Fujifilm X-S20
Thông tin sản phẩm
- - Cảm biến APS-C BSI CMOS X-Trans 4 26.1MP
- - Chip xử lý hình ảnh X-Processor 5
- - Ổn định hình ảnh trong thân máy 5 trục 7 stop
- - Quay phim 6.2K 30p & 4K 60p, Full HD 240p, hỗ trợ F-Log/F-Log2
- - EVF OLED 2.36 triệu điểm ảnh
- - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 1.84 triệu điểm, vari-angle
- - ISO 160-12800 (mở rộng 80-51200)
- - Chụp liên tiếp 30fps với màn trập điện, 8fps với màn trập cơ
- - Các chế độ mới: AUTO, VLOG, Product Priority, Background Defocus
- - 19 chế độ Film Simulation
- - Wi-Fi, Bluetooth; 1 khe thẻ SD
- - Pin NP-W235, 750 lần chụp/sạc (CIPA)
- - Trọng lượng: 491g (đã tính pin và thẻ nhớ)
Please sign in so that we can notify you about a reply
Fujifilm X-S20
Máy ảnh Mirrorless APS-C đa dụng cho ảnh & video | Mac24h.vn
1. Giới thiệu tổng quan
Fujifilm X-S20 là mẫu máy ảnh mirrorless cảm biến APS-C thuộc dòng X-Series của Fujifilm, được thiết kế hướng tới người dùng hybrid ảnh + video, đặc biệt là creator, vlog, content creator. Máy trang bị cảm biến 26.1 MP APS-C X-Trans CMOS 4 kết hợp với bộ xử lý X-Processor 5, chống rung thân máy IBIS, và khả năng quay video 6.2K/30p, 4K/60p.
Máy có thân nhẹ (~491 g) với thiết kế gọn gàng, thuận tiện mang theo trong các buổi sáng tạo nội dung hoặc chụp ảnh du lịch.
Tại Mac24h.vn, Fujifilm X-S20 là lựa chọn rất đáng cân nhắc nếu bạn muốn một thân máy nhỏ gọn nhưng có khả năng mạnh mẽ cho cả chụp ảnh và làm video — thay vì chỉ tập trung vào một mảng.
2. Thiết kế & thân máy – gọn nhẹ, tiện dụng
Máy có thân máy kích thước khoảng 127.7 × 85.1 × 65.4 mm và trọng lượng khoảng 491 g (bao gồm pin và thẻ nhớ).
Một số điểm nổi bật về thiết kế:
-
Màn hình cảm ứng xoay lật (fully-articulated) thuận tiện quay vlog, selfie hoặc chụp ở góc thấp/khó.
-
Tay cầm sâu và bố trí nút điều khiển hợp lý giúp thao tác thuận tiện khi quay video hoặc chụp ảnh di chuyển.
-
Mặc dù thân máy nhỏ gọn, Fujifilm vẫn giữ được điều khiển kiểu cơ (dial, bánh xoay) và phim simulation đặc trưng – giúp người dùng cảm nhận nhiếp ảnh như “chụp” hơn là “bấm”.
Nhược điểm nhỏ: máy không được công bố rõ ràng là chống bụi/ chống ẩm như một số mẫu cao cấp hơn, nên nếu bạn đi quay ngoài trời mưa gió thường xuyên thì nên cân nhắc. (Các nguồn review lưu ý)
3. Cảm biến & hiệu năng hình ảnh
X-S20 sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 26.1 MP APS-C với bộ xử lý X-Processor 5 — một bước nâng cấp so với nhiều mẫu trước.
Cảm biến APS-C mang lại lợi thế: thân máy và ống kính nhỏ gọn hơn full-frame, chi phí đầu tư dễ hơn, nhưng vẫn đủ chất lượng cho ảnh chuyên nghiệp.
Khả năng hình ảnh:
-
Dải ISO tiêu chuẩn từ 160 đến 12.800, mở rộng đến 80-51.200.
-
Chất lượng ảnh RAW/JPEG được đánh giá rất tốt: chi tiết tốt, màu sắc Fujifilm đặc trưng, xử lý ánh sáng khó ổn.
Kết luận: nếu bạn ưu ảnh tĩnh nhưng cũng có quay video, X-S20 đáp tốt cả hai nhu cầu.
4. Lấy nét, ổn định hình ảnh (IBIS) & tốc độ sử dụng
Một điểm mạnh lớn: X-S20 tích hợp IBIS (chống rung trong thân máy), giúp quay video và chụp ảnh cầm tay ổn hơn.
Hệ lấy nét của máy cũng rất đáng chú ý:
-
AF theo chủ thể (người, động vật, xe… ) được cải thiện nhờ bộ xử lý mới.
-
Tốc độ chụp liên tiếp: các thông số cho thấy khả năng ~8fps cơ, ~20fps điện tử khi crop.
Nhờ IBIS và AF tốt, X-S20 rất phù hợp với người dùng làm video + chụp hình di chuyển hoặc vlog.
5. Video & khả năng multimedia
X-S20 là mẫu “hybrid” đúng nghĩa với khả năng video rất mạnh:
-
Quay 6.2K/30p open‐gate (toàn bộ cảm biến) 10-bit 4:2:2 nội bộ.
-
Quay 4K/60p và Full HD ở tốc độ cao (ví dụ 240fps) cho slow-motion.
-
Hỗ trợ micro/phụ trợ audio tốt (jack mic và tai nghe) – phù hợp vlogger/content creator.
-
Có chế độ “Vlog mode” hoặc “Product Priority / Background Defocus mode” giúp người làm nội dung kiểm soát tốt hơn.
Điều này khiến X-S20 rất thích hợp nếu bạn vừa chụp ảnh, vừa quay video – muốn chiếc máy “1 mình” mà làm được cả hai.
6. Kết nối & trải nghiệm người dùng
Máy hỗ trợ khe thẻ SD UHS-II, USB-C, HDMI, WiFi & Bluetooth.
Ngoài ra, X-S20 còn có màn hình lớn (~1.84 triệu điểm) và kính ngắm EVF ~2.36 triệu điểm giúp việc ngắm hình và quay video chính xác hơn.
Giao diện điều khiển thân máy đơn giản, chế độ “dial” giúp người mới làm quen nhanh và người chuyên cảm nhận tốt.
Tóm lại: trải nghiệm người dùng trên X-S20 rất hiện đại và thân thiện, đặc biệt với người sáng tạo nội dung.
7. Ai nên chọn Fujifilm X-S20 tại Mac24h.vn?
Máy phù hợp với:
-
Người làm content, vlogger, YouTuber cần một máy thay lens, quay video chất lượng cao nhưng vẫn dùng để chụp ảnh.
-
Người dùng ảnh đa dụng – du lịch, street, chân dung – muốn một chiếc máy gọn gàng nhưng mạnh mẽ.
-
Người dùng Fujifilm muốn một máy “hybrid” để cả ảnh và video, nhưng chưa muốn đầu tư full-frame.
Máy không phù hợp nếu: -
Bạn chuyên chụp ảnh tốc độ cực cao (thể thao, động vật) và cần frame rate rất lớn hoặc crop sensor nhỏ hơn APS-C.
-
Bạn cần thân máy thật sự chống thời tiết khắc nghiệt (X-S20 có ghi “operation environment 0-40 °C” nhưng chưa mạnh về weather-sealed như dòng cao cấp)
8. Ưu & Nhược điểm – cân nhắc trước khi mua
Ưu điểm:
-
Hiệu năng tổng thể mạnh mẽ: cảm biến X-Trans 26MP + X-Processor 5 + IBIS → ảnh & video đều tốt.
-
Thiết kế gọn nhẹ, thao tác tốt, màn hình xoay thuận tiện.
-
Quay video 6.2K/30p và 4K/60p nội bộ, hỗ trợ rất tốt cho creator.
-
Hệ ống kính Fujifilm X-Mount phong phú, thuận lợi đầu tư sau này.
Nhược điểm:
-
Cảm biến APS-C dù mạnh nhưng vẫn có giới hạn so với full-frame về độ sâu trường ảnh hoặc hiệu suất ánh sáng cực yếu.
-
Nếu bạn chỉ cần chụp ảnh tĩnh và không quay video nhiều, có thể mẫu nhẹ hơn hoặc giá thấp hơn sẽ phù hợp hơn.
-
Giá có thể hơi cao so với mẫu entry – “hybrid” thường phải trả thêm.
-
Mặc dù thân máy gọn, nhưng nếu bạn gắn ống kính lớn thì vẫn khá nặng để dùng hàng ngày.
9. So sánh nhanh với các mẫu khác
-
So với Fujifilm X‑S10: X-S20 là bản nâng cấp mạnh hơn về quay video và IBIS, cảm biến tương đương nhưng xử lý mạnh hơn.
-
So với Fujifilm X‑T5: X-T5 có cảm biến 40MP và thiết kế “điện ảnh” hơn nhưng X-S20 mạnh hơn về video và tính linh hoạt cho creator.
-
So với full-frame khác: X-S20 mang lại giá thành thấp hơn, máy nhỏ gọn hơn, nhưng nếu bạn cần hiệu suất ánh sáng cực mạnh và độ bokeh lớn hơn thì full-frame vẫn là lựa chọn.
10. Kết luận – Có nên đầu tư Fujifilm X-S20 tại Mac24h.vn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy ảnh mirrorless APS-C đa dụng – mạnh cả ảnh và video – gọn nhẹ – phù hợp cho sáng tạo nội dung thì Fujifilm X-S20 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Tại Mac24h.vn, hãy kiểm tra phiên bản chính hãng, bảo hành điều kiện tốt, và nếu có thể chọn kèm ống kính X-Mount phù hợp để tận dụng tối đa sức mạnh của máy.
Trước khi mua, hãy xác định rõ nhu cầu: bạn quay video nhiều không? bạn có sử dụng ống kính lớn hay chỉ dùng nhỏ gọn? bạn thường mang máy đi nhiều không? Nếu câu trả lời nghiêng về chụp + video + di chuyển nhiều — thì Fujifilm X-S20 sẽ là “người bạn đồng hành” rất tốt.
| Lens Mount | FUJIFILM X |
| Sensor Resolution | Effective: 26.1 Megapixel |
| Image Sensor | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
| Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
| Built-In ND Filter | None |
| Capture Type | Stills & Video |
| Shutter Type | Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter |
| Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/4000 to 900 Seconds in Manual Mode 1/4000 to 900 Seconds in Shutter Priority Mode 1/4000 to 30 Seconds in Program Mode 1/4000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode 0 to 60 Minutes in Bulb Mode Electronic Shutter 1/32000 to 900 Seconds in Manual Mode 1/32000 to 900 Seconds in Shutter Priority Mode 1/32000 to 30 Seconds in Program Mode 1/32000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode Fixed 1 Second in Bulb Mode |
| Bulb/Time Mode | None |
| ISO Sensitivity | Photo 160 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 51,200) Video 125 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 25,600) |
| Metering Method | Average, Center-Weighted Average, Multi, Spot, TTL 256-Zones |
| Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
| Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
| White Balance | 2500 to 10,000K Presets: Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
| Continuous Shooting | Electronic Shutter Up to 20 fps at 26.1 MP for up to 256 Frames (JPEG) / 28 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 10 fps at 26.1 MP for up to 341 Frames (JPEG) / 32 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 35 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 30 fps at 20.9 MP for up to 407 Frames (JPEG) / 28 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 20 fps at 20.9 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 30 Frames (Raw) Electronic Shutter Up to 10 fps at 20.9 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 40 Frames (Raw) Mechanical Shutter Up to 8 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 35 Frames (Raw) |
| Interval Recording | Yes |
| Self-Timer | 2/3/5/10-Second Delay |
| Image Sizes | 3:2 6240 x 4160 4416 x 2944 3120 x 2080 16:9 6240 x 3512 4416 x 2488 3120 x 1760 1:1 4160 x 4160 2944 x 2944 2080 x 2080 |
| Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
| Image File Format | HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
| Bit Depth | 16-Bit |
| Internal Recording Modes | H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265/H.265 Long GOP/MOV/MP4/MPEG-4 AVC 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit 6240 x 4160 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 360 Mb/s] DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s] 2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [50 to 360 Mb/s] 1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [360 Mb/s] |
| External Recording Modes | Raw/ProResRAW 12-Bit via HDMI 6240 x 4160 up to 29.97 fps |
| Fast-/Slow-Motion Support | Yes |
| Recording Limit | None |
| IP Streaming | Yes |
| Built-In Microphone Type | Stereo |
| Audio Recording | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: AAC Audio |
| Media/Memory Card Slot | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) [2 TB Maximum] |
| Video I/O | 1 x Micro-HDMI Output |
| Audio I/O | 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output |
| Other I/O | 1 x USB-C Control/Monitor/Tether |
| Wireless | 2.4 GHz Wi-Fi (802.11a/b/g), Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) |
| Mobile App Compatible | Yes: Android & iOS App Name: FUJIFILM XApp Functionality: Access Stored Files, Adjust Settings, Firmware Update, Remote Control, View Live Feed *As of May, 2023: Check with manufacturer for the most up-to-date compatibility |
| Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) | None |
| Size | 3" |
| Resolution | 3 x 2 (1,840,000 Dot) |
| Display Type | Free-Angle Tilting Touchscreen LCD |
| Type | Built-In Electronic (OLED) |
| Size | 0.39" |
| Resolution | 2,360,000 Dot |
| Eye Point | 17.5 mm |
| Coverage | 100% |
| Magnification | Approx. 0.62x |
| Diopter Adjustment | -4 to +2 |
| Focus Type | Auto and Manual Focus |
| Focus Mode | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
| Autofocus Points | Contrast Detection, Phase Detection: 117 |
| Built-In Flash | Yes |
| Guide Number | 16.4' / 5 m at ISO 100 |
| Maximum Sync Speed | 1/180 Second |
| External Flash Connection | Hot Shoe, Proprietary |
| Battery Type | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion |
| Tripod Mounting Thread | None |
| Dimensions (W x H x D) | 5 x 3.4 x 2.6" / 127.7 x 85.1 x 65.4 mm |
| Weight | 1.1 lb / 491 g (With Battery, Recording Media) 0.9 lb / 410 g (Body Only) |

