Fujifilm X-T5 (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - X-T5 với cảm biến ảnh APS-C X-Trans CMOS 5 HR BSI 40.2MP
- - Chip xử lý hình ảnh X-Processor 5
- - Ổn định hình ảnh trong thân máy 7 bước dừng
- - Quay video 4K 120p, 6.2K 30p, FHD 240p 10bit
- - Hệ thống Hybrid AF 425 điểm thông minh
- - Khung ngắm điện tử OLED 3.69 triệu điểm
- - Màn hình cảm ứng 3" 1.84 triệu điểm, thiết kế lật
- - Chụp liên tiếp 20 fps bằng màn trập điện, 15 fps bằng màn trập cơ
- - Chế độ chụp Pixel Shift Multi-Shot 160MP
- - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type B & SD UHS-II
- - Quay ProRes Raw, Blackmagic Raw qua cổng HDMI
- - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
- - Trọng lượng từ 476g
Please sign in so that we can notify you about a reply
Fujifilm X-T5
Máy ảnh mirrorless APS-C 40 MP đa dụng & phong cách | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Fujifilm X-T5 là mẫu máy ảnh mirrorless cảm biến APS-C cao cấp của hãng Fujifilm, được ra mắt vào cuối năm 2022 với nhiều nâng cấp đáng kể so với các đời trước. Máy sở hữu cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40.2 MP, bộ xử lý X-Processor 5, tích hợp chống rung thân máy (IBIS) và khả năng quay video đến 6.2K/30p.
Với thiết kế mang phong cách cổ điển “dial & knob” đặc trưng của dòng X-T, X-T5 vừa mang lại trải nghiệm nhiếp ảnh truyền thống vừa trang bị công nghệ hiện đại — phù hợp cho người dùng bán chuyên, người đam mê nhiếp ảnh và cả người sáng tạo nội dung.
Tại Mac24h.vn, Fujifilm X-T5 là lựa chọn hấp dẫn khi bạn muốn một chiếc máy ảnh với chất lượng ảnh cao, linh hoạt và có thể dùng lâu dài cả cho ảnh và video.
2. Thiết kế & thân máy – nhỏ gọn, tinh tế và cơ bản
Máy có thiết kế rất độc đáo: kiểu dáng máy ảnh SLR cổ điển với các đĩa xoay cơ cho tốc độ màn trập, ISO, và chế độ phơi sáng – tạo cảm giác điều khiển trực tiếp và sáng tạo.
Kích thước thân máy khoảng 129.5 × 91 × 63.8 mm, trọng lượng khoảng 557 g (kèm pin và thẻ) — là một thân máy nhẹ hơn nhiều dòng chuyên nghiệp full-frame, giúp thuận tiện khi mang đi du lịch hoặc sáng tác ngoài trời.
Máy trang bị màn hình LCD nghiêng (tilt) rất phù hợp cho việc chụp từ góc thấp hoặc cao, đồng thời là kính ngắm điện tử EVF độ phân giải cao, giúp bạn theo dõi khung hình chính xác. Điểm đáng lưu ý: mặc dù thân máy mang nhiều tính năng mạnh nhưng Fujifilm vẫn giữ được thiết kế âm hưởng cổ điển – rất phù hợp cho người thích nhiếp ảnh “cảm giác”.
3. Cảm biến 40MP APS-C & chất lượng hình ảnh
Một trong những nâng cấp lớn nhất của X-T5 là cảm biến 40.2MP APS-C X-Trans CMOS 5 HR, cho độ phân giải cao và khả năng xử lý hình ảnh tốt hơn.
Đồng thời, máy hỗ trợ chống rung thân (IBIS) đến 7 stop — giúp bạn quay/chụp cầm tay trong điều kiện ánh sáng khó mà vẫn giữ được độ nét cao.
Theo các review, X-T5 cho chi tiết ảnh xuất sắc, đặc biệt khi sử dụng ống kính sắc nét và ánh sáng tốt, rất phù hợp cho in ấn khổ lớn, crop hậu kỳ hoặc ảnh thương mại.
Điều này khiến X-T5 trở thành một lựa chọn “đáng cân nhắc” nếu bạn muốn một chiếc máy APS-C mạnh mẽ, thay vì chuyển ngay lên full-frame.
4. Lấy nét tự động, chống rung & tốc độ sử dụng
Hệ thống lấy nét AF của X-T5 thuộc loại tiên tiến: với 425 điểm AF hybrid, nhận diện chủ thể (người, động vật, xe, hiện tượng chuyển động) và khả năng làm việc trong điều kiện ánh sáng thấp.
Máy hỗ trợ tốc độ màn trập điện tử lên tới 1/180.000 s, cho phép chụp với khẩu lớn và ghi lại khoảnh khắc cực nhanh mà không bị hiện tượng nhòe chuyển động.
Nhờ IBIS và hệ AF mạnh, X-T5 thích hợp cho cả chụp ảnh tĩnh lẫn quay video – mặc dù để quay chuyên sâu hơn có thể xem xét các mẫu X-H hoặc dòng 8K mạnh hơn.
Tóm lại: nếu bạn chụp nhiều ảnh chân dung, du lịch, street, hoặc ảnh thương mại, khả năng lấy nét và chống rung của X-T5 sẽ giúp bạn rất nhiều.
5. Quay phim và khả năng video linh hoạt
Fujifilm X-T5 không chỉ mạnh về ảnh tĩnh mà còn hỗ trợ quay video tốt với các tính năng:
-
Quay 6.2K/30p ở định dạng 4:2:2 10-bit nội bộ.
-
Quay 4K/60p cũng được hỗ trợ, giúp bạn quay nội dung động hoặc vlog chất lượng cao.
Kết hợp với IBIS và AF mạnh, X-T5 là lựa chọn rất tốt cho người sáng tạo nội dung muốn một chiếc máy vừa chụp ảnh tốt vừa quay video ổn. Tuy nhiên, nếu bạn chuyên quay phim như studio quảng cáo lớn hoặc muốn 8K, thì có thể xem mẫu Fujifilm X-H2 sẽ phù hợp hơn.
6. Trải nghiệm người dùng & kết nối
Máy hỗ trợ hai khe thẻ SD (UHS-II) giúp lưu trữ và backup dữ liệu tốt hơn.
Cổng kết nối USB-C, HDMI, WiFi & Bluetooth giúp bạn truyền dữ liệu nhanh, điều khiển máy từ điện thoại hoặc làm workflow hiện đại.
Giao diện và điều khiển của Fujifilm luôn được đánh giá cao: các đĩa cơ và bánh điều khiển giúp người dùng cảm giác “chụp nhiếp ảnh” hơn là chỉ bấm máy – một điểm cộng lớn cho người yêu nhiếp ảnh.
Tại Mac24h.vn, khi mua máy bạn nên kiểm tra gói bảo hành, các kênh hỗ trợ sau bán hàng và nếu được hãy thử tận tay để cảm nhận thiết kế và thao tác.
7. Đối tượng phù hợp & ứng dụng tại Mac24h.vn
Bạn nên chọn Fujifilm X-T5 nếu:
-
Bạn là nhiếp ảnh gia bán chuyên hoặc đang tìm máy chính thức để dùng lâu dài mà ngân sách không lên full-frame.
-
Bạn thích phong cách sáng tác ảnh “nghệ thuật” – như chân dung, street, du lịch, quảng cáo – mong muốn ảnh có “chất” Fujifilm và màu đẹp ngay từ máy.
-
Bạn là creator hoặc vloger cần một thân máy nhỏ gọn nhưng vẫn có khả năng quay video tốt và chống rung.
Máy không phù hợp nếu bạn: -
Cần quay video 8K hoặc làm phim chuyên nghiêm;
-
Cần tốc độ cực cao (ví dụ chụp thể thao hoặc động vật hoang dã) hoặc cần full-frame vì ánh sáng yếu cực độ;
-
Ưu tiên nhất là ngân sách thấp và chỉ chụp ảnh cơ bản.
8. Ưu & nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Cảm biến 40MP APS-C: rất lớn trong phân khúc APS-C, cho độ chi tiết cao và khả năng crop tốt.
-
IBIS đến ~7 stop, lấy nét mạnh – giúp sử dụng linh hoạt hơn.
-
Quay video 6.2K / 4K60 nội bộ tốt.
-
Thiết kế đẹp, thân máy nhỏ gọn so với nhiều máy chuyên nghiệp, thao tác cơ rất thuận tiện.
-
Hệ ống kính Fujifilm X-mount phong phú – nếu bạn đã có hoặc đang xây dựng hệ này thì rất thuận lợi.
Nhược điểm:
-
Dù APS-C mạnh nhưng vẫn có giới hạn so với full-frame về khả năng ánh sáng yếu và độ sâu trường ảnh (bokeh).
-
Nếu bạn quay video cực chuyên hoặc cần 8K/10bit cao hơn nữa, máy có thể hơi “thiếu” so với dòng chuyên.
-
Thân máy mặc dù nhỏ gọn nhưng nếu bạn gắn ống kính lớn thì cảm giác vẫn “không nhẹ như máy du lịch”.
-
Cần lựa chọn ống kính và phụ kiện phù hợp để tận dụng tối đa máy.
9. So sánh nhanh với các mẫu khác
| Đặc điểm | Fujifilm X-T5 | Fujifilm X-T4 | Fujifilm X-H2 |
|---|---|---|---|
| Cảm biến | 40.2MP APS-C X-Trans 5 HR | 26MP APS-C X-Trans 4 | 40MP APS-C (nhưng hướng video) |
| IBIS | Có (~7 stop) | Có | Có mạnh hơn, tính năng video cao hơn |
| Quay video | 6.2K/30p, 4K/60p | 4K/60p | 8K/30p trở lên |
| Thiết kế | Nhẹ, nhỏ gọn hơn đời trước | Cỡ lớn hơn | Cỡ lớn hơn, hơn về video |
| Mục tiêu | Ảnh tĩnh + video đa dụng | Hybrid mạnh | Ảnh + video chuyên nghiệp |
Tóm lại: X-T5 là lựa chọn cực tốt nếu bạn ưu ảnh hơn video chuyên sâu, yêu thiết kế tinh tế, và muốn máy dùng lâu – còn X-H2 nếu bạn thiên về video hoặc tốc độ cao; X-T4 nếu muốn tiết kiệm hơn nhưng vẫn mạnh.
10. Kết luận – Có nên đầu tư Fujifilm X-T5 tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless APS-C đa dụng – nhỏ gọn – hiệu năng cao để chụp ảnh chất lượng, quay video tốt, và có thể sử dụng lâu dài, thì Fujifilm X-T5 thực sự là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, khi mua hãy đảm bảo bạn mua hàng chính hãng Fujifilm Việt Nam – bao gồm bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, và nếu có thể chọn combo ống kính XF phù hợp để tận dụng tối đa cảm biến và hệ ống kính.
Hãy xác định rõ nhu cầu: bạn chụp ảnh chủ yếu hay quay video? ngân sách cho ống kính và phụ kiện có đủ? bạn mang máy đi nhiều hay sử dụng cố định? Nếu câu trả lời nghiêng về ảnh + đa dụng + thiết kế đẹp – thì Fujifilm X-T5 sẽ là “người bạn đồng hành” rất hợp.
| Lens Mount | FUJIFILM X |
| Sensor Resolution | Effective: 40.2 Megapixel |
| Sensor Type | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
| Crop Factor | 1.5x |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| Capture Type | Stills & Video |
| Shutter Type | Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/8000 to 30 Seconds in Program Mode 1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode 1/8000 to 15 Minutes in Shutter Priority Mode 1/8000 to 15 Minutes in Manual Mode Up to 60 Minutes in Bulb Mode Electronic Shutter 1/180000 to 30 Seconds in Program Mode 1/180000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode 1/180000 to 15 Minutes in Shutter Priority Mode 1/180000 to 15 Minutes in Manual Mode Fixed 1 Second in Bulb Mode Electronic Front Curtain Shutter 1/8000 to 30 Seconds in Program Mode 1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode 1/8000 to 15 Minutes in Shutter Priority Mode 1/8000 to 15 Minutes in Manual Mode Up to 60 Minutes in Bulb Mode |
| Bulb/Time Mode | Bulb Mode |
| ISO Sensitivity | Photo 125 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 51,200) Video 125 to 12,800 in Manual Mode (Extended: 125 to 256,000) |
| Metering Method | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
| White Balance | 2500 to 10,000K Presets: Auto, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent, Shade, Tungsten, Underwater |
| Continuous Shooting | Electronic Shutter Up to 20 fps at 40.2 MP for up to 168 Frames (JPEG) / 37 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 13 fps at 40.2 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 23 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 10 fps at 40.2 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 25 Frames (Raw) Mechanical Shutter Up to 15 fps at 40.2 MP for up to 119 Frames (JPEG) / 19 Frames (Raw) Mechanical Shutter Up to 10 fps at 40.2 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 19 Frames (Raw) Mechanical Shutter Up to 7 fps at 40.2 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 20 Frames (Raw) |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/10-Second Delay |
| Image Sizes | 3:2 7728 x 5152 5472 x 3648 3888 x 2592 1:1 5152 x 5152 3648 x 3648 2592 x 2592 16:9 7728 x 4344 5472 x 3080 3888 x 2184 |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Image File Format | HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
| Bit Depth | 14-Bit |
| Internal Recording Modes | H.264/H.265/MP4/MPEG-4 4:2:2 10-Bit 6240 x 3140 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 360 Mb/s] DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s] DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s] 1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s] 2048 x 1080 at 100/119.88/200/239.76 fps [200 to 360 Mb/s] 1920 x 1080 at 100/119.88/200/239.76 fps [200 to 360 Mb/s] |
| Gamma Curve | FUJIFILM F-Log, FUJIFILM F-Log 2 |
| Broadcast Output | NTSC/PAL |
| Built-In Microphone Type | Stereo |
| Audio Recording | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: 2-Channel AAC Audio |
| Media/Memory Card Slot | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [2 TB Maximum / V90 or Faster Recommended] |
| Video I/O | 1 x Micro-HDMI Output |
| Audio I/O | 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone (Plug-in Power) Input on Camera Body |
| Power I/O | 1 x USB-C Input/Output |
| Other I/O | 1 x 2.5 mm Sub-Mini (Camera Interface) Control |
| Wireless | Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi (802.11b/g), Bluetooth Control |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) | None |
| Size | 3" |
| Resolution | 1,084,000 Dot |
| Display Type | Tilting Touchscreen LCD |
| Type | Built-In Electronic (OLED) |
| Size | 0.5" |
| Resolution | 3,690,000 Dot |
| Eye Point | 24 mm |
| Coverage | 100% |
| Magnification | Approx. 0.8x |
| Diopter Adjustment | -5 to +3 |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
| Autofocus Points | Photo, Video Contrast Detection, Phase Detection: 425 |
| Flash Modes | Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync |
| Maximum Sync Speed | 1/250 Second |
| Dedicated Flash System | TTL |
| External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
| Operating Temperature | 14 to 104°F / -10 to 40°C |
| Operating Humidity | 10 to 80% |
| Battery Type | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion (Approx. 580 Shots) |
| Tripod Mounting Thread | 1 x 1/4"-20 Female (Bottom) |
| Dimensions (W x H x D) | 5.1 x 3.6 x 2.5" / 129.5 x 91 x 63.8 mm |
| Weight | 19.6 oz / 557 g (With Battery, Recording Media) 16.8 oz / 476 g (Body Only) |

