OM SYSTEM OM-5 Mark II (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến Live MOS Micro Four Thirds 20.4MP
- - Bộ xử lý hình ảnh TruePic IX
- - Quay video DCI 4K/24p & UHD 4K/30p
- - Ổn định hình ảnh sensor-shift 5 trục
- - AF kết hợp tương phản + pha, 121 điểm
- - EVF OLED 2.36M điểm
- - Màn hình LCD cảm ứng 3.0" 1.04M điểm, xoay lật
- - Thiết kế chống chịu thời tiết IP53
- - Wi-Fi, Bluetooth
- - Khe cắm thẻ nhớ SD
Please sign in so that we can notify you about a reply
OM SYSTEM OM-5 Mark II
Máy ảnh Mirrorless MFT nhẹ gọn, hiệu năng mạnh cho du lịch & sáng tạo nội dung | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
OM SYSTEM OM-5 Mark II là phiên bản nâng cấp của mẫu OM-5, thuộc hệ máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds (MFT) của OM SYSTEM, được giới thiệu vào nửa đầu năm 2025.
Máy sở hữu cảm biến 20.4 MP Live MOS MFT cùng bộ xử lý TruePic IX, được thiết kế hướng tới người dùng du lịch, sáng tạo nội dung hoặc nhiếp ảnh gia cần một thân máy nhỏ gọn, linh hoạt nhưng vẫn đủ “chịu” điều kiện ngoài trời và mang theo thường xuyên.
Điểm nổi bật: thân máy nhẹ (~418g với pin/thẻ) , chống chịu thời tiết chuẩn IP53, chống lạnh tới -10 °C.
Tại Mac24h.vn, OM 5 Mark II là lựa chọn rất đáng cân nhắc nếu bạn tìm một chiếc máy ảnh nhẹ – linh hoạt – khả năng cao, nhất là khi di chuyển nhiều hoặc làm nội dung sáng tạo.
2. Thiết kế & thân máy – mang đi dễ dàng, chuẩn ngoài trời
Máy có kích thước khoảng 125.3 × 85.2 × 52 mm và trọng lượng khoảng 370g (chỉ thân máy) theo thông số kỹ thuật. Khi kèm pin + thẻ nhớ, máy khoảng 418g được ghi nhận.
Thân máy được thiết kế chống bụi, chống tia nước theo chuẩn IP53 và chịu lạnh tới −10 °C — rất phù hợp với những chuyến đi trekking, du lịch hay quay ngoài trời.
Một số thay đổi nhỏ so thế hệ trước: grip sâu hơn một chút để cầm máy đầm tay hơn.
Màn hình là loại xoay lật (vari-angle) giúp linh hoạt quay video, chụp selfie hoặc góc thấp/khó. Kính ngắm điện tử EVF độ phân giải ~2.36 triệu điểm.
Tóm lại: Nếu bạn cần một chiếc máy ảnh có thể mang đi nhiều, linh hoạt trong nhiều điều kiện và gọn hơn full-frame, thì OM 5 Mark II đáp ứng rất tốt.
3. Cảm biến & chất lượng hình ảnh
Cảm biến sử dụng là MFT 20.4MP Live MOS — tuy không lớn như full-frame, nhưng với hệ MFT có nhiều lợi thế như ống kính nhẹ, hệ máy nhỏ hơn.
Bộ xử lý TruePic IX giúp xử lý hình ảnh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Chất lượng ảnh được đánh giá “rất tốt” trong phân khúc MFT: chi tiết tốt, màu sắc đặc trưng của OM SYSTEM, đặc biệt với các chế độ computational photography và IBIS mạnh.
Điều cần lưu ý: do cảm biến nhỏ hơn full-frame nên khả năng chiều sâu trường ảnh (bokeh) và hiệu suất ánh sáng yếu có giới hạn hơn một số mẫu full-frame cao cấp — nhưng đổi lại là lợi thế về kích thước và trọng lượng.
Với người dùng du lịch, sáng tạo nội dung, street hoặc dùng máy hàng ngày thì chất lượng ảnh của OM 5 Mark II hoàn toàn đáp ứng.
4. Lấy nét tự động, chống rung & tốc độ chụp
Hệ AF hybrid gồm 121 điểm pha/khả năng đối chung — theo thông số.
Tốc độ chụp: điện tử lên tới 30 fps khi khóa AF (S-AF); khi AF liên tục là khoảng 10 fps.
Chống rung thân máy (IBIS) hỗ trợ tới 7.5 stops khi dùng ống kính hỗ trợ Sync-IS.
Nhờ IBIS mạnh và kích thước ống kính nhỏ gọn của MFT, máy rất phù hợp để chụp handheld trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc khi bạn mang máy đi nhiều.
Điểm hạn chế: AF không có nhận diện chủ thể phức tạp (chim, xe, động vật) như một số mẫu cao cấp hơn.
Tóm lại: OM 5 Mark II sử dụng tốt cho nhiều tình huống — du lịch, chụp hàng ngày, dùng trong điều kiện ánh sáng đa dạng.
5. Quay phim & khả năng video
Máy hỗ trợ quay video 4K UHD tới 30p và DCI 4K tới 24p theo thông số.
Cũng hỗ trợ quay Full HD tới 120fps (chậm) – nhưng cần lưu ý: video chỉ 8-bit, không phải 10-bit như mẫu chuyên.
Các chế độ sáng tạo như Live ND, Live Composite, Starry Sky AF giúp chụp cảnh đêm, ánh sáng đặc biệt.
Nếu bạn quay video nghiêm túc (10-bit, 4K/60p+, tính năng pro hơn) có thể xem mẫu khác, nhưng nếu bạn quay video nhẹ và chủ yếu chụp ảnh thì OM 5 Mark II là rất ổn.
6. Hệ ống kính & khả năng mở rộng
Máy sử dụng ngàm Micro Four Thirds (MFT) — rất nhiều ống kính nhỏ gọn, đa dạng từ OM SYSTEM, Panasonic, hãng thứ ba.
Điều này là một lợi thế lớn: nếu bạn ưu gọn nhẹ, di chuyển nhiều, hệ lens MFT rất thuận tiện.
Nếu sau muốn nâng cấp hơn về cảm biến bạn có thể lựa chọn hệ full-frame, nhưng nếu trọng lượng và kích thước máy quan trọng — hệ MFT là lựa chọn thông minh.
7. Ai nên chọn OM SYSTEM OM-5 Mark II tại Mac24h.vn?
Bạn nên chọn nếu:
-
Bạn là người dùng thường xuyên di chuyển, du lịch, khám phá thiên nhiên, hoặc làm sáng tạo nội dung — cần máy nhẹ, linh hoạt, chống thời tiết.
-
Bạn chụp ảnh hàng ngày, street-photography hoặc sáng tạo và muốn một máy đủ tốt, không cần cảm biến full-frame lớn.
-
Bạn ưu trọng hệ ống kính nhỏ gọn, muốn một hệ máy ảnh dễ mang theo, tập trung vào trải nghiệm hơn là “máy khủng”.
Máy không quá phù hợp nếu: -
Bạn cần máy chuyên nghiệp full-frame để in khổ lớn hoặc crop cực mạnh.
-
Bạn quay video chuyên (4K/60p 10-bit, hoặc 6K/8K) — vì OM 5 Mark II bị giới hạn hơn.
-
Bạn sử dụng ống kính rất nặng hoặc chuyên zoom dài — mặc dù máy nhẹ, nhưng nếu combo quá nặng thì lợi thế gọn nhẹ giảm.
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Thân máy rất gọn nhẹ (~418g), thuận tiện mang đi.
-
Khả năng chịu thời tiết IP53 + chống lạnh tới -10 °C — mạnh mẽ cho nhiều điều kiện.
-
IBIS rất tốt (7.5 stops) giúp chụp handheld tốt.
-
Hệ MFT nhỏ gọn, ống kính nhẹ, hệ linh hoạt.
-
Nhiều tính năng sáng tạo (Live ND, Composite, computational photography) hỗ trợ mạnh cho người sáng tạo.
Nhược điểm: -
Cảm biến MFT 20MP có giới hạn về bokeh và khả năng ánh sáng yếu so với full-frame.
-
Video giới hạn ở 4K/30p và chỉ 8-bit — nếu quay video nghiêm túc hạn chế hơn.
-
AF không có subject-detection động vật/ xe như mẫu chuyên cao hơn.
-
Dù thân máy gọn, nhưng nếu gắn ống kính lớn hoặc zoom mạnh có thể cảm thấy “máy nhẹ nhưng ống nặng” – nên cân nhắc tương thích hệ ống kính.
9. So sánh nhanh với các mẫu khác
| Đặc điểm | OM SYSTEM OM-5 Mark II | OM SYSTEM OM-3 | Máy full-frame du lịch nhẹ đa dụng |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | MFT ~20.4MP | MFT ~20MP (stacked) | Full-frame ~24–33MP+ |
| Kích thước/thân máy | Rất gọn (~418g) | Cũng gọn nhưng thiết kế khác | Thân máy lớn hơn |
| IBIS/Chống rung | Rất tốt ~7.5 stops | Tương đương hoặc hơn | Tùy mẫu |
| Hệ ống kính | MFT nhỏ gọn | MFT nhỏ gọn | Full-frame, ống lớn hơn |
| Video/Cảm biến lớn | 4K/30p, 8-bit | Có thể tốt hơn video | 4K/60p+, 10-bit thường |
| ➡️ Nhận xét: Nếu bạn muốn máy thật gọn nhẹ, dùng việc linh hoạt, thì OM 5 Mark II là lựa chọn rất hợp; Nếu bạn muốn cảm biến lớn hơn hoặc video chuyên sâu — có thể xem các mẫu lớn hơn. |
10. Kết luận – Có nên đầu tư OM SYSTEM OM-5 Mark II tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless MFT – nhỏ gọn – đầu tư hệ linh hoạt – khả năng cao cho ảnh & sáng tạo thì OM SYSTEM OM-5 Mark II là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua hãy chọn phiên bản chính hãng OM SYSTEM Việt Nam, kiểm tra bảo hành, và nếu có thể — chọn kèm một ống kính M.Zuiko PRO như 12-45mm f/4 hoặc 12-40mm f/2.8 để sử dụng ngay và tận dụng thiết bị.
Trước khi mua, xác định rõ: bạn mang máy đi nhiều không? bạn dùng ảnh hay quay video? ngân sách cho ống kính và phụ kiện có sẵn? Nếu câu trả lời nghiêng về di chuyển nhiều, ảnh + sáng tạo, gọn nhẹ — thì OM SYSTEM OM-5 Mark II sẽ là “người bạn đồng hành” rất phù hợp.
| Lens Mount | |
| Sensor Resolution | |
| Image Sensor | |
| Sensor Crop (35mm Equivalent) | |
| Image Stabilization | |
| Built-In ND Filter | |
| Capture Type |
| Shutter Type | |
| Shutter Speed | |
| Bulb/Time Mode | |
| ISO/Gain Sensitivity | |
| Metering Method | |
| Exposure Modes | |
| Exposure Compensation | |
| Metering Range | |
| White Balance | |
| Continuous Shooting | |
| Interval Recording |
| Aspect Ratio | |
| Image File Format | |
| Bit Depth |
| Internal Recording Modes | |
| External Recording Modes | |
| Fast-/Slow-Motion Support | |
| Recording Limit | |
| Built-In Microphone | |
| Audio Recording |
| Media/Memory Card Slot | |
| Video I/O | |
| Audio I/O | |
| Power I/O | |
| Other I/O | |
| Wireless | |
| Mobile App Compatible | |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) |
| Display Size | |
| Resolution | |
| Display Type |
| Type | |
| Resolution | |
| Coverage | |
| Magnification | |
| Diopter Adjustment |
| Focus Type | |
| Focus Mode | |
| Autofocus Points |
| Built-In Flash/Light | |
| Flash Modes | |
| Maximum Sync Speed | |
| Flash Compensation | |
| Dedicated Flash System | |
| External Flash Connection |
| Battery | |
| Shoe Mount | |
| Tripod Mounting Thread | |
| Material of Construction | |
| Dimensions (W x H x D) | |
| Weight |

