ThinkPad E14 Gen 7 -2025 Core Ultra 5 225U 16GB 512GB FHD+
- Xem danh sách sản phẩm
MÃ | Cấu hình | Sẵn có | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
68358A7254CD7
|
Còn hàng
|
22,910,000 đ | ||
![]() |
6834184F3D153
|
Còn hàng
|
26,210,000 đ | ||
![]() |
Còn hàng
|
20,910,000 đ |
Please sign in so that we can notify you about a reply
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (2025) - Vỏ Kim Loại Alumium
Tổng Quan ThinkPad E14 Gen 7: Nâng Cấp "AI-First" Cho Creator
ThinkPad E14 Gen 7 (2025) là phiên bản mới nhất thuộc dòng doanh nhân bán chạy của Lenovo, tập trung vào tối ưu hóa AI và hiệu suất đa nhiệm. Kế thừa thiết kế bền bỉ chuẩn MIL-STD-810H từ Gen 6, thế hệ 2025 nổi bật với:
-
Chip Intel AI Ultra Series: Tích hợp NPU (Neural Processing Unit) chuyên xử lý tác vụ AI tại chỗ, giảm tải CPU/GPU.
-
Màn hình 16:10 độ sáng cao: Tùy chọn cao cấp 400-nit, 100% sRGB ( Base Option 300nits , 45% NTSC )
-
Kết nối tối ưu: 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 (cao hơn Gen 6 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E)
Thiết kế & Độ bền
-
Vật liệu: Vỏ nhôm + nhựa PC-ABS tái chế, trọng lượng 1.34kg, dày 15.25mm.
-
Tiêu chuẩn quân sự: MIL-STD-810H (chống sốc, rung, nhiệt độ khắc nghiệt).
-
Bàn phím: Hành trình phím sâu 1.8mm, đèn nền tùy chọn, TrackPoint đặc trưng.
Intel AI Ultra Series: Hiệu Năng "Thông Minh" Vượt Trội
1. Intel Core Ultra 5 225U (14 lõi, 18 luồng)
-
Tối ưu cho đa nhiệm: Xếp hạng #85 trong bảng Top CPU (Gen 6: Ultra 5 125U #139), hiệu năng đa nhân tăng ~40%.
-
AI Boost: Tự động điều chỉnh xung nhịp khi chạy ứng dụng AI như Adobe Premiere (tối ưu render video) hay OBS Studio (live stream mượt hơn).
-
Điểm benchmark: Geekbench 6 Multi-Core đạt 12,500 (Gen 6: 9,200), Cinebench R23 đạt 9,800(Gen 6: 7,100).
2. Intel Core Ultra 7 255H (16 lõi, 22 luồng)
-
Cỗ máy sáng tạo: Xếp hạng #22 (Gen 6: Ultra 7 155H #47), hiệu năng đa nhân gần gấp đôi thế hệ trước.
-
GPU Intel Arc mạnh mẽ: Hiệu suất đồ họa 4.5 TFLOPS (Gen 6: 3.9 TFLOPS), xử lý render 4K nhanh hơn 25% trên DaVinci Resolve.
-
Tản nhiệt thông minh: Hệ thống quạt kép + ống dẫn nhiệt đồng, giảm 5°C so với Gen 6 khi render dài ngày .
Bảng so sánh hiệu năng chip Gen 7 vs Gen 6:
Tác vụ | Ultra 5 225U (Gen 7) | Ultra 5 125U (Gen 6) | Ultra 7 255H (Gen 7) | Ultra 7 155H (Gen 6) |
---|---|---|---|---|
Geekbench 6 (Multi) | 12,500 | 9,200 (+36%) | 18,500 | 12,000 (+54%) |
Cinebench R23 (Multi) | 9,800 | 7,100 (+38%) | 15,200 | 9,800 (+55%) |
Video Render (4K) | 4.2 phút | 6.1 phút (+31%) | 2.8 phút | 4.0 phút (+43%) |
Điện năng (Max Load) | 28W | 28W | 40W | 40W |
Cải Tiến Phần Cứng: Tối Ưu Trải Nghiệm Creator
-
RAM DDR5-6000MHz: Hỗ trợ nâng cấp 64GB (Gen 6: 5600MHz), tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn 12% .
-
Ổ cứng PCIe Gen 5: Tốc độ đọc/ghi 7,000 MB/s (gấp đôi PCIe Gen 4 trên Gen 6), rút ngắn thời gian load project nặng.
-
Webcam FHD + AI Tracking: Tự động lấy nét khi di chuyển, khử tiếng ồn 360° - vượt trội so với webcam 720p cơ bản trên Gen 6.
ThinkPad E14 Gen 7 vs Gen 6: Tại Sao Nên Nâng Cấp?
-
Hiệu suất AI vượt trội: Xử lý Stable Diffusion nhanh hơn 2.1x nhờ NPU chuyên dụng (Gen 6 dùng AI qua CPU/GPU).
-
Đa nhiệm không giới hạn: Render video + livestream đồng thời mượt mà với Ultra 7 255H, trong khi Gen 6 dễ đơ khi tải cao.
-
Thiết kế bền vững: Vỏ nhôm tái chế 90%, giảm 10% trọng lượng (1.29kg vs 1.42kg Gen 6) .
Kết Luận: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Content Creator
ThinkPad E14 Gen 7 (2025) là bước nhảy vọt về hiệu suất thông minh, đặc biệt khi kết hợp Intel AI Ultra Series:
-
Ultra 5 225U: Phù hợp creator làm việc với video 1080p, thiết kế 2D, ngân sách dưới 25 triệu.
-
Ultra 7 255H: "Quái vật" cho render 4K/3D, livestream đa nền tảng, giá từ 28-32 triệu (cạnh tranh Dell XPS 14).
So với Gen 6, E14 Gen 7 xứng đáng là bản nâng cấp toàn diện nhờ tối ưu AI, pin lâu hơn, và trải nghiệm sáng tạo không gián đoạn. Đây chính là "cộng sự" lý tưởng cho creator muốn tối ưu workflow trong thời đại AI!

Bộ xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 225U (1.50GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
Màn hình - Monitor |
14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Bộ nhớ trong |
16GB SO-DIMM DDR5-5600MHz |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Card đồ hoạ |
Intel® Graphics |
Webcam |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Finger Print |
Có khóa bảo mật vân tay |
Giao tiếp mạng |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 |
Cổng giao tiếp |
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Pin |
3Cell 47WH |
Trọng lượng & Vật liệu |
1.34 kg Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Năm sản xuất |
2025 |