Sony FX3A (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Cảm biến full frame CMOS Exmor R 10.2MP
  • - Quay phim 4K UHD 120p, 1080p 240p
  • - XAVC S-I 4:2:2 10 bit, xuất Raw 16 bit
  • - S-Cinetone/S-Log3/HLG, DR 15+ stop
  • - Màn hình LCD cảm ứng 3.0" nâng cấp đến 2.36M triệu, chụp bằng LCD đến 570 ảnh
  • - Báng cầm nối XLR/TRS có thể tháo rời
  • - AF theo pha/Face Tracking/Eye AF
  • - ISO mở rộng 80-409,600
  • - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type A/SDXC
  • - Bộ sạc BC-ZD1

 

Các thay đổi đáng chú ý trên phiên bản FX3A so với FX3:

  • - Màn hình LCD tăng số lượng điểm ảnh lên 2,359,296 điểm (so với 1,440,000 điểm ảnh trên FX3)
  • - Số lượng ảnh có thể chụp khi sử dụng màn hình LCD thay đổi thành 570 lần chụp (so với 580 lần chụp trên FX3)
  • - Bỏ bộ thu NFC và điều khiển từ xa hồng ngoại
  • - Đổi dòng sạc đi kèm thành bộ sạc BC-ZD1
  • - Bỏ bỏ dấu "NFC" trên thân máy; ngoài ra không có sự khác biệt nào khác ở ngoại hình
  • - Thân máy lẻ nhẹ hơn, 630g (so với 640g trên FX3)
Còn hàng
90,900,000 đ

Tình trạng sản phẩm

 

 

  • Quà Tặng 1.500.000 đ
  • Thẻ nhớ Sony CEA-G240T//TCE7 - Trị Giá 6.590.000 đ
  • Pin FZ100 - Trị Giá 1.590.000 đ

 

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Sony Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Đổi hoặc trả trong vòng 14 ngày khi sản phẩm lỗi do nhà sản xuất
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua HD Saison
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới
Mua ngay

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Sony FX3A (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Sony FX3A 

Máy quay Cinema Full-Frame gọn nhẹ, mạnh mẽ cho filmmaker & creator hiện đại

 

Sony FX3A là phiên bản nâng cấp mới từ dòng Cinema Line của Sony, kế thừa toàn bộ DNA điện ảnh của các model như FX3, FX6, FX9 nhưng với thân máy nhỏ gọn hơn, tối ưu cho việc quay solo, gimbal, run-and-gun và content creator. Với cảm biến Full-Frame 12.1 MP Exmor R, khả năng quay 4K tới 120fps, 10-bit 4:2:2, dải ISO cực rộng và thiết kế “cage-free”, FX3A là lựa chọn lý tưởng cho nhà làm phim – YouTuber – studio – wedding team.

Tại Mac24h, FX3A được đánh giá là máy quay cinema full-frame tốt nhất trong tầm giá, phù hợp để “nâng tầm” sản xuất hình ảnh.


1. Cảm biến Full-Frame & hình ảnh điện ảnh

FX3A sử dụng cảm biến 35.6 × 23.8 mm Exmor R CMOS hiệu quả tương đương ~10.3 MP video, kết hợp bộ xử lý BIONZ XR. 
Điều này mang lại:

  • Độ sâu trường ảnh (bokeh) rõ nét – tạo ra “look” điện ảnh

  • Dải dynamic range vượt 15+ stops – giúp giữ chi tiết vùng sáng và tối. 

  • Dải ISO mở rộng từ ISO 80 đến ISO 409 600, cho phép quay trong điều kiện ánh sáng cực thấp.


2. Quay 4K120fps & Full HD 240fps – Cho chuyển động mượt & sáng tạo

FX3A hỗ trợ quay video:

  • 4K (3840×2160) tới 120fps, 10-bit 4:2:2. 

  • Full HD tới 240fps – cho hiệu ứng slow motion đẹp.

  • Hỗ trợ RAW 16-bit xuất ra ngoài qua HDMI. 
    Với những thông số này, FX3A cho bạn khả năng sáng tạo đa dạng: từ phim ngắn, MV, nội dung YouTube tới các sản phẩm chuyên nghiệp.


3. Thiết kế gọn nhẹ – tối ưu quay solo & gimbal

  • Trọng lượng thân máy rất nhẹ (chỉ ~640g) khi chưa gắn pin và phụ kiện. 

  • Thiết kế “cage-free” – không cần cage ngoài vẫn có nhiều vít ¼-20 để gắn phụ kiện.

  • Tay cầm XLR rời, nhiều nút gán custom cho người quay solo dễ vận hành.
    Điều này giúp FX3A rất phù hợp cho: travel filmmaker, wedding team, content creator quay bằng gimbal, hoặc quay solo mà không cần đội lớn.


4. Lấy nét theo pha & chống rung IBIS – Quay nhanh vẫn sắc nét

FX3A trang bị:

  • Hệ thống AF pha 627 điểm, dải bao phủ ~89% khung hình. 

  • Eye AF realtime, theo dõi người/động vật – cực hữu dụng khi quay người di chuyển.

  • IBIS 5 trục chống rung thân máy – hỗ trợ quay handheld mượt mà.
    Khi kết hợp giữa AF mạnh và chống rung tốt, FX3A giúp bạn quay tự tin trong nhiều điều kiện – dù cầm tay, gimbal hay di chuyển.


5. Màu và workflow Cinema – S-Cinetone, S-Log3, HLG

  • Màu S-Cinetone tích hợp sẵn – da người đẹp, tông phim “nhẵn” ngay từ camera.

  • Hỗ trợ S-Log3/2, HLG HDR – phù hợp chỉnh màu hậu kỳ.

  • Giao diện menu và workflow tương thích với các máy Sony Cinema Line khác – thuận tiện nâng cấp ekip.
    Từ vlog chất lượng cao đến phim ngắn – FX3A đều xử lý tốt.


6. Kết nối & lưu trữ chuyên nghiệp

  • 2 khe thẻ hỗ trợ CFexpress Type A / SDXC – ghi 4K ở bitrate cao ổn định.

  • Kết nối: USB-C, HDMI, mic 3.5mm, tay cầm XLR.

  • Power Delivery qua USB-C – hỗ trợ quay dài bằng pin dự phòng. 
    Thiết lập này cho phép bạn dùng FX3A linh hoạt: quay studio, outdoor, livestream, gimbal.


7. Ai nên chọn Sony FX3A?

Phù hợp cho:

  • Filmmaker, nhà làm phim độc lập, studio nhỏ.

  • Content creator YouTube/TikTok muốn chất lượng điện ảnh.

  • Wedding team muốn thân máy gọn nhưng mạnh.

  • Travel filmmaker cần quay đẹp, chống rung tốt.

  • Ekip doanh nghiệp cần máy quay B-camera hoặc backup mạnh mẽ.

⚠ Bạn nên chọn nếu:

  • Muốn cảm biến Full-Frame và “look” điện ảnh.

  • Cần quay 4K120fps, slow motion.

  • Muốn thân máy gọn dễ di chuyển.

  • Gắn lens E-mount full-frame.

Nếu bạn cần máy loại cảm biến lớn hơn (S35/Medium Format) hoặc quay 8K, có thể cân nhắc mẫu khác.


8. Ưu điểm & một số lưu ý

✅ Ưu điểm:

  • Full-Frame cinema, cảm biến lớn, bokeh đẹp.

  • 4K120fps, 10-bit, workflow chuyên nghiệp.

  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt.

  • Lấy nét & chống rung xuất sắc.

❗ Lưu ý:

  • Giá cao hơn máy quay phổ thông.

  • Cần lens full-frame tốt để khai thác hết cảm biến.

  • Để quay chuyên nghiệp cần thẻ nhớ tốc độ cao, hệ thống lưu trữ tốt.

  • Khi gắn nhiều phụ kiện thân máy sẽ tăng cân – cần rig phù hợp.


9. Mua Sony FX3A chính hãng tại Mac24h

Tại Mac24h, bạn sẽ nhận được:

  • Máy Sony FX3A chính hãng, bảo hành đầy đủ.

  • Giá tốt, ưu đãi cho creator & studio.

  • Tư vấn chọn lens phù hợp: Sony 24-70mm GM, 35mm f/1.8, 70-200mm…

  • Gợi ý phụ kiện: gimbal, ổ cắm USB-C PD, thẻ CFexpress, monitor.

  • Hỗ trợ setup – hướng dẫn sử dụng nhanh – hỗ trợ kỹ thuật sau bán.

  • Giao hàng nhanh toàn quốc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy quay Full-Frame mạnh mẽ nhưng gọn gàng, phù hợp đa dạng nhu cầu từ vlog cho tới sản xuất phim – Sony FX3A chính là lựa chọn tối ưu.

 

LOẠI CAMERA

Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
NGÀM ỐNG KÍNH
E-mount
TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)
715 g (1 lb 9,3 oz) (có pin và thẻ nhớ), 630 g (1 lb 6,3 oz) (chỉ thân máy)
TRỌNG LƯỢNG (GỒM PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY) (xấp xỉ)
1,015 kg (2 lb 3,8 oz) (kèm tay cầm XLR, bộ pin, thẻ SD)
KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)
129,7 mm x 77,8 mm x 84,5 mm (5 1/8 x 3 1/8 x 3 3/8 inch) (thân máy không gồm phần nhô ra)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
[Phim] Xấp xỉ 7,3 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN
Xấp xỉ 95 phút (Khi quay thực tế, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 135 phút (Quay liên tục, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 570 lần chụp (ảnh tĩnh, chuẩn CIPA)
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN
-20°C đến +55°C, -4°F đến +131°F
XAVC HS
[XAVC HS 4K] XAVC HS 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 75 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 45 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 30 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265
XAVC S
[XAVC S 4K] XAVC S 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p 140 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S HD] XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p 25 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HD 29,97p/25p 16 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264,
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S-I HD] XAVC S-I HD 59,94p 222 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 50p 185 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 29,97p 111 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 25p 93 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 23,98p 89 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264,
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] XAVC S-I DCI 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 23,98p/24,00p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)
LPCM 2ch (48 kHz 16 bit), LPCM 2ch (48 kHz 24 bit), LPCM 4ch (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2ch
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 23,98p
XAVC S
[XAVC S 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, [XAVC S HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] 3840 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] 4096 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, 24,00p

Chuyển động chậm và nhanh

XAVC HS
XAVC HS 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
XAVC S
XAVC S 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, XAVC S HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
XAVC S-I
XAVC S-I 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, XAVC S-I HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
XAVC S-I DCI
XAVC S-I DCI 4K: 24,00p: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 24 hình/giây, 48 hình/giây, [Chế độ NTSC] 59,94p/29,97p/23,98p: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, [Chế độ PAL] 50p/25p: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, 59,94p/50p 100 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 150 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 75 phút, 59,94p/50p 75 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 190 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 95 phút, 59,94p/50p 45 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 290 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 140 phút
XAVC S
[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, [XAVC S HD] 59,94p/50p 50 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 270 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 130 phút, 59,94p/50p 25 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 430 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 210 phút
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 10 phút, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 75 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 35 phút
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 10 phút
PROXY ÂM THANH
Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh
PROXY VIDEO
[XAVC HS HD] MPEG-H HEVC/H.265 1920 x 1080 4:2:0 10 bit 16 Mb/giây, 1920 x 1080 4:2:0 10 bit 9 Mb/giây, [XAVC S HD] MPEG-4 AVC/H.264 1280 x 720 4:2:0 8 bit 6 Mb/giây

Ngõ ra RAW

Ngõ ra RAW
HDMI: 4264 x 2408 (59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p), 16 bit

Chức năng video khác

CHỨC NĂNG VIDEO
Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, TC/UB, Kiểu màu sáng tạo, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh, Bộ chọn PAL/NTSC
LOẠI CẢM BIẾN
Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
Điểm ảnh
Xấp xỉ 10,3 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để quay phim, Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để chụp Ảnh tĩnh, Xấp xỉ 12,9 triệu điểm ảnh (tổng cộng)
ĐỘ NHẠY
[Phim] Tương đương ISO 80-102400 (Có thể mở rộng lên ISO 409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Ảnh tĩnh] ISO 80-102400 (Có thể mở rộng lên ISO 40-409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động với tốc độ trập chậm), Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
ĐƯỜNG CONG GAMMA
Tắt/PP1-PP11, Thông số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Độ rộng dải sáng

Độ rộng dải sáng
Trên 15 bước dừng (S-Log3)
Loại
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT
[Phim] 627 điểm, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha)
KHOẢNG NHẠY
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
[Phim] AF-C, Lấy nét bằng tay, [Ảnh tĩnh] AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
KHU VỰC LẤY NÉT
[Phim] Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Điểm mở rộng [Ảnh tĩnh] Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Điểm mở rộng/Theo dõi
CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC
Lấy nét tự động theo ánh mắt ([Phim] Người (Chọn mắt phải/trái, [Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/động vật), [Phim] Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, [Ảnh tĩnh] Cảm biến theo dõi lấy nét tự động, Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký, Phóng đại lấy nét (full frame 35 mm: 2,1x/4,1x APS-C: 1,5x/3,0x)

Điều khiển độ phơi sáng

ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
[Phim] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Ảnh tĩnh] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)

Quay (Ảnh tĩnh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
CỠ ẢNH
Cỡ ảnh [3:2] full-frame 35 mm L: 12M, M: 5,1M, S: 3,0M, APS-C L: 5,1M, M: 3,0M, S: 1,3M, Cỡ ảnh [4:3] full-frame 35 mm L: 11M, M: 4,6M, S: 2,7M, APS-C L: 4,6M, M: 2,7M, S: 1,1M, Cỡ ảnh [16:9] full-frame 35 mm L: 10M, M: 4,3M, S: 2,6M, APS-C L: 4,3M, M: 2,6M, S: 1,1M, Cỡ ảnh [1:1] full-frame 35 mm L: 8M, M: 3,4M, S: 2,0M, APS-C L: 3,4M, M: 2,0M, S: 0,8M

Phát lại

CHỨC NĂNG PHÁT LẠI
Xem mục lục, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/Phim), Chụp ảnh, Giám sát âm thanh 4 kênh, Tự động xem lại (ảnh tĩnh), Hướng ảnh (ảnh tĩnh), Bảo vệ (ảnh tĩnh), Xếp hạng (ảnh tĩnh), Hiển thị theo nhóm (ảnh tĩnh)

Giao diện

NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC
Cáp đa năng/Micro USB, TC IN
NGÕ VÀO ÂM THANH
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm, tay cầm XLR: [INPUT1][INPUT2] Loại XLR/TRS 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic + 48 V, Mức tham chiếu mic -40 đến -60 dBu/[INPUT3] Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm)
USB
USB Type-C
NGÕ RA TAI NGHE
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
NGÕ RA LOA
Tích hợp, đơn âm
NGÕ RA HDMI
Giắc cắm HDMI (Type-A), YCbCr 4:2:2 10 bit/RGB 8 bit
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
Có giao diện âm thanh kỹ thuật số
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))

Phương tiện

LOẠI PHƯƠNG TIỆN
Thẻ CFexpress Type A/SD (x2), Quay đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép

Theo dõi

LCD
Loại 7,5 cm (loại 3.0), xấp xỉ 2,36 triệu điểm, bảng cảm ứng, Góc mở: xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: xấp xỉ 270 độ

Micro tích hợp

MICRO TÍCH HỢP
Âm thanh nổi tích hợp

Hệ thống tệp

HỆ THỐNG TỆP
FAT12, 16, 32, exFAT

Zoom

CHỨC NĂNG ZOOM
Xoay vòng điều chỉnh zoom, Zoom hình ảnh rõ nét ([Phim] Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD) [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2 lần), Zoom kỹ thuật số ([Phim] full-frame 35 mm: xấp xỉ 4 lần, APS-C: xấp xỉ 4 lần, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: L: xấp xỉ 4 lần, M: xấp xỉ 6,1 lần, S: xấp xỉ 8 lần, APS-C: L: xấp xỉ 4 lần, M:xấp xỉ 5,2 lần, S: xấp xỉ 8 lần), Zoom thông minh ([Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: M: xấp xỉ 1,5 lần, S: xấp xỉ 2 lần, APS-C: M: xấp xỉ 1,3 lần, S: xấp xỉ 2 lần)

Chức năng ảnh tĩnh

NÚT CHỤP
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
CHẾ ĐỘ CHỤP
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
TỐC ĐỘ CHỤP LIÊN TỤC
Hi+ (Rất cao): 10 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây
GIẢM NHIỄU
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây; Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
ĐIỀU KHIỂN ĐÈN FLASH
Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn đế kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự khóa, Tốc độ đồng bộ hóa flash 1/250 giây.
CHỨC NĂNG ẢNH TĨNH KHÁC
Màn trập điện tử phía trước, Chụp yên tĩnh, Chụp chống rung hình 

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
CHẾ ĐỘ
[Phim] Active/Chuẩn/Tắt, [Ảnh tĩnh] Bật/Tắt
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG (ẢNH TĨNH)
5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)

Chức năng tùy chỉnh

CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh

Bù ống kính

BÙ ỐNG KÍNH
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

Wi-Fi/NFC

ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
BĂNG TẦN
Băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz
BẢO MẬT
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC

Truyền qua FTP

Truyền qua FTP
Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%