Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

Lenovo ThinkPad

ThinkPad

Có lý do vì sao độ tin cậy của Lenovo ThinkPad lại huyền thoại đến thế và điều này bắt đầu với quy trình kiểm tra theo chuẩn quân đội trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt - máy tính xách tay của chúng tôi không chỉ bền chắc trước những khắc nghiệt của cuộc sống hàng ngày. Xét đến cả bàn phím chính xác từng giành nhiều giải thưởng với công nghệ TrackPoint® đỏ nổi tiếng, chuột cảm ứng đa điểm, các phím tiện lợi và các nút đa phương tiện đầy tiện ích, chúng tôi còn giúp bạn sử dụng thật tiện nghi.


Lenovo ThinkPad

9.500.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10210U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

9.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i5 10310U Processor (6MB Cache, up to 4.2GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

11.500.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i7 10510U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

11.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

13.000.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® vPro Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 32GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 400nit
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

10.900.000 đ
  • CPU: AMD® Ryzen™ 7 PRO 4750U Processor (1.70 GHz, up to 4.10 GHz Max Boost , 8 Cores, 16 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Đĩa cứng : 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

12.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1135G7 thế hệ thứ 11 (2.40 GHz, Turbo Boost đến 4.20 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

8.300.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1135G7 thế hệ thứ 11 (2.40 GHz, Turbo Boost đến 4.20 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 8GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

12.700.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

14.500.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1165G7 thế hệ thứ 11 (2.8 GHz, Turbo Boost đến 4.70 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

14.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1165G7 thế hệ thứ 11 (2.8 GHz, Turbo Boost đến 4.70 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

14.900.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1165G7 thế hệ thứ 11 (2.8 GHz, Turbo Boost đến 4.70 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 32GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

15.900.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1185G7 thế hệ thứ 11 (3.0 GHz, Turbo Boost đến 4.80 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 32GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 1TB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

14.500.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1185G7 thế hệ thứ 11 (3.0 GHz, Turbo Boost đến 4.80 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 32GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.28 kg