Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

DELL

Laptop Dell được chia ra làm năm loại:

  • Dell Inspiron: Bao hàm một phạm vi rộng kiểu dáng - kích cỡ - giá thành, Dell Inspiron là lựa chọn tuyệt vời nhất dành cho mọi người dung đang tìm kiếm những chiếc laptop trong đủ phân khúc từ giá rẻ tới cao cấp
  • Dell Vostro: Là dòng laptop Dell thuộc phân khúc phổ thông, được phân phối và nhắm tới đối tượng người tiêu dùng là doanh nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cũng vì lý do đó mà thiết kế của dòng máy laptop Dell Vostro mang đến vẻ đẹp tối giản, bàn phím có độ phản hồi tốt cùng với màn hình chống lóa anti-glare tiêu chuẩn, tạo sự thuận lợi cho người tiêu dùng khi phải làm việc trên máy tính trong thời gian dài và liên tục.
  • Dell Latitude: Dòng máy tính xách tay làm việc tầm trung đích thực, được thiết kế để thực thi tốt dưới áp lực cao của công việc. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của các thương hiệu business laptop khác như: Thinkpad của Lenovo, Elitebook từ HP hay Acer's Travelmate.
  • Dell Precision: Dòng máy trạm di động được thiết kế để đạt tới năng suất và trình độ cao nhất, nhắm tới đối tượng người dùng chuyên nghiệp.
  • Dell XPS (Xtreme Performance System). Mỏng, nhẹ và mạnh mẽ. Đó là tất cả những điều cần nói về dòng máy laptop Dell XPS thuộc phân khúc cao cấp với chất lượng build độc nhất, đem đến trải nghiệm hình ảnh đáng nhớ nhất đến với người dùng qua màn hình Infinity Edge Touch.
  • Dell Alienware : Đối với gamer, dòng máy laptop Dell Alienware dành cho gaming đã trở thành một tượng đài. Lấy chủ đề ngoài-hành-tinh cực ngầu làm chủ đạo, dòng máy laptop này dường như đã chứng minh sức mạnh tính toán "vượt ra ngoài Trái Đất" với mỗi máy tính là một con quái vật được cấu thành từ những công nghệ phần cứng mới nhất và mạnh mẽ nhất.
7.990.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 cores, 8MB Cache)
  • Ram : 16GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng : M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD) 256GB
  • Màn hình : 14.0" FHD (1920 x 1080) AG, Non-Touch, SLP, 6.0mm Cam/Mic, WLAN/WWAN Capable, Carbon Fiber
  • Card đồ hoạ : Intel® UHD Graphics 620

7.500.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 cores, 8MB Cache)
  • Ram : 8GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng : M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD) 256GB
  • Màn hình : 14.0" FHD (1920 x 1080) AG, Non-Touch, SLP, 6.0mm Cam/Mic, WLAN/WWAN Capable, Carbon Fiber
  • Card đồ hoạ : Intel® UHD Graphics 620

9.200.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i5-8365U (1.60 GHz upto 4.10 GHz, 6MB)
  • Ram : 16GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng : M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD) 256GB
  • Màn hình : 14.0" FHD (1920 x 1080) TouchScreen
  • Card đồ hoạ : Intel® UHD Graphics 620

9.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-8665U Processor (1.80GHz, up to 4.60GHz with Turbo Boost, 4 cores, 8MB Cache)
  • Ram : 16GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng : M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD) 256GB
  • Màn hình : 14.0" FHD (1920 x 1080) TouchScreen
  • Card đồ hoạ : Intel® UHD Graphics 620

9.500.000 đ
  • CPU : Intel® Core™ I7-10610U (4 Core, 6M cache, base 1.7GHz, up to 4.4GHz, vPro Capable)
  • Ram : 32GB, 2666 MHz, DDR4 Non-ECC, Integrated
  • Ổ cứng : M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive
  • Màn hình : 14.0" FHD Touch (1920 x 1080) AG, SLP, 2.7mm HD Cam/Mic, WLAN, Carbon Fiber, Non-Touch
  • Card đồ hoạ: Intel® Integrated UHD Graphics

10.300.000 đ
  • CPU : Intel® Core™ I7-10610U (4 Core, 6M cache, base 1.7GHz, up to 4.4GHz, vPro Capable)
  • Ram : 32GB, 2666 MHz, DDR4 Non-ECC, Integrated
  • Ổ cứng : M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive
  • Màn hình : 14.0" FHD Touch (1920 x 1080) AG, SLP, 2.7mm HD Cam/Mic, WLAN, Carbon Fiber, Non-Touch
  • Card đồ hoạ: Intel® Integrated UHD Graphics

10.500.000 đ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.2GHz, up to 4.2GHz, vPro)
  • Ram: 16 GB, Non-ECC, Integrated
  • Ổ cứng : 256GB PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits
  • Card đồ hoạ: Intel® Iris® XE Graphics
  • Tình trạng: Hàng New, Nhập Khẩu

11.500.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (4 Core, 12M cache, base 2.8GHz, up to 4.8GHz, vPro)
  • Ram: 16 GB, Non-ECC, Integrated
  • Ổ cứng : 256GB PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits
  • Card đồ hoạ: Intel® Iris® XE Graphics



12.000.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (4 Core, 12M cache, base 2.8GHz, up to 4.8GHz, vPro)
  • Ram: 16 GB, Non-ECC, Integrated
  • Ổ cứng : 512GB PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits
  • Card đồ hoạ: Intel® Iris® XE Graphics



12.990.000 đ

CPU: Intel® Core™ i7-1185G7 (4 Core, 12M cache, base 3.0GHz, up to 4.8GHz, vPro)
Ram: 32 GB, Non-ECC, Integrated
Ổ cứng : 512GB PCIe NVMe
Màn hình: 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits
Card đồ hoạ: Intel® Iris® XE Graphics


18.500.000 đ
  • Processor: CPU: Intel® Core™ i5-1235U (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB)
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200MHz
  • Storage: 512GB M2 PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) Anti-glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam,Mic, WLAN Only, CF
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.44Kg
  • Màu: Titan Grey

17.500.000 đ
  • Processor: CPU: Intel® Core™ i5-1245U (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB)
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200MHz
  • Storage: 256GB M2 PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) Anti-glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam,Mic, WLAN Only, CF
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.44Kg
  • Màu: Titan Grey

19.500.000 đ
  • CPU : 12th Gen. Intel® Core™ i7-1265U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.80 GHz, vPro® Enterprise)
  • RAM: 16GB LPDDR4 3200MHz
  • Storage: 256GB M2 PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) Anti-glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam,Mic, WLAN Only, CF
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.44Kg
  • Màu: Titan Grey

21.500.000 đ
  • CPU : 12th Gen. Intel® Core™ i7-1265U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.80 GHz, vPro® Enterprise)
  • RAM: 32GB LPDDR4 3200MHz
  • Storage: 512GB M2 PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) Anti-glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam,Mic, WLAN Only, CF
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.44Kg
  • Màu: Titan Grey

27.500.000 đ
  • Processor: 12th Generation Intel® Core™ i7-1270P Processor with vPro™ (E-Core Max 3.50 GHz, P-Core Max 4.80 GHz with Turbo Boost, 12 Cores, 16 Threads, 18 MB Cache)
  • RAM: 32GB LPDDR4 3200MHz
  • Storage: 512GB M2 PCIe NVMe
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) Anti-glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam,Mic, WLAN Only, CF
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.44Kg
  • Màu: Titan Grey

26.900.000 đ
  • CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-1365U vPro® (12 MB cache, 10 cores, up to 5.2 GHz Turbo)
  • RAM: 16 GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
  • Storage: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive, Class 35
  • Màn hình: 14.0″ FHD+ (1920×1200) ToucScreen
  • VGA: Intel®Iris®Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.53 kg


2 x USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
1 x headset (headphone and microphone combo) port
1 x HDMI 2.0 port
1 x Fingerprint Reader


27.900.000 đ
  • CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-1365U vPro® (12 MB cache, 10 cores, up to 5.2 GHz Turbo)
  • RAM: 16 GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
  • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive, Class 35
  • Màn hình: 14.0″ FHD+ (1920×1200) ToucScreen
  • VGA: Intel®Iris®Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.53 kg


2 x USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
1 x headset (headphone and microphone combo) port
1 x HDMI 2.0 port
1 x Fingerprint Reader


22.500.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i5-1345U, vPro® (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
  • RAM: 16 GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
  • Storage: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive, Class 35
  • Màn hình: Laptop 14.0″ FHD+ (1920×1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits, FHD IR Cam+IP, WWAN, Aluminum
  • VGA: Intel®Iris®Xe Graphics,i7-1365U vPro Processor,16GB LPDDR5 Memory
  • Trọng lượng: 1.53 kg


2 x USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
1 x headset (headphone and microphone combo) port
1 x HDMI 2.0 port
1 x Fingerprint Reader


25.500.000 đ
  • CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-1365U vPro® (12 MB cache, 10 cores, up to 5.2 GHz Turbo)
  • RAM: 16 GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
  • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive, Class 35
  • Màn hình: Laptop 14.0″ FHD+ (1920×1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits, FHD IR Cam+IP, WWAN, Aluminum
  • VGA: Intel®Iris®Xe Graphics,i7-1365U vPro Processor,16GB LPDDR5 Memory
  • Trọng lượng: 1.53 kg


2 x USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
1 x headset (headphone and microphone combo) port
1 x HDMI 2.0 port
1 x Fingerprint Reader


29.900.000 đ
  • Processor: 13th Generation Intel Core i7-1370P (24MB Cache, 3.90GHZ up to 5.2GHz, 14 cores, 20 Threads)
  • RAM: 32 GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
  • Storage: 1TB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive, Class 35
  • Màn hình: Laptop 14.0″ FHD+ (1920×1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits, FHD IR Cam+IP, WWAN, Aluminum
  • VGA: Intel®Iris®Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.53 kg


2 x USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
1 x headset (headphone and microphone combo) port
1 x HDMI 2.0 port
1 x Fingerprint Reader


28.500.000 đ
  • Processor: 13th Generation Intel Core i7-1370P (24MB Cache, 3.90GHZ up to 5.2GHz, 14 cores, 20 Threads)
  • RAM: 32 GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
  • Storage: 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive, Class 35
  • Màn hình: Laptop 14.0″ FHD+ (1920×1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits, FHD IR Cam+IP, WWAN, Aluminum
  • VGA: Intel®Iris®Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.53 kg


2 x USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
1 x headset (headphone and microphone combo) port
1 x HDMI 2.0 port
1 x Fingerprint Reader


16.570.000 đ
  • CPU: Intel® i7-1185G7 Gen 11th (3.0GHz upto 4.8GHz, 4 Cores, 8 Threads, 12MB Cache, FSB 4GT/s)
  • Ram: 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • SSD: 256GB PCIe NVMe 2230
  • DISPLAY: 14″ IPS QHD+ (2560×1600) Touch, SafeShutter, ComfortView+ – Gập 360 độ
  • Trọng lượng: 1.27kg.
  • Pin: 60Whr (6h – 7h sử dụng hỗ hợp tác vụ cơ bản).
  • HĐH: Windows 10 Pro.



17.500.000 đ
  • CPU: Intel® i7-1185G7 Gen 11th (3.0GHz upto 4.8GHz, 4 Cores, 8 Threads, 12MB Cache, FSB 4GT/s)
  • Ram: 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • SSD: 512GB PCIe NVMe
  • DISPLAY: 14″ IPS QHD+ (2560×1600) Touch, SafeShutter, ComfortView+ – Gập 360 độ
  • Trọng lượng: 1.27kg.
  • Pin: 60Whr (6h – 7h sử dụng hỗ hợp tác vụ cơ bản).
  • HĐH: Windows 10 Pro.



18.900.000 đ
  • CPU: Intel® i7-1185G7 Gen 11th (3.0GHz upto 4.8GHz, 4 Cores, 8 Threads, 12MB Cache, FSB 4GT/s)
  • Ram: 32GB LPDDR4x 4266MHz
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • SSD: 512GB PCIe NVMe
  • DISPLAY: 14″ IPS QHD+ (2560×1600) Touch, SafeShutter, ComfortView+ – Gập 360 độ
  • Trọng lượng: 1.27kg.
  • Pin: 60Whr (6h – 7h sử dụng hỗ hợp tác vụ cơ bản).
  • HĐH: Windows 10 Pro.



30.900.000 đ
  • xxx CPU: Intel® Core™ i7-1265U, vPro® Enterprise (12MB, 10 cores, 12 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
  • xxx Ram: 32GB, 6400MT/s, LPDDR5, integrated, Non-ECC
  • xxx Ổ cứng: 256GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
  • xxx Màn hình: 2-in-1, 14" QHD+ (2560x1600) Touch, IR Cam, Mic and SafeShutter, ComfortView+, Intelligent Privacy
  • xxx Card đồ hoạ: Integrated Intel® Iris® Xe

22.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-1265U, vPro® Enterprise (12MB, 10 cores, 12 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
  • Ram: 16GB, 6400MT/s, LPDDR5, integrated, Non-ECC
  • Ổ cứng: 512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
  • Màn hình: 14 Inch FHD+(1920×1200) Non-Touch, IR Cam, Mic and SafeShutter, ComfortView+, Intelligent Privacy
  • Card đồ hoạ: Integrated Intel® Iris® Xe

34.900.000 đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-12800H vPro (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.40 GHz to 4.80 GHz, 45W)
  • Ram: 16 GB, DDR5, 5200 MHz, integrated
  • Ổ cứng: 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe x4 NVMe, SSD'
  • Màn hình: 14" FHD+ Non-touch, 1920 x 1200, 60Hz, 500 nits WLED, 100% sRGB, Low Blue Light, IR Camera and Mic
  • Card đồ họa: NVIDIA RTX A1000 4GB Graphics

720p at 30 fps, HD RGB+IR Camera with ALS sensor

Height (rear): 11.09 mm (0.43 in.)
Height (peak): 18.95 mm (0.74 in.)
Height (front): 7.49 mm (0.29 in.)
Width: 310.60 mm (12.22 in.)
Depth: 210.30 mm (8.27 in.)

Weight: 1.48 kg (3.26 lb)


12.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 8850H (9MB Cache, up 4.3GHz, 6 Cores 12 Thread)
  • RAM: 16GB DDR4 2666MHz (tối đa 64 GB)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • Màn hình: 15.6 inch UltraSharp FHD IPS, 1920x1080 AG, NT, Cam/Mic, w/Prem Panel Guar 72% color gamut
  • VGA: nVidia Quadro P1000 4GB GDDR5 / Intel UHD Graphics 630


14.500.000 đ
  • CPU: Intel Core i7 8850H (9MB Cache, up 4.3GHz, 6 Cores 12 Thread)
  • RAM: 32GB DDR4 2666MHz (tối đa 64 GB)
  • Ổ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • Màn hình: 15.6 inch UltraSharp FHD IPS, 1920x1080 AG, NT, Cam/Mic, w/Prem Panel Guar 72% color gamut
  • VGA: nVidia Quadro P1000 4GB GDDR5 / Intel UHD Graphics 630


13.300.000 đ
  • CPU: : Intel® Xeon- E-2176M 12MB cache (2.70 GHz upto 4.40 GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 2666MHz (tối đa 64 GB)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • Màn hình: 15.6 inch UltraSharp FHD IPS, 1920x1080 AG, NT, Cam/Mic, w/Prem Panel Guar 72% color gamut
  • VGA: nVidia Quadro P1000 4GB GDDR5 / Intel UHD Graphics 630


14.500.000 đ
  • Intel® Core™ i7 9850H (6 nhân 12 luồng, xung nhịp cơ bản 2.6GHz có thể đạt tối đa Turbo Boost 4.6GHz, 12 MB Intel® Smart Cache)
  • 16GB DDR4 bus 2666Mhz
  • 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 15.6″ UltraSharp FHD IGZO4, FHD (1920X1080) IPS, màn nhám, chống lóa, không cảm ứng, Premier Panel Guard, đổ phủ màu 100% sRGB
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • 2 cổng USB 3.1 Gen 1, 1 khe đọc-ghi thẻ SD card, 1 jack cắm tai nghe, 1 khe khóa vật lý, 1 cổng Thunderbolt 3 type C, cổng HDMI, cổng sạc chân tròn kim nhỏ

15.500.000 đ
  • Intel® Core™ i7 9850H (6 nhân 12 luồng, xung nhịp cơ bản 2.6GHz có thể đạt tối đa Turbo Boost 4.6GHz, 12 MB Intel® Smart Cache)
  • 32GB DDR4 bus 2666Mhz
  • 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 15.6inch UHD 4K (3840 x 2160), IGZO, Touch, 100% Adobe color gamut
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • 2 cổng USB 3.1 Gen 1, 1 khe đọc-ghi thẻ SD card, 1 jack cắm tai nghe, 1 khe khóa vật lý, 1 cổng Thunderbolt 3 type C, cổng HDMI, cổng sạc chân tròn kim nhỏ

16.500.000 đ 16.990.000 đ
  • Intel® Core™ i7 9850H (6 nhân 12 luồng, xung nhịp cơ bản 2.6GHz có thể đạt tối đa Turbo Boost 4.6GHz, 12 MB Intel® Smart Cache)
  • 32GB DDR4 bus 2666Mhz
  • 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 15.6inch UHD 4K (3840 x 2160), IGZO, Touch, 100% Adobe color gamut
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 2 cổng USB 3.1 Gen 1, 1 khe đọc-ghi thẻ SD card, 1 jack cắm tai nghe, 1 khe khóa vật lý, 1 cổng Thunderbolt 3 type C, cổng HDMI, cổng sạc chân tròn kim nhỏ

15.900.000 đ
  • Intel® Core™ i7 9850H (6 nhân 12 luồng, xung nhịp cơ bản 2.6GHz có thể đạt tối đa Turbo Boost 4.6GHz, 12 MB Intel® Smart Cache)
  • 32GB DDR4 bus 2666Mhz
  • 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 15.6″ UltraSharp FHD IGZO4, FHD (1920X1080) IPS, màn nhám, chống lóa, không cảm ứng, Premier Panel Guard, đổ phủ màu 100% sRGB
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 2 cổng USB 3.1 Gen 1, 1 khe đọc-ghi thẻ SD card, 1 jack cắm tai nghe, 1 khe khóa vật lý, 1 cổng Thunderbolt 3 type C, cổng HDMI, cổng sạc chân tròn kim nhỏ

19.000.000 đ
  • CPU: Core I7 10750H (2.6GHz, 12 MB cache, Up to 4.8GHz)
  • RAM: 16GB 2933MHz DDR4 memory
  • Storage: 512GB PCIe NMVe SSD
  • Màn hình: 15.6" UltraSharp FHD+ IGZO4, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB
  • VGA: NVIDIA Quadro T1000 w/4GB GDDR6
  • Trọng lượng: 1.8Kg
Trước
1 2 3 4 5 6 7 8
Sau