Ricoh GR IIIx Urban Edition (Chính hãng)
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến APS-C CMOS 24.2MP
- - Bộ xử lý hình ảnh GR Engine 6
- - Ống kính 26.1mm f/2.8 (tương đương 40mm trên định dạng 35mm)
- - Hệ thống chống rung Shake Reduction 3 trục
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 1.037 triệu điểm
- - Quay video Full HD 1080/60p
- - Hệ thống Hybrid AF, chế độ chụp Macro
- - Các chế độ crop chiều dài tiêu cự 50mm và 71mm
- - Bộ nhớ trong 2GB
- - Kết nối Wi-Fi, Bluetooth LE
- - Cổng USB Type-C, 1 khay thẻ nhớ SD
Please sign in so that we can notify you about a reply
Ricoh GR IIIx Urban Edition – Tinh hoa nhiếp ảnh đường phố trong phong cách đô thị hiện đại
Dòng máy ảnh Ricoh GR từ lâu đã là biểu tượng của giới nhiếp ảnh đường phố nhờ tính cơ động, chất ảnh cao cấp và thiết kế tối giản. Với phiên bản Ricoh GR IIIx Urban Edition, Ricoh đã nâng tầm trải nghiệm người dùng bằng một diện mạo hoàn toàn mới: màu xám than ánh lam (Metallic Gray) sang trọng, báng cầm xanh dương navy nổi bật, cùng một loạt cải tiến phần mềm giúp thao tác chụp ảnh nhanh hơn và chính xác hơn.
Đây chính là phiên bản đặc biệt dành cho những ai yêu thích nhiếp ảnh đô thị, chân dung đời thường, và muốn thể hiện cá tính riêng qua từng khung hình.
Thiết kế sang trọng – Mang đậm hơi thở đô thị
Ricoh GR IIIx Urban Edition gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Thay vì lớp sơn đen mờ truyền thống, máy sở hữu thân nhôm anodized màu xám kim loại ánh lam, tạo cảm giác lạnh, hiện đại và cao cấp hơn. Báng cầm cao su màu xanh navy đậm mang đến điểm nhấn tinh tế, đồng thời giúp cầm nắm chắc tay và thoải mái hơn khi chụp lâu.
Tất cả chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ, từ vòng chỉnh ống kính, phím điều hướng đến logo “GR” được khắc nổi – thể hiện sự tinh tế đặc trưng của Ricoh.
Với trọng lượng chỉ 262g, GR IIIx Urban Edition là chiếc máy ảnh APS-C nhỏ gọn bậc nhất thế giới, dễ dàng bỏ túi và sẵn sàng chụp ở bất kỳ khoảnh khắc nào.
Cảm biến APS-C 24.2MP – Chất lượng ảnh đỉnh cao trong thân hình nhỏ gọn
Ricoh GR IIIx Urban Edition được trang bị cảm biến ảnh APS-C CMOS 24.2 megapixel (không có bộ lọc low-pass) kết hợp bộ xử lý hình ảnh GR Engine 6.
Kết quả là ảnh cho độ chi tiết cực cao, dải tương phản rộng, màu sắc trung thực, và khả năng xử lý tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Dải ISO mở rộng từ 100–102.400, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét trong mọi hoàn cảnh, từ ban ngày rực rỡ đến ban đêm thiếu sáng. Chất lượng ảnh RAW (DNG 14-bit) giúp hậu kỳ linh hoạt, đồng thời ảnh JPEG trực tiếp từ máy vẫn giữ được phong cách đặc trưng “GR look” mà nhiều nhiếp ảnh gia yêu thích.
Ống kính 26.1mm f/2.8 (40mm tương đương full-frame) – Tiêu cự vàng cho nhiếp ảnh đời thường
Khác với GR III (28mm), GR IIIx sở hữu ống kính tiêu cự 26.1mm, tương đương 40mm trên full-frame – góc nhìn gần gũi với mắt người, cực kỳ lý tưởng cho ảnh chân dung, đường phố, và đời sống đô thị.
Khẩu độ f/2.8 cho khả năng chụp thiếu sáng tốt và tạo hiệu ứng bokeh tự nhiên, giúp chủ thể nổi bật mà vẫn giữ được cảm giác tự nhiên, chân thực.
Cấu trúc quang học gồm 6 thấu kính trong 4 nhóm (trong đó có 2 thấu kính phi cầu) đảm bảo hình ảnh sắc nét, giảm tối đa quang sai và méo hình – giữ lại chất ảnh “đậm chất GR” mà người hâm mộ trung thành luôn yêu thích.
Hệ thống lấy nét Hybrid AF – Nhanh, chính xác, tối ưu cho street-photo
Ricoh GR IIIx Urban Edition sử dụng hệ thống lấy nét lai Hybrid AF, kết hợp Phase Detection và Contrast Detection, giúp lấy nét cực nhanh và chính xác trong mọi tình huống.
Đặc biệt, phiên bản Urban Edition còn được Ricoh bổ sung các tính năng thông minh mới như:
-
Snap Distance Priority Mode: cho phép chọn nhanh khoảng cách lấy nét cố định (ví dụ 1m, 1.5m, 2m, vô cực) – lý tưởng để chụp đường phố nhanh gọn.
-
Auto Area AF (Center Priority): ưu tiên lấy nét trung tâm, giúp thao tác chụp nhanh hơn.
-
Focus Assist Highlight: hiển thị vùng nét trên màn hình giúp kiểm soát độ chính xác khi lấy nét tay.
Máy chỉ mất 0.8 giây để khởi động và sẵn sàng chụp – một con số ấn tượng cho một máy ảnh compact APS-C.
Chống rung 3 trục – Giữ ảnh ổn định trong mọi hoàn cảnh
Hệ thống Shake Reduction (SR) 3 trục của Ricoh giúp giảm rung tương đương 4 stops tốc độ màn trập, mang lại hình ảnh sắc nét ngay cả khi chụp trong điều kiện thiếu sáng hoặc cầm tay không tripod.
Bên cạnh đó, tính năng Dust Removal (vibration mechanism) giúp loại bỏ bụi bẩn bám trên cảm biến – cực kỳ hữu ích khi bạn thường xuyên di chuyển và chụp ngoài trời.
Trải nghiệm chụp ảnh nhanh và mượt mà hơn
Ricoh GR IIIx Urban Edition còn nâng cấp phần mềm với các tính năng độc quyền:
-
Full-Press Snap: cho phép chụp ngay khi nhấn nút chụp hết hành trình – cực kỳ hữu ích khi muốn “bắt” khoảnh khắc bất ngờ.
-
Highlight-weighted metering: đo sáng ưu tiên vùng sáng, giúp kiểm soát ánh sáng tốt hơn khi chụp trong môi trường tương phản mạnh.
-
Color Negative Film Effect: chế độ mô phỏng màu phim cổ điển, mang lại chất ảnh hoài niệm độc đáo cho ảnh đường phố.
Ngoài ra, máy còn hỗ trợ quay Full HD 1080p/60fps, đủ cho nhu cầu vlog hoặc ghi hình nhanh.
Kết nối hiện đại – Chia sẻ và điều khiển dễ dàng
Ricoh GR IIIx Urban Edition tích hợp Wi-Fi và Bluetooth Low Energy, giúp kết nối nhanh với smartphone qua ứng dụng Image Sync.
Người dùng có thể truyền ảnh, điều khiển từ xa, xem lại hoặc chỉnh sửa ảnh trực tiếp từ điện thoại. Cổng USB Type-C cho phép vừa sạc vừa truyền dữ liệu, hỗ trợ sạc trực tiếp từ pin dự phòng – cực kỳ tiện lợi khi di chuyển.
Pin DB-110 & sạc BJ-11 – Hiệu năng ổn định cho mọi chuyến đi
Máy sử dụng pin lithium-ion Ricoh DB-110 dung lượng 1350mAh, cho thời lượng chụp khoảng 200–250 tấm mỗi lần sạc. Người dùng có thể sạc trực tiếp trong máy qua USB-C hoặc dùng sạc ngoài Ricoh BJ-11.
Mac24h khuyên bạn nên mua thêm pin dự phòng DB-110 chính hãng để đảm bảo năng lượng liên tục cho những chuyến tác nghiệp dài ngày.
Phụ kiện tương thích – Tối ưu trải nghiệm nhiếp ảnh
Ricoh GR IIIx Urban Edition tương thích với loạt phụ kiện chính hãng:
-
Kính ngắm quang học Ricoh GV-3 (dành riêng cho GR IIIx, khung 40mm).
-
Ngàm chuyển Ricoh GA-2 + ống tele GT-2 (mở rộng tiêu cự lên 75mm).
-
Nắp hotshoe GK-1, pin DB-110, sạc BJ-11, dây đeo GR Urban Edition.
Tại Mac24h, bạn có thể mua trọn bộ combo GR IIIx Urban Edition + phụ kiện chính hãng, được đóng gói đồng bộ, bảo hành đầy đủ và giao hàng nhanh toàn quốc.
Vì sao nên mua Ricoh GR IIIx Urban Edition tại Mac24h
-
Sản phẩm chính hãng Ricoh, mới 100%, nguyên seal.
-
Giá tốt nhất thị trường, cập nhật liên tục theo chương trình ưu đãi.
-
Bảo hành uy tín, hỗ trợ kỹ thuật tận tình.
-
Giao hàng nhanh toàn quốc, đóng gói an toàn.
-
Tư vấn chuyên sâu, giúp chọn đúng phụ kiện phù hợp nhu cầu chụp.
Kết luận
Ricoh GR IIIx Urban Edition là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng ảnh chuyên nghiệp, thiết kế đậm chất thời trang và tốc độ tác nghiệp vượt trội. Với ống kính 40mm f/2.8, cảm biến APS-C, chống rung 3 trục và nhiều tính năng mới dành riêng cho nhiếp ảnh đường phố, đây là chiếc máy ảnh compact APS-C cao cấp bậc nhất dành cho người yêu thích phong cách đô thị hiện đại.
| RICOH GR IIIx | |||
|---|---|---|---|
| Lens | Lens Construction | 7 elements in 5 groups (2 aspherical lens elements) | |
| Focal Length, Aperture | 26.1mm (Approx. 40mm in 35mm equivalent focal length), F2.8~F16 | ||
| Image Capture Unit | Image Sensor | Type: Primary color filter CMOS. Size: 23.5mm x 15.6mm | |
| Effective Pixels | Approx. 24.24 megapixels | ||
| Sensitivity (Standard output) | ISO100~102400: Auto (ISO Auto Lower/Upper Limit and Minimum Shutter Speed can be set), Manual | ||
| Image Stabilization | Sensor-shift shake reduction (SR)(3-axis) | ||
| AA Filter Simulator | Moiré reduction using SR unit (Off, Low, High) | ||
| Dust Removal | Image sensor cleaning using ultrasonic vibrations "DR II" | ||
| File Formats | Still Image | File Format: RAW (DNG) 14bit, JPEG (Exif 2.3), DCF2.0 compliant Color Space: sRGB、AdobeRGB Recorded Pixels: 【3:2】L(24M:6000x4000), M(15M:4800x3200), S(7M:3360x2240), XS(2M:1920x1280) 【1:1】L(16M:4000x4000), M(10M:3200x3200), S(5M:2240x2240), XS(1.6M:1280x1280) |
|
| Movie | File Format: MPEG4 AVC/H.264 (MOV) Recorded Pixels: Full HD (1920x1080, 60p/30p/24p), Sound: Built-in stereo microphone Recording Time: Up to 25 minutes or 4GB; automatically stops recording if the internal temperature of the camera becomes high. |
||
| Storage Medium | Internal Memory (Approx. 2GB), SD/SDHC/SDXC Memory Card (Conforms to UHS-I standards) | ||
| Focus | Type | Hybrid AF (Image plane phase-matching and Contrast detection) | |
| Focus Mode | Auto-area AF, Zone AF, Select AF, Pinpoint AF, Tracking AF, Continuous AF, MF, Snap (1m, 1.5m, 2m, 2.5m, 5m,∞), ∞ | ||
| Full Press Snap | Performs shooting by focusing at the Snap distance with a single press of the Shutter Release Button or a touch of the LCD Monitor. | ||
| Face/Eye Detection | ON, Use only in Auto-area, OFF |
||
| Focus Range (From lens face) | Normal: Approx. 0.2m~∞, Macro Mode: Approx. 0.12m~0.24m | ||
| Exposure | Exposure Mode | Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual Exposure | |
| Metering Mode | Multi-segment, Center-weighted, Spot, Highlight-weighted | ||
| Shutter Speed | 1/4000 sec. - 30 sec. (Limit by aperture setting F2.8: 1/2500 sec, F5.6 or greater: 1/4000 sec.) Timed Exposure (10sec. - 20min.), Bulb, Time |
||
| EV Compensation | Still Image: ±5EV, 1/3EV steps, Movie: ±2EV, 1/3EV steps | ||
| ND Filter (2EV) | AUTO, ON, OFF | ||
| White Balance | Auto White Balance, Multi Auto White Balance, Daylight, Shade, Cloudy, Fl. - Daylight Color, Fl. - Daylight White, Fl. - Cool White, Fl. - Warm White, Tungsten, CTE, Manual White Balance, Color Temperature | ||
| Fine Adjustment | Adjustable ±14 steps on A-B axis or G-M axis | ||
| Drive Mode | Drive | Single Frame Shooting, Continuous Shooting, Bracketing, Multi-exposure, Interval Shooting, Interval Composite | |
| Self-timer | 10 sec., 2 sec., OFF | ||
| Shooting Functions | Crop | 50mm, 71mm, OFF | |
| Image Control | Standard, Vivid, Monotone, Soft Monotone, Hard Monotone, Hi-Contrast B&W, Positive Film, Bleach Bypass, Retro, Cross Processing*, HDR Tone, Custom1, Custom2 Adjust parameters: Saturation, Hue, High/Low Key Adjustment, Contrast, Contrast (Highlight), Contrast (Shadow), Sharpness, Shading, Clarity, Toning, Filter Effect, Grain Effect*, HDR Tone Level, Color Tone* (Adjust parameter varies depending on the selected image setting) |
||
| Dynamic Range Correction | Highlight Correction, Shadow Correction | ||
| Noise Reduction | Slow Shutter Speed Noise Reduction, High-ISO Noise Reduction | ||
| Horizon Correction* | SR On: correction up to 1 degrees, SR Off: correction up to 1.5 degrees |
||
| Display | Display magnification (4x, 16x), Grid display (4x4 Grid, 3x3 Grid), Histogram, Bright area warning, Electronic Level | ||
| Playback Functions | Playback View | Single frame, Multi-image (20, 48 frames), Display magnification (up to 16x, 100% view and Quick Zoom view available), Histogram (Y histogram, RGB histogram), Grid display (3x3 Grid, 4x4 Grid), Bright area warning, Auto Image Rotation | |
| Base Parameter Adjustment | Normal editing, Monotone editing* Parameter: Brightness, Saturation, Filter Effect*, Hue, Toning*, Contrast, Sharpness (Adjust parameter varies depending on the selected editing setting) |
||
| RAW Development | Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, Color Space, White Balance, Image Control, Peripheral Illumination Correction, Sensitivity, High-ISO Noise Reduction, Shadow Correction | ||
| Edit | Delete, Protect, Image Rotation, Image Copy, File Transfer, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment* available), Levels Adjustment, White Balance Adjustment, Color Moiré Correction, Movie Edit (Cut), Movie Edit (Divide) | ||
| LCD Monitor | Type | 3.0 inch TFT color LCD (aspect ratio 3:2), Approx. 1037K dots, Wide viewing angle, Air-gapless tempered glass | |
| Touch Screen | Capacitive sensing method | ||
| Adjustments | Brightness, Saturation, Blue/Amber, Green/Magenta, Outdoor View Setting: ±2 Steps | ||
| Wireless LAN | Standards | IEEE 802.11b/g/n (HT20) (Wireless LAN standard protocol) | |
| Frequency (Center Frequency) | 2412MHz~2462MHz (1ch~11ch) | ||
| Security | Authentication: WPA2, Encryption: AES | ||
| Bluetooth | Standards | Bluetooth v4.2 (Bluetooth Low Energy) | |
| Frequency (Center Frequency) | 2402MHz~2480MHz (CH0~CH39) | ||
| Interfaces | USB Type-C™ | Battery Recharge/Power Supply (Optional AC Adapter required), Data Transfer: MTP, Video output: DisplayPort over USB-C (DisplayPort Alternative Mode) | |
| Hotshoe | Compatible with P-TTL Auto Flash Flash Mode: Flash On, Flash On+Red-eye, Slow-speed Sync, Slow Sync+Red-eye Flash Exposure Compensation: -2.0 -+1.0 |
||
| Lens adapter pin | Available | ||
| Power Supply | Battery Type | Rechargeable Battery DB-110 | |
| AC Adapter | AC Adapter Kit K-AC166(Optional) | ||
| Battery Life | Number of recordable images: Approx. 200 images, * With a fully-charged Rechargeable Lithium-ion Battery under the temperature at 23°C. Tested in compliance with CIPA standard. Actual results may vary depending on the shooting condition. Playback time: Approx. 180 minutes * The playback time is a guide based on RICOH's measurement method . The actual number differs according to usage conditions. |
||
| Dimensions and Weight | Dimensions | Approx. 109.4(W)×61.9(H)×35.2(D)mm (excluding protrusions) | |
| Weight | Approx. 262g (Included dedicated battery and SD memory card), Approx. 232g (Body only) | ||
| Included Accessories | Rechargeable Battery DB-110, USB Power Adapter, Power Plug, USB Cable I-USB166, Handstrap | ||
| Language | English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italy, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkey, Greek, Russian, Thai, Korean, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Japanese | ||
Storage
(shots)
| Mode | Fomat/Size | Aspect Ratio | Focal Length* | Number of Recorded pixels | Internal Memory 2GB |
SD Card 8GB |
|
| GR III | GR IIIx | ||||||
| Still image | RAW | 3:2 | 28mm | 40mm | 24M(6000 x 4000) | 40 | 150 |
| 3:2 | 35mm | 50mm | 15M(4800 x 3200) | 40 | 154 | ||
| 3:2 | 50mm | 71mm | 7M(3360 x 2240) | 41 | 157 | ||
| 1:1 | 28mm | 40mm | 16M(4000 x 4000) | 40 | 153 | ||
| 1:1 | 35mm | 50mm | 10M(3200 x 3200) | 41 | 156 | ||
| 1:1 | 50mm | 71mm | 5M(2240 x 2240) | 42 | 158 | ||
| RAW+ | 3:2 | 28mm | 40mm | 24M(6000 x 4000) | 31 | 117 | |
| 3:2 | 35mm | 50mm | 15M(4800 x 3200) | 34 | 129 | ||
| 3:2 | 50mm | 71mm | 7M(3360 x 2240) | 38 | 143 | ||
| 1:1 | 28mm | 40mm | 16M(4000 x 4000) | 34 | 128 | ||
| 1:1 | 35mm | 50mm | 10M(3200 x 3200) | 36 | 138 | ||
| 1:1 | 50mm | 71mm | 5M(2240 x 2240) | 39 | 148 | ||
| [L] (JPEG) |
3:2 | - | - | 24M(6000 x 4000) | 140 | 527 | |
| 1:1 | - | - | 16M(4000 x 4000) | 209 | 788 | ||
| [M] (JPEG) |
3:2 | - | - | 15M(4800 x 3200) | 218 | 820 | |
| 1:1 | - | - | 10M(3200 x 3200) | 324 | 1220 | ||
| [S] (JPEG) |
3:2 | - | - | 7M(3360 x 2240) | 437 | 1646 | |
| 1:1 | - | - | 5M(2240 x 2240) | 645 | 2428 | ||
| [XS] (JPEG) |
3:2 | - | - | 2M(1920 x 1280) | 1253 | 4717 | |
| 1:1 | - | - | 1.6M(1280 x 1280) | 1810 | 6813 | ||
* 35mm equivalent focal length
(min:sec)
| Mode | Size | Aspect Ratio | Frame Rate | Number of Recorded pixels | Internal Memory 2GB |
SD Card 8GB |
| Movie** | Full HD | 16:9 | 60p | 1920x1080 | 3:16 | 12:17 |
| 16:9 | 30p | 1920x1080 | 6:25 | 24:09 | ||
| 16:9 | 24p | 1920x1080 | 7:57 | 29:56 |
** The maximum recording time per shooting is 25minutes or 4GB.
Operating Environment
It is confirmed that a USB connection can be established between the camera and the following OSs.
As for GR III, update to the latest firmware to require this operating environment.
| Windows | Windows10(FCU, CU) (32-bit, 64-bit), Windows 8.1(32-bit, 64-bit) |
|---|---|
| Mac | macOS 11 BigSur, macOS 10.15 Catalina, macOS 10.14 Mojave |

