Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

Lenovo

Contact us for a price
  • CPU : 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (12.0 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
  • RAM: 16GB DDR5 - 4800Mhz soldered memory/ Onboard
  • SSD : 512GB SSD Nvme.
  • Graphics display : Intel Iris Xe
  • LCD : 14.0" 2.2K (2240x1400) Multitouch IPS 300 nits Glossy 16:10 1500:1 100% sRGB Xoay Gập X360
  • Cân nặng : 1,45 Kg

7.500.000 đ

- Intel core i5 10210U @ 4.2GHz cache 6Mb với 4 nhân 8 luồng xử lý.
- RAM DDR4 8GB.
- SSD 512G NVMe Sata chạy cực nhanh lưu trữ thoải mái.
- Màn hình cảm ứng 13.3 inch IPS Full HD 1920*1080 pixel sáng đẹp VGA Intel UHD mát mạnh hỗ trợ xem phim chuẫn 4k mượt và đồ họa.
- Finger print, Webcam, USB 3.0, USB type C, Bluetooth, bàn phím full size êm nhẹ, keyboard backlit, khe cắm thẻ nhớ,.


13.200.000 đ
  • AMD Ryzen™ 5-5600U (6 Core/ 12 Thread, Up to 4.2GHz, 16MB Cache)
  • 16GB Soldered DDR4-3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 inch 2.2K (2240x1400), IPS, 60Hz, 300Nits,100% sRGB
  • 42WHr Li-Polymer
  • 1.38 kg

13.500.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
  • RAM: 8GB LPDDR5
  • Ổ cứng: 512GB GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • GPU: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch WUXGA 1920x1200 IPS + Touch, xoay gập 360
  • Khối lượng: 2.04kg
  • 1x HDMI 2.1 (Always On)
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps
  • 1x SD card reader
  • 2x USB Type - A

13.700.000 đ
  • CPU : AMD Ryzen 5 7535U, 6 nhân / 12 luồng(up to 4.5GHz, 16MB)
  • RAM: 8GB LPDDR4X 4266 Mhz
  • Ổ cứng: 512GB GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch WUXGA 1920x1200 IPS + Touch, xoay gập 360
  • Khối lượng: 2.04kg
  • 1x HDMI 2.1 (Always On)
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps
  • 1x SD card reader
  • 2x USB Type - A

13.990.000 đ 16.900.000 đ
  • Intel® Core™ i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB
  • 16GB Soldered LPDDR4x-4266
  • 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 14 inch ( 2240x1440) IPS 300 Nis Glossy 100% sRgb Xoay Gập 360 độ
  • 1.6kg

14.900.000 đ
  • CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 250 nits, 120Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


16.800.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.400.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 16GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.900.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

18.500.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

18.790.000 đ
  • AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
  • 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200
  • 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485
  • 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz
  • nhẹ 2.25KG

19.200.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 16 GB DDR5-5200MHz ( Upgrade )
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

19.500.000 đ
  • CPU : AMD Ryzen™ 7-6800HS (8 core, 16 threads, 3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache)
  • RAM: 16GB LDDR5 5200MHz
  • SSD: 512GB PCIe Gen4 M.2 2242 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 14.5″ IPS 3K (3072*1920), 120Hz, Glossy, Antireflective, Multi-Touch, 100% sRGB, 400 nits
  • Trọng Lượng : 1.45 kg

19.900.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12500H (3.30GHz upto 4.50GHz, 18MB)
  • Ram: 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 SSD
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Display: 14.0 inch 2.8K (2880x1800) IPS 400Nits 100% sRGB
  • Weight: 1.40 kg
  • Tính năng: Bảo mật vân tay
  • OS: Windows 11

20.990.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 8GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

21.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 1260P vPro Up To 4.7GHz (12 Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
  • RAM: LPDDR5 16GB 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • DISPLAY: 14″ 2.8K (2880*1800), OLED, Glossy,

21.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

21.800.000 đ
  • CPU : AMD Ryzen 7 7735H (3.20 GHz up to 4.75 GHz, 8 Cores, 16 Threads)
  • RAM : 16GB LPDDR5 6400 MHz, Update 32GB
  • Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
  • Màn Hình : 16'' 2.5K (2560 x 1600) LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut
  • VGA : AMD Radeon 680M
  • Pin4-cell battery (71Wh)
  • 1.8kg
  • USB 2.0, HDMI 2.1 TMDS, 2x USB3.2 Gen1: 2, USB 3.2 Gen 2, RJ45

21.900.000 đ
  • Intel Core i5-13500H (12 cores x 16 threads, up to 4.7GHz, 18MB cache)
  • Ram: 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 SSD
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Display: 14″, 2.8K (2880x1800) IPS, tỷ lệ khung hình 16:10, viền mảnh micro-edge, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét màn 90Hz, màn có chứng nhận EyeSafe TÜV RHEINLAND, giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt, DC dimmer
  • OS: Windows 11

21.900.000 đ
  • CPU : Core i5 13500H (3.50 GHz up to 4.70 GHz, 12 Cores, 16 Threads)
  • RAM : 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
  • Màn Hình : 16'' 2.5K (2560 x 1600) LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut
  • VGA : Intel Iris Xe Graphics
  • Pin4-cell battery (71Wh)

22.500.000 đ
  • Processor: 13th Generation Intel Core i7-1360P (18MB Cache, 3.70GHZ up to 5.00GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Ram: 16GB LPDDR4X 5200MHz
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14″ 2.8K (2880 x 1800) OLED 400nits, cảm ứng, 90Hz, 16:10, 100% DCI-P3, Dolby Vision™
  • Card đồ họa: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Kết nối: Thunderbolt™ 4/ USB-C, USB-A, RJ-45, jack (3.5mm), WiFi 6E, Bluetooth 5.2
  • Kích thước & trọng lượng: 318 x 230 x 15.2 mm; từ 1.4kg

23.500.000 đ
  • Processor: 13th Generation Intel Core i7-1360P (18MB Cache, 3.70GHZ up to 5.00GHz, 12 cores, 16 Threads)
  • Ram: 16GB LPDDR4X 5200MHz
  • Ổ cứng: 1TB PCIe SSD
  • Màn hình: 14″ 2.8K (2880 x 1800) OLED 400nits, cảm ứng, 90Hz, 16:10, 100% DCI-P3, Dolby Vision™
  • Card đồ họa: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Kết nối: Thunderbolt™ 4/ USB-C, USB-A, RJ-45, jack (3.5mm), WiFi 6E, Bluetooth 5.2
  • Kích thước & trọng lượng: 318 x 230 x 15.2 mm; từ 1.4kg

23.500.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 8GB GDDR6

23.500.000 đ
  • Processor: 12th Generation Intel® Core™ i7-1280P Processor with vPro™ (E-Core Max 3.60 GHz, P-Core Max 4.80 GHz with Turbo Boost, 14 Cores, 20 Threads, 24 MB Cache)
  • RAM: LPDDR5 32GB 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • DISPLAY: 14″ WQUXGA (3840×2400) OLED 400nits, cảm ứng, 60Hz, 100% DCI-P3, 125% sRGB, DisplayHDR™ 500

23.500.000 đ
  • CPU : AMD Ryzen™ 7-6800HS (8 core, 16 threads, 3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache)
  • RAM: 16GB LDDR5 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 2242 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 14.5″ IPS 3K (3072*1920), 120Hz, Glossy, Antireflective, Multi-Touch, 100% sRGB, 400 nits
  • Trọng Lượng : 1.45 kg

24.500.000 đ
CPUAMD Ryzen 7 7840H "Zen 4" (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
RAM16 GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" FHD (1920x1080) IPS, 350nits, 100% sRGB, 144Hz, Dolby® Vision™, AMD FreeSync™, NVIDIA G-SYNC®, Advanced Optimus support, tỷ lệ khung hình 16:9
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

24.800.000 đ
  • CPU : AMD Ryzen 7 7735H (3.20 GHz up to 4.75 GHz, 8 Cores, 16 Threads)
  • RAM : 32GB LPDDR5 6400 MHz, Update 32GB
  • Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
  • Màn Hình : 16'' 2.5K (2560 x 1600) LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut
  • VGA : AMD Radeon 680M
  • Pin4-cell battery (71Wh)
  • 1.8kg
  • USB 2.0, HDMI 2.1 TMDS, 2x USB3.2 Gen1: 2, USB 3.2 Gen 2, RJ45

24.990.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6

24.600.000 đ
CPURyzen 7 7735H (3.2 GHz up to 4.8 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache)
RAM16 GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Card VGANVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
MUX Swìtch
Màn hình15.6" WQHD (2560x1440) IPS, non-touch, 16:10, 300nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
WebcamHD Webcam
Cổng kết nối1x E-camera shutter
1x SD card
2x USB-A 3.2 Gen 2
1x RJ45 (mạng LAN)
1x HDMI 2.1
1x power input
2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C
Trọng lượng2.3 kg
Pin4cell, 80whr, Super Rapid Charge

25.500.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

25.500.000 đ
  • AMD Ryzen 7 6800H (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache, 8 cores 16 Threads)
  • RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6

25.900.000 đ
  • CPU : Core i5 13500H (3.50 GHz up to 4.70 GHz, 12 Cores, 16 Threads)
  • RAM : 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
  • Màn Hình : 16'' 2.5K (2560 x 1600) LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut
  • VGA : nVidia RTX 3050 Ti 4GB GDDR6
  • Pin4-cell battery (71Wh)

25.900.000 đ
  • Intel Core i5-13500H (12 cores x 16 threads, up to 4.7GHz, 18MB cache)
  • Ram: 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 SSD
  • VGA: Nvidia RTX 3050 Ti 4GB GDDR6
  • Display: 14″, 2.8K (2880x1800) IPS, tỷ lệ khung hình 16:10, viền mảnh micro-edge, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét màn 90Hz, màn có chứng nhận EyeSafe TÜV RHEINLAND, giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt, DC dimmer
  • OS: Windows 11

25.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 7840HS (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3.8GHz có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, 8MB L2 Cache, 16MB L3 Cache, default TDP 55W)
  • RAM: 16GB LDDR5x 6400MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 2242 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • DISPLAY: 14.5″ IPS 3K (3072*1920), 120Hz, Glossy, Antireflective, Multi-Touch, 100% sRGB, 400 nits
  • Trọng Lượng : 1.45 kg
  • Battery : 73Wh