Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

ThinkPad T14 AMD

8.770.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U Processor (2.10 GHz, up to 4.00 GHz Max Boost, 6 Cores, 12 Threads, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz ( Max 48GB )
  • Đĩa cứng : 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

9.170.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 4650U Processor (2.10 GHz, up to 4.00 GHz Max Boost, 6 Cores, 12 Threads, 8MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Đĩa cứng : 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

13.700.000 đ
  • CPU: AMD® Ryzen™ 7 PRO 4750U Processor (1.70 GHz, up to 4.10 GHz Max Boost , 8 Cores, 16 Threads, 8 MB Cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200 MHz
  • Đĩa cứng : 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive (M.2 SSD)
  • Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250nits
  • Card đồ họa: Integrated AMD Radeon™ Graphics
  • Trọng Lượng : 1.5kg

11.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

12.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5600U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • Camera 720p HD
  • Wi-Fi 6E AX210 802.11AX; Bluetooth 5.2
  • Pin 57Whr, hỗ trợ Rapid Charge; thời lượng đến 14.5 giờ
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

13.500.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (2.30 GHz, Max Boost đến 4.20 GHz, 6 nhân 12 luồng, cache 3MB L2 / 16MB L3)
  • GPU: AMD Radeon™ Graphics 1800Mhz
  • RAM: 16GB 3200MHz (Soldered)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe SSD
  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nit
  • 1x 720P HD IR/RGB Hybrid with Array Microphone and ThinkShutter
  • Kích thước: Từ 16.81 x 327.5 x 224.4mm
  • Trọng lượng: Từ 1.48 kg

17.900.000 đ
  • AMD Ryzen 7 PRO 6850U (16MB Cache, 2.70GHZ up to 4.70GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Graphics: AMD Radeon™ 680M 2GB 2200 MHz
  • Memory: 16GB LPDDR5-6400
  • Storage: 256 GB PCIe SSD Gen 4 Performance
  • Display: 14.0'' WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera: 1080p FHD
  • Fingerprint Reader: Fingerprint Reader
  • Keyboard: Backlit - US English
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 with vPro™
  • Weight : 1.4kg

20.900.000 đ
  • AMD Ryzen 7 PRO 6850U (16MB Cache, 2.70GHZ up to 4.70GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Graphics: AMD Radeon™ 680M 2GB 2200 MHz
  • Memory: 16GB LPDDR5-6400
  • Storage: 512 GB PCIe SSD Gen 4 Performance
  • Display: 14.0'' WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera: 1080p FHD
  • Fingerprint Reader: Fingerprint Reader
  • Keyboard: Backlit - US English
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 with vPro™
  • Weight : 1.4kg

18.800.000 đ
  • AMD Ryzen 7 PRO 6850U (16MB Cache, 2.70GHZ up to 4.70GHz, 8 cores, 16 Threads)
  • Graphics: AMD Radeon™ 680M 2GB 2200 MHz
  • Memory: 16GB LPDDR5-6400
  • Storage: 512 GB PCIe SSD Gen 4 Performance
  • Display: 14.0'' WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits
  • Camera: 1080p FHD
  • Fingerprint Reader: Fingerprint Reader
  • Keyboard: Backlit - US English
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 802.11AX (2 x 2) & Bluetooth® 5.2 with vPro™
  • Weight : 1.4kg