OM SYSTEM OM-D E-M10 Mark IV (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến Live MOS MFT 20.3MP
- - Bộ xử lý hình ảnh TruePic VIII
- - Quay video 4K30p UHD
- - Kính ngắm điện tử OLED 2.36M điểm, độ phóng đại 0.67x
- - Màn hình LCD cảm ứng 3.0" 1.04M điểm, lật 180°
- - Ổn định hình ảnh trong thân máy 5 trục
- - AF phát hiện tương phản 121 điểm
- - Chụp liên tục 8.7 fps, ISO 200-25600
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
Please sign in so that we can notify you about a reply
OM SYSTEM OM-D E-M10 Mark IV
Máy ảnh Mirrorless MFT gọn nhẹ, đa dụng cho người mới & người nâng cấp | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
OM SYSTEM OM-D E-M10 Mark IV là mẫu máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds (MFT) thuộc hệ OM-D của OM SYSTEM, được ra mắt năm 2020.
Máy trang bị cảm biến khoảng 20.3 MP Live MOS kích thước 17.4 × 13 mm (MFT) và bộ xử lý TruePic VIII.
Thân máy rất gọn nhẹ, thao tác dễ tiếp cận, phù hợp cho người mới, người dùng du lịch, street-photography hoặc muốn một máy “chính” nhưng không quá lớn và chi phí cao.
Tại Mac24h.vn, OM-D E-M10 Mark IV là lựa chọn rất phù hợp nếu bạn muốn một chiếc máy ảnh mirrorless nhỏ gọn nhưng vẫn có chất lượng hình ảnh tốt và khả năng mở rộng hệ ống kính MFT.
2. Thiết kế & thân máy – gọn nhẹ, thao tác thân thiện
Máy có kích thước khoảng 121.7 × 84.6 × 49 mm và trọng lượng khoảng 383 g (kèm pin + thẻ) theo thông số.
Thiết kế kiểu SLR nhỏ gọn với kính ngắm điện tử EVF và màn hình cảm ứng nghiêng (tilt) – giúp bạn chụp từ góc thấp hoặc cao dễ hơn.
Thân máy không có chống thời tiết (weather-sealing) như các mẫu cao cấp hơn, nhưng bù lại là kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ – thuận tiện mang đi du lịch, vlogging hoặc chụp hàng ngày.
Tóm lại: nếu bạn tìm một chiếc máy “đi cùng bạn mỗi ngày”, dễ mang theo và hoàn thiện tốt – OM-D E-M10 Mark IV là lựa chọn rất hợp.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Máy sử dụng cảm biến Live MOS 20.3 MP (khoảng) kích thước MFT (~17.4 × 13 mm) và xử lý bởi bộ xử lý TruePic VIII.
Dải ISO tiêu chuẩn từ khoảng ISO 200 – 25,600, với khả năng mở rộng (ví dụ tới ISO 100) theo thông số.
Các bài đánh giá nhận xét: ảnh tĩnh có độ chi tiết tốt trong phân khúc, màu sắc và xử lý tín hiệu mạnh mẽ cho máy MFT.
Với cảm biến MFT, điểm mạnh là kích thước nhỏ gọn và ống kính nhẹ hơn, thuận tiện cho người dùng di chuyển nhiều hoặc muốn hệ máy nhẹ hơn full-frame.
4. Lấy nét tự động, tốc độ chụp & khả năng video
Một số thông số nổi bật:
-
Hệ AF: 121 điểm contrast-detect AF (không phase-detect) bao phủ khá rộng.Tốc độ chụp liên tiếp: tới khoảng 15fps ở chế độ điện tử (theo một số đánh giá) và khoảng ~8.7fps ở cơ học.
-
Hỗ trợ video 4K (UHD) 30p/25p/24p và Full HD tới 60p.
-
Tính năng chống rung trong thân máy (IBIS) – 5-axis image stabilization lên tới khoảng 4.5 stops hiệu quả.
Điều này khiến OM-D E-M10 Mark IV là lựa chọn rất tốt cho người dùng ảnh tĩnh đa dụng và quay video khá, đặc biệt trong phân khúc máy nhỏ gọn.
5. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Máy sử dụng ngàm Micro Four Thirds (MFT) – cho phép sử dụng rất nhiều ống kính từ OM SYSTEM (trước là Olympus), Panasonic và các hãng thứ ba – giúp người dùng có nhiều lựa chọn ống kính.
Điều này là một lợi thế lớn nếu bạn muốn đầu tư hệ máy ảnh dài hạn với ngân sách hợp lý. Đối với người dùng mới hoặc di chuyển nhiều, hệ MFT giúp giảm kích thước và trọng lượng tổng thể.
Tóm lại: OM-D E-M10 Mark IV không chỉ là máy thân đơn thuần mà còn là bước khởi đầu tốt cho hệ MFT.
6. Ai nên chọn OM SYSTEM OM-D E-M10 Mark IV tại Mac24h.vn?
Bạn nên chọn nếu:
-
Bạn là người mới hoặc nâng cấp từ máy compact, muốn một chiếc máy ảnh mirrorless “chính” – gọn nhẹ và chất lượng tốt.
-
Bạn mang máy đi du lịch, street, đời thường, hoặc làm vlog/light video – cần máy dễ mang theo và linh hoạt.
-
Bạn muốn đầu tư hệ máy ảnh nhưng muốn ngân sách thấp hơn full-frame hoặc APS-C lớn hơn.
Máy không quá phù hợp nếu: -
Bạn cần máy chống thời tiết mạnh (weather-sealed) hoặc thân máy lớn hơn, grip lớn – vì đây là dòng nhập/entry.
-
Bạn cần quay video chuyên ở 4K/60p hoặc 6K/8K – vì khả năng video giới hạn hơn mẫu cao hơn.
-
Bạn cần độ phân giải cực lớn hoặc in khổ rất lớn – cảm biến MFT 20MP có giới hạn hơn full-frame.
7. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Gọn nhẹ và dễ mang đi, thân máy nhỏ phù hợp di chuyển.
-
Cảm biến 20MP + xử lý tốt + IBIS 5-axis => chất ảnh tốt & ổn cho nhiều tình huống.
-
Hệ MFT rất linh hoạt với ống kính nhẹ và phong phú.
-
Giá hợp lý hơn nhiều máy full-frame tương đương về khả năng sử dụng.
Nhược điểm: -
Cảm biến MFT => độ sâu trường ảnh, khả năng ánh sáng yếu không thể sánh với nhiều mẫu full-frame.
-
Video giới hạn 4K/30p và không có microphone jack (theo một số review) – nếu bạn làm vlog nghiêm túc có thể thấy thiếu.
-
Thân máy nhập phân khúc => không có chống thời tiết mạnh hoặc grip lớn như máy cao hơn.
8. Kết luận – Có nên đầu tư OM SYSTEM OM-D E-M10 Mark IV tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless nhỏ gọn – linh hoạt – đầu tư hệ MFT – ngân sách hợp lý thì OM SYSTEM OM-D E-M10 Mark IV là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua bạn nên chọn phiên bản chính hãng OM SYSTEM Việt Nam, kiểm tra bảo hành và nếu có thể – chọn kèm một lens MFT tốt (ví dụ 12-40mm PRO hoặc 17mm f/1.8) để sử dụng ngay.
Hãy xác định rõ: bạn chủ yếu dùng máy để chụp ảnh, quay video nhẹ, mang đi thường xuyên hay sử dụng cố định? ngân sách cho ống kính và phụ kiện (thẻ nhớ nhanh, pin phụ) có đủ? Nếu câu trả lời nghiêng về di chuyển nhiều, ảnh + video nhẹ, hệ MFT nhỏ gọn — thì OM-D E-M10 Mark IV sẽ là “người bạn đồng hành” rất hợp.
| Lens Mount | |
| Sensor Resolution | |
| Image Sensor | |
| Sensor Crop (35mm Equivalent) | |
| Image Stabilization | |
| Built-In ND Filter | |
| Capture Type |
| Shutter Type | |
| Shutter Speed | |
| Bulb/Time Mode | |
| ISO Sensitivity Range | |
| Metering Method | |
| Exposure Modes | |
| Exposure Compensation | |
| Metering Range | |
| White Balance | |
| Continuous Shooting | |
| Interval Recording | |
| Self-Timer |
| Aspect Ratio | |
| Image File Format | |
| Bit Depth |
| Internal Recording Modes | |
| External Recording Modes | |
| Fast-/Slow-Motion Support | |
| Recording Limit | |
| IP Streaming | |
| Built-In Microphone | |
| Audio Recording |
| Media/Memory Card Slot | |
| Video I/O | |
| Audio I/O | |
| Power I/O | |
| Other I/O | |
| Wireless | |
| Mobile App Compatible | |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) |
| Display Size | |
| Resolution | |
| Display Type |
| Type | |
| Resolution | |
| Eye Point | |
| Coverage | |
| Magnification | |
| Diopter Adjustment |
| Focus Type | |
| Focus Mode | |
| Autofocus Points |
| Built-In Flash/Light | |
| Flash Modes | |
| Guide Number | |
| Maximum Sync Speed | |
| Flash Compensation | |
| Dedicated Flash System | |
| External Flash Connection |
| Battery | |
| Shoe Mount | |
| Tripod Mounting Thread | |
| Operating Conditions | |
| Storage Conditions | |
| Dimensions (W x H x D) | |
| Weight |

