Danh mục sản phẩm Danh mục sản phẩm
Lọc tìm sản phẩm Lọc tìm sản phẩm

Lenovo Ideapad

14.890.000 đ 15.500.000 đ
  • Intel® Core™ i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB
  • 16GB Soldered LPDDR4x-4266
  • 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 14 inch ( 2240x1440) IPS 300 Nis Glossy 100% sRgb Xoay Gập 360 độ
  • 1.6kg

14.900.000 đ
  • CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 250 nits, 120Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


19.800.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 16 GB DDR5-5200MHz ( Upgrade )
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

19.200.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 1TB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

18.500.000 đ
  • Intel core i5-13420H (3.4 GHz up to 4.6 GHz, 8 Cores, 12 Threads, 24 MB Cache)
  • 8 GB DDR5-5200MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

22.400.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

26.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6-inch 2.5K (2560x1440) 165Hz, 100% sRGB (350nits)
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

25.500.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 16GB DDR5 5600 MHz
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

21.700.000 đ
  • Ryzen 7 7840H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
  • 8GB DDR5 5600 MHz ( Có thể Upgrade )
  • 512GB M.2 PCIe 4.0 NVMe SSD
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 45%NTSC, 350 nits, 45% NTSC, 144Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
  • Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (115W)
  • 2x USB-A 3.2 Gen 2 1x USB-A 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 2 1x RJ45 1x HDMI 2.1 1x jack 3.5mm 1x cổng nguồn
  • 2.4Kg

13.200.000 đ
  • AMD Ryzen™ 5-5600U (6 Core/ 12 Thread, Up to 4.2GHz, 16MB Cache)
  • 16GB Soldered DDR4-3200MHz
  • 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 14 inch 2.2K (2240x1400), IPS, 60Hz, 300Nits,100% sRGB
  • 42WHr Li-Polymer
  • 1.38 kg

18.790.000 đ
  • AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
  • 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200
  • 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485
  • 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz
  • nhẹ 2.25KG

18.600.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 16GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


17.990.000 đ
  • CPU: Intel Core i5-12450H (2.0GHz lên đến 4,4 GHz, 8 lõi: 4 lõi P và 4 lõi E)
  • Ram: 8GB DDR5 4800MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe
  • Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
  • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6


1x USB 3.2 Type-C Thunderbolt 4
1x HDMI 2.0
1x Ethernet (RJ45)
1x Jack tai nghe 3.5 mm
2x USB 3.2 Type-A
1x Power connector

Trọng lượng : 2.3kg


25.900.000 đ
  • CPU: AMD Ryzen 7 7840HS (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3.8GHz có thể đạt tới 5.1GHz với turbo boost, 8MB L2 Cache, 16MB L3 Cache, default TDP 55W)
  • RAM: 16GB LDDR5x 6400MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 2242 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • DISPLAY: 14.5″ IPS 3K (3072*1920), 120Hz, Glossy, Antireflective, Multi-Touch, 100% sRGB, 400 nits
  • Trọng Lượng : 1.45 kg
  • Battery : 73Wh

23.500.000 đ
  • CPU : AMD Ryzen™ 7-6800HS (8 core, 16 threads, 3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache)
  • RAM: 16GB LDDR5 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 2242 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 14.5″ IPS 3K (3072*1920), 120Hz, Glossy, Antireflective, Multi-Touch, 100% sRGB, 400 nits
  • Trọng Lượng : 1.45 kg

24.500.000 đ
  • CPU: Ryzen 9 6900HS (3.3 GHz up to 4.9 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
  • RAM: 32GB LDDR5 5200MHz
  • SSD: 1TB PCIe Gen4 M.2 2242 SSD
  • VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • DISPLAY: 14.5″ IPS 3K (3072*1920), 120Hz, Glossy, Antireflective, Multi-Touch, 100% sRGB, 400 nits
  • Trọng Lượng : 1.45 kg

Contact us for a price
  • CPU : 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (12.0 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
  • RAM: 16GB DDR5 - 4800Mhz soldered memory/ Onboard
  • SSD : 512GB SSD Nvme.
  • Graphics display : Intel Iris Xe
  • LCD : 14.0" 2.2K (2240x1400) Multitouch IPS 300 nits Glossy 16:10 1500:1 100% sRGB Xoay Gập X360
  • Cân nặng : 1,45 Kg