ThinkPad T14s Gen 2 - 2021

11.800.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1135G7 thế hệ thứ 11 (2.40 GHz, Turbo Boost đến 4.20 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

8.300.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1135G7 thế hệ thứ 11 (2.40 GHz, Turbo Boost đến 4.20 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 8GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.300.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.700.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

14.500.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1165G7 thế hệ thứ 11 (2.8 GHz, Turbo Boost đến 4.70 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

15.900.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1165G7 thế hệ thứ 11 (2.8 GHz, Turbo Boost đến 4.70 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 32GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

14.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (1.90 GHz, Max Boost đến 4.40 GHz, 8 nhân 16 luồng, cache 4MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200mhz
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0'' FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.35 kg