Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

Lenovo ThinkPad

ThinkPad

Có lý do vì sao độ tin cậy của Lenovo ThinkPad lại huyền thoại đến thế và điều này bắt đầu với quy trình kiểm tra theo chuẩn quân đội trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt - máy tính xách tay của chúng tôi không chỉ bền chắc trước những khắc nghiệt của cuộc sống hàng ngày. Xét đến cả bàn phím chính xác từng giành nhiều giải thưởng với công nghệ TrackPoint® đỏ nổi tiếng, chuột cảm ứng đa điểm, các phím tiện lợi và các nút đa phương tiện đầy tiện ích, chúng tôi còn giúp bạn sử dụng thật tiện nghi.


Lenovo ThinkPad

14.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i7-1165G7 thế hệ thứ 11 (2.8 GHz, Turbo Boost đến 4.70 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 12 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.990.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 Processor (2.80 GHz, up to 4.90 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 12 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 13" FHD (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

13.900.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8750H Processor 2.20 GHz (upto 4.10GHz, 9MB Cache)
  • RAM: 32GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD
  • Màn hình: 15.6" IPS LED-Backlit FHD (1920 x 1080) 300nits, IPS anti-glare, 72% color gamut
  • Card đồ họa: NVIDIA® Quadro P2000 4GB GDDR5.

13.900.000 đ
  • Processor: CPU: Intel® Core™ i5-1235U (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB)
  • Graphics: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • Memory: 8 GB DDR4 3200MHz (8 GB Soldered + 8 GB DIMM)
  • Storage: 256GB GB PCIe SSD Gen 4 Performance
  • Display: 14.0'' WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera: 720p Option FHD 1080
  • Fingerprint Reader: Fingerprint Reader
  • Keyboard: Backlit - US English
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 with vPro™

13.800.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel Core i7-8665U 1.9GHz (up to 4.8GHz with Turbo Boost, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 2133MHz Memory
  • Ổ cứng: 512GB OPAL2 M.2 PCIe NVMe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) IPS, TouchScreen
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620
  • Kết nối mạng: Intel Wireless-AC 9560, Wi-Fi 2x2 802.11ac

13.800.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® 6 Core™ i7-10710U Processor (1.10GHz, up to 4.70GHz with Turbo Boost, 6 Cores, 12MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) Touch IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

13.700.000 đ
  • CPU: 10th Generation vPro Intel® Core™ i7-10510U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

13.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (1.90 GHz, Max Boost đến 4.40 GHz, 8 nhân 16 luồng, cache 4MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

13.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • 1x 720P HD IR/RGB Hybrid with Array Microphone and ThinkShutter
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

13.500.000 đ
    • Bộ xử lý: Qualcomm® Snapdragon™ 8cx Gen 3 SC8280XP Processor (3.00 GHz)
    • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64 for ARM
    • Đồ Họa: Integrated Qualcomm® Adreno™ 690 Graphics
    • Ram: 16 GB LPDDR4X 4266MHz (Soldered)
    • Ổ cứng: 512 GB PCIe SSD Gen4
    • Màn hình: 13.3″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits, 100% sRGB,
    • Camera: 5.0MP MIPI
    • Nhận diện vân tay: Có
    • Bàn phím: Backlit – US English
    • WLAN: Qualcomm Wi-Fi 6E WCN6855 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.1 , LTE 5G ( Option )
  • Thời lượng Pin Công Bố có thể lên đến 28 tiếng.

13.500.000 đ
  • Intel Core i7-7820HQ Processor (6MB Cache, 2.9GHz Base, up to 3.90GHz)
  • 32GB(2x16GB) DDR4 SODIMM Memory (Up to 64GB Max)
  • 512GB SSD
  • 15.6 FHD ( 1920x1080) LED backlight, IPS w/HD 720p Camera
  • NVIDIA Quadro M2200 4GB DDR5
  • Intel® Dual Band Wireless AC (2x2) 8265 + Bluetooth® 4.1

13.500.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 Processor (2.8 GHz, up to 4.70 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 12 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • LCD : 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel® Iris® Xᵉ
  • Trọng Lượng : 1.75kg



13.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.28 kg

13.300.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" UHD (3840 x 2160) IPS, glossy with Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620

13.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

13.000.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® vPro Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 32GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 400nit
  • Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

12.990.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

12.990.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Quad Core™ i7-10510U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) Touch IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

12.900.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1145G7 Processor (2.60 GHz, up to 4.40 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz ( Upgrade )
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (Upgrade
  • LCD : 14" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics ( Single Chanel Memory ) || Intel® Iris® Xe Graphics ( Dual Channel Memory )
  • Trọng Lượng : 1.5kg

12.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® vPro Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 32GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng:512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

12.700.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1145G7 thế hệ thứ 11 VPro (2.60 GHz, Turbo Boost đến 4.40 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

12.700.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (2.40 GHz, up to 4.20 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 8GB LPDDR4X 4267MHz (Soldered)
  • Đĩa cứng: 256 GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD+ (1920 x 1200) IPS, anti-glare, low-power, 400 nits
  • Card đồ họa: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • Camera : 720p HD
  • Up to 16.7 hours* 57Whr (MM18)
  • Rapid Charge (requires 65W PSU or higher)
  • Dolby Atmos® Speaker System
  • 4 x 360-degree far-field microphones
  • Dolby Voice® professional conferencing solution
  • Weight : 1.13kg
  • Dimensions (H x W x D) : 14.9mm x 314.5mm x 221.6mm / 0.59" x 12.38" x 8.72"

12.600.000 đ
  • - Intel Xeon E3 1505M (8×2.8GHz, Turbo Boost 3.7GHz, 8MB Cache)
  • - RAM 32GB DDR4 2133MHz SODIMM (Max 64GB)
  • - VGA NVIDIA Quadro M2000M 4GB DDR5 + Intel® HD Graphics 530
  • - Ổ Cứng SSD 512GB SSD
  • - Màn hình 15.6" Full HD (1920x1080) IPS Panel, Anti-glare LED Backlight, 45% Color Gamut


  • Windown 10 Pro 64bit - License- LAN Ethernet (10/100/1000), Bluetooth 4.1WIFI Intel Dual Band Wireless-AC(2x2) 8260OPTION USB 3.0,
  • Mini DisPlay Port, WC 2.0, Thunderbolt 3. Bluetooth 4.1, Finger, PANTONE Color Sensor cân chỉnh màu Màn hình.
  • - BATTERY 6 cell Lithium ion Up To 4 - 5 hours - Trọng Lượng 2.5Kg

12.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

12.500.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" UHD (3840 x 2160) IPS, glossy with Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620

12.500.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5-10210U Processor (1.60GHz, up to 4.20GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

12.200.000 đ
  • - CPU: Intel Core i5-1135G7 thế hệ thứ 11 (2.40 GHz, Turbo Boost đến 4.20 GHz, 4 nhân 8 luồng, cache 8 MB)
  • - GPU: Intel Iris Xe
  • - RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (Soldered)
  • - Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • - Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • - Camera 720p HD
  • - Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • - Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • - Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • - Trọng lượng: Từ 1.28 kg
  • - OS: Windows 10 bản quyền

12.000.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1145G7 Processor (2.60 GHz, up to 4.40 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • LCD : 14" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics ( Single Chanel Memory ) || Intel® Iris® Xe Graphics ( Dual Channel Memory )
  • Trọng Lượng : 1.5kg

11.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz ( Onbroad )
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.3kg

11.900.000 đ
  • CPU: 10th Gen Intel® vPro Core™ i7 10610U Processor (8MB Cache, up to 4.9GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng:512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

11.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

11.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5-10210U Processor (1.60GHz, up to 4.20GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

11.900.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 1TB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare TouchScreen
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620

11.900.000 đ
  • CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8750H Processor 2.20 GHz (upto 4.10GHz, 9MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • Màn hình: 15.6" IPS LED-Backlit FHD (1920 x 1080) 300nits, IPS anti-glare, 72% color gamut
  • Card đồ họa: NVIDIA® Quadro P1000 4GB GDDR5.

11.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i5-1235U (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB)
  • Graphics: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • Memory: 16 GB DDR4 3200MHz
  • Storage: 256 GB PCIe SSD
  • Display: 14.0'' FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare
  • Camera: 720p
  • Keyboard: Backlit - US English
Trước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sau