Sony A7 IV (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến full frame BSI Exmor R CMOS 33MP
- - Vi xử lý hình ảnh BIONZ XR
- - Chụp liên tiếp đến 10 fps, ISO 100-51200
- - Quay phim 4K 60p 10 bit, hỗ trợ S-Cinetone
- - EVF 3.68 triệu điểm ảnh với refresh rate 120 fps
- - Màn hình cảm ứng LCD 3" 1.03 triệu điểm ảnh, vari-angle
- - Fast Hybrid AF 759 điểm, Real-time Eye AF
- - Cân bằng Focus Breathing
- - Ổn định hình ảnh SteadyShot 5 trục
- - Creative Look, Soft Skin Effect
- - Stream 4K 15p UVC/UAC qua cổng USB Type-C
Please sign in so that we can notify you about a reply
Sony Alpha A7 IV
33MP, BIONZ XR, 4K60p 10-bit: “chuẩn hybrid” ảnh–phim thế hệ mới
Sony A7 IV là chiếc mirrorless full frame “chuẩn hybrid” cân bằng chất lượng ảnh tĩnh chuyên nghiệp và khả năng quay video 10-bit hiện đại. Cảm biến Exmor R 33MP mới kết hợp BIONZ XR (cùng kiến trúc xử lý với Alpha 1) mang đến dải tương phản rộng ~15+ stop, AF 759 điểm pha với Real-time Eye AF/Tracking cho người/động vật/chim, quay 4K60p 10-bit 4:2:2, IBIS 5.5 stop + Active IS và workflow livestream USB “cắm là phát”. Nếu bạn đang tìm một body “một máy làm tất cả” để chụp–quay chuyên nghiệp, A7 IV là lựa chọn “ngọt” nhất tầm giá.
1) Cảm biến 33MP & BIONZ XR – ảnh trong, màu chuẩn, chi tiết dày dặn
-
Full frame Exmor R 33MP (BSI): tăng thu sáng, giảm nhiễu, giữ chi tiết mịn cho cả phong cảnh, chân dung, sản phẩm.
-
BIONZ XR: sức mạnh xử lý “flagship”, phản hồi giao diện nhanh, giảm rolling shutter, cải thiện màu/skin-tone.
-
ISO cơ bản 100–51200 (mở rộng), dải tương phản 15+ stop, chụp RAW/JPEG/HEIF 10-bit linh hoạt cho hậu kỳ.
-
Chụp liên tiếp 10 fps (cơ/điện tử) kèm AF/AE tracking; buffer sâu hơn (đặc biệt với thẻ CFexpress Type A).
Kết quả: ảnh độ sâu màu tốt, tông da mượt, chuyển vùng sáng–tối tự nhiên, file “dày” cho retouch/commercial.
2) Video 4K60p 10-bit 4:2:2 – sẵn sàng cho dựng màu chuyên nghiệp
-
4K30p full-width: full pixel readout từ ~7K oversample, chi tiết rõ, moiré/răng cưa được kiểm soát.
-
4K60p 10-bit 4:2:2 ở chế độ Super 35 (crop ~1.5×) – chuẩn slow-motion 2.5× mượt, dữ liệu màu dày cho grading.
-
Codec: XAVC HS (HEVC/H.265) tối ưu dung lượng; XAVC S-I (All-Intra) đến 600 Mb/s cho timeline nặng.
-
Profile màu: S-Cinetone (màu da đẹp, highlight “dịu”), HLG (HDR), S-Log3 (15+ stop) + S-Gamut3.Cine.
-
Công cụ quay hiện đại: Breathing Compensation, AF Assist, Focus Map, *Zebra/False color (qua update)**, Timecode (qua Catalyst).
-
Tản nhiệt tối ưu: quay 4K60p 10-bit dài hơi, không giới hạn thời gian clip* (theo điều kiện môi trường).
Tip: 4K30p toàn khung cho “talking head/đời thường”; khi cần chuyển động mượt & crop linh hoạt, dùng 4K60p Super 35.
3) AF 759 điểm + AI Tracking – mắt người/động vật/chim “dính như keo”
-
759 điểm pha phủ ~94% khung hình + Real-time Tracking dựa trên AI (màu, họa tiết, khoảng cách).
-
Real-time Eye AF cho người, động vật, chim ở cả ảnh & video – bám mắt ngay cả khi chủ thể quay đầu hoặc thoát–vào khung.
-
Nhạy sáng tới –4 EV, giữ nét vững trong thiếu sáng hoặc ngược sáng.
-
Touch Tracking trên LCD: chạm là khóa – cực tiện cho phỏng vấn, review, quảng cáo.
4) Ổn định hình ảnh 5.5 stop & Active IS – quay/chụp handheld tự tin
-
IBIS 5 trục ~5.5 stop tối đa hóa độ phân giải cảm biến 33MP khi chụp cầm tay.
-
Active IS (video) ổn định khung hình khi đi bộ/quay “run-and-gun”; kết hợp lens OSS càng mượt.
5) Thao tác & hiển thị – EVF rõ, màn hình xoay lật vari-angle
-
EVF OLED 3.68M-dot (cao hơn ~1.6× A7 III): nét, mượt (60/120 fps), bám hành động tốt.
-
LCD 3.0” 1.03M-dot vari-angle: xoay lật ngang–dọc, tự quay/vlog thuận lợi; cảm ứng điều khiển menu & AF.
-
Núm Still/Movie/S&Q riêng: chuyển ảnh ↔ video ↔ S&Q cực nhanh; menu tách bạch theo chế độ.
6) Kết nối, lưu trữ & livestream – chuẩn “creator thời 5G”
-
2 khe thẻ: 1 khe CFexpress Type A/SD UHS-II, 1 khe SD UHS-II → ghi song song/relay hoặc tách RAW/JPEG, ảnh/phim.
-
HDMI A (full-size) chắc chắn cho monitor/recorder rời; mic-in 3.5mm & headphone-out; MI Shoe âm thanh số(hỗ trợ mic ECM-B10/B1M…).
-
USB-C 3.2 Gen2 (10Gbps) + sạc/nguồn qua USB-PD; LAN có dây qua phụ kiện.
-
Wi-Fi 2.4/5GHz, Bluetooth: truyền file, điều khiển từ xa, FTP.
-
UVC/UAC livestream qua USB: cắm là phát (4K15p / FHD60p/30p / HD30p), có Creative Look & Soft Skinngay khi live.
7) Ai nên chọn Sony A7 IV?
-
Photographer thương mại/sự kiện/cưới: 33MP chi tiết dày, Eye AF bám chắc, màu da đẹp, pin trâu.
-
Filmmaker/Agency: 4K60p 10-bit, S-Cinetone/S-Log3, công cụ Breathing Comp/Focus Map, codec All-I.
-
Creator đa nền tảng: livestream USB, Active IS, vari-angle, workflow nhanh gọn.
-
Nâng cấp từ A7 III: thêm 33MP, 10-bit, AF thông minh hơn, màn hình xoay lật và slot CFexpress Type A.
8) So sánh nhanh: A7 III vs A7 IV vs A7S III
| Tính năng | A7 III | A7 IV | A7S III |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 24.2MP BSI | 33MP BSI | 12.1MP BSI |
| Xử lý | BIONZ X | BIONZ XR | BIONZ XR |
| Ảnh tĩnh | RAW 14-bit | RAW/HEIF 10-bit | RAW 14-bit |
| Video | 4K30 8-bit | 4K30 oversample 7K; 4K60 (S35) 10-bit 4:2:2 | 4K120 10-bit 4:2:2 |
| AF (pha) | 693 | 759 | 759 |
| IBIS | 5 stop | 5.5 stop + Active IS | 5.5 stop + Active |
| Màn hình | Tilt | Vari-angle | Vari-angle |
| Khe thẻ | 2× SD (1 UHS-II) | CFexpress A/SD + SD (đều UHS-II) | CFexpress A/SD + SD |
Tóm lại: A7 IV là bước nhảy lớn cho cả ảnh 33MP lẫn video 10-bit, nằm giữa A7 III “kinh điển” và A7S III “video đỉnh”.
9) Thông số chính (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full frame 33MP Exmor R (BSI)
-
Bộ xử lý: BIONZ XR
-
ISO: 100–51200 (mở rộng)
-
AF: 759 pha + Real-time Eye AF/Tracking (người/động vật/chim), –4 EV
-
Chụp liên tiếp: 10 fps (AF/AE)
-
Chống rung: IBIS 5 trục ~5.5 stop, Active IS (video)
-
Video: 4K30p full-width oversample ~7K; 4K60p 10-bit 4:2:2 (Super 35); XAVC HS / S-I
-
Màu/Log: S-Cinetone, HLG, S-Log3/S-Gamut3.Cine
-
Màn hình/EVF: Vari-angle 3.0” 1.03M-dot; EVF OLED 3.68M-dot
-
Lưu trữ: CFexpress Type A/SD UHS-II + SD UHS-II
-
Cổng: HDMI A, USB-C 3.2 Gen2, mic 3.5mm, headphone 3.5mm, MI Shoe (âm thanh số)
-
Kết nối: Wi-Fi 2.4/5GHz, Bluetooth, FTP, UVC/UAC livestream
10) Kết luận & CTA
Sony A7 IV là máy ảnh hybrid “chuẩn mực” cho thời đại sáng tạo đa nền tảng: ảnh 33MP sắc nét, AF AI thông minh, video 4K60p 10-bit, màn hình xoay lật, livestream qua USB và kết nối hiện đại. Dù bạn là photographer sự kiện, studio sản phẩm, filmmaker hay creator, A7 IV đều đáp ứng trọn vẹn.
Sony A7 IV hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & set-up combo lens/mic/đèn theo nhu cầu.
Liên hệ để nhận báo giá tốt và demo thực tế hiệu năng ảnh–phim 33MP/4K60p!
Đặc tính kỹ thuật:
| Lens Mount | Sony E |
| Sensor Type | 35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS |
| Sensor Resolution | Actual: 34.1 Megapixel Effective: 33 Megapixel |
| Crop Factor | None |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
| Image File Format | JPEG, Raw, HEIF |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800) |
| Shutter Speed | 1/8000 to 30 Second Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 20 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Up to 10 fps at 33 MP for up to 828 Frames (Raw) / Unlimited Frames (JPEG) |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/5/10-Second Delay |
| Recording Modes | H.265/XAVC HS 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s] H.265/XAVC HS 4:2:0 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/50p/59.94p [30 to 150 Mb/s] H.264/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [240 to 600 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [89 to 222 Mb/s] XAVC S 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 to 200 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 Mb/s] XAVC S 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [60 to 150 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [16 to 100 Mb/s] |
| External Recording Modes | 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i |
| Recording Limit | Unlimited |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
| Audio File Format | AAC, Linear PCM (Stereo) |
| Live Streaming | Yes |
| Webcam Functionality | Yes |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 759 Contrast Detection: 425 |
| Autofocus Sensitivity | -4 to +20 EV |
| Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 3,680,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 23 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Size | 3.0" |
| Resolution | 1,036,800 Dot |
| Display Type | Free-Angle Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync |
| Maximum Sync Speed | 1/250 Second |
| Flash Compensation | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Media/Memory Card Slot | Slot 1: CFexpress Type A / SD (UHS-II) Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
| Connectivity | HDMI A (Full Size), USB Type-C (USB 3.2 Gen 2), USB Micro-B (USB 2.0), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 520 Shots) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.2 x 3.8 x 3.1" / 131.3 x 96.4 x 79.8 mm |
| Weight | 1.4 lb / 658 g (Body with Battery and Memory) |

