Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

Lenovo Legion

Legion 5 Pro 2024 chính hãng luôn có giá ưu đãi tốt nhất Tại Mac24h , Trả Góp 0% - Hỗ Trợ cài đặt và thu cũ đổi mới với mức giá tốt nhất thị trường

Legion 5 Pro Tại Mac24h

33.500.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840HS (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
RAM16GB LPDDR5x-6400
Ổ cứng1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6

Màn hình14.5" (2880x1800) OLED, 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby® Vision™, HDR True Black 500, X-Rite® factory color calibration
WebcamFHD 1080p, with E-shutter, fixed focus
Cổng kết nối
  • 1x Card reader
  • 1x HDMI 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 140W and DisplayPort 1.4)
Trọng lượng1.8kg - 327.49 x 250.62 x 17.9-21.29 mm (12.89 x 9.87 x 0.70-0.84 inches)
PinIntegrated Li-Polymer 73.6Wh battery, supports Rapid Charge Boost (get 2 hours of runtime with a 15-minute charge)

31.900.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840HS (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
RAM16GB LPDDR5x-6400
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6

Màn hình14.5" (2880x1800) OLED, 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby® Vision™, HDR True Black 500, X-Rite® factory color calibration
WebcamFHD 1080p, with E-shutter, fixed focus
Cổng kết nối
  • 1x Card reader
  • 1x HDMI 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 140W and DisplayPort 1.4)
Trọng lượng1.8kg - 327.49 x 250.62 x 17.9-21.29 mm (12.89 x 9.87 x 0.70-0.84 inches)
PinIntegrated Li-Polymer 73.6Wh battery, supports Rapid Charge Boost (get 2 hours of runtime with a 15-minute charge)

34.700.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840HS (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
RAM32GB LPDDR5x-6400
Ổ cứng1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6

Màn hình14.5" (2880x1800) OLED, 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby® Vision™, HDR True Black 500, X-Rite® factory color calibration
WebcamFHD 1080p, with E-shutter, fixed focus
Cổng kết nối
  • 1x Card reader
  • 1x HDMI 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 140W and DisplayPort 1.4)
Trọng lượng1.8kg - 327.49 x 250.62 x 17.9-21.29 mm (12.89 x 9.87 x 0.70-0.84 inches)
PinIntegrated Li-Polymer 73.6Wh battery, supports Rapid Charge Boost (get 2 hours of runtime with a 15-minute charge)

33.700.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840HS (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
RAM32GB LPDDR5x-6400
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6

Màn hình14.5" (2880x1800) OLED, 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby® Vision™, HDR True Black 500, X-Rite® factory color calibration
WebcamFHD 1080p, with E-shutter, fixed focus
Cổng kết nối
  • 1x Card reader
  • 1x HDMI 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 140W and DisplayPort 1.4)
Trọng lượng1.8kg - 327.49 x 250.62 x 17.9-21.29 mm (12.89 x 9.87 x 0.70-0.84 inches)
PinIntegrated Li-Polymer 73.6Wh battery, supports Rapid Charge Boost (get 2 hours of runtime with a 15-minute charge)

52.000.000 đ
  • Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) / 32T, P-core 2.2 / 5.8GHz, E-core 1.6 / 4.1GHz, 36MB
  • 32GB ( 2x 16GB ) SO-DIMM DDR5-5600
  • 1TB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4
  • 16" 3.2K (3200x2000) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
  • 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4
  • 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4
  • 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Card reader
  • 1x Power connector
  • 99WHrs Battery
  • 2.24 kg

49.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (E-Core Max 3.90 GHz, P-Core Max 5.40 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache)
  • Ram: 16GB DDR5 5600MHz
  • Ổ cứng: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, FreeSync™ Premium, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6

59.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (E-Core Max 3.90 GHz, P-Core Max 5.40 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache)
  • Ram: 16GB DDR5 5600MHz
  • Ổ cứng: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, FreeSync™ Premium, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6

75.900.000 đ 90.000.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (E-Core Max 3.90 GHz, P-Core Max 5.40 GHz with Turbo Boost, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache)
  • Ram: 32GB DDR5 5600MHz
  • Ổ cứng: 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, FreeSync™ Premium, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6

88.000.000 đ
  • CPU : 14th Generation Intel® Core™ i9-14900HX Processors (24 Cores, 32 Threads, 2.29GHz up to 5.59GHz, 36MB Cache)
  • Ram: 32GB DDR5 5600MHz
  • Ổ cứng: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, FreeSync™ Premium, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6

27.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 7840HS (8 cores x 16 threads, 3.8GHz, up to 5.1GHz turbo boost, cache 16MB L3)
  • RAM: 16GB LPDDR5x-6400
  • Ổ cứng: 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%sRGB, 500 nits, 165Hz, Narrow Bezel, Low Blue Light
  • Graphic Card: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

30.500.000 đ
  • CPU: 13th Generation Intel® Core™ i7-13700H Processor (E-cores up to 3.70 GHz P-cores up to 5.00 GHz)
  • RAM: 16 GB DDR5-5200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%sRGB, 500 nits, 165Hz, Narrow Bezel, Low Blue Light
  • Graphic Card: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

31.600.000 đ
  • CPU: 13th Generation Intel® Core™ i7-13700H Processor (E-cores up to 3.70 GHz P-cores up to 5.00 GHz)
  • RAM: 32GB DDR5-5200MHz
  • Ổ cứng: 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR 400, 100%sRGB, 500 nits, 165Hz, Narrow Bezel, Low Blue Light
  • Graphic Card: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home 64
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

14.900.000 đ
  • CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 250 nits, 120Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


19.200.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 16 GB DDR5-5200MHz ( Upgrade )
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

18.500.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

17.900.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

21.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

26.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6-inch 2.5K (2560x1440) 165Hz, 100% sRGB (350nits)
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

25.500.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

20.990.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 8GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

24.500.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840H "Zen 4" (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
RAM16 GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" FHD (1920x1080) IPS, 350nits, 100% sRGB, 144Hz, Dolby® Vision™, AMD FreeSync™, NVIDIA G-SYNC®, Advanced Optimus support, tỷ lệ khung hình 16:9
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

24.600.000 đ
CPURyzen 7 7735H (3.2 GHz up to 4.8 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
RAM16 GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" WQHD (2560x1440) IPS, non-touch, 16:10, 300nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

26.200.000 đ
CPURyzen 7 7735H (3.2 GHz up to 4.8 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
RAM32 GB DDR5 5600MHz ( Nâng cấp Từ 16GB )
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" WQHD (2560x1440) IPS, non-touch, 16:10, 300nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

32.900.000 đ 34.500.000 đ
  • Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
  • RAM: DDR5 16GB 4800MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 16.0" WQXGA (2560x1600) IPS, độ sáng 500nits, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer.

2 x USB-A 3.2 Gen 1
2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1x always on 5V2A)
1 x HDMI 2.1
1 x Ethernet (RJ45)
1 x Headphone/mic combo

Width: 363.4 mm
Depth: 260.35 mm
Height: 21.9-26.75 mm


23.700.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (3.20GHz up to 4.40GHz, 16MB Cache)
  • RAM: 16GB 3200MHz DDR4 memory
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • Pin: 4 cell 80Wh
  • Cân nặng: 2.49 kg
  • Tính năng: bàn phím LED

26.500.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6

30.700.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 7745HX (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3.6GHz có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, 8MB L2 Cache, 32MB L3 Cache, default TDP 55W)
  • RAM: 16GB 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 16.0" WQXGA (2560x1600) IPS, độ sáng 500nits, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer.

2 x USB-A 3.2 Gen 1
2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1x always on 5V2A)
1 x HDMI 2.1
1 x Ethernet (RJ45)
1 x Headphone/mic combo

Width: 363.4 mm
Depth: 260.35 mm
Height: 21.9-26.75 mm


32.300.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 9 7945HX ( 2.5Ghz Upto 5.4Ghz , 16 Core , 32 Thear , 16MB Cache )
  • RAM: 16GB 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 16.0" WQXGA (2560x1600) IPS, độ sáng 500nits, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer.

2 x USB-A 3.2 Gen 1
2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1x always on 5V2A)
1 x HDMI 2.1
1 x Ethernet (RJ45)
1 x Headphone/mic combo

Width: 363.4 mm
Depth: 260.35 mm
Height: 21.9-26.75 mm


32.500.000 đ
  • CPU: Intel Core I9 13900HX Up To 5.4GHz (24 Cores, 32 Threads, 36MB Cache)
  • RAM: 16GB 4800MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 16.0" WQXGA (2560x1600) IPS, độ sáng 500nits, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer.

1 x USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort™ 1.4)
2 x USB-A 3.2 Gen 1
2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1x always on 5V2A)
1 x HDMI 2.1
1 x Ethernet (RJ45)
1 x Headphone/mic combo

Width: 363.4 mm
Depth: 260.35 mm
Height: 21.9-26.75 mm


34.800.000 đ
  • CPU: Intel Core I9 13900HX Up To 5.4GHz (24 Cores, 32 Threads, 36MB Cache)
  • RAM: 16GB 4800MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 16.0" WQXGA (2560x1600) IPS, độ sáng 500nits, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer.

1 x USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort™ 1.4)
2 x USB-A 3.2 Gen 1
2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1x always on 5V2A)
1 x HDMI 2.1
1 x Ethernet (RJ45)
1 x Headphone/mic combo

Width: 363.4 mm
Depth: 260.35 mm
Height: 21.9-26.75 mm


37.800.000 đ
  • CPU : 14th Generation Intel® Core™ i9-14900HX Processors (24 Cores, 32 Threads, 2.29GHz up to 5.59GHz, 36MB Cache)
  • RAM: 16GB 5600MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 ( Advanced Optimus, DLSS 3, Dynamic Boost 2.0, VR ready, DirectX 12 Ultimate )
  • 16.0" WQXGA (2560x1600) IPS, độ sáng 500nits, màn nhám chống lóa, không cảm ứng, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer

Integrated Li-Polymer 80Wh battery, supports Super Rapid Charge Pro (10min charge 0~40% capacity, 30min charge 0~80% capacity, 60min charge 0~100% capacity)

  • 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 1x USB-C (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4
  • 1x HDMI 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Ethernet (RJ-45)
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
  • 1x USB-C (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort 1.4

363.4 x 261.75 x 21.99-26.95 mm (14.31 x 10.31 x 0.87-1.06 inches)




27.500.000 đ
  • Vi xử lý Intel® Core™ i7-13620H tốc độ 2.4 GHz (24M bộ nhớ đệm, lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-cores and 4 E-cores)
  • RAM : 16 GB DDR5-5600MHz
  • Hard Disk: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB
  • Display: 15.6" 2.5k (2560 x 1600), 350 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS
  • Trọng Lượng 2.3kg

29.300.000 đ
  • Vi xử lý Intel® Core™ i7-13620H tốc độ 2.4 GHz (24M bộ nhớ đệm, lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-cores and 4 E-cores)
  • RAM : 16 GB DDR5-5600MHz
  • Hard Disk: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB
  • Display: 15.6" 2.5k (2560 x 1600), 350 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS
  • Trọng Lượng 2.3kg

26.800.000 đ
  • Vi xử lý Intel® Core™ i7-13620H tốc độ 2.4 GHz (24M bộ nhớ đệm, lên đến 4.9 GHz, 10 nhân: 6 P-cores and 4 E-cores)
  • RAM : 16 GB DDR5-5600MHz
  • Hard Disk: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB
  • Display: 15.6" 2.5k (2560 x 1600), 350 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS
  • Trọng Lượng 2.3kg

28.900.000 đ
  • Intel Core i7 14650HX (16 nhân 24 luồng, xung nhịp có thể đạt tối đa 5.2GHz với Turbo boost, 30MB Intel® Smart Cache)
    RAM : 16 GB DDR5-5600MHz
  • Hard Disk: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB
  • Display: 15.6" 2.5k (2560 x 1600), 350 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS
  • Trọng Lượng 2.3kg

31.200.000 đ 31.900.000 đ
  • Intel Core i7 14650HX (16 nhân 24 luồng, xung nhịp có thể đạt tối đa 5.2GHz với Turbo boost, 30MB Intel® Smart Cache)
    RAM : 16 GB DDR5-5600MHz
  • Hard Disk: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB
  • Display: 15.6" 2.5k (2560 x 1600), 350 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS
  • Trọng Lượng 2.3kg

36.500.000 đ
  • Intel Core i7 14650HX (16 nhân 24 luồng, xung nhịp có thể đạt tối đa 5.2GHz với Turbo boost, 30MB Intel® Smart Cache)
    RAM : 16 GB DDR5-5600MHz
  • Hard Disk: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4070 8GB
  • Display: 15.6" 2.5k (2560 x 1600), 350 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS
  • Trọng Lượng 2.3kg

84.500.000 đ
  • Intel® Core™ i9-13980HX, 24 Cores (8P + 16E) / 32 Threads, P-core 2.2 / 5.6GHz, E-core 1.6 / 4.0GHz, 36MB
    RAM: 32GB (16x2) DDR5 6400MHz (Overclock)
  • SSD: 2TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • 16" 3.2K (3200x2000) Mini LED 1200nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 100% Adobe® RGB, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 1000, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • 1x Card reader
  • 1x Ethernet (2.5GbE RJ-45)
  • 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
  • 2x Thunderbolt™ 4 / U

72.000.000 đ 130.000.000 đ
  • Intel® Core™ i9-13980HX, 24 Cores (8P + 16E) / 32 Threads, P-core 2.2 / 5.6GHz, E-core 1.6 / 4.0GHz, 36MB
    RAM: 32GB (16x2) DDR5 6400MHz (Overclock)
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6
  • 16" 3.2K (3200x2000) Mini LED 1200nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 100% Adobe® RGB, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 1000, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • 1x Card reader
  • 1x Ethernet (2.5GbE RJ-45)
  • 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
  • 2x Thunderbolt™ 4 / U

84.500.000 đ
  • Intel® Core™ i9-13980HX, 24 Cores (8P + 16E) / 32 Threads, P-core 2.2 / 5.6GHz, E-core 1.6 / 4.0GHz, 36MB
    RAM: 64GB (16x2) DDR5 6400MHz (Overclock)
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • 16" 3.2K (3200x2000) Mini LED 1200nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 100% Adobe® RGB, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 1000, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • 1x Card reader
  • 1x Ethernet (2.5GbE RJ-45)
  • 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Power connector
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
  • 2x Thunderbolt™ 4 / U

17.700.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 16GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.200.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


30.900.000 đ
  • Ryzen 9 5900HX (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.3GHz, có thể đạt tới 4.6GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 4MB L2 / 16MB L3, 7nm, TDP 35-54W)
    Ram: 32GB DDR5 5600MHz
  • Ổ cứng: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, FreeSync™, G-SYNC®
    Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 16GB GDDR6

USB-A 3.2 Gen 1

2 x USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort™ 1.4)

Ethernet (RJ45)

USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort™ 1.4, 135W power delivery)

HDMI™ 2.1

2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 always-on 5V)

Headphone / mic combo