Fujifilm X-H2 (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến ảnh APS-C X-Trans CMOS 5 HR BSI 40.2MP
- - Chip xử lý hình ảnh X-Processor 5
- - Ổn định hình ảnh trong thân máy 7 bước dừng
- - Quay video 8K 30p, 4K 60p, FHD 240p 10bit
- - Khung ngắm điện tử OLED 5.76 triệu điểm
- - Màn hình cảm ứng 3" 1.62 triệu điểm, thiết kế xoay lật
- - Màn hình phụ 1.28" OLED hiển thị thông số
- - Chụp liên tiếp 20 fps bằng màn trập điện, 15 fps bằng màn trập cơ
- - Chế độ chụp Pixel Shift Multi-Shot 160MP
- - Lấy nét tự động Hybrid AF 425 điểm, nhận diện chủ thể AI
- - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type B & SD UHS-II
- - Quay ProRes Raw, Blackmagic Raw qua cổng HDMI
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
- - Trọng lượng từ 579g
Please sign in so that we can notify you about a reply
Fujifilm X-H2
Máy ảnh mirrorless APS-C 40MP & video 8K mạnh mẽ | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Fujifilm X-H2 là mẫu máy ảnh mirrorless cảm biến APS-C hàng đầu của Fujifilm, đánh dấu bước nhảy lớn về độ phân giải và khả năng quay video trong hệ X-Series. Máy trang bị cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40.2MP kích thước APS-C (23.5×15.6mm) — nâng tầm chất lượng hình ảnh trong phân khúc crop-sensor.
Không chỉ vậy, X-H2 có khả năng quay 8K 30p, 4K lên tới 60p hoặc hơn với 10-bit, đồng thời tích hợp chống rung thân máy (IBIS) đến ~7 stops.
Nếu bạn đang tìm một máy ảnh APS-C chuyên nghiệp, đa dụng cho cả ảnh tĩnh và video, Fujifilm X-H2 là lựa chọn rất đáng cân nhắc tại Mac24h.vn.
2. Thiết kế & thân máy – chuyên nghiệp, bền bỉ
Máy có thân vỏ robust hơn các mẫu phổ thông: khung hợp kim, trang bị chống bụi – chống ẩm, thiết kế thân máy khá lớn (~660g theo một số review) giúp điều khiển chắc chắn, cầm tay thoải mái khi gắn ống kính lớn.
Kính ngắm EVF với độ phân giải cao ~5.76 triệu điểm (5,760k-dot) giúp trải nghiệm ngắm máy rõ ràng và chi tiết.
Ngoài ra, máy có màn hình cảm ứng nghiêng xoay linh hoạt, nhiều cổng kết nối chuyên nghiệp (HDMI full size, USB-C, khe thẻ CFexpress + SD) đáp ứng tốt công việc ảnh/video chuyên.
Tóm lại: X-H2 mang thiết kế “vừa phải” cho người dùng chuyên, thân máy lớn hơn máy tiêu dùng nhưng bù lại nhiều tính năng mạnh.
3. Cảm biến 40MP APS-C & chất lượng hình ảnh
Một trong những điểm nổi bật lớn: cảm biến 40.2MP APS-C X-Trans CMOS 5 HR — đầu tiên trong phân khúc APS-C với độ phân giải cao đến vậy.
Điều này giúp ảnh tĩnh có chi tiết rất tốt, khả năng crop hậu kỳ mạnh, in ấn lớn hoặc dùng cho thương mại.
Máy vẫn giữ được ưu điểm cảm biến APS-C: kích thước thân máy và ống kính nhỏ hơn full-frame, chi phí linh kiện ống kính thấp hơn,…
Độ nhạy sáng và dải dynamic của cảm biến cũng được đánh giá tốt: review của DPReview cho rằng X-H2 là mẫu APS-C “cao cấp” đáng đầu tư cho cả ảnh và video.
Với Fujifilm X-H2, bạn sẽ có được chất ảnh sắc nét, màu sắc Fujifilm đặc trưng và khả năng lưu trữ chi tiết cao — phù hợp nhiếp ảnh gia chân dung, quảng cáo, hoặc những người cần ảnh “chất lượng” hơn mức bình thường.
4. Lấy nét tự động, chống rung & tốc độ sử dụng
Máy được tích hợp chống rung thân (IBIS) mức khoảng 7 stops theo thông số Fujifilm và các review.
Hệ lấy nét tự động sử dụng công nghệ hybrid, đóng góp bởi bộ xử lý X-Processor 5, cho khả năng bắt nét chủ thể rất tốt, thậm chí trong các tình huống khó.
Về tốc độ chụp: review cho biết máy có thể chụp liên tiếp khá tốt (theo cơ chế) và readout nhanh cảm biến giúp giảm hiện tượng rolling shutter khi quay video.
Đây là những yếu tố quan trọng giúp X-H2 hoạt động tốt cả trong ảnh tĩnh lẫn video chuyên nghiệp.
5. Quay phim 8K/4K – đáp ứng nhu cầu video chuyên nghiệp
Fujifilm X-H2 hỗ trợ quay video ở mức rất cao:
-
Quay 8K 30p nội bộ.
-
Quay 4K 60p hoặc hơn với bit-rate cao, 10-bit 4:2:2 — đáp ứng nhu cầu dựng phim, YouTube, sản xuất nội dung. Ngoài ra, hỗ trợ ghi ProRes hoặc RAW ngoài (tùy cấu hình) và có các tùy chọn màu như F-Log giúp hậu kỳ linh hoạt.
Nếu bạn là người quay video nhiều, làm content, hoặc muốn một máy “ảnh + phim” chuyên, thì X-H2 là lựa chọn rất mạnh ở phân khúc APS-C.
6. Kết nối & trải nghiệm người dùng
Máy hỗ trợ khe thẻ CFexpress Type B + SD UHS-II giúp ghi dữ liệu tốc độ cao đáp ứng quay 8K.
Kết nối WiFi, Bluetooth để truyền ảnh, điều khiển từ xa; ngoài ra, cổng HDMI full-size và USB-C giúp kết nối linh hoạt với thiết bị ngoại vi và workflow chuyên nghiệp
Giao diện menu Fujifilm vẫn giữ được điểm mạnh: thân thiện, nhiều tùy chỉnh, hệ ống kính X-Mount phong phú — nếu bạn đang dùng hệ Fujifilm rồi sẽ có lợi thế.
Tóm lại: Khi mua X-H2 tại Mac24h.vn bạn sẽ có một thân máy chuyên nghiệp, kết nối mạnh và khả năng mở rộng tốt.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Máy phù hợp với:
-
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc bán chuyên cần máy APS-C “nhỉnh” hơn nhiều mẫu phổ thông — ảnh tĩnh chất lượng cao, quảng cáo, chân dung, hậu kỳ mạnh.
-
Creator/YouTuber/Filmmaker cần máy quay video 8K, 4K cao cấp nhưng vẫn muốn dùng hệ APS-C.
-
Người dùng hệ Fujifilm X-Mount đã có ống kính và muốn nâng cấp thân máy mạnh hơn để “dài hơi”.
-
Người sử dụng linh hoạt cả ảnh tĩnh và video.
Nếu bạn chỉ chụp ảnh đơn giản, du lịch, hoặc ngân sách thấp – có thể mẫu nhỏ hơn như X-T30 II hoặc X-T4 sẽ phù hợp hơn. Nhưng nếu bạn muốn “máy đầu ra chuyên nghiệp, dùng lâu dài”, – Fujifilm X-H2 là lựa chọn sáng giá.
8. Ưu & nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Độ phân giải cao 40MP APS-C, cho ảnh chi tiết và crop tốt.
-
Quay video 8K/4K cao cấp, phù hợp cả ảnh và phim.
-
IBIS mạnh (~7 stops) và khả năng lấy nét hiện đại.
-
Hệ ống kính Fujifilm X-Mount phong phú, giúp đầu tư lâu dài.
-
Thiết kế chuyên nghiệp – thân máy chắc chắn, nhiều kết nối, khe thẻ tốc độ cao.
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn các máy APS-C phổ thông – đầu tư lớn hơn.
-
Thân máy lớn hơn và nặng hơn mẫu entry – có thể không phù hợp nếu bạn cần máy cực nhẹ để du lịch.
-
APS-C dù mạnh nhưng vẫn có giới hạn so với full-frame trong ánh sáng cực yếu hoặc độ sâu trường ảnh.
-
Nếu bạn chỉ chụp ảnh đơn giản hoặc không dùng quá nhiều chức năng video – có thể bạn sẽ không tận dụng hết sức mạnh của máy.
9. So sánh nhanh với các mẫu khác
-
So với Fujifilm X‑H2S: X-H2 tập trung vào độ phân giải cao hơn (40MP) và quay 8K, trong khi X-H2S ưu tốc độ và thấp noise, phù hợp cho thể thao/động vật.
-
So với Fujifilm X‑T5: X-T5 nhỏ gọn hơn, nhưng X-H2 mạnh hơn nhiều về khả năng video và độ phân giải — nếu bạn cần hybrid ảnh + video chuyên sâu, X-H2 phù hợp hơn.
-
So với các mẫu full-frame: X-H2 là APS-C nhưng có hiệu năng rất khá — nếu bạn cần full-frame bạn sẽ xem xét nhưng APS-C cho nhiều người là đủ và chi phí thấp hơn.
10. Kết luận – Có nên đầu tư Fujifilm X-H2 tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless APS-C cao cấp – mạnh cả chụp và quay phim – hỗ trợ đầu tư lâu dài – hệ ống kính Fujifilm X-Mount thì Fujifilm X-H2 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, bạn nên mua phiên bản chính hãng, kiểm tra bảo hành, có thể kết hợp ống kính phù hợp để tận dụng tối đa sức mạnh của máy.
Hãy cân nhắc rõ nhu cầu: bạn có thường xuyên quay video 8K hoặc cần ảnh độ phân giải cao không? bạn có sẵn hệ ống kính hoặc ngân sách đầu tư nhiều hơn không? Nếu câu trả lời là “có” — Fujifilm X-H2 sẽ là một công cụ mạnh mẽ để đồng hành lâu dài với bạn.
| Lens Mount | FUJIFILM X |
| Sensor Resolution | Effective: 40.2 Megapixel |
| Sensor Type | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
| Crop Factor | 1.5x |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| Built-In ND Filter | None |
| Capture Type | Stills & Video |
| Shutter Type | Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/8000 to 4 Seconds in Program Mode 1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode 1/8000 to 15 Minutes in Manual Mode Up to 60 Minutes in Bulb Mode Electronic Shutter 1/8000 to 4 Seconds in Program Mode 1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode 1/8000 to 15 Minutes in Manual Mode Fixed 1 Second in Bulb Mode |
| Bulb/Time Mode | Bulb Mode |
| ISO Sensitivity | Photo 125 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 51,200) Video 125 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 25,600) |
| Metering Method | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
| Metering Range | 7 to 7 EV |
| White Balance | 2500 to 100,000K Presets: Daylight, Shade, Tungsten, Underwater |
| Continuous Shooting | Electronic Shutter Up to 20 fps for up to 1000 Frames (JPEG) / 1000 Frames (Raw) Mechanical Shutter Up to 15 fps for up to 1000 Frames (JPEG) / 1000 Frames (Raw) |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/10-Second Delay |
| Image Sizes | 3:2 JPEG 40 MP (7728 x 5152) 16:9 40 MP |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Image File Format | C-RAW, HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
| Bit Depth | 16-Bit |
| Raw Recording | Blackmagic RAW, Raw 7680 x 4320 up to 29.97 fps |
| Recording Modes | MOV/MP4/MPEG-4 AVC/ProRes 422/ProRes 422 HQ/ProRes 422LT UHD 8K (7680 x 4320) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [50 to 720 Mb/s] MOV/MP4/MPEG-4/ProRes 422/ProRes 422 HQ/ProRes 422LT 6.2K (6240 x 4160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [50 to 720 Mb/s] DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s] DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97PsF/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 100p/119.88p/200p/240p [200 to 720 Mb/s] |
| Recording Limit | Up to 160 Minutes for UHD 8K (7680 x 4320) at 29.97p (4:2:2 10-Bit) |
| Audio Recording | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio ProRes: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MPEG: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: 2-Channel AAC Audio |
| Raw Output | HDMI In ProResRAW, Raw Mode: 7680 x 4320 12-Bit up to 29.97 fps |
| IP Streaming | None |
| Media/Memory Card Slot | Dual Slot: CFexpress Type B (SD Express) |
| Video I/O | 1 x HDMI Output |
| Audio I/O | 1 x 1/8" / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Input on Camera Body 1 x 1/8" / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Output on Camera Body |
| Other I/O | 1 x USB Type-C |
| Power I/O | 1 x USB Type-C Input/Output |
| Wireless | 2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) | None |
| Size | 3.0" |
| Display Type | Articulating Touchscreen LCD |
| Secondary Display | Top: 1.28" OLED Status Display |
| Type | Built-In Electronic (OLED) |
| Size | 0.5" |
| Eye Point | 24 mm |
| Coverage | 100% |
| Magnification | Approx. 0.8x |
| Diopter Adjustment | -5 to +3 |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
| Autofocus Points | Photo, Video Contrast Detection, Phase Detection: 425 |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, TTL Auto |
| Maximum Sync Speed | 250 Second |
| External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
| Battery Type | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 220 mAh (Approx. 680 Shots) |
| Tripod Mounting Thread | 1 x 1/4"-20 Female (Bottom) |
| Accessory Mount | 1 x Hot Shoe Mount on Camera Body |
| Dimensions (W x H x D) | 5.4 x 3.7 x 3.3" / 136.3 x 92.9 x 84.6 mm |
| Weight | 1.5 lb / 660 g (With Battery, Recording Media) 1.3 lb / 579 g (Body Only) |

