iPhone 11
Thông tin sản phẩm
- - Màn hình 6.1 inch Liquid Retina HD công nghệ True Tone
- - Độ phân giải 1792 x 828 pixels
- - Thiết kế mặt kính và khung nhôm
- - Camera kép 12MP (ƒ/1.8 góc rộng và ƒ/2.4 siêu rộng) hỗ trợ chế độ Ban đêm
- - Camera TrueDepth 12MP - ƒ/2.2 quay video 4K lên đến 60fps
- - Tích hợp Face ID
- - Chip A13 Bionic gen 3 Neural Engine
- - Lưu trữ 64GB
- - Chuẩn chống nước IP68 (độ sâu 2m tối đa 30 phút)
- - 6 tùy chọn màu: Black, Green, Yellow, Purple, (PRODUCT) Red, White
Please sign in so that we can notify you about a reply
Đặc tính kỹ thuật
Màn hình |
Kích thước màn hình: 6.1 inches |
Camera sau |
Camera kép 12MP: Camera góc rộng: ƒ/1.8 aperture Camera siêu rộng: ƒ/2.4 aperture |
Quay video |
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps |
Tính năng camera |
Retina Flash Nhãn dán (AR Stickers) Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time) |
Camera trước |
12 MP, ƒ/2.2 aperture |
Vi xử lý & đồ họa |
A13 Bionic, Hexa-core, Apple GPU |
Bộ nhớ RAM |
Dung lượng RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB Khe cắm thẻ nhớ: Không |
Pin |
3110 mAh |
Giao tiếp & kết nối |
Mạng di động: Hỗ trợ 5G SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Wifi: Wi-Fi MIMO Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) GPS:GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou Bluetooth:v5.0, LE, A2DP Cổng kết nối/sạc:Lightning Jack tai nghe:Lightning Kết nối khác:NFC |
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước:150.9mm - 75.7mm - 8.3mm Trọng lượng:194 g Chất liệu mặt lưng: Kính Chất liệu khung viền: Kim loại |
Thông tin khác |
Kháng giọt bắn, nước và bụi chuẩn IP68 Hệ điều hành iOS 15 Mạng 5G; 2 SIM (nano‑SIM và eSIM), có hỗ trợ 2 eSIM Tương thích các phụ kiện MagSafe 4 phiên bản màu: xám (Graphite), vàng (Gold), bạc, xanh (Sierra Blue) |