Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

Lenovo Legion

Legion 5 Pro 2024 chính hãng luôn có giá ưu đãi tốt nhất Tại Mac24h , Trả Góp 0% - Hỗ Trợ cài đặt và thu cũ đổi mới với mức giá tốt nhất thị trường

Legion 5 Pro Tại Mac24h

14.900.000 đ
  • CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 250 nits, 120Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


16.800.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.400.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 16GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.900.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

18.500.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

19.200.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 16 GB DDR5-5200MHz ( Upgrade )
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

20.990.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 8GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

21.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

23.500.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 8GB GDDR6

24.500.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840H "Zen 4" (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
RAM16 GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" FHD (1920x1080) IPS, 350nits, 100% sRGB, 144Hz, Dolby® Vision™, AMD FreeSync™, NVIDIA G-SYNC®, Advanced Optimus support, tỷ lệ khung hình 16:9
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

24.990.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6

24.600.000 đ
CPURyzen 7 7735H (3.2 GHz up to 4.8 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
RAM16 GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" WQHD (2560x1440) IPS, non-touch, 16:10, 300nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

25.500.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

25.500.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6

26.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6-inch 2.5K (2560x1440) 165Hz, 100% sRGB (350nits)
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

26.200.000 đ
CPURyzen 7 7735H (3.2 GHz up to 4.8 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
RAM32 GB DDR5 5600MHz ( Nâng cấp Từ 16GB )
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" WQHD (2560x1440) IPS, non-touch, 16:10, 300nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge