Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

DELL

Laptop Dell được chia ra làm năm loại:

  • Dell Inspiron: Bao hàm một phạm vi rộng kiểu dáng - kích cỡ - giá thành, Dell Inspiron là lựa chọn tuyệt vời nhất dành cho mọi người dung đang tìm kiếm những chiếc laptop trong đủ phân khúc từ giá rẻ tới cao cấp
  • Dell Vostro: Là dòng laptop Dell thuộc phân khúc phổ thông, được phân phối và nhắm tới đối tượng người tiêu dùng là doanh nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cũng vì lý do đó mà thiết kế của dòng máy laptop Dell Vostro mang đến vẻ đẹp tối giản, bàn phím có độ phản hồi tốt cùng với màn hình chống lóa anti-glare tiêu chuẩn, tạo sự thuận lợi cho người tiêu dùng khi phải làm việc trên máy tính trong thời gian dài và liên tục.
  • Dell Latitude: Dòng máy tính xách tay làm việc tầm trung đích thực, được thiết kế để thực thi tốt dưới áp lực cao của công việc. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của các thương hiệu business laptop khác như: Thinkpad của Lenovo, Elitebook từ HP hay Acer's Travelmate.
  • Dell Precision: Dòng máy trạm di động được thiết kế để đạt tới năng suất và trình độ cao nhất, nhắm tới đối tượng người dùng chuyên nghiệp.
  • Dell XPS (Xtreme Performance System). Mỏng, nhẹ và mạnh mẽ. Đó là tất cả những điều cần nói về dòng máy laptop Dell XPS thuộc phân khúc cao cấp với chất lượng build độc nhất, đem đến trải nghiệm hình ảnh đáng nhớ nhất đến với người dùng qua màn hình Infinity Edge Touch.
  • Dell Alienware : Đối với gamer, dòng máy laptop Dell Alienware dành cho gaming đã trở thành một tượng đài. Lấy chủ đề ngoài-hành-tinh cực ngầu làm chủ đạo, dòng máy laptop này dường như đã chứng minh sức mạnh tính toán "vượt ra ngoài Trái Đất" với mỗi máy tính là một con quái vật được cấu thành từ những công nghệ phần cứng mới nhất và mạnh mẽ nhất.
9.500.000 đ
  • CPU : Intel® Core™ I7-10610U (4 Core, 6M cache, base 1.7GHz, up to 4.4GHz, vPro Capable)
  • Ram : 32GB, 2666 MHz, DDR4 Non-ECC, Integrated
  • Ổ cứng : M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive
  • Màn hình : 14.0" FHD Touch (1920 x 1080) AG, SLP, 2.7mm HD Cam/Mic, WLAN, Carbon Fiber, Non-Touch
  • Card đồ hoạ: Intel® Integrated UHD Graphics

9.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 cores, 8MB Cache)
  • Ram : 16GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng : M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD) 256GB
  • Màn hình : 14.0" FHD (1920 x 1080) TouchScreen
  • Card đồ hoạ : Intel® UHD Graphics 620

20.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 1260P vPro Up To 4.7GHz (12 Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
  • 16GB DDR4
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • Màn hình13.3 inch, QHD+ (2560 x 1600), 60 Hz, anti-glare, non-touch, sRGB 100%, 300 nits
  • Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port



7.990.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 cores, 8MB Cache)
  • Ram : 16GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng : M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD) 256GB
  • Màn hình : 14.0" FHD (1920 x 1080) AG, Non-Touch, SLP, 6.0mm Cam/Mic, WLAN/WWAN Capable, Carbon Fiber
  • Card đồ hoạ : Intel® UHD Graphics 620

14.500.000 đ
  • AMD Ryzen 7 5825U (8 cores, 16 threads, 2.0 GHz - 4.50 GHz)
  • 16GB DDR4
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare 250nits WVA Display with ComfortView Support
  • AMD Radeon Graphics
  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port



14.500.000 đ
  • CPU : 12th Core i5-1240P (P-Core Max 4.40GHz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache)
  • 16GB DDR4
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare 250nits WVA Display with ComfortView Support
  • Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port



43.900.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 12850HX vPro Up To 4.8GHz (16 Cores, 24 Threads, 25MB Cache)
  • RAM: DDR5 64GB 4800MHz
  • SSD: 512GB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6
  • DISPLAY: 16″ FHD+ (1920*1200), 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits

19.900.000 đ
  • CPU : Intel Core i7-1355U Gen 13th (10 lõi, 12 luồng, 1.7GHz turbo boost 5.0GHz, 12MB Cache)
  • Ram: 16GB LPDDR4X 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Display: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 250nits WVA Display with ComfortView Support, Touch- Cảm ứng
  • Pin: 4-Cell 54WHrWeight: 1.58 kg
  • Color: Platinum Silver
  • OS: Windows 11 Home bản quyền

16.900.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe SSDVGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • Pin: 3Cell 41WHrs
  • Weight: 1.66 kg Color: Titan Grey (Xám)

23.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
  • Ram: 16GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce MX550 2GB GDDR6
  • Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • Pin: 3Cell 41WHrs
  • Weight: 1.66 kg Color: Titan Grey (Xám)

13.700.000 đ 15.700.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5-7530U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
  • Ram: 8G LPDDR4X 4266MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Display: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 250nits WVA Display with ComfortView Support, Touch- Cảm ứng
  • Pin: 4-Cell 54WHrWeight: 1.58 kg
  • Color: Platinum Silver
  • OS: Windows 11 Home bản quyền

18.700.000 đ
  • CPU: R7 7730U (8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache, 2.00 GHz up to 4.50 GHz)
  • Ram: 16G LPDDR4X 4266MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Display: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 250nits WVA Display with ComfortView Support, Touch- Cảm ứng
  • Pin: 4-Cell 54WHrWeight: 1.58 kg
  • Color: Platinum Silver
  • OS: Windows 11 Home bản quyền

15.900.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
  • Ram: 8G LPDDR4X 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Display: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 250nits WVA Display with ComfortView Support, Touch- Cảm ứng
  • Pin: 4-Cell 54WHrWeight: 1.58 kg
  • Color: Platinum Silver
  • OS: Windows 11 Home bản quyền

11.900.000 đ
  • CPU: Core i7-7820HQ (Lõi tứ 2,9 GHz Turbo Boost 3.9GHz, bộ nhớ đệm 8MB, 45W)
  • RAM: 32GB, DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB - SSD M.2 NVMe
  • Màn hình: 15.6 inch UHD 4K (3840 x 2160) None Touch
  • Đồ họa: Nvidia® Quadro® M2200M 4GB

22.700.000 đ
  • CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
  • Ram: 16GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • Màn hình: 15.6", FHD 1920x1080, 165Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 300 nit, Narrow Border
  • Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060, 6 GB GDDR6

29.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 12700H vPro Up To 4.7GHz (14 Cores, 20 Threads, 24MB Cache)
  • RAM: LPDDR5 16GB 5200MHz
  • SSD: 512GB PCIe M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 14″ FHD (1920 x 1080) 144Hz, Non-Touch, 3ms, Advanced Optimus, ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC

19.500.000 đ
  • Bộ xử lý: Intel® Core™ i7-9750H, 6 Core, 12M Cache, 2.60GHz up to 4.5GHz Turbo, 45W
  • 32GB DDR4 Buss 2666MHz
  • SSD 512GB nvme
  • NVIDIA Quadro RTX3000 6GB GDDR6
  • 15,6 inch Anti-Glare LED-backlit Full HD IPS 1920x1080
  • 2.53kg


11.900.000 đ
  • CPU: intel® Core™ i7-8750H (2.2GHz, Turbo Boost 4.1GHz, 9MB Cache)
  • RAM: 16GB, DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB - SSD M.2 NVMe
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080)
  • Đồ họa: Nvidia® Quadro® P1000 4GB DDR5

12.900.000 đ
  • CPU: intel® Core™ i7-8750H (2.2GHz, Turbo Boost 4.1GHz, 9MB Cache)
  • RAM: 32GB, DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB - SSD M.2 NVMe
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080)
  • Đồ họa: Nvidia® Quadro® P1000 4GB DDR5

14.990.000 đ
  • CPU: intel® Core™ i7-8750H (2.2GHz, Turbo Boost 4.1GHz, 9MB Cache)
  • RAM: 64GB, DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 1TB - SSD M.2 NVMe
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080)
  • Đồ họa: Nvidia® Quadro® P1000 4GB DDR5

21.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 11800H Up To 4.6GHz (8 Cores 24MB Cache)
  • RAM: DDR4 16GB 3200MHz
  • SSD: 512GB PCIe M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® Quadro T1200 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 15.6″ UltraSharp FHD+ 1920*1200 500Nits 100% sRGB

12.700.000 đ
  • AMD Ryzen R5-5625U (16MB Cache, 2.30GHZ up to 4.30GHz, 6 cores, 12 Threads)
  • 16GB DDR4
  • 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz,TouchScreen , Anti-Glare 250nits WVA Display with ComfortView Support
  • AMD Radeon Graphics
  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port



13.500.000 đ
  • CPU: intel® Core™ i7-8750H (2.2GHz, Turbo Boost 4.1GHz, 9MB Cache)
  • RAM: 16GB, DDR4 2666 MHz
  • Đĩa cứng: 512GB - SSD M.2 NVMe
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080)
  • Đồ họa: Nvidia® Quadro® P2000 4GB DDR5

72.900.000 đ
  • CPU: Intel Core i9 13900HX Up To 5.4GHz (24 Cores, 32 Threads, 36MB Cache)
  • RAM: DDR5 16GB 4800MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • DISPLAY: 18″ QHD+ (2560*1600) 165Hz, 3ms, ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC + DDS, 100% DCI-P3
  • CONDITION: New 100% Full Box

46.700.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-13700HX (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, up to 5.00 GHz Turbo)
  • Ram: 16GB DDR5 4800 MHz
  • Ổ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Màn hình: 16" QHD+ (2560 x 1600) 165Hz, 3ms, ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC + DDS, 100% sRGB
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6

7.17 lb (3.25 kg)

2 x Type-C Port (Thunderbolt™ 4.0, USB 4 Gen 2, DisplayPort 1.4, and 15W Power Delivery (3A/5V) capabilities)
1 x USB Type-A 3.2 Gen 1
1 x HDMI 2.1 Output port
1 x Mini DisplayPort 1.4
1 x Power/DC-in port
1 x RJ-45 Ethernet Port
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare Port
1 x Global headset jack
1 x SD card slot


57.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i9 13900HX Up To 5.4GHz (24 Cores, 32 Threads, 36MB Cache)
  • RAM: DDR5 32GB 4800MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6
  • DISPLAY: 16″ QHD+ (2560*1600) 240Hz, 3ms, ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC + DDS, 100% DCI-P3

7.17 lb (3.25 kg)

2 x Type-C Port (Thunderbolt™ 4.0, USB 4 Gen 2, DisplayPort 1.4, and 15W Power Delivery (3A/5V) capabilities)
1 x USB Type-A 3.2 Gen 1
1 x HDMI 2.1 Output port
1 x Mini DisplayPort 1.4
1 x Power/DC-in port
1 x RJ-45 Ethernet Port
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare Port
1 x Global headset jack
1 x SD card slot


30.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 12850HX vPro Up To 4.8GHz (16 Cores, 24 Threads, 25MB Cache)
  • RAM: DDR5 32GB 4800MHz
  • SSD: 512GB PCIe Gen4 M.2 SSD
  • VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 16″ FHD+ (1920*1200), 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits

14.500.000 đ
  • Intel Core i7-9850H (6 Core, 12M Cache, 2.6GHz-4.6GHz, 45W, vPro)
  • 16GB DDR4 Buss 2666MHz
  • SSD 512GB nvme
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB DDR5
  • 15,6 inch Anti-Glare LED-backlit Full HD IPS 1920x1080P
  • 2.53kg


25.500.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-12700H (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
  • Ram: 16GB DDR5 4800 MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Màn hình: 16 inch, FHD+ 1920 x 1200, 60Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, ComfortView
  • Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4 GB GDDR6

18.500.000 đ
  • CPU: Core I7 10750H (2.6GHz, 12 MB cache, Up to 4.8GHz)
  • RAM: 16GB 2933MHz DDR4 memory
  • Storage: 512GB PCIe NMVe SSD
  • Màn hình: 15.6" UltraSharp FHD+ IGZO4, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB
  • VGA: NVIDIA Quadro T1000 w/4GB GDDR6
  • Trọng lượng: 1.8Kg

20.900.000 đ
  • CPU: Core i9-10885H (8 lõi 16 luồng, 16MB Cache, upto 5.30 GHz, 45W,vPro)
  • RAM: 32GB 2933MHz DDR4 memory
  • Storage: 512GB PCIe NMVe SSD
  • Màn hình: 15.6" UltraSharp FHD+ IGZO4, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB
  • VGA: NVIDIA Quadro T2000 4GB GDDR6
  • Trọng lượng: 1.8Kg

23.000.000 đ
  • CPU: Core i9-10885H (8 lõi 16 luồng, 16MB Cache, upto 5.30 GHz, 45W,vPro)
  • RAM: 32GB 2933MHz DDR4 memory
  • Storage: 512GB PCIe NMVe SSD
  • Màn hình: 15.6" Ultrasharp UHD+, 3840 x 2400,100% Adobe, Titan Gray w/ IR Camera
  • VGA: NVIDIA Quadro T2000 4GB GDDR6
  • Trọng lượng: 1.8Kg

27.900.000 đ
  • CPU: Intel Core i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
  • Ram: 16GB(2x8GB) DDR5 4800MHz, Max: 32GB, Two slots
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIeVGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
  • Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA GSYNC+ DDS DisplayPin: 6 Cell 86 WHrs
  • Weight: 2.65 Kg
  • Color: Grey

3 x USB 3.2 Gen 1 ports

1 x USB-C 3.2 Gen 2 port with DisplayPort™

1 x HDMI 2.1

1 x headset (headphone and microphone combo) port

Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax

1 x RJ45 Ethernet port


31.900.000 đ
  • CPU: Intel Core I9 13900HX Up To 5.4GHz (24 Cores, 32 Threads, 36MB Cache)
  • Ram: 16GB(2x8GB) DDR5 4800MHz, Max: 32GB, Two slots
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIeVGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
  • Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA GSYNC+ DDS DisplayPin: 6 Cell 86 WHrs
  • Weight: 2.65 Kg
  • Color: Grey

3 x USB 3.2 Gen 1 ports

1 x USB-C 3.2 Gen 2 port with DisplayPort™

1 x HDMI 2.1

1 x headset (headphone and microphone combo) port

Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax

1 x RJ45 Ethernet port


14.500.000 đ
  • CPU :12th Core i5-1240P (P-Core Max 4.40GHz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache)
  • RAM: DDR4 16GB 3200MHz
  • SSD: 512GB PCIe M.2 SSD
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • DISPLAY: 16″ FHD+ (1920*1200) – Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, ComfortView Plus
Trước
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sau