượng cao được thiết kế cho cảm biến medium format.
Điều này giúp người dùng GFX 50R tận dụng tối đa hệ sinh thái lens chuyên nghiệp cho medium format: zoom chất lượng cao, lens prime sắc nét, macro chuyên biệt… Nếu bạn đầu tư lâu dài vào nhiếp ảnh chuyên nghiệp, GFX 50R là bàn đạp rất tốt.
7. Ai nên chọn Fujifilm GFX 50R?
Máy thích hợp với:
-
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc bán chuyên chụp ảnh nghệ thuật, thời trang, quảng cáo, phong cảnh – nơi chất lượng hình ảnh và độ chi tiết là ưu tiên số 1.
-
Người muốn in ảnh khổ lớn hoặc dùng cho triển lãm – cảm biến lớn và độ phân giải cao giúp hậu kỳ giữ được chi tiết tốt.
-
Người từng sử dụng hệ Fujifilm hoặc muốn chuyển qua medium format nhưng vẫn ưu tiên thiết bị gọn hơn (so với các thân máy lớn hơn của medium format truyền thống).
-
Người sử dụng studio hoặc làm dự án ảnh cao cấp – phù hợp với workflow nghiêm ngặt, bản ảnh RAW lớn.
Máy không phải là lựa chọn tối ưu nếu:
-
Bạn chủ yếu quay video 4K/6K hoặc livestream.
-
Bạn chụp hành động tốc độ cao (vì tốc độ 3 fps và AF tĩnh hơn).
-
Bạn ưu tiên thân máy siêu gọn nhẹ hoặc ngân sách thấp hơn (medium format thường có chi phí cao hơn máy full-frame).
8. Ưu & nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Chất lượng hình ảnh cực kỳ cao với cảm biến medium format và độ phân giải lớn.
-
Màu sắc, dải tương phản và chi tiết rất tốt – cực kỳ phù hợp cho in ấn lớn hoặc công việc thương mại.
-
Hệ lens GF mạnh & mở rộng – đầu tư nghiêm túc vào hệ máy ảnh.
-
Thiết kế nhỏ gọn hơn so với nhiều máy medium format truyền thống.
Nhược điểm:
-
Tốc độ chụp liên tiếp khá thấp (~3 fps) và AF không nhanh như máy dành cho hành động.
-
Quay video chỉ hỗ trợ đến Full HD; nếu bạn cần quay chất lượng video cao hơn, có thể bị hạn chế.
-
Giá và chi phí vận hành (thẻ nhớ lớn, ống kính medium format) cao hơn nhiều so với máy ảnh full-frame phổ thông.
-
Thiết bị lớn hơn một chút so với máy ảnh mirrorless APS-C/Full-frame – nên mang đi du lịch/đi lại có thể hơi vất vả hơn.
9. Kết luận – Fujifilm GFX 50R có đáng mua tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh medium format mirrorless – chuyên dành cho ảnh tĩnh chất lượng cao – in khổ lớn hoặc dự án chuyên nghiệp thì Fujifilm GFX 50R là lựa chọn đáng cân nhắc. Tại Mac24h.vn, bạn nên tìm phiên bản chính hãng, kiểm tra tình trạng máy, bảo hành và các gói lens chính hãng để đầu tư tối ưu.
Trước khi mua, hãy xác định rõ nhu cầu: bạn có thực sự cần cảm biến medium format? Bạn có in khổ lớn hoặc làm dự án thương mại không? Bạn có sẵn ngân sách và hệ ống kính phù hợp? Nếu câu trả lời là có – thì GFX 50R sẽ là “vũ khí” rất mạnh. Nếu không – có thể cân nhắc máy full-frame cao cấp có mức giá rẻ hơn.
| Resolution | 51.4 MP |
| Sensor | 43.8 x 32.9 mm CMOS sensor, Bayer array with primary color filter |
| Storage Type | 2x SD card slots Both slots support UHS-I/UHS-II SD/SDHC/SDXC memory cards |
| File Formats | Still Image: JPEG (Exif ver. 2.3), raw (14-bit RAF), raw + JPEG, 8-bit TIFF via in-camera raw conversion Movie: MOV (MPEG-4 AVC/H.264) Audio: Linear PCM (stereo sound, 48 kHz sampling) |
| Number of Recording Pixels | 8256 x 6192 |
| Aspect Ratios | 4:3, 3:2, 16:9, 1:1, 65:24, 5:4, 7:6 |
| Lens Mount | FUJIFILM G-mount |
| Sensitivity | Auto, ISO 100-12800 (Extended Range: ISO 50-102400) |
| Exposure Control | TTL 256-zone metering Multi, Spot, Average, Center-Weighted |
| Exposure Mode | Program, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual |
| Exposure Compensation | +/- 5 EV in 1/3 steps (movie recording: +/- 2 EV) |
| Shutter Type | Focal plane shutter |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter: 4 to 1/4000 sec in P mode; 60 minutes to 1/4000 sec in all other modes Bulb and Time modes up to 60 minutes Electronic Shutter: 4 to 1/16000 sec in P mode; 60 minutes to 1/16000 sec in all other modes Bulb and Time modes up to 60 minutes Electronic Front Curtain Shutter: 4 to 1/4000 sec in P mode; 60 minutes to 1/4000 sec in all other modes Bulb and Time modes up to 60 minutes Mechanical + Electronic Shutter: 4 to 1/16000 sec in P mode; 60 minutes to 1/16000 sec in all other modes Bulb and Time modes up to 60 minutes Electronic Front Curtain Shutter + Electronic Shutter: 4 to 1/16000 sec in P mode; 60 minutes to 1/16000 sec in all other modes Bulb and Time modes up to 60 minutes Sync Speed for Flash: 1/125 sec or slower |
| Continuous Shooting | Approx. 3 fps for unlimited JPEGs, 13 lossless compressed raw files, or 8 uncompressed raw files |
| Focus | 117-point TTL contrast-detection system Manual, Continuous, Single focus modes AF Frame Selection: Single-Point, Zone AF, Wide/Tracking AF |
| White Balance | Automatic Scene Recognition, Custom, Color Temperature Selection (K), Preset (Daylight, Shade, Fluorescent Light [Daylight], Fluorescent Light [Warm White], Fluorescent Light [Cool White], Incandescent Light, Underwater) |
| Self-Timer Delay | 10 or 2 sec delay |
| Interval Shooting | Yes |
| Flash Modes | Sync Mode: 1st Curtain, 2nd Curtain, Auto FP (HSS) Flash Mode: TTL (Flash Auto, Standard, Slow Sync), Manual, Off |
| Hot Shoe | Yes; dedicated TTL flash compatible |
| Viewfinder | 0.5" / 1.3 cm 3.69m-dot OLED 100% frame coverage Eyepoint: Approx. 23 mm Diopter Adjustment: -4 to +2 m Magnification: 0.77x Diagonal Angle of View: Approx. 38° Horizontal Angle of View: Approx. 30° Built-in eye sensor |
| LCD Monitor | 3.2" 2.36m-dot tilting touchscreen LCD 4:3 aspect ratio 100% frame coverage |
| Video Recording | Full HD 1920 x 1080 at 29.97p, 25p, 24p, and 23.98p at 36 Mb/s HD 1280 x 720 at 29.97p, 25p, 24p, and 23.98p at 18 Mb/s Maximum Recording Length: Approx. 30 minutes |
| Wireless Connectivity | Bluetooth low energy IEEE 802.11b/g/n WEP, WPA, WPA2 mixed mode encryption Infrastructure access mode |
| Terminal | USB Type-C (USB 3.1 Gen. 1) terminal Micro-HDMI connector (Type-D) 3.5 mm stereo Mini connector for external microphone 2.5 mm remote release connector DC in 15 V connector (compatible with optional AC-15V AC Adapter) Hot shoe PC sync terminal |
| Battery Type | NP-T125 rechargeable lithium-ion battery Approx. 400 shots per charge |
| Startup Time | Approx. 0.4 sec |
| Operating Conditions | 14-104°F / -10-40°C 10-80% humidity (no condensation) |
| Dimensions | 6.3 x 3.8 x 2.6" / 160.7 x 96.5 x 66.4 mm Minimum Depth: 1.8" / 46 mm |
| Weight | 1.7 lb / 775 g (with battery and memory card) 1.5 lb / 690 g (body only) |

