Canon EOS R1 (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame xếp chồng BSI CMOS 24MP
- - Bộ xử lý hình ảnh DIGIC Accelerator + DIGIC X
- - Công nghệ lấy nét Dual Pixel CMOS AF loại chữ thập
- - Chế độ Action Priority; Eye Control AF cải tiến
- - Ổn định hình ảnh phối hợp đến 8.5 stop
- - Quay video 6K 60p Raw & 4K 120p 10bit
- - Chụp liên tục đến 40 fps, có chế độ chụp trước liên tục
- - EVF 9.44M điểm 0.9x, OVF Sim. View Assist
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 2.1M điểm xoay lật
- - Tính năng upscale trong máy ảnh đến 96MP
- - Báng cầm dọc, 2 khe cắm thẻ nhớ CFexpress Type B
- - Wi-Fi 6E, 2.5G Base-T Wired Ethernet
Please sign in so that we can notify you about a reply
Canon EOS R1
Siêu phẩm flagship mirrorless full-frame tốc độ cao của Canon
1. Giới thiệu tổng quan
Canon EOS R1 là mẫu máy ảnh mirrorless full-frame cao cấp nhất, được hãng Canon định vị như “công cụ tối thượng” cho chuyên nghiệp—nhất là nhiếp ảnh thể thao, báo chí, động vật hoang dã. Máy mang đến cảm biến stacked BSI 24.2 MP, tốc độ chụp liên tiếp lên tới 40 khung hình/giây (electronic shutter), hệ thống autofocus toàn diện với đa điểm bám nhanh, và khả năng quay video nội bộ 6K RAW.
Nếu bạn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, đang tìm một thân máy đáng tin cậy để tác nghiệp trong môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi tốc độ, thì Canon EOS R1 chính là lựa chọn hàng đầu.
2. Thiết kế & thân máy – bền bỉ và tốc độ cao
EOS R1 sở hữu thân máy cỡ lớn, thiết kế cho công việc chuyên nghiệp: hợp kim magie, kết cấu chịu bụi – ẩm, tích hợp các phím và bánh điều khiển dành cho chuyên nghiệp.
Một điểm nổi bật: kính ngắm điện tử EVF độ phân giải ~9.44 triệu điểm, tần số quét cao, giúp quan sát và bám nét trong các tình huống tốc độ cực nhanh.
Bộ pin, khe thẻ và các cổng kết nối được tối ưu cho tác nghiệp liên tục—ví dụ thường được trang bị hai khe thẻ CFexpress Type B để ghi dữ liệu cực nhanh mà không lo trễ buffer.
3. Cảm biến & hiệu năng hình ảnh
Trái tim của R1 là cảm biến full-frame 24.2MP stacked BSI CMOS kết hợp bộ xử lý DIGIC X + DIGIC Accelerator cho tốc độ đọc dữ liệu cực nhanh (~2.8ms) và khả năng chụp 40fps ở chế độ điện tử.
Sự lựa chọn độ phân giải không quá cao (24MP thay vì 45MP) là có chủ đích để tối ưu cho tốc độ và hiệu năng: buffer lớn, đọc nhanh, ít rollover hiệu ứng, phù hợp cho chuyên chụp hành động.
Máy có khả năng mở rộng ISO rất lớn, giúp xử lý tốt trong điều kiện ánh sáng khó, đồng thời giữ chi tiết và màu sắc tốt.
4. Hệ thống lấy nét tự động & bám nét chủ thể
Một trong những trang bị đáng giá nhất của EOS R1 là hệ thống AF với 100% vùng khung hình bao phủ, hàng nghìn điểm AF chéo (cross-type), bám bắt chủ thể như người, mắt, động vật, xe, mô tô... và đặc biệt là Eye Control AF (lấy nét bằng mắt) được nâng cấp so với thế hệ trước.
Công nghệ AI tracking và xử lý nhận diện chủ thể nhanh giúp máy “bắt” đúng khoảnh khắc hành động ngay cả khi di chuyển với tốc độ cao hoặc chịu ánh sáng phức tạp—a điều rất quan trọng trong nhiếp ảnh thể thao và động vật hoang dã.
5. Quay phim chuyên nghiệp – 6K RAW & 4K/120
EOS R1 không chỉ mạnh ở ảnh tĩnh, mà còn là máy quay video mạnh mẽ: hỗ trợ quay nội bộ 6K RAW đến 60fps, 4K lên đến 120fps, mang lại độ linh hoạt cao cho người làm phim hoặc hybrid photo+video.
Hệ thống tản nhiệt, cấu trúc thân máy và giao tiếp tốc độ cao (CFexpress, USB-C 3.2, LAN…) đều hướng tới môi trường sản xuất chuyên nghiệp—đáp ứng cả nhu cầu nhanh chóng của phóng viên ảnh và nhà quay phim.
6. Kết nối & workflow chuyên nghiệp
Máy hỗ trợ Wi-Fi 6E, Bluetooth, 2.5GBASE-T LAN, USB-C 3.2 Gen 2, HDMI full-size, giúp truyền file nhanh, quay streaming, hoặc kết nối thiết bị bên ngoài.
Điều này giúp người dùng chuyên nghiệp không chỉ chụp hay quay mà còn dễ dàng tích hợp máy vào hệ thống sản xuất trực tiếp, upload mạng xã hội hoặc gửi ảnh nhanh cho biên tập viên khi tác nghiệp sự kiện.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng
EOS R1 phù hợp với:
-
Nhiếp ảnh gia thể thao, báo chí, chụp động vật hoang dã cần tốc độ, lấy nét cao, bền bỉ.
-
Nhóm studio/truyền hình hoặc nhà sản xuất video cần quay 6K RAW/4K 120fps.
-
Người dùng hệ Canon chuyên nghiệp cần một công cụ flagship để tác nghiệp lâu dài.
Nếu bạn là người chụp casual hoặc chỉ cần ảnh tĩnh đơn giản, thì máy có thể “overkill”—nhưng nếu bạn chuyên nghiệp hoặc đang hướng tới cao hơn, thì R1 là lựa chọn tối ưu.
8. Ưu & nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Tốc độ chụp liên tục và bám nét cực nhanh – vượt nhiều mẫu trên thị trường.
-
Độ bền, thiết kế chuyên nghiệp và khả năng tích hợp sản xuất cao.
-
Khả năng quay phim & video cực mạnh (6K RAW, 4K 120) đi kèm hệ AF và xử lý cao cấp.
-
Hệ ngàm RF cho phép tận dụng ống kính cao cấp Canon hiện tại.
Nhược điểm:
-
Độ phân giải 24MP có thể bị cho là “không cao” nếu người dùng cần crop lớn hoặc in khổ cực lớn.
-
Giá rất cao, chi phí vận hành (thẻ CFexpress, ống kính chuyên nghiệp) cũng lớn.
-
Thân máy lớn và chuyên nghiệp hơn – không quá linh hoạt như máy nhỏ gọn du lịch.
-
Với người dùng không chuyên tốc độ hoặc quay phim, nhiều tính năng của R1 có thể bị dư thừa.
9. So sánh Canon EOS R1 với các đối thủ
| Đặc điểm | Canon R1 | Canon R3 | Đối thủ Nikon Z9 / Sony A1 |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 24.2MP stacked full-frame | 24.1MP stacked full-frame | Nikon Z9 45.7MP / Sony A1 50.1MP |
| Tốc độ chụp | 40fps (electronic) | ~30fps (mechanical) | Z9 20fps RAW / 120fps JPEG, A1 30fps |
| Video | 6K RAW / 4K120 | 6K RAW / 4K120 | Z9 8K60 / 4K120, A1 8K30 / 4K120 |
| AF & tính năng | Eye Control AF, toàn khung, AI | Eye Control AF, tốc độ cao | AF AI đời mới |
| Giá & mục tiêu | Flagship ảnh/động nhanh | Premium action camera | Đa dụng + chi tiết cao |
| ► Nhận xét: R1 thiên về tốc độ, bám nét và phát trực tiếp chuyên nghiệp hơn, trong khi đối thủ lại có độ phân giải cao hơn hoặc tính linh hoạt hơn. |
10. Kết luận – Có nên đầu tư Canon EOS R1 tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh “tối thượng” cho công việc chuyên nghiệp ảnh chuyển động nhanh hoặc video chuyên dụng, thì Canon EOS R1 là lựa chọn rất đáng đầu tư. Tại Mac24h.vn, khi mua R1 bạn sẽ nhận được hàng chính hãng, chế độ bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và nhiều chương trình ưu đãi.
Tuy nhiên, hãy chắc chắn bạn có ngân sách, nhu cầu thực sự tận dụng tốc độ và tính năng của máy; nếu không, một mẫu thấp hơn như EOS R5 Mark II hoặc EOS R3 có thể mang lại giá trị tốt hơn cho nhu cầu đa dụng
| Lens Mount | |
| Sensor Resolution | |
| Image Sensor | |
| Sensor Crop (35mm Equivalent) | |
| Image Stabilization | |
| Built-In ND Filter | |
| Capture Type |
| Shutter Type | |
| Shutter Speed | |
| Bulb/Time Mode | |
| ISO Sensitivity Range | |
| Metering Method | |
| Exposure Modes | |
| Exposure Compensation | |
| Metering Range | |
| White Balance | |
| Continuous Shooting | |
| Interval Recording | |
| Self-Timer |
| Image Sizes | |
| Aspect Ratio | |
| Image File Format | |
| Bit Depth |
| Internal Recording Modes | |
| External Recording Modes | |
| Fast-/Slow-Motion Support | |
| Gamma Curve | |
| Recording Limit | |
| IP Streaming | |
| Built-In Microphone | |
| Audio Recording |
| Media/Memory Card Slot | |
| Video I/O | |
| Audio I/O | |
| Power I/O | |
| Other I/O | |
| Wireless | |
| Mobile App Compatible |
| Display Size | |
| Resolution | |
| Display Type | |
| Secondary Display |
| Type | |
| Size | |
| Resolution | |
| Eye Point | |
| Coverage | |
| Magnification | |
| Diopter Adjustment |
| Focus Type | |
| Focus Mode | |
| Autofocus Points | |
| Autofocus Sensitivity |
| Built-In Flash/Light | |
| Maximum Sync Speed | |
| Flash Compensation | |
| Dedicated Flash System | |
| External Flash Connection |
| Battery Type | |
| Shoe Mount | |
| Tripod Mounting Thread | |
| Material of Construction | |
| Dimensions (W x H x D) | |
| Weight |

