Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

ThinkPad X1 Carbon Gen 8 - 2020

Lenovo ThinkPad X1 Carbon nó là một cái tên luôn được nhắn tới vì độ hoàn thiện tốt với nhiều Option đa dạng phục vụ công việc phù hợp với nhu cầu của chúng ta, thế hệ mới của dòng X1 Carbon series vẫn không cải tiến quá nhiều về ngoại hình như thế hệ Gen 7 cách đây 1 năm, Vẫn giữ được cách kích thước về ngoại hình như độ dày chỉ 1,49cm và trọng lượng thực tế chỉ 1,09kg, cũng dể hiểu được là thiết kế trước đây của X1 Carbon đã quá tốt rồi thì ko việc gì phải thay đổi.

ThinkPad X1 Carbon Gen 8 là 1 siêu phẩm không thể nào bỏ qua trong năm 2020 , dành cho những khách hàng cần gọn nhẹ , ổn định cao trong công việc . Chất liệu hoàn thiện cao cấp với vật liệu Carbon Fiber và Mức giá không thể nào tốt hơn Tại Mac24h sẽ không làm bạn thất vọng .


11.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5-10210U Processor (1.60GHz, up to 4.20GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

12.500.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5-10210U Processor (1.60GHz, up to 4.20GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

10.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5-10210U Processor (1.70GHz, up to 4.0GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 6MB Cache)
  • RAM: 8 GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

14.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7-10510U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" UHD (3840 x 2160) IPS, glossy with Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620

15.400.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7-10510U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" UHD (3840 x 2160) IPS, glossy with Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620

15.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation vPro Intel® Core™ i7-10610U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" 2K WQHD (2560 x 1440) IPS, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

14.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation vPro Intel® Core™ i7-10610U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" 2K WQHD (2560 x 1440) IPS, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

13.900.000 đ
  • CPU: 10th Generation vPro Intel® Core™ i7-10510U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics

14.500.000 đ
  • CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7-10510U Processor (1.80GHz, up to 4.90GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, low power, 400 nits, anti-glare
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
  • Trọng Lượng : 1.1kg

7.900.000 đ
  • CPU: 8th Generation Intel® Core™ i5-8365U Processor (1.60 GHz, up to 4.10 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 6 MB Cache)
  • RAM: 8GB LPDDR3 onboard memory 2133MHz
  • Đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, low power, 400 nits
  • Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics