Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

ThinkPad T Series

  • Lenovo ThinkPad T Series là dòng sản phẩm Laptop Ultrabook 14 inch đến từ Lenovo với thương hiệu nổi tiếng ThinkPad, với thiết kế sử dụng vật liệu cao cấp, đạt nhiều tiêu chuẩn về độ bền bỉ, ổn định. ThinkPad mới đạt chuẩn quân sự Mil-Spec với 22 quy trình kiểm soát nghiêm ngặt được chứng thực có khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt về nhiệt độ, bụi bặm, và va đập. ThinkPad T-Series sẽ là lựa chọn đáng giá cho mọi doanh nghiệp .
  • Mac24h hiện đang cung cấp các sản phẩm ThinkPad T-Series Model Mới Nhất Chính Hãng Việt Nam
  • Hiện Model Mới Nhất Của Năm 2020 là T490 chắc chắn cung cấp 2 tuỳ chọn Intel Gen 8Th và 10th sẽ không làm bạn thất vọng .
  • Hỗ Trợ Mua Thêm Bảo Hành Mở Rộng 36- 72 tháng cho ThinkPad T series 2020

T14 gen 2


8.700.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8656U Processor 1.9GHz (8MB Cache, upto 4.0GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: IPS anti-glare 14 inch FHD (1920 x 1080) pixels
  • Card đồ họa: Share Intel® HD Graphics 620

10.200.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7-8565U (1.80GHz, up to 4.6GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics

10.900.000 đ
  • CPU: AMD® Ryzen™ 7 PRO 4750U Processor (1.70 GHz, up to 4.10 GHz Max Boost , 8 Cores, 16 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Đĩa cứng : 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

10.500.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8565U Processor (8MB Cache, up to 4.60GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 512Gb M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 15.6" FHD IPS (1920 x 1080) Touch
  • Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics 620

10.900.000 đ
  • CPU: AMD® Ryzen™ 7 PRO 4750U Processor (1.70 GHz, up to 4.10 GHz Max Boost , 8 Cores, 16 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Đĩa cứng : 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

13.000.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® vPro Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 32GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 400nit
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

8.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10210U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 8GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

13.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.900.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 Processor (2.8 GHz, up to 4.70 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 12 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 14" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics ( Single Chanel Memory ) || Intel® Iris® Xe Graphics ( Dual Channel Memory )
  • Trọng Lượng : 1.5kg

10.500.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (2.40 GHz, up to 4.20 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 14" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics ( Single Chanel Memory ) || Intel® Iris® Xe Graphics ( Dual Channel Memory )
  • Trọng Lượng : 1.5kg

9.300.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ I5-8365U (1.60GHz, up to 4.1GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng lượng : 1.3kg

9.170.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U Processor (2.10 GHz, up to 4.00 GHz Max Boost, 6 Cores, 12 Threads, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Đĩa cứng : 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

13.500.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 Processor (2.8 GHz, up to 4.70 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 12 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel® Iris® Xᵉ
  • Trọng Lượng : 1.75kg



16.500.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 Processor (2.8 GHz, up to 4.70 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 12 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Card đồ họa: NVIDIA® Quadro T500 4GB GDDR6
  • Trọng Lượng : 1.5kg

14.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (1.90 GHz, Max Boost đến 4.40 GHz, 8 nhân 16 luồng, cache 4MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200mhz
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0'' FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.35 kg

9.500.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10210U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

10.500.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (2.40 GHz, up to 4.20 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel® Iris® Xᵉ
  • Trọng Lượng : 1.75kg



8.770.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U Processor (2.10 GHz, up to 4.00 GHz Max Boost, 6 Cores, 12 Threads, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz ( Max 48GB )
  • Đĩa cứng : 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

28.900.000 đ
  • Processor: 12th Generation Intel® Core™ i7-1260P Processor with vPro™ (E-Core Max 3.40 GHz, P-Core Max 4.70 GHz with Turbo Boost, 12 Cores, 16 Threads, 18 MB Cache)
  • Graphics: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • Memory: 16 GB DDR4 3200mhz
  • Storage: 512 GB PCIe SSD Gen 4 Performance
  • Display: 14.0'' WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera: 720p Option FHD 1080
  • Fingerprint Reader: Fingerprint Reader
  • Keyboard: Backlit - US English
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 with vPro™

13.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.28 kg

9.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10310U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

12.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • 1x 720P HD IR/RGB Hybrid with Array Microphone and ThinkShutter
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

10.300.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7-8665U with vPro™ (1.90GHz, up to 4.8GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

9.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10210U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD 1920x1080 , IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

10.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10210U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD , IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

8.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10210U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 8GB DDR4 2400 MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.45kg

11.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

7.000.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i5 8250U Processor 1.6GHz (6MB Cache, upto 3.4GHz)
  • RAM: 8GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: IPS Anti-Glare 300-nits Display 14 inch FHD (1920 x 1080) pixels
  • Card đồ họa: Share Intel® HD Graphics 620

7.500.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i5 8350U Processor 1.6GHz (6MB Cache, upto 3.4GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: IPS Anti-Glare 300-nits Display 14 inch FHD (1920 x 1080) pixels
  • Card đồ họa: Share Intel® HD Graphics 620

9.500.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: Display 15.6 inch FHD (1920 x 1080) pixels IPS Anti-Glare 300-nits
  • Card đồ họa: Share Intel® HD Graphics 620

11.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® vPro Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng:512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

7.900.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i5 8250U Processor 1.6GHz (6MB Cache, upto 3.4GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: IPS Anti-Glare 300-nits Display 14 inch FHD (1920 x 1080) pixels
  • Card đồ họa: Share Intel® HD Graphics 620

10.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

11.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

7.800.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i5 8365U Processor (6MB Cache, up to 4.0GHz)
  • RAM: 8GB DDR4 2400MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.45kg