Macbook Air Best Sell New 100% Apple M4 10 CPU , 8 GPU 16GB 256GB - OpenBox
Thông tin sản phẩm
- Bảo hành 12 tháng
- Bảo Hành đổi mới trong 7 ngày đầu
-
Máy New 100% , Chính Hãng Apple
- Xem danh sách sản phẩm
MÃ | Cấu hình | Sẵn có | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
6752886B67167_6EDF
|
Còn hàng
|
27,360,000 đ | ||
![]() |
6752886B67167_D121
|
Còn hàng
|
23,510,000 đ | ||
![]() |
67EB9F9641BB7
|
Còn hàng
|
28,010,000 đ | ||
![]() |
67EB9FA6631C0
|
Còn hàng
|
20,910,000 đ | ||
![]() |
67B855A143E32
|
Còn hàng
|
24,510,000 đ | ||
![]() |
67B855352C2E3
|
Còn hàng
|
18,910,000 đ | ||
![]() |
6752886B67167_71D5
|
Còn hàng
|
22,910,000 đ | ||
![]() |
6752886B67167
|
Còn hàng
|
15,360,000 đ | ||
![]() |
674A895B71CB0
|
Còn hàng
|
18,910,000 đ | ||
![]() |
674A89613FBB0
|
Còn hàng
|
19,910,000 đ | ||
![]() |
Còn hàng
|
16,160,000 đ |
Please sign in so that we can notify you about a reply
Phân tích MacBook Air với các phiên bản chip Apple M1, M2, và M3:
Dựa trên thông tin MacBook Air M4 và các thế hệ trước, đây là bảng phân tích chi tiết, đánh giá và so sánh hiệu năng giữa M1, M2, M3 và M4:
Bảng so sánh tổng quan hiệu năng
Thông số | MacBook Air M1 (2020) | MacBook Air M2 (2022) | MacBook Air M3 (2023) | MacBook Air M4 (2025) |
---|---|---|---|---|
CPU | 8 lõi (4 hiệu suất + 4 tiết kiệm) | 8 lõi (4+4) | 8 lõi (4+4) | 10 lõi (4 hiệu suất + 6 tiết kiệm) |
GPU | 7-8 lõi | 8-10 lõi | 8-10 lõi + Ray Tracing | 10 lõi + Ray Tracing |
Neural Engine | 16 lõi (11 TOPS) | 16 lõi (15.8 TOPS) | 16 lõi (18 TOPS) | 16 lõi (38 TOPS) |
RAM tiêu chuẩn | 8GB | 8GB | 8GB | 16GB |
Công nghệ sản xuất | 5nm | 5nm (N5P) | 3nm | 3nm (N3E cải tiến) |
Hiệu năng CPU (vs M1) | ⭐ 100% | ⭐ 120% | ⭐ 135% | ⭐ 200% |
Hiệu năng GPU (vs M1) | ⭐ 100% | ⭐ 125% | ⭐ 150% | ⭐ 400% |
Thời lượng pin | 15 giờ | 18 giờ | 18 giờ | 18 giờ |
Kết nối màn hình | 1 màn hình ngoài | 1 màn hình ngoài | 2 màn hình 6K | 2 màn hình 6K |
Phân tích chi tiết từng thế hệ
1. MacBook Air M1 (2020)
-
Ưu điểm:
-
Cách mạng hóa hiệu năng/tiêu thụ điện.
-
Giá tốt (~15-20 triệu VNĐ cũ), pin 15 giờ.
-
-
Hạn chế:
-
RAM 8GB không đủ cho đa nhiệm nặng.
-
Chỉ kết nối 1 màn hình ngoài.
-
-
Phù hợp: Sinh viên, văn phòng cơ bản.
2. MacBook Air M2 (2022)
-
Cải tiến:
-
Thiết kế mới, màn hình 13.6" Liquid Retina sáng hơn.
-
GPU mạnh hơn 25%, thêm MagSafe.
-
-
Hạn chế:
-
Hiệu năng CPU tăng không đáng kể (12-15%).
-
Giá cao hơn M1.
-
-
Phù hợp: Người dùng cần thiết kế đẹp + hiệu năng cân bằng.
3. MacBook Air M3 (2023)
-
Bước nhảy vọt:
-
GPU hỗ trợ Ray Tracing, hiệu năng đồ họa +50% vs M1.
-
Kết nối 2 màn hình ngoài, công nghệ 3nm tiết kiệm điện.
-
-
Hạn chế:
-
Neural Engine chưa tối ưu AI.
-
-
Phù hợp: Creator nhẹ (thiết kế, video cơ bản).
4. MacBook Air M4 (2025)
-
Đột phá:
-
CPU 10 lõi: Đa nhiệm vượt trội, render nhanh gấp đôi M1.
-
GPU 10 lõi + Ray Tracing: Xử lý game/3D ngang MacBook Pro M1.
-
Neural Engine 38 TOPS: Tối ưu AI (xử lý ảnh, video, văn bản thông minh).
-
RAM 16GB tiêu chuẩn: Đa nhiệm mượt mà với Photoshop + 20 tab Chrome.
-
-
Phù hợp: Người dùng AI, creator đa phương tiện, làm việc đa màn hình.
Đánh giá hiệu năng thực tế
Tác vụ | M1 | M2 | M3 | M4 (2025) |
---|---|---|---|---|
Render video 4K (5 phút) | 16 phút | 14 phút | 10 phút | 8 phút |
Mở 50 tab Chrome + Photoshop | Lag nhẹ | Mượt | Mượt | Mượt, không giật |
Chơi game (Baldur’s Gate 3) | 15 FPS | 20 FPS | 30 FPS | 45 FPS |
Xử lý AI (Loại bỏ vật thể ảnh) | 8 giây | 6 giây | 4 giây | 1.5 giây |
Lưu ý: Tất cả MacBook Air đều không có quạt → Hiệu năng giảm 15-20% khi tải liên tục >30 phút so với MacBook Pro.
Kết luận: Nên chọn đời nào?
-
Ngân sách dưới 20 triệu: M1 (đủ dùng) hoặc M2 cũ (cân bằng hơn).
-
Cần đồ họa tốt: M3 (Ray Tracing, giá từ 26 triệu).
-
Tương lai & AI: M4 (RAM 16GB tiêu chuẩn, Neural Engine 38 TOPS, giá từ 26.9 triệu).
-
Làm việc nặng: Xem xét MacBook Pro (tản nhiệt chủ động).
MacBook Air M4 là sự lựa chọn tối ưu năm 2025 nhờ hiệu năng đa nhân vượt trội, khả năng AI và đa nhiệm mượt mà, xứng đáng nâng cấp nếu bạn dùng M1/M2 cũ.
-
Bộ xử lý
Apple M4 chip
10‑core CPU with 4 performance cores and 6 efficiency cores
8‑core GPU
Hardware-accelerated ray tracing
16-core Neural Engine
120GB/s memory bandwidthMàn hình
- 13.6-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology;22560-by-1664 native resolution at 224 pixels per inch
- 500 nits brightness
Bộ nhớ RAM
16GB Unified Memory
Ổ cứng
256GB SSD storage
Cổng giao tiếp
MagSafe 3 charging port
3.5 mm headphone jack
Two Thunderbolt 4 (USB-C) ports with support for:
- Charging
- DisplayPort
- Thunderbolt 4 (up to 40Gb/s)
- USB 4 (up to 40Gb/s)
Webcam
- 12MP Center Stage camera with support for Desk View
- 1080p HD video recording
- Advanced image signal processor with computational video
Công nghệ âm thanh
- Four-speaker sound system
- Support for Spatial Audio when playing music or video with Dolby Atmos on built-in speakers
- Spatial Audio with dynamic head tracking when using supported models of AirPods, AirPods Pro, and AirPods Max
- Three-mic array with directional beamforming
- Voice Isolation and Wide Spectrum microphone modes
- Enhanced voice clarity in audio and video calls
- 3.5 mm headphone jack with advanced support for high‑impedance headphones
Tính năng khác
Sạc MagSafe, Bảo mật vân tay
Đèn bàn phím
Bàn phím Magic Keyboard có Touch ID
Trọng lượng và kích thước
- Height: 0.44 inch (1.13 cm)
- Width: 11.97 inches (30.41 cm)
- Depth: 8.46 inches (21.5 cm)
- Weight: 2.7 pounds (1.24 kg)7
Chất liệu
Vỏ nhôm tái chế 100%
Thông tin khác
Củ sạc 35W USB-C
Thời điểm ra mắt: 2025