ThinkPad T14s Gen 4 14inch - 2023 Outlet / Refurbished Core I7 1355U 16GB 512GB FHD+
Thông tin sản phẩm
- Bảo hành 12 Tháng.
- Bảo Hành đổi mới trong 7 ngày đầu.
- Xem danh sách sản phẩm
MÃ | Cấu hình | Sẵn có | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|
66DBFE6AE6233_8BC7
|
Còn hàng
|
15,990,000 đ | |||
66DBFE6AE6233
|
Còn hàng
|
15,990,000 đ | |||
665A8AAD26FAD
|
Còn hàng
|
19,500,000 đ | |||
Còn hàng
|
18,500,000 đ |
Please sign in so that we can notify you about a reply
Thế hệ ThinkPad T-series vừa được ra mắt bao gồm ThinkPad T14, ThinkPad T14S và ThinkPad T16. Các sản phẩm mới được trang bị thiết kế hiện đại với sự kết hợp của công việc và giải trí đã được Lenovo ứng dụng trong những năm gần đây. Bên cạnh vẻ ngoài đẹp mắt, hãng cũng không quên nâng cấp cấu hình mạnh mẽ hơn với đa dạng tùy chọn CPU từ Intel đến AMD.
Cả 2 phiên bản cấu hình đều chỉ trang bị các nhân đồ họa tích hợp bao gồm Intel Iris Xe và AMD Radeon nhưng vẫn đủ khả năng để đáp ứng một vài tựa game phổ biến, xử lý hình ảnh và chỉnh sửa video cơ bản. Dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ lên đến 32GB và dung lượng lưu trữ tối đa 2TB SSD.
Các phiên bản AMD của Lenovo ThinkPad T14s Gen 4, T14 Gen 4 và T16 Gen 2 đều được nâng cấp từ LPDDR5 lên LPDDR5X, với dung lượng tối đa vẫn là 32GB được hàn chết lên bo mạch chủ. Phiên bản Intel đi một hướng khác: vẫn có một thanh SO-DIMM duy nhất có thể nâng cấp, tuy nhiên, nó bây giờ có thể được cấu hình để sử dụng DDR4 hoặc DDR5.
Phiên Bản 2023 - Thinkpad đưa vào con chip Intel Thế hệ 13 - Có hiệu năng vượt bậc so với thế hệ trước đó Gen 12 : Core I5 1340P có hiệu năng còn vượt mặt cả Core I7 1260P
Bản đánh giá theo CPUBenchmark :
ThinkPad T14s Gen 4
ThinkPad T14s Gen 4 được trang bị vi xử lý thế hệ thứ 13 của Intel với nền tảng doanh nghiệp Intel vPro hoặc vi xử lý AMD Ryzen 7000 series. Cả 2 dòng vi xử lý đều hướng đến hiệu suất mạnh mẽ cùng hiệu quả sử dụng năng lượng cao giúp người dùng có thể đáp ứng công việc trong cả ngày dài.Cả 2 phiên bản cấu hình đều chỉ trang bị các nhân đồ họa tích hợp bao gồm Intel Iris Xe và AMD Radeon nhưng vẫn đủ khả năng để đáp ứng một vài tựa game phổ biến, xử lý hình ảnh và chỉnh sửa video cơ bản. Dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ lên đến 32GB và dung lượng lưu trữ tối đa 2TB SSD.
Về màn hình, ThinkPad T14s Gen 4 sẽ được trang bị 2 phiên bản cao cấp nhất với độ phân giải 2.8K OLED và 2.2K IPS. Trong đó, phiên bản OLED được đánh giá cao hơn nhờ độ sáng lên đến 400 nits và hỗ trợ công nghệ Dolby Vision. Trong khi đó, phiên bản IPS chỉ có độ sáng 300 nits nhưng bù lại sẽ hạn chế ánh sáng xanh giúp bảo vệ mắt trong quá trình sử dụng và có hỗ trợ cảm ứng.Bên cạnh các phiên bản cao cấp, ThinkPad T14s Gen 4 cũng cung cấp thêm 3 phiên bản khác với độ phân giải WUXGA (1920 X 1200), các tính năng trong từng phiên bản sẽ được liệt kê bên dưới.
- Độ phân giải WUXGA IPS, độ sáng 500 nits, hỗ trợ tính năng hạn chế góc nhìn nâng cao quyền riêng tư
- Độ phân giải WUXGA IPS, công suất thấp, độ sáng 400 nits, hỗ trợ các tính năng an toàn cho mắt
- Độ phân giải WUXGA IPS, độ sáng 300nit, có tùy chọn phiên bản cảm ứng
Các tính năng khác cũng sẽ tương đồng như người anh em trong dòng ThinkPad T-series với hệ thống loa kép hướng tới người dùng và micro kép đáp ứng khả năng thu âm tốt hơn. Một webcam ở mặt trước màn hình có độ phân giải FHD (1920 x 1080) 5MP. Sản phẩm sẽ có cân nặng 1.32Kg với kích thước to hơn một chút rơi vào 317.7 x 226.9 x 17.9mm.Về kết nối, ThinkPad T14 Gen 4 sẽ được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hơn với 2 cổng Thunderbolt 4, 2 cổng USB Type-A, 1 cổng HDMI, 1 cổng mạng LAN RJ45 và 1 jack cắm âm thanh kết hợp. Thiết bị sẽ có 2 tùy chọn màu sắc bao gồm Thunder Black và Storm Grey. Sản phẩm dự kiến được phát hành chính thức vào tháng 5 năm 2023 với mức giá khởi điểm từ 1239 USD (khoảng 29.4 triệu đồng).
ThinkPad T14 Gen 4
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
RAM |
16 GB DDR5-4800MHz |
HARD DISK |
512GB GB PCIe SSD Gen 4 Performance |
VGA |
Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
LCD |
14.0'' WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nit |
PORTS |
|
DIMENSION |
|
WEIGHT |
1.4 kg |