Search resultsProducts found: 13

27.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 7840HS (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
  • RAM: 16GB LPDDR5x-6400
  • Ổ cứng: 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%sRGB, 500 nits, 165Hz, Narrow Bezel, Low Blue Light
  • Graphic Card: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

30.500.000 đ
  • CPU: 13th Generation Intel® Core™ i7-13700H Processor (E-cores up to 3.70 GHz P-cores up to 5.00 GHz)
  • RAM: 16 GB DDR5-5200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%sRGB, 500 nits, 165Hz, Narrow Bezel, Low Blue Light
  • Graphic Card: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

31.600.000 đ
  • CPU: 13th Generation Intel® Core™ i7-13700H Processor (E-cores up to 3.70 GHz P-cores up to 5.00 GHz)
  • RAM: 32GB DDR5-5200MHz
  • Ổ cứng: 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%sRGB, 500 nits, 165Hz, Narrow Bezel, Low Blue Light
  • Graphic Card: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

14.900.000 đ
  • CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 250 nits, 120Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


19.200.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 16 GB DDR5-5200MHz ( Upgrade )
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

18.500.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

17.900.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

21.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

26.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6-inch 2.5K (2560x1440) 165Hz, 100% sRGB (350nits)
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

25.500.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

20.990.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 8GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

17.700.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 16GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.200.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg