Sony Alpha a7 III (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến CMOS BSI Full frame 24MP
- - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X và Front-End LSI
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 922k-Dot
- - Quay phim UHD 4K30p
- - Tốc độ chụp liên tiếp lên đến 10fps
- - Hệ thống lấy nét tự động với 693 điểm lấy nét
- - ISO 204800
- - Hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục
- - Khe cắm thẻ SD đôi
- - Cổng USB loại C
- - Tích hợp kết nối Wi-Fi với NFC
- - Thiết kế chống chịu thời tiết
Please sign in so that we can notify you about a reply
Sony Alpha A7 III
Chiếc máy ảnh full frame “toàn năng” cân bằng giữa tốc độ, chất lượng và giá trị
Sony Alpha A7 III được xem là “chiếc máy ảnh full frame quốc dân” của Sony, nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng chuyên nghiệp, chất lượng ảnh vượt trội, tốc độ cao và mức giá dễ tiếp cận. Với cảm biến 24.2MP Exmor R BSI CMOS, BIONZ X thế hệ mới, AF lai 693 điểm, chụp liên tiếp 10 fps, chống rung 5 trục SteadyShot, và quay video 4K 30p full pixel readout, A7 III mang lại khả năng linh hoạt toàn diện cho cả nhiếp ảnh gia lẫn filmmaker.
1) Thiết kế cảm biến và hiệu năng vượt trội
Trái tim của Sony A7 III là cảm biến Full Frame Exmor R BSI CMOS 24.2MP kết hợp bộ xử lý BIONZ X + Front-end LSI.
Cấu trúc BSI (Backside-Illuminated) giúp tăng khả năng thu sáng và giảm nhiễu, cho ảnh sắc nét, màu trung thực, kể cả khi chụp ở ISO cao đến 51200 (mở rộng 204800).
-
Dải tương phản động (Dynamic Range) lên đến 15 stop, tái tạo chi tiết vùng sáng–tối tuyệt vời.
-
Ảnh RAW 14-bit cho hậu kỳ linh hoạt.
-
Chụp liên tiếp 10 fps (mechanical hoặc electronic) với AF/AE Tracking, buffer đến 177 ảnh JPEG hoặc 89 RAW.
-
Rolling shutter giảm đáng kể, hỗ trợ quay video hoặc chụp thể thao mượt mà.
Kết quả: A7 III mang đến hình ảnh sống động, rõ nét, ít nhiễu và giữ được độ chi tiết cao ngay trong môi trường ánh sáng phức tạp.
2) AF 693 điểm – Bám nét chính xác như “máy flagship”
Sony A7 III thừa hưởng hệ thống 4D FOCUS từ dòng A9 cao cấp:
-
693 điểm phát hiện pha (Phase Detection) + 425 điểm tương phản, bao phủ ~93% khung hình.
-
Lấy nét cực nhanh, chính xác và ổn định trong mọi tình huống – từ chụp chuyển động, chân dung, đến quay video.
-
Eye AF (người và động vật) hoạt động tốt ở cả chế độ AF-S và AF-C.
-
Lock-on AF Tracking giúp bám chủ thể chuyển động nhanh (thể thao, sự kiện).
-
Touch Focus & Touchpad AF: chọn vùng lấy nét mượt mà trên LCD, kể cả khi đang dùng EVF.
Tốc độ lấy nét của A7 III nhanh gấp đôi so với A7 II, biến nó thành một trong những máy ảnh full frame AF tốt nhất trong tầm giá.
3) Ổn định hình ảnh 5 trục SteadyShot INSIDE – ảnh sắc nét mọi lúc
Tích hợp trong thân máy, chống rung 5 trục SteadyShot INSIDE giúp bù trừ đến 5 stop rung lắc khi chụp cầm tay hoặc quay video.
Hệ thống này hoạt động hiệu quả với mọi ống kính – kể cả ống kính không OSS hoặc dùng adapter – nhờ cảm biến tự bù cho pitch, yaw, roll, X, Y.
Khi kết hợp cùng lens OSS (chống rung quang học), hiệu quả ổn định càng mạnh mẽ, giúp ảnh và video sắc nét ngay cả ở tốc độ màn trập thấp.
4) Quay phim 4K HDR chất lượng điện ảnh
Sony A7 III hỗ trợ quay phim UHD 4K 30p (XAVC S, 100Mbps) với:
-
Full pixel readout, không pixel binning, thu dữ liệu gấp 2.4 lần độ phân giải 4K thực để xuất ra video chi tiết, sắc nét.
-
Quay Full HD 120p cho slow-motion 4× hoặc 5× mượt mà.
-
S-Log2 / S-Log3 và HLG (Hybrid Log-Gamma) – hỗ trợ dựng hậu kỳ và HDR workflow.
-
AF tracking mượt mà khi quay, bám chủ thể chính xác kể cả khi thay đổi khung hoặc di chuyển.
-
Ghi âm qua mic 3.5mm, có cổng headphone để monitor âm thanh chuyên nghiệp.
A7 III thực sự là công cụ “2-trong-1” – ảnh và phim đều xuất sắc.
5) Thiết kế bền bỉ, thao tác trực quan
Sony A7 III sử dụng khung hợp kim magiê nhẹ nhưng chắc, kháng bụi và ẩm tốt, đảm bảo làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
EVF OLED Tru-Finder 2.36M-dot, hiển thị rõ ràng, tốc độ làm tươi cao.
-
LCD 3.0” 922k-dot có thể lật lên/xuống linh hoạt, hỗ trợ chạm lấy nét.
-
Cải thiện grip sâu và báng cầm thoải mái hơn, phù hợp sử dụng cả ngày.
-
2 khe thẻ SD (1 UHS-II) cho phép lưu song song hoặc phân tách RAW/JPEG, ảnh/phim.
-
Pin NP-FZ100 – dung lượng cao, chụp ~710 tấm/lần sạc, quay 4K ổn định.
Các cổng USB-C (3.1 Gen1), micro-USB, HDMI, Wi-Fi/NFC, Remote jack giúp chia sẻ và kết nối dễ dàng.
6) Kết nối & chia sẻ thông minh
A7 III có Wi-Fi tích hợp để truyền ảnh trực tiếp đến điện thoại qua app Imaging Edge Mobile, hỗ trợ điều khiển từ xahoặc xem live-view.
Bluetooth/NFC cho phép ghép nhanh smartphone, lưu thông tin GPS, hoặc kích hoạt chụp không dây.
Ngoài ra, USB-C Power Delivery giúp vừa sạc vừa vận hành, hữu ích khi quay thời lượng dài hoặc livestream.
7) So sánh nhanh: Sony A7 III vs A7 IV vs A7C II
| Tính năng | A7 III | A7 IV | A7C II |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 24.2MP BSI | 33MP BSI | 33MP BSI |
| Xử lý | BIONZ X | BIONZ XR | BIONZ XR |
| Quay phim | 4K30 (6K oversample) | 4K60 (10-bit) | 4K60 (10-bit) |
| AF điểm pha | 693 | 759 | 759 |
| Chống rung | 5 trục (5 stop) | 5 trục (5.5 stop) | 5 trục (5 stop) |
| EVF | 2.36M-dot | 3.69M-dot | 2.36M-dot |
| Khe thẻ | 2 (1 UHS-II) | 2 UHS-II | 1 UHS-II |
| Pin | NP-FZ100 | NP-FZ100 | NP-FZ100 |
| Trọng lượng | 650g | 659g | 514g |
Tóm gọn:
-
A7 III – lựa chọn “kinh điển”: ổn định, rẻ, đủ mạnh cho hầu hết nhu cầu.
-
A7 IV – nâng cấp cho quay phim và xử lý 10-bit.
-
A7C II – nhỏ gọn, cùng cảm biến A7 IV.
8) Thông số nổi bật (tóm tắt nhanh)
-
Cảm biến: Full Frame 24.2MP Exmor R BSI CMOS
-
Bộ xử lý: BIONZ X + Front-end LSI
-
ISO: 100–51200 (mở rộng 50–204800)
-
AF: 693 pha + 425 tương phản, Eye AF, Lock-on AF
-
Chụp liên tiếp: 10 fps (AF/AE tracking), buffer 177 ảnh
-
Chống rung: SteadyShot INSIDE 5 trục (~5 stop)
-
Video: 4K30p (full pixel readout), FHD 120p, S-Log2/3, HLG
-
EVF: OLED Tru-Finder 2.36M-dot
-
LCD: 3.0” 922k-dot, lật lên/xuống, cảm ứng
-
Khe thẻ: 2× SD (1 UHS-II)
-
Pin: NP-FZ100 (~710 ảnh)
-
Kết nối: USB-C 3.1, Wi-Fi, NFC, Bluetooth
-
Trọng lượng: ~650g (body only)
9) Ai nên chọn Sony A7 III?
-
Người mới lên full frame: muốn chất lượng ảnh cao, quay tốt, giá hợp lý.
-
Photographer sự kiện, cưới hỏi, du lịch: AF nhanh, pin trâu, chống rung mạnh.
-
Filmmaker bán chuyên: quay 4K, màu S-Log, workflow linh hoạt.
-
Hybrid shooter: cần cân bằng giữa chụp và quay.
10) Kết luận & CTA
Sony A7 III vẫn là “chuẩn mực vàng” trong phân khúc full frame tầm trung, với chất lượng hình ảnh, tốc độ và độ tin cậy được giới nhiếp ảnh và filmmaker đánh giá cao.
Dù đã có thế hệ mới, A7 III vẫn giữ vị trí đặc biệt nhờ hiệu năng ổn định, giá trị bền vững, và hệ ống kính E-mount phong phú.
Sony Alpha A7 III Body hiện có tại Mac24h – Hàng Chính Hãng, bảo hành 24 tháng, hỗ trợ trả góp & combo lens/phụ kiện quay phim chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay để nhận báo giá ưu đãi và setup gói chụp/quay phù hợp nhất cho bạn!
Đặc tính kỹ thuật:
| Lens Mount | Sony E |
| Sensor Type | 35.6 x 23.8 mm (Full-Frame) CMOS |
| Sensor Resolution | Actual: 25.3 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel (6000 x 4000) |
| Crop Factor | None |
| Aspect Ratio | 3:2, 16:9 |
| Image File Format | JPEG, Raw |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| ISO Sensitivity | Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800) |
| Shutter Speed | 1/8000 to 30 Seconds Bulb Mode |
| Metering Method | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi-Zone, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Metering Range | -3 to 20 EV |
| White Balance | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Up to 10 fps at 24.2 MP for up to 89 Frames (Raw) / 177 Frames (JPEG) Up to 8 fps at 24.2 MP Up to 6 fps at 24.2 MP Up to 3 fps at 24.2 MP |
| Self-Timer | 2/5/10-Second Delay |
| Recording Modes | XAVC S/H.264 UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 100p/119.88p [60 to 100 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 50p/59.94p [25 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 25p/29.97p [16 Mb/s] AVCHD/H.264 Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i [24 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 50i/59.94i [17 Mb/s] |
| External Recording Modes | 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/50i/50p/59.94i/59.94p |
| Recording Limit | Up to 29 Minutes |
| Video Encoding | NTSC/PAL |
| Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input |
| Audio File Format | AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
| Autofocus Points | Phase Detection: 693 Contrast Detection: 425 |
| Autofocus Sensitivity | -3 to +20 EV |
| Viewfinder Type | Electronic |
| Viewfinder Size | 0.5" |
| Viewfinder Resolution | 2,359,000 Dot |
| Viewfinder Eye Point | 23 mm |
| Viewfinder Coverage | 100% |
| Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
| Diopter Adjustment | -4 to +3 |
| Size | 3.0" |
| Resolution | 921,600 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Built-In Flash | No |
| Flash Modes | Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless |
| Maximum Sync Speed | 1/250 Second |
| Flash Compensation | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
| Dedicated Flash System | TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe |
| Media/Memory Card Slot | Slot 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) Slot 2: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid (UHS-I) |
| Connectivity | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.0) |
| Wireless | Wi-Fi Bluetooth |
| GPS | No |
| Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
| Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh |
| Dimensions (W x H x D) | 5 x 3.8 x 2.9" / 126.9 x 95.6 x 73.7 mm |
| Weight | 1.43 lb / 650 g |

