Canon EOS R5 Mark II (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame xếp chồng BSI CMOS 45MP
- - Bộ xử lý DIGIC Accelerator + DIGIC X
- - Công nghệ lấy nét Dual Pixel Intelligent AF
- - Chế độ Action Priority; Eye Control AF cải tiến
- - Ổn định hình ảnh phối hợp đến 8.5 stop
- - Quay video 8K 60p Raw, 4K 60p SRAW, 4K 120p 10bit
- - Chụp liên tục 30 fps, có chế độ chụp trước liên tục
- - EVF 5.76M điểm, OVF Sim. View Assist
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" 2.1M điểm, cơ chế xoay lật
- - Tính năng upscale trong máy ảnh đến 179MP
- - 2 khe cắm thẻ nhớ CFexpress & SD UHS-II
- - Hỗ trợ Wi-Fi 6E/Wi-Fi 6
Please sign in so that we can notify you about a reply
Canon EOS R5 Mark II
Flagship mirrorless full-frame chuyên nghiệp của Canon
1. Giới thiệu tổng quan Canon EOS R5 Mark II
Canon EOS R5 Mark II là mẫu máy ảnh mirrorless full-frame cao cấp nhất của hãng Canon tính đến năm 2024/2025, được thiết kế để phục vụ cả nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp lẫn nhà làm nội dung (creator/video) với nhu cầu đa dạng từ chụp ảnh tĩnh đến quay phim 8K. Máy sở hữu cảm biến stacked CMOS 45 MP, khả năng chụp liên tiếp lên đến 30 fps (electronic shutter), quay phim 8K/60p và rất nhiều cải tiến mạnh mẽ khác.
Máy là lựa chọn “một thân máy” phù hợp cho người dùng cần một giải pháp linh hoạt, mạnh mẽ, từ lễ cưới, studio, tới quay phim và nội dung thương mại, không đơn thuần chỉ là chụp ảnh.
2. Thiết kế & thân máy – sự thay đổi tinh tế
Máy mang thiết kế quen thuộc của dòng flagship EOS R, với vỏ hợp kim chắc chắn, chống chịu thời tiết (weather-sealed), tay cầm lớn giúp gắn các ống kính lớn vẫn dễ thao tác. Máy có kích thước và trọng lượng tương đương người tiền nhiệm (khoảng 746 g bao gồm pin và thẻ nhớ).
Một điểm đổi mới nổi bật là cần chuyển chế độ “Still/Video” ở mặt trên giúp chuyển nhanh giữa chụp ảnh và quay phim — rất tiện cho người sáng tạo nội dung hybrid.
Máy sử dụng hai khe thẻ: một CFexpress (Type B) và một SD (UHS-II) giúp linh hoạt trong việc ghi dữ liệu tốc độ cao – phù hợp quay phim 8K/60 và chụp liên tiếp tốc độ cao.
Màn hình cảm ứng xoay đa chiều (3,2″, ~2.1 triệu điểm) và kính ngắm điện tử (EVF) 5,76 triệu điểm giúp trải nghiệm tốt khi quay video, chụp ảnh trong nhiều tình huống khác nhau.
3. Cảm biến & hiệu năng hình ảnh
Trái tim của R5 Mark II là cảm biến stacked CMOS full-frame 45MP (8192 × 5464) kết hợp bộ xử lý DIGIC X với thành phần phụ “DIGIC Accelerator” — giúp đọc dữ liệu nhanh, giảm hiện tượng rolling shutter, tăng khả năng chụp liên tiếp và quay phim tốc độ cao.
Khả năng chụp liên tiếp:
-
Với màn trập cơ học: đến 12 fps.
-
Với màn trập điện tử: lên tới 30 fps ở độ phân giải đầy đủ.
Điều này biến R5 Mark II thành lựa chọn mạnh mẽ cho chụp thể thao, động vật hoang dã, sự kiện sôi động.
Khả năng mở rộng ISO, xử lý ánh sáng yếu và độ chi tiết cao giúp ảnh chụp từ camera này rất sắc nét, linh hoạt cho sử dụng in lớn, crop ảnh, hoặc xử lý hậu kỳ chuyên sâu.
4. Hệ thống lấy nét tự động (Autofocus) & ổn định hình ảnh
Hệ thống AF của R5 Mark II tiếp tục phát triển từ Canon Dual Pixel CMOS AF II nhưng được nâng cấp với khả năng chống rung, nhận diện và theo dõi chủ thể mạnh hơn (mắt, khuôn mặt, động vật, xe cộ…). Ngoài ra, máy hỗ trợ Eye Control AF (lựa chọn vùng AF bằng mắt) – một tính năng độc đáo.
Máy còn trang bị hệ thống ổn định hình ảnh (IBIS) 5-trục tích hợp thân máy, hỗ trợ lên tới khoảng 8,5 stop (khi kết hợp với ống kính RF có IS) giúp chụp ảnh cầm tay tốt hơn rất nhiều, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc dùng ống kính tele.
Nhờ đó, người dùng có thể yên tâm để máy “bắt” chủ thể ở tốc độ cao, và quay phim mượt mà trong nhiều tình huống chuyển động.
5. Quay phim & khả năng video chuyên nghiệp
Một trong những điểm nổi bật của R5 Mark II là khả năng quay video 8K/60p RAW, cũng như 4K 120p, hỗ trợ đủ cho nhu cầu làm phim, quay thương mại, Vlog cao cấp:
-
Quay video 8K (RAW/10-bit) trực tiếp trên thẻ nhớ.
-
Quay 4K/120p giúp tạo các đoạn slow motion chất lượng cao.
Máy còn trang bị cổng HDMI Type-A, USB-C 3.2 Gen 2, kết nối WiFi 6E/Bluetooth 5.3, giúp truyền dữ liệu nhanh và làm việc linh hoạt hơn.
Nhờ thiết kế tản nhiệt và cấu hình thân máy nâng cấp, người dùng có thể quay liên tục lâu hơn mà ít lo vấn đề quá nhiệt — phù hợp với nhu cầu làm nội dung chuyên nghiệp.
6. So sánh Canon EOS R5 Mark II với các đối thủ cùng phân khúc
| Đặc điểm | Canon EOS R5 Mark II | Ví dụ đối thủ |
|---|---|---|
| Cảm biến | 45 MP stacked full-frame | Nikon Z9: 45.7MP stacked (như tham khảo) |
| Tốc độ chụp | 30 fps (electronic) / 12 fps (mechanical) | Z9: 20fps RAW / 120fps JPEG (theo thông số Nikon) |
| Video | 8K/60p + 4K/120p | Nvidia/ Sony: chẳng hạn Sony A1: 8K/30p / 4K/120p |
| Hệ thống AF | Eye Control AF + theo dõi mạnh | Đối thủ cũng rất mạnh nhưng cách tiếp cận khác |
| Gắn thẻ nhớ | CFexpress + SD | Tương đương với nhiều máy cao cấp khác |
➡️ Nhận xét: Canon EOS R5 Mark II nổi bật ở khả năng quay video và thao tác hybrid chụp/quay, cùng cảm biến 45MP linh hoạt. Nếu bạn cần nhiều tốc độ chụp thực sự rất cao hoặc chuyên về thể thao/động vật tốc độ cực nhanh, đối thủ có thể thắng về thông số riêng – nhưng về tổng thể “một máy đáp đa nhu cầu” thì R5 Mark II rất mạnh.
7. Trải nghiệm người dùng và khả năng kết nối
Theo các đánh giá, người dùng nhận xét rằng R5 Mark II nổi bật về “trải nghiệm thân máy chuyên nghiệp” – menu Canon quen thuộc, bộ điều khiển, tùy biến phím (custom buttons) giúp thao tác nhanh trong môi trường chuyên.
Khả năng Eye Control AF là một bước tiến thú vị: người dùng chỉ cần nhìn vùng muốn lấy nét, máy sẽ chọn vùng đó — giúp “bắt khoảnh khắc” nhanh hơn. Cảm giác sử dụng thân máy quen thuộc như DSLR nhưng linh hoạt của mirrorless được đánh giá cao.
Kết nối hiện đại: USB-C, WiFi, Bluetooth, giúp truyền ảnh/video nhanh về máy tính hoặc smartphone để xử lý ngay — phù hợp với workflow chuyên nghiệp và sáng tạo nội dung.
8. Pin & thực tế sử dụng
R5 Mark II sử dụng pin LP-E6P; các pin cũ LP-E6NH/LP-E6N tương thích nhưng có thể bị giới hạn tính năng.Thực tế cho thấy máy có trọng lượng hơi lớn nhưng vẫn trong mức chấp nhận được cho dòng flagship, và việc thiết kế thân máy nhằm cho việc sử dụng lâu dài, gắn grip tay cầm, sử dụng ống kính lớn.
9. Đối tượng phù hợp với Canon EOS R5 Mark II
Máy hướng tới:
-
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp: cần máy full-frame độ phân giải cao, chụp thể loại chân dung, thương mại, in lớn.
-
Nhà làm phim/quay nội dung hybrid: cần quay 8K, 4K/120, sử dụng một máy linh hoạt cả quay lẫn chụp.
-
Phóng viên, sự kiện, chụp động vật/thiên nhiên: với tốc độ chụp 30fps và hệ thống AF mạnh, máy đáp ứng tốt nhu cầu bắt khoảnh khắc nhanh.
-
Người sáng tạo nội dung cao cấp: muốn một thân máy cho mọi nhu cầu, từ ảnh tĩnh tới video, từ trong studio đến ngoài trời.
10. Kết luận – Canon EOS R5 Mark II có xứng đáng đầu tư?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame đa dụng – chuyên nghiệp – quay phim mạnh mẽ và sẵn sàng đầu tư để có một “cơ sở” lâu dài, thì Canon EOS R5 Mark II là một trong những lựa chọn hàng đầu năm 2024-2025.
Với cảm biến 45MP stacked mạnh mẽ, AF thông minh, quay 8K/60, ghi hình nhanh 30fps, kết nối hiện đại và thân máy chuyên nghiệp, R5 Mark II đáp ứng rất nhiều yêu cầu khắt khe.
Tất nhiên, với người dùng chỉ chụp không chuyên hoặc ngân sách hạn chế thì có thể xem xét các mẫu thấp hơn; nhưng nếu cần “máy ở mức flagship” thì R5 Mark II hoàn toàn xứng đáng.
| Lens Mount | |
| Sensor Resolution | |
| Image Sensor | |
| Sensor Crop (35mm Equivalent) | |
| Image Stabilization | |
| Built-In ND Filter | |
| Capture Type |
| Shutter Type | |
| Shutter Speed | |
| Bulb/Time Mode | |
| ISO Sensitivity Range | |
| Metering Method | |
| Exposure Modes | |
| Exposure Compensation | |
| Metering Range | |
| White Balance | |
| Continuous Shooting | |
| Interval Recording | |
| Self-Timer |
| Image Sizes | |
| Aspect Ratio | |
| Image File Format | |
| Bit Depth |
| Internal Recording Modes | |
| External Recording Modes | |
| Fast-/Slow-Motion Support | |
| Gamma Curve | |
| Recording Limit | |
| Built-In Microphone | |
| Audio Recording |
| Media/Memory Card Slot | |
| Video I/O | |
| Audio I/O | |
| Power I/O | |
| Other I/O | |
| Wireless | |
| Mobile App Compatible | |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) |
| Display Size | |
| Resolution | |
| Display Type | |
| Secondary Display |
| Type | |
| Size | |
| Resolution | |
| Eye Point | |
| Coverage | |
| Magnification | |
| Diopter Adjustment |
| Focus Type | |
| Focus Mode | |
| Autofocus Points | |
| Autofocus Sensitivity |
| Built-In Flash/Light | |
| Maximum Sync Speed | |
| Flash Compensation | |
| Dedicated Flash System | |
| External Flash Connection |
| Battery Type | |
| Shoe Mount | |
| Tripod Mounting Thread | |
| Material of Construction | |
| Dimensions (W x H x D) | |
| Weight |

