Fujifilm GFX ETERNA 55 (Chính hãng)

Thông tin sản phẩm

  • - Ngàm ống kính Fujifilm G
  • - Cảm biến 8K định dạng lớn, ND biến thiên
  • - Quay video 4K48, open gate 4:3, 6.3K24, Super 35
  • - Dải động 14.5 Stop, hai mức ISO gốc
  • - Tích hợp ProRes 422 HQ, H.265, Proxy
  • - Ext HDMI 10 bit không nén, Raw 12 bit
  • - Màn hình LCD cảm ứng 5" 16:9, 3" 3:2
  • - 20 chế độ giả lập phim, LUT 3D F-Log2/C
  • - Ethernet, BLE với TG-BT1/ATOMOS AirGlu
  • - 2 khe cắm thẻ CFexpress và SD, cổng USB-C
Còn hàng
Liên hệ để biết giá

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Fujifilm Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
  • Hỗ trợ nâng cấp thu cũ đổi mới

Chat với Mac24h

Avatar Mac24h

Chào anh, sản phẩm Fujifilm GFX ETERNA 55 (Chính hãng) đang có giá siêu tốt ạ,

Avatar Mac24h

Số lượng ưu đãi có hạn, anh cần liên hệ sớm bên em ạ.

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Ưu đãi thanh toán
  • Thanh toán thẻ ATM
  • Thanh toán thẻ MASTER, VISA
  • Trả Góp với CCCD
  • Trả Góp với Thẻ tín dụng
  • Ưu Đãi Thanh Toán lên đến 2 Triệu
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ Zalo OA

Liên hệ Zalo

Zalo Hà Nội Zalo Hồ Chí Minh

Fujifilm GFX ETERNA 55 

Máy quay cinema large-format 8K, đẳng cấp điện ảnh cho studio & chuyên nghiệp

Fujifilm GFX ETERNA 55 là chiếc máy quay cinema định dạng lớn (large-format) đầu tiên của Fujifilm, được thiết kế dành cho nhà làm phim, studio quảng cáo, MV, phim ngắn, wedding team cao cấp và doanh nghiệp sản xuất nội dung chuyên nghiệp. Với cảm biến 43.8 × 32.9mm 102 MP, khả năng quay 8K và 4K Open Gate, hai mức ISO cơ bản, ND điện tử biến thiên, hỗ trợ phim simulation đặc trưng Fujifilm – GFX ETERNA 55 đơn giản là lựa chọn cho ai muốn “nhập” vào thế giới điện ảnh nghiêm túc.

Tại Mac24h, GFX ETERNA 55 được đánh giá là “giải pháp điện ảnh large-format mua đứt” (không chỉ thuê), phù hợp cho ekip muốn đầu tư lâu dài và tạo ra hình ảnh đẳng cấp.


1. Cảm biến & hình ảnh điện ảnh

GFX ETERNA 55 được trang bị cảm biến GFX 102MP CMOS II HS kích thước lớn 43.8 × 32.9mm. 
Điều này mang lại:

  • Chi tiết hình ảnh cực kì cao – rất phù hợp quay phim quảng cáo, MV, sản xuất nội dung thương hiệu.

  • Khả năng sử dụng ống kính lớn, anamorphic hoặc spherical trên cảm biến lớn – tạo độ sâu trường ảnh (bokeh) mạnh mẽ và “look” điện ảnh. Dải màu và dynamic range rộng: hỗ trợ F-Log2 / F-Log2 C với hơn 14+ stops dynamic range. 

Khả năng quay lên đến 8K DCI ở 30fps (theo thông số công bố) giúp bạn đi trước xu hướng nội dung chất lượng cao. 


2. Chức năng chuyên nghiệp dành cho điện ảnh

ND điện tử biến thiên

GFX ETERNA 55 tích hợp Electronic Variable ND với phạm vi ~ND0.6 đến ~ND2.1 (~2-7 stop) và các bước 0.015 EV – giúp kiểm soát ánh sáng khi quay ngoài trời hoặc ánh sáng phức tạp một cách cực kỳ linh hoạt.

Máy hỗ trợ hai mức base ISO: ISO 800 và ISO 3200, giúp duy trì chất lượng cao trong cả ánh sáng mạnh và ánh sáng yếu. 

Nhiều định dạng & chế độ quay

Hỗ trợ đa dạng định dạng: GF, 35mm, Super35, Anamorphic, Open Gate 4:3…
Codec chuyên nghiệp: Apple ProRes 422 HQ, HEVC/H.265 10-bit, RAW xuất ra ngoài 12-bit (qua HDMI) … 


3. Hệ màu & giao diện sử dụng

Fujifilm mang vào GFX ETERNA 55 các Film Simulation đặc trưng – gồm 20 chế độ Simulation, và các LUT 3D tải về được hỗ trợ cho F-Log2/Log2 C. 

Điều này giúp máy tạo ra những hình ảnh có “chữ ký” màu sắc chuyên nghiệp ngay từ máy – cực kỳ phù hợp cho TVC, thương hiệu, content cần màu đẹp mà vẫn chuyên nghiệp.


4. Kết nối & workflow studio/film

GFX ETERNA 55 trang bị đầy đủ:

  • 12G-SDI, HDMI, Timecode In/Out, GenLock. 

  • CFexpress Type B + SD card slots.

  • Màn hình 5″ 2 000 nit + màn hình phụ 3″ menu hiển thị rõ trong ánh sáng mạnh.

Workflow này giúp máy đáp ứng đầy đủ yêu cầu sản xuất phim, TVC, MV chuyên nghiệp.


5. Thiết kế & sử dụng linh hoạt

  • Thân máy nặng khoảng 2 kg (chưa kể lens, phụ kiện) với kích thước ~110.8 × 138.2 × 176.8 mm.

  • Thiết kế dành cho rig/gimbal hoặc tripod – phù hợp ekip sản xuất.

  • Mount đa dạng – GF mount hoặc PL mount (tùy chọn) cho cine lens. 

Thiết bị này phù hợp cho sản xuất quy mô lớn – đội hình chuyên nghiệp – không chỉ quay đơn giản.


6. Ai nên chọn Fujifilm GFX ETERNA 55?

Chiếc máy này phù hợp với:

  • Studio quảng cáo/TVC muốn hình ảnh chuẩn điện ảnh, độ phân giải cao và màu đẹp.

  • Wedding team cao cấp muốn tạo video có “look” điện ảnh.

  • Nhà làm phim, MV, thương hiệu requiring large-format.

  • Những người đầu tư lâu dài vào sản xuất nội dung chuyên nghiệp.

Nếu bạn làm nội dung mỗi ngày, quay livestream đơn giản hoặc chỉ cần máy nhỏ gọn thì có thể tham khảo máy khác phù hợp hơn.


7. Ưu điểm & lưu ý

Ưu điểm:

  • Cảm biến lớn medium/large-format – khác biệt lớn so với full-frame.

  • Quay 8K + chế độ mở rộng – future-proof.

  • Màu sắc Fujifilm và chức năng điện ảnh đầy đủ.

  • Workflow chuyên nghiệp – SDI, RAW, ND điện tử.

Lưu ý:

  • Giá cao – phù hợp doanh nghiệp hoặc studio. 

  • Lens large-format/quay cine thường đắt hơn.

  • Kích thước & trọng lượng lớn hơn máy mirrorless thông thường.

  • Hệ phụ kiện cơ bản/rental ecosystem mới – nên kiểm tra trước khi đầu tư. 


8. Mua tại Mac24h – Chính hãng & hỗ trợ chuyên nghiệp

Tại Mac24h, bạn sẽ nhận được:

  • Máy Fujifilm GFX ETERNA 55 chính hãng

  • Tư vấn đầy đủ lộ trình sản xuất: lens GF hoặc cine, rig/gimbal, lưu trữ 8K, hậu kỳ.

  • Combo phụ kiện: monitor 5” + 3”, matte box, follow focus, thẻ nhớ high-end, pin dự phòng.

  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, hỗ trợ setup & hướng dẫn sử dụng.

Nếu bạn đang tìm chiếc máy quay cinema large-format để nâng tầm sản xuất nội dung thì GFX ETERNA 55 chính là lựa chọn đẳng cấp dành cho bạn.

 

Imaging
Lens Mount
FUJIFILM G with Included PL Mount Adapter
Lens Communication
Yes
Image Sensor
43.8 x 33.9 mm (Large Format) CMOS
Sensor Resolution
Effective: 102 Megapixel
Image Stabilization
No
Built-In ND Filter
2 to 7 Stop Electronic ND Filter
Built-In CC Filter
No
Internal Filter Holder
No
Capture Type
Stills & Video
Exposure Control
Shutter Type
Electronic Rolling Shutter 
Shutter Speed
1/8000 to 1/8 Second
Shutter Angle
5.6 to 360°
ISO/Gain Sensitivity
Dual Base: 800 / 3200
Native: 400 to 12,800 (100 to 25,600 Extended)
Signal-to-Noise Ratio
Not Specified by Manufacturer
Advertised Dynamic Range
14 Stops
White Balance
Range: 2000 to 11,000K
Presets: Auto, Custom
Exposure Modes
Auto
Focus
Focus Modes
Automatic, Manual Focus
Autofocus Sensitivity
-2 to +1 EV
Video Capture
Internal Recording
H.265 ALL-Intra/MOV/ProRes 422/ProRes 422 HQ/ProRes 422LT
8192 x 4320 at 23.98/24.00 fps [50 to 720 Mb/s]
7680 x 4320 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s]
6382 x 3590 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s]
4664 x 3380 at 23.98/24.00 fps [50 to 720 Mb/s]
4040 x 3380 at 23.98/24.00 fps [50 to 720 Mb/s]
4776 x 3184 at 23.98/24.00 fps [50 to 720 Mb/s]
8192 x 2968 at 23.98/24.00 fps [50 to 720 Mb/s]
3840 x 2880 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00 fps [50 to 720 Mb/s]
5440 x 2868 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s]
4776 x 2688 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s]
5824 x 2436 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s]
3840 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s]
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s]  
H.265 Long GOP/MOV/ProRes 422/ProRes 422 HQ/ProRes 422LT/XF-HEVC S Long GOP
8192 x 4320 at 23.98/24.00 fps [50 to 200 Mb/s]
7680 x 4320 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 200 Mb/s]
6382 x 3590 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 200 Mb/s]
4664 x 3380 at 23.98/24.00 fps [50 to 200 Mb/s]
4040 x 3380 at 23.98/24.00 fps [50 to 200 Mb/s]
4776 x 3184 at 23.98/24.00 fps [50 to 200 Mb/s]
8192 x 2968 at 23.98/24.00 fps [50 to 200 Mb/s]
3840 x 2880 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00 fps [50 to 200 Mb/s]
5440 x 2868 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 200 Mb/s]
4776 x 2688 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 200 Mb/s]
5824 x 2436 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 200 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 200 Mb/s]
3840 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 200 Mb/s]
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 200 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [50 to 200 Mb/s]  
Video Output
SDI/BNC
3840 x 2880 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
4096 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
3680 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
4:2:2 10-Bit via HDMI
8192 x 4320 at 23.98/24.00 fps
7680 x 4320 at 23.98/24.00/25/29.97 fps
6382 x 3590 at 23.98/24.00/25/29.97 fps
4664 x 3380 at 23.98/24.00 fps
4040 x 3380 at 23.98/24.00 fps
4776 x 3184 at 23.98/24.00 fps
8192 x 2968 at 23.98/24.00 fps
3840 x 2880 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00 fps
5440 x 2868 at 23.98/24.00/25/29.97 fps
5440 x 2868 at 23.98/24.00/25/29.97 fps
4776 x 2688 at 23.98/24.00/25/29.97 fps
5824 x 2436 at 23.98/24.00/25/29.97 fps
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
3840 x 2160 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/47.95/48.00/50/59.94 fps
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps
Fast-/Slow-Motion Support
Yes
Gamma Curve
FUJIFILM F-Log2, FUJIFILM F-Log2 C
Built-In Microphone
Stereo
Audio Recording
MOV: 2-Channel, 24-Bit at 48 kHz via LPCM Audio
Interface
Media/Memory Card Slot
Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [2 TB Maximum / V90 or Faster Recommended]
Single Slot: CFexpress Type B [2 TB Maximum]
Internal Storage
No
Video I/O
1x BNC (12G-SDI) Output
1x HDMI 2.1 Output
Audio I/O
1x 1/8" / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Headphone Output
1x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Input
Power I/O
1x LEMO 4-Pin Input
1x LEMO 2-Pin Output
Other I/O
1x 2.5 mm Sub-Mini (Remote)
1x BNC (Timecode) Input/Output
1x BNC (Genlock)
1x 12-Pin (Lens Control)
1x RJ45 (Ethernet)
Wireless
802.11a/b/g Wi-Fi / Bluetooth LE
*Built-In
Mobile App Compatible
No
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.)
No
Monitor
Display Type
Primary Monitor: Included External 5" Touchscreen LCD
Secondary Monitor: Fixed 3" Touchscreen LCD
Resolution
Primary Monitor: 1920 x 1080 (6,220,000 Dot)
Secondary Monitor: 720 x 480 (1,040,000 Dot)
Power
Battery
NP-W235, V-Mount
Power Consumption
21 W
Environmental
Operating Conditions
14 to 104°F / -10 to 40°C at 10 to 80% Humidity
General
Shoe Mount
1x Intelligent Hot Shoe on Included Handle
Tripod Mount
2x 1/4"-20 Female
3x 3/8"-16 Female
Accessory Mounting Thread
4x 1/4"-20 on Included Handle
6x Anti-Twist 1/4"-20 on Camera Body
12x Anti-Twist 3/8"-16 on Camera Body
9x Anti-Twist 3/8"-16 on Included Handle
Dimensions (W x H x D)
4.4 x 5.4 x 7" / 110.8 x 138.2 x 176.8 mm
Weight
4.4 lb / 2 kg (Body Only)
Sản phẩm tương tự
Giao hàng nhanh chóng

Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp

Chất lượng tốt nhất

Chúng tôi cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến khách hàng

Đổi trả trong 7 ngày đầu

Hỗ trợ đổi trả trong 7 ngày đầu nếu sản phẩm lỗi

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt tiền mặt, Visa/Master, trả góp 0%