Sony A7 IV (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến full frame BSI Exmor R CMOS 33MP 
  • - Vi xử lý hình ảnh BIONZ XR
  • - Chụp liên tiếp đến 10 fps, ISO 100-51200
  • - Quay phim 4K 60p 10 bit, hỗ trợ S-Cinetone
  • - EVF 3.68 triệu điểm ảnh với refresh rate 120 fps
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3" 1.03 triệu điểm ảnh, vari-angle
  • - Fast Hybrid AF 759 điểm, Real-time Eye AF
  • - Cân bằng Focus Breathing
  • - Ổn định hình ảnh SteadyShot 5 trục
  • - Creative Look, Soft Skin Effect
  • - Stream 4K 15p UVC/UAC qua cổng USB Type-C
Còn hàng
46,990,000 đ

Tình trạng sản phẩm

  • QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT
  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Sony Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Đổi hoặc trả trong vòng 14 ngày khi sản phẩm lỗi do nhà sản xuất
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua HD Saison
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Sony A7 IV (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Sony Alpha A7 IV

 33MP, BIONZ XR, 4K60p 10-bit: “chuẩn hybrid” ảnh–phim thế hệ mới

Sony A7 IV là chiếc mirrorless full frame “chuẩn hybrid” cân bằng chất lượng ảnh tĩnh chuyên nghiệpkhả năng quay video 10-bit hiện đại. Cảm biến Exmor R 33MP mới kết hợp BIONZ XR (cùng kiến trúc xử lý với Alpha 1) mang đến dải tương phản rộng ~15+ stop, AF 759 điểm pha với Real-time Eye AF/Tracking cho người/động vật/chim, quay 4K60p 10-bit 4:2:2, IBIS 5.5 stop + Active ISworkflow livestream USB “cắm là phát”. Nếu bạn đang tìm một body “một máy làm tất cả” để chụp–quay chuyên nghiệp, A7 IV là lựa chọn “ngọt” nhất tầm giá.


1) Cảm biến 33MP & BIONZ XR – ảnh trong, màu chuẩn, chi tiết dày dặn

  • Full frame Exmor R 33MP (BSI): tăng thu sáng, giảm nhiễu, giữ chi tiết mịn cho cả phong cảnh, chân dung, sản phẩm.

  • BIONZ XR: sức mạnh xử lý “flagship”, phản hồi giao diện nhanh, giảm rolling shutter, cải thiện màu/skin-tone.

  • ISO cơ bản 100–51200 (mở rộng), dải tương phản 15+ stop, chụp RAW/JPEG/HEIF 10-bit linh hoạt cho hậu kỳ.

  • Chụp liên tiếp 10 fps (cơ/điện tử) kèm AF/AE tracking; buffer sâu hơn (đặc biệt với thẻ CFexpress Type A).

Kết quả: ảnh độ sâu màu tốt, tông da mượt, chuyển vùng sáng–tối tự nhiên, file “dày” cho retouch/commercial.


2) Video 4K60p 10-bit 4:2:2 – sẵn sàng cho dựng màu chuyên nghiệp

  • 4K30p full-width: full pixel readout từ ~7K oversample, chi tiết rõ, moiré/răng cưa được kiểm soát.

  • 4K60p 10-bit 4:2:2 ở chế độ Super 35 (crop ~1.5×) – chuẩn slow-motion 2.5× mượt, dữ liệu màu dày cho grading.

  • Codec: XAVC HS (HEVC/H.265) tối ưu dung lượng; XAVC S-I (All-Intra) đến 600 Mb/s cho timeline nặng.

  • Profile màu: S-Cinetone (màu da đẹp, highlight “dịu”), HLG (HDR), S-Log3 (15+ stop) + S-Gamut3.Cine.

  • Công cụ quay hiện đại: Breathing Compensation, AF Assist, Focus Map, *Zebra/False color (qua update)**, Timecode (qua Catalyst).

  • Tản nhiệt tối ưu: quay 4K60p 10-bit dài hơi, không giới hạn thời gian clip* (theo điều kiện môi trường).

Tip: 4K30p toàn khung cho “talking head/đời thường”; khi cần chuyển động mượt & crop linh hoạt, dùng 4K60p Super 35.


3) AF 759 điểm + AI Tracking – mắt người/động vật/chim “dính như keo”

  • 759 điểm pha phủ ~94% khung hình + Real-time Tracking dựa trên AI (màu, họa tiết, khoảng cách).

  • Real-time Eye AF cho người, động vật, chimcả ảnh & video – bám mắt ngay cả khi chủ thể quay đầu hoặc thoát–vào khung.

  • Nhạy sáng tới –4 EV, giữ nét vững trong thiếu sáng hoặc ngược sáng.

  • Touch Tracking trên LCD: chạm là khóa – cực tiện cho phỏng vấn, review, quảng cáo.


4) Ổn định hình ảnh 5.5 stop & Active IS – quay/chụp handheld tự tin

  • IBIS 5 trục ~5.5 stop tối đa hóa độ phân giải cảm biến 33MP khi chụp cầm tay.

  • Active IS (video) ổn định khung hình khi đi bộ/quay “run-and-gun”; kết hợp lens OSS càng mượt.


5) Thao tác & hiển thị – EVF rõ, màn hình xoay lật vari-angle

  • EVF OLED 3.68M-dot (cao hơn ~1.6× A7 III): nét, mượt (60/120 fps), bám hành động tốt.

  • LCD 3.0” 1.03M-dot vari-angle: xoay lật ngang–dọc, tự quay/vlog thuận lợi; cảm ứng điều khiển menu & AF.

  • Núm Still/Movie/S&Q riêng: chuyển ảnh ↔ video ↔ S&Q cực nhanh; menu tách bạch theo chế độ.


6) Kết nối, lưu trữ & livestream – chuẩn “creator thời 5G”

  • 2 khe thẻ: 1 khe CFexpress Type A/SD UHS-II, 1 khe SD UHS-II → ghi song song/relay hoặc tách RAW/JPEG, ảnh/phim.

  • HDMI A (full-size) chắc chắn cho monitor/recorder rời; mic-in 3.5mm & headphone-out; MI Shoe âm thanh số(hỗ trợ mic ECM-B10/B1M…).

  • USB-C 3.2 Gen2 (10Gbps) + sạc/nguồn qua USB-PD; LAN có dây qua phụ kiện.

  • Wi-Fi 2.4/5GHz, Bluetooth: truyền file, điều khiển từ xa, FTP.

  • UVC/UAC livestream qua USB: cắm là phát (4K15p / FHD60p/30p / HD30p), có Creative Look & Soft Skinngay khi live.


7) Ai nên chọn Sony A7 IV?

  • Photographer thương mại/sự kiện/cưới: 33MP chi tiết dày, Eye AF bám chắc, màu da đẹp, pin trâu.

  • Filmmaker/Agency: 4K60p 10-bit, S-Cinetone/S-Log3, công cụ Breathing Comp/Focus Map, codec All-I.

  • Creator đa nền tảng: livestream USB, Active IS, vari-angle, workflow nhanh gọn.

  • Nâng cấp từ A7 III: thêm 33MP, 10-bit, AF thông minh hơn, màn hình xoay lậtslot CFexpress Type A.


8) So sánh nhanh: A7 III vs A7 IV vs A7S III

Tính năng A7 III A7 IV A7S III
Cảm biến 24.2MP BSI 33MP BSI 12.1MP BSI
Xử lý BIONZ X BIONZ XR BIONZ XR
Ảnh tĩnh RAW 14-bit RAW/HEIF 10-bit RAW 14-bit
Video 4K30 8-bit 4K30 oversample 7K; 4K60 (S35) 10-bit 4:2:2 4K120 10-bit 4:2:2
AF (pha) 693 759 759
IBIS 5 stop 5.5 stop + Active IS 5.5 stop + Active
Màn hình Tilt Vari-angle Vari-angle
Khe thẻ 2× SD (1 UHS-II) CFexpress A/SD + SD (đều UHS-II) CFexpress A/SD + SD

Tóm lại: A7 IV là bước nhảy lớn cho cả ảnh 33MP lẫn video 10-bit, nằm giữa A7 III “kinh điển” và A7S III “video đỉnh”.


9) Thông số chính (tóm tắt nhanh)

  • Cảm biến: Full frame 33MP Exmor R (BSI)

  • Bộ xử lý: BIONZ XR

  • ISO: 100–51200 (mở rộng)

  • AF: 759 pha + Real-time Eye AF/Tracking (người/động vật/chim), –4 EV

  • Chụp liên tiếp: 10 fps (AF/AE)

  • Chống rung: IBIS 5 trục ~5.5 stop, Active IS (video)

  • Video: 4K30p full-width oversample ~7K; 4K60p 10-bit 4:2:2 (Super 35); XAVC HS / S-I

  • Màu/Log: S-Cinetone, HLG, S-Log3/S-Gamut3.Cine

  • Màn hình/EVF: Vari-angle 3.0” 1.03M-dot; EVF OLED 3.68M-dot

  • Lưu trữ: CFexpress Type A/SD UHS-II + SD UHS-II

  • Cổng: HDMI A, USB-C 3.2 Gen2, mic 3.5mm, headphone 3.5mm, MI Shoe (âm thanh số)

  • Kết nối: Wi-Fi 2.4/5GHz, Bluetooth, FTP, UVC/UAC livestream


10) Kết luận & CTA

Sony A7 IVmáy ảnh hybrid “chuẩn mực” cho thời đại sáng tạo đa nền tảng: ảnh 33MP sắc nét, AF AI thông minh, video 4K60p 10-bit, màn hình xoay lật, livestream qua USBkết nối hiện đại. Dù bạn là photographer sự kiện, studio sản phẩm, filmmaker hay creator, A7 IV đều đáp ứng trọn vẹn.

 Sony A7 IV hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành đầy đủ, hỗ trợ trả góp & set-up combo lens/mic/đèn theo nhu cầu.
Liên hệ để nhận báo giá tốt và demo thực tế hiệu năng ảnh–phim 33MP/4K60p!

Đặc tính kỹ thuật:

Lens Mount Sony E
Sensor Type 35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS
Sensor Resolution Actual: 34.1 Megapixel
Effective: 33 Megapixel
Crop Factor None
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Image File Format JPEG, Raw, HEIF
Bit Depth 14-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800)
Shutter Speed 1/8000 to 30 Second
Bulb Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
Metering Range -3 to 20 EV
White Balance Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Up to 10 fps at 33 MP for up to 828 Frames (Raw) / Unlimited Frames (JPEG)
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/5/10-Second Delay
Video
Recording Modes H.265/XAVC HS 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s]
H.265/XAVC HS 4:2:0 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/50p/59.94p [30 to 150 Mb/s]
H.264/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [240 to 600 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [89 to 222 Mb/s]
XAVC S 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 to 200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 Mb/s]
XAVC S 4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [60 to 150 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [16 to 100 Mb/s]
External Recording Modes 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i
4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i
Recording Limit Unlimited
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format AAC, Linear PCM (Stereo)
Live Streaming Yes
Webcam Functionality Yes
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 759
Contrast Detection: 425
Autofocus Sensitivity -4 to +20 EV
Viewfinder
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.5"
Viewfinder Resolution 3,680,000 Dot
Viewfinder Eye Point 23 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.78x
Diopter Adjustment -4 to +3
Monitor
Size 3.0"
Resolution 1,036,800 Dot
Display Type Free-Angle Tilting Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync
Maximum Sync Speed 1/250 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Interface
Media/Memory Card Slot Slot 1: CFexpress Type A / SD (UHS-II)
Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Connectivity HDMI A (Full Size), USB Type-C (USB 3.2 Gen 2), USB Micro-B (USB 2.0), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone
Wireless Wi-Fi
Bluetooth
GPS No
Environmental
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
Physical
Battery 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 520 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5.2 x 3.8 x 3.1" / 131.3 x 96.4 x 79.8 mm
Weight 1.4 lb / 658 g (Body with Battery and Memory)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%